Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 21 951 | 22 084 VNĐ |
22 415 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 20 503 | 20 690 VNĐ |
21 000 |
CHF | SWISS FRANCE | 22 970 | 23 132 VNĐ |
23 478 |
EUR | EURO | 27 794 | 27 877 VNĐ |
28 239 |
GBP | BRITISH POUND | 32 644 | 32 874 VNĐ |
33 300 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2 645 | 2 664 VNĐ |
2 714 |
JPY | JAPANESE YEN | 251 | 254 VNĐ |
259 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16 314 | 16 429 VNĐ |
16 742 |
THB | THAI BAHT | 672 | 672 VNĐ |
702 |
USD | US DOLLAR | 20 820 | 20 820 VNĐ |
20 880 |
Loại vàng: SJC Mua vào: 44.960 Bán ra: 45.180
Giá vàng tại TP Hồ Chí Minh:
Loại vàng: 14K Mua vào: 24.480 VNĐ Bán ra:26.480 VNĐ
Loại vàng: 18K Mua vào: 32.020 VNĐ Bán ra:34.020 VNĐ
Loại vàng: 24K Mua vào: 43.660 VNĐ Bán ra:45.160 VNĐ
Loại vàng: SJC10c Mua vào: 44.960 VNĐ Bán ra:45.160 VNĐ
Loại vàng: SJC1c Mua vào: 44.960 VNĐ Bán ra:45.190 VNĐ
Tổng hợp