Thí sinh dự thi ĐH, CĐ năm 2011 (Ảnh minh họa) |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Khối tuyển |
1 |
Khoa học máy tính |
D480101 |
A, A1, D1 |
2 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A, A1, D1 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Gồm các chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điện) |
D510301 |
A, A1 |
4 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D510303 |
A, A1 |
5 |
Công nghệ chế tạo máy |
D510202 |
A, A1 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) |
D510201 |
A, A1 |
7 |
Công nghệ kỹ thuật ôtô |
D510205 |
A, A1 |
8 |
Kế toán |
D340301 |
A, A1, D1,3 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, A1, D1,3 |
Số TT |
Tên trường. Địa chỉ, điện thoại phòng đào tạo. Hệ đào tạo. Ngành học. |
Ký hiệu trường |
Mã ngành quy ước |
Khối thi quy ước |
Chỉ tiêu |
Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam |
2.600 |
||||
I. |
Đại học Lâm nghiệp - Hà Nội ĐT: ( 0433) 840440, 840707 Website: http://www.vfu.edu.vn/ . http://www.vfu.vn/ |
LNH |
2.100 |
||
Các ngành đào tạo đại học: |
|||||
1 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Anh) |
D850101 |
A,A1,B,D1 |
50 |
|
2 |
Quản lý tài nguyên thiên nhiên (đào tạo bằng tiếng Việt) |
A, A1, B, D1 |
50 |
||
3 |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A,B |
100 |
|
4 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
A,B |
150 |
|
5 |
Hệ thống thông tin |
D480104 |
A,A1,D1 |
50 |
|
6 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
A,V |
200 |
|
7 |
Kế toán |
D340301 |
A,A1,D1 |
250 |
|
8 |
Kinh tế |
D310101 |
A,A1,D1 |
50 |
|
9 |
Kinh tế Nông nghiệp |
D620115 |
A,A1,D1 |
50 |
|
10 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1,D1 |
100 |
|
11 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
A,A1,B,D1 |
200 |
|
12 |
Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) |
D540301 |
A,B |
100 |
|
13 |
Thiết kế nội thất |
D210405 |
A,V |
100 |
|
14 |
Lâm nghiệp đô thị |
D620202 |
A,B,V |
100 |
|
15 |
Lâm sinh |
D620205 |
A,B |
150 |
|
16 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
D620211 |
A,B |
150 |
|
17 |
Kỹ thuật cơ khí |
D520103 |
A |
50 |
|
18 |
Công thôn |
D510210 |
A,B |
50 |
|
19 |
Khuyến nông |
D620102 |
A,B,D1 |
50 |
|
20 |
Kiến trúc cảnh quan |
D580110 |
A,V |
50 |
|
21 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
D510203 |
A |
50 |
|
II. |
Đại học Lâm nghiệp Cơ sở 2 - Đồng Nai ĐT: (0613)922254; 922829 Website: http://www.vfu2.edu.vn/ |
LNS |
500 |
||
A |
Các ngành đào tạo đại học: |
250 |
|||
1 |
Kế toán |
D340301 |
A,A1,D1 |
50 |
|
2 |
Kinh tế |
D310101 |
A,A1,D1 |
50 |
|
3 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
A,A1,B, D1 |
50 |
|
4 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
D620211 |
A, B |
50 |
|
5 |
Lâm sinh |
D620205 |
A,B |
50 |
|
B |
Các ngành đào tạo hệ cao đẳng: |
250 |
|||
1 |
Kế toán |
C340301 |
A,A1,D1 |
50 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A,A1,D1 |
50 |
|
3 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
A,A1,B, D1 |
50 |
|
4 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) |
C620211 |
A,B |
50 |
|
5 |
Lâm sinh |
C620205 |
A,B |
50 |