Mã tuyển sinh: DMT |
Cơ quanchủ quản: Bộ T.Nguyên M.Trường |
Địa chỉ: Số 41A đường Phú Diễn, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
Website: hunre.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu năm 2013: 4000 (ĐH1500, CĐ2500) |
Các ngành đào tạo trình độ Đại học |
|
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu 2013 |
Khí tượng học (Chuyên ngành Khí tượng) |
D440221 |
A,A1,B,D1 |
|
Thủy văn |
D440224 |
A,A1,B,D1 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành: Công nghệ môi trường, Kỹ thuật môi trường) |
D510406 |
A,A1,B |
|
Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ, Trắc địa biển) |
D520503 |
A,A1,B |
|
Quản lý đất đai Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai, Quản lý nhà đất, Địa chính) |
D850103 |
A,A1,B,D1 |
|
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1,D1 |
|
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán – Kiểm toán) |
D340301 |
A,A1,D1 |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
A,A1,B,D1 |
|
|
Các ngành đào tạo trình độ Cao đẳng |
|
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu 2013 |
Tin học ứng dụng |
C480202 |
A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Khí tượng học (chuyên ngành khí tượng) |
C440221 |
A,A1,B,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Thủy văn |
C440224 |
A,A1,B,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Công nghệ kỹ thuật môi trường Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành: Công nghệ môi trường, Kỹ thuật môi trường, Quản lý môi trường) |
C510406 |
A,A1,B |
|
Công nghệ kỹ thuật Trắc địa (chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật Trắc địa, Trắc địa biển) |
C515902 |
A,A1,B |
|
Quản lý đất đai Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Địa chính, Quản lý đất đai, Quản lý nhà đất, Định giá bất động sản) |
C850103 |
A,A1,B,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Kế toán (chuyên ngành: Kế toán doanh nghiệp, Kế toán - Kiểm toán) |
C340301 |
A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Quản trị kinh doanh Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh tổng hợp, Quản trị Marketing) |
C340101 |
A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Công nghệ kỹ thuật Tài nguyên nước |
C510405 |
A,A1,B,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Công nghệ kỹ thuật Địa chất |
C515901 |
A,A1,B,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Tài chính - Ngân hàng |
C340201 |
A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
Hệ thống thông tin |
C480104 |
A,A1,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
|
|
Các qui định và thông báo: |
Vùng tuyển: |
Tuyển sinh trong cả nước. |
Thông tin khác: |
|
|