Timeline | ||
Everton | Phút | Man City |
Thẻ vàng - Marouane Fellaini |
8 | |
Thẻ vàng - Steven Pienaar |
26 | |
30 | Thẻ vàng - Aleksandar Kolarov |
|
Bàn thắng - Leon Osman Kiến tạo - Seamus Coleman |
32 | |
34 | Thẻ vàng - Edin Dzeko |
|
45 | Thẻ vàng - David Silva |
|
Thẻ đỏ - Steven Pienaar |
61 | |
Thay người - Kevin Mirallas -> Steven Naismith |
70 | Thay người - Gareth Barry -> Samir Nasri |
83 | Thay người - James Milner -> Gael Clichy |
|
84 | Thay người - Kolo Toure -> Scott Sinclair |
|
Thay người - Victor Anichebe -> Nikica Jelavic Thẻ vàng - Leon Osman Bàn thắng - Nikica Jelavic Kiến tạo - Marouane Fellaini Thẻ vàng - Nikica Jelavic |
90 |
Thua đau 0-3 trước Wigan ở FA Cup, Everton lấy đó làm động lực để thi đấu tại Goodison Park hôm nay. Roberto Mancini đã thua 4 trận gần nhất tại sân đấu này, và trước giờ thi đấu ông vẫn còn đùa rằng không nhớ nổi đã thua trận nào.
Everton vì thế quyết định "giúp" Mancini nhớ lại những trận thua đau đó. 10 phút đầu tiên của trận đấu chứng kiến tỷ lệ ép sân 65% của Everton, và phút 12 Kevin Mirallas tung ra cú vô-lê tung lưới Joe Hart nhưng bàn thắng không được công nhận vì lỗi việt vị.
Nhưng không hề gì. Khi đồng hồ chỉ tới phút 30, Leon Osman đón bóng ở cự ly 28m tới khung thành, và anh tung cú sút xa đi vào góc cao bên trái cầu môn khiến Hart đứng chôn chân.
Các vị khách cần đáp trả ngay, và họ đã đáp trả với 2 cú đá chệch mục tiêu của Tevez và Dzeko chỉ vài phút sau bàn thua. Tuy nhiên, Everton vẫn khống chế trận đấu và giữ nguyên tình thế như vậy cho tới đầu hiệp 2.
Phút 60, Steven Pienaar - người đã bị thẻ vàng ở hiệp 1 - tung cú xoạc nguy hiểm với Javi Garcia và bị trọng tài Lee Probert truất quyền thi đấu. Ngay lập tức City tràn lên và phút 66 Tevez và Milner tung ra 2 cú đá nhưng bị thủ môn Jan Mucha cản phá.
Nhà ĐKVĐ có lý do để cáu khi trọng tài Lee Probert không cho họ quả penalty mà chỉ được pha đá phạt ngoài vòng cấm sau khi Fellaini để bóng chạm tay ở cuối trận. Kolarov thực hiện không thành pha đá phạt ấy, và sau cơ hội này, City sụp đổ.
Phút 90+3, Nikica Jelavic chấm dứt hy vọng cho City sau khi Everton triển khai một pha phản công nhanh và Jelavic đón đường chuyền của Fellaini trước khi tung cú sút xa đi chìm.
Với 3 điểm, Everton tạm có 48 điểm, bằng với Arsenal dù Arsenal còn trận đấu với Swansea. Trong khi đó, cự ly giữa Man City với Man Utd là 12 điểm, và có thể thành 15 điểm nếu Man Utd đánh bại Reading.
Bảng chấm điểm cá nhân của OPTASports
Đội hình xuất phát:
Everton:
Mucha
Baines, Gibson, Heitinga, Distin
Osman, Pienaar, Coleman, Mirallas
Fellaini, Anichebe
Dự bị: Springthorpe, Oviedo, Jelavic, Naismith, Neville, Barkley, Duffy.
Manchester City:
Hart
Zabaleta, Kolo Toure, Nastasic, Kolarov
Garcia, Barry
Milner, Silva, Tevez
Dzeko
Dự bị: Pantilimon, Razak, Nasri, Sinclair, Lescott, Clichy, Lopes.
Bảng chấm điểm cá nhân của OPTASports
Everton | |||||
# | Cầu thủ | Vị trí | Điểm số | ||
Ján Mucha | Thủ môn | 9 | |||
Leighton Baines | Hậu vệ | 7.1 | |||
Johnny Heitinga | Hậu vệ | 7 | |||
Sylvain Distin | Hậu vệ | 7.6 | |||
Seamus Coleman | Hậu vệ | 8.1 | |||
Darron Gibson | Tiền vệ | 7.5 | |||
Leon Osman | Tiền vệ | 8.6 | |||
Steven Pienaar | Tiền vệ | 5.8 | |||
Marouane Fellaini | Tiền vệ | 7.8 | |||
Kevin Mirallas | Tiền đạo | 6.7 | |||
Victor Anichebe | Tiền đạo | 6.7 | |||
Nikica Jelavic | Tiền đạo | 7 | |||
Steven Naismith | Tiền đạo | 6.3 |
Manchester City | |||||
# | Cầu thủ | Vị trí | Điểm số | ||
Joe Hart | Thủ môn | 5.6 | |||
Pablo Zabaleta | Hậu vệ | 6.6 | |||
Aleksandar Kolarov | Hậu vệ | 6.7 | |||
Kolo Touré | Hậu vệ | 6.7 | |||
Matija Nastasic | Hậu vệ | 6.3 | |||
James Milner | Tiền vệ | 6.3 | |||
Javi García | Tiền vệ | 6.8 | |||
Gareth Barry | Tiền vệ | 6.8 | |||
David Silva | Tiền vệ | 6.4 | |||
Edin Dzeko | Tiền đạo | 6.6 | |||
Carlos Tévez | Tiền đạo | 6.7 | |||
Gaël Clichy | Hậu vệ | 5.9 | |||
Samir Nasri | Tiền vệ | 6.3 | |||
Scott Sinclair |
Tiền đạo
|
6 |
Ngày/Giờ | Vòng 30 Premier League | ||||||
16.03.2013 - 19:45 | (7.) Everton FC | Manchester City (2.) |
|||||
16.03.2013 - 22:00 | (9.) Swansea City | Arsenal FC (5.) |
|||||
16.03.2013 - 22:00 | (16.) Southampton FC | Liverpool FC (6.) | |||||
16.03.2013 - 22:00 | (11.) Stoke City | West Bromwich Albion (8.) | |||||
16.03.2013 - 22:00 | (17.) Aston Villa | Queens Park Rangers (20.) | |||||
17.03.2013 - 00:30 | (1.) Manchester United | Reading FC (19.) | |||||
17.03.2013 - 20:30 | (15.) Sunderland AFC | Norwich City (14.) | |||||
17.03.2013 - 22:00 | (3.) Tottenham Hotspur | Fulham FC (10.) | |||||
17.03.2013 - 23:00 | (4.) Chelsea FC | West Ham United (12.) | |||||
17.03.2013 - 23:00 | (18.) Wigan Athletic | Newcastle United (13.) |
Tin tức trước giờ
Mùa giải của Everton đang ở vào giai đoạn cực kỳ quan trọng hơn bao giờ hết, thậm chí là không được mắc bất cứ sai lầm nào vào lúc này, kể từ mùa giải 2004/05. Họ đứng thứ 7 trên BXH, bằng điểm với Liverpool nhưng đá thiếu 1 trận, tuy nhiên vừa thua 0-3 trước Wigan tại FA Cup và mới chỉ thắng 2 trong 7 trận gần nhất ở Premier League. Một suất dự châu Âu tưởng như trong tầm tay vẫn có thể biến mất trong tích tắc.
Man City đang có nguy cơ kết thúc mùa giải mà không có danh hiệu, và cho dù họ vẫn sẽ cố gắng đá nỗ lực để hy vọng Man Utd trượt chân, có lẽ mục tiêu chính của Roberto Mancini sẽ là FA Cup.
Everton chẳng khác gì một “con bọ chét” lừng lững hiện ra trong bảng thành tích đối đầu của Man City với các CLB khác ở giải Ngoại hạng, với 5 trong 7 trận gặp nhau gần nhất kết thúc với chiến thắng cho The Toffees, và 4 trong 5 lần gần nhất Man City rời Goodison Park với đôi bàn tay trắng. Hãy trông đợi một trận đấu kịch tính, nhưng có lẽ kết quả hòa sẽ xảy ra.
Dự đoán: Hòa 1-1.
Tình hình lực lượng
Everton
• Phil Jagielka phải rời sân quá sớm trong trận thắng Reading tuần trước, và chấn thương mắt cá của anh khiến Everton mất trung vệ này cho trận thua ở FA Cup. Cơ hội ra sân của Jagielka là 50/50.
• Tim Howard đã bị chấn thương nặng ở lưng và có thể phải nghỉ hết mùa giải.
• Tony Hibbert tiếp tục vắng mặt do đau bắp đùi.
Manchester City
• Jack Rodwell lại chấn thương, lần này là rách dây chằng trong trận thắng Aston Villa, do đó anh sẽ phải nghỉ 4 tuần và không thể tái ngộ CLB cũ.
• Sergio Aguero cũng nghỉ trận gặp Aston Villa lẫn trận thắng Barnsley ở FA Cup, và cơ hội ra sân tối nay của anh là 50/50.
• Samir Nasri cũng trong tình trạng 50/50 sau khi bị đau nhẹ ở đầu hiệp 2 trận đấu tuần trước. Nếu Nasri không ra sân, James Milner sẽ đá cánh phải.
Đội hình dự kiến:
Everton (4-4-1-1):
Mucha
Coleman, Heitinga, Distin, Baines
Mirallas, Osman, Gibson, Pienaar
Fellaini
Anichebe
Manchester City (4-2-3-1):
Hart
Zabaleta, Kolo Toure, Nastasic, Clichy
Barry, Garcia
Milner, Yaya Toure, Silva
Tevez
Phong độ
10 trận gần nhất của Everton
10 trận gần nhất của Manchester City
Thành tích đối đầu
Date | Competition | Home team | Result | Visiting team | |||
01.12.2012 | Premier League | Manchester City | 1:1 | Everton FC | |||
31.01.2012 | Premier League | Everton FC | 1:0 | Manchester City | |||
24.09.2011 | Premier League | Manchester City | 2:0 | Everton FC | |||
07.05.2011 | Premier League | Everton FC | 2:1 | Manchester City | |||
20.12.2010 | Premier League | Manchester City | 1:2 | Everton FC | |||
24.03.2010 | Premier League | Manchester City | 0:2 | Everton FC | |||
16.01.2010 | Premier League | Everton FC | 2:0 | Manchester City | |||
25.04.2009 | Premier League | Everton FC | 1:2 | Manchester City | |||
13.12.2008 | Premier League | Manchester City | 0:1 | Everton FC | |||
25.02.2008 | Premier League | Manchester City | 0:2 | Everton FC |
Bảng xếp hạng Premier League
# | Đội | Số trận | Hiệu số | Điểm |
1 | Man Utd | 28 | 37 | 71 |
2 | Man City | 28 | 27 | 59 |
3 | Spurs | 29 | 15 | 54 |
4 | Chelsea | 28 | 26 | 52 |
5 | Arsenal | 28 | 21 | 47 |
6 | Liverpool | 29 | 20 | 45 |
7 | Everton | 28 | 9 | 45 |
8 | West Brom | 29 | 2 | 43 |
9 | Swansea | 29 | 4 | 40 |
10 | Fulham | 28 | -5 | 33 |
11 | Stoke City | 29 | -8 | 33 |
12 | West Ham | 28 | -9 | 33 |
13 | Newcastle | 29 | -10 | 33 |
14 | Norwich | 29 | -18 | 33 |
15 | Sunderland | 29 | -9 | 30 |
16 | Southampton | 29 | -12 | 28 |
17 | Aston Villa | 29 | -26 | 27 |
18 | Wigan | 28 | -22 | 24 |
19 | Reading | 29 | -21 | 23 |
20 | QPR | 29 | -21 | 23 |
H.Q