Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo ĐH: |
3.800 |
||
Khoa học máy tính |
52480101 |
A,D1 |
|
Công nghệ (CN ) kỹ thuật công trình xây dựng |
52580201 |
A |
|
Công nghệ (CN) sinh học |
52420201 |
A, B |
|
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A, D1 |
|
Kinh tế |
52310101 |
A, D1 |
|
Tài chính – Ngân hàng |
52340201 |
A, D1 |
|
Kế toán |
52340301 |
A, D1 |
|
Hệ thống thông tin quản lý |
52340405 |
A, D1 |
|
Luật kinh tế |
52380107 |
A, C, D1 |
|
Đông Nam Á học |
52220214 |
A, B, C, D1, D4, D6 |
|
Xã hội học |
52310301 |
A, B, C,D1, D4, D6 |
|
Công tác xã hội |
52760101 |
A, B, C, D1, D4, D6 |
|
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
D1 |
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
52220204 |
D1, D4 |
|
Ngôn ngữ Nhật |
52220209 |
D1, D4, D6 |
|
Các ngành đào tạo CĐ: |
150 |
||
Khoa học máy tính |
51480101 |
A, D1 |
|
Công tác xã hội |
51760101 |
A, B, C,D1, D4, D6 |
|
Tổng |
3.950 |
Có thể bạn quan tâm |
|
Tùng Linh