Mã ngành
|
Ngành học
|
Khối thi
|
Mã ngành
|
Ngành học
|
Khối thi
|
C340301
|
Kế toán Chuyên ngành: + Kế toán doanh nghiệp; + Kế toán tổng hợp; + Kế toán thương mại và du lịch; + Kế toán hành chính sự nghiệp; + Kế toán ngân hàng. |
A,D1
|
C340101
|
Quản trị kinh doanh Chuyên ngành: + Quản trị kinh doanh; + Quản trị doanh nghiệp; + Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; + Quản trị khách sạn; + Quản trị Makerting; + Quản trị nhân sự. |
A,D1
|
C510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Chuyên ngành: + Xây dựng dân dụng và công nghiệp; + Xây dựng cầu đường; + Xây dựng thủy lợi và thủy điện. |
A
|
C510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành: +Công nghệ Kỹ thuật điện; + Công nghệkỹ thuật điện, điện tử; + Công nghệtự động; + Công nghệ hệ thống điện. + Công nghệ điện tử viễn thông |
A
|
C510201
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Chuyên ngành: + Công nghệ kỹ thuật cơ khí + Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
A
|
|||
C480202
|
Tin học ứng dụng Chuyên ngành: + Tin học ứng dụng; + Truyền thông và mạng máy tính. |
A,D1
|
C220113
|
- Việt Nam học Chuyên ngành: + Hướng dẫn du lịch; + Ngoại ngữ du lịch. |
C,D1
|
C510205
|
Công nghệ kỹ thuật ôtô Chuyên ngành: + Sửa chữa ô tô; + Máy xây dựng. |
A
|
C510203
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A
|
C511001
|
Công nghệ kỹ thuật mỏ Chuyên ngành: + Cơ điện mỏ; + Khai thác mỏ; + Xây dựng mỏ và công trình ngầm; + Công nghệ cơ điện tuyển khoáng. |
A
|
|||
C140214
|
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp Chuyên ngành: + Sư phạm kỹ thuật ô tô; + Sư phạm công nghệ kỹ thuật điện; + Sư phạm công nghệ hàn; + Sư phạm kỹ thuật cơ khí. |
A
|
|||
C580302
|
Quản lý xây dựngChuyên ngành: + Quản lý kinh tế xây dựng. + Quản lý đất đai – môi trường |
A
|
|||
C510503
|
Công nghệ hàn |
A
|
TT
|
Ngành học
|
TT
|
Ngành học
|
01
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
11
|
Hệ thống điện |
02
|
Công nghệ cơ khí chế tạo |
12
|
Công nghệ tự động |
03
|
Công nghệ hàn |
13
|
Khai thác mỏ |
04
|
Bảo trì và sủa chữa ô tô |
14
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
05
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
15
|
Cơ - Điện mỏ |
06
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
16
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
07
|
Kế toán doanh nghiệp |
17
|
Quản lý xây dựng (kinh tế xây dựng, kế toán xây dụng |
08
|
Tin học ứng dụng |
18
|
Xây dựng cầu đường |
09
|
Điện công nghiệp và dân dụng |
19
|
Quản lý doanh nghiệp |
10
|
Điện tử dân dụng |
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
01
|
Điện tử công nghiệp |
08
|
Kế toán doanh nghiệp |
02
|
Điện công nghiệp |
09
|
Nguội sửa chữa máy công cụ |
03
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ |
10
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
04
|
Kỹ thuật khai thác mỏ |
11
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
05
|
Công nghệ ôtô |
12
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
06
|
Cắt gọt kim loại (Tiện – Phay – Bào) |
13
|
Kỹ thuật xây dựng |
07
|
Hàn |
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
01
|
Điện hầm lò |
09
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ |
16
|
Lái xe và vận hành cần trục |
02
|
Điện nước |
10
|
Vận hành máy ủi |
17
|
Hàn và gia công kết cấu kim loại |
03
|
Cấp thoát nước |
11
|
Kỹ thuật xây dựng |
||
04
|
Nề trang trí |
12
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
18
|
Kỹ thuật khai thác mỏ |
05
|
Công nghệ ô tô |
13
|
Vận hành máy xúc |
19
|
Mộc dân dụng và trang trí nội thất |
06
|
Điện tử công nghiệp |
14 |
Vận hành cần trục |
||
07
|
Điện công nghiệp |
15 |
Công nghệ thông tin ứng dụng phần mềm |
20
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
08
|
Cắt gọt kim loại |
TT
|
Ngành học
|
TT
|
Ngành học
|
01
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
11
|
Hệ thống điện |
02
|
Công nghệ cơ khí chế tạo |
12
|
Công nghệ tự động |
03
|
Công nghệ hàn |
13
|
Khai thác mỏ |
04
|
Bảo trì và sủa chữa ô tô |
14
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
05
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
15
|
Cơ - Điện mỏ |
06
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
16
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
07
|
Kế toán doanh nghiệp |
17
|
Quản lý xây dựng (kinh tế xây dựng, kế toán xây dụng |
08
|
Tin học ứng dụng |
18
|
Xây dựng cầu đường |
09
|
Điện công nghiệp và dân dụng |
19
|
Quản lý doanh nghiệp |
10
|
Điện tử dân dụng |
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
01
|
Điện tử công nghiệp |
08
|
Kế toán doanh nghiệp |
02
|
Điện công nghiệp |
09
|
Nguội sửa chữa máy công cụ |
03
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ |
10
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
04
|
Kỹ thuật khai thác mỏ |
11
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
05
|
Công nghệ ôtô |
12
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
06
|
Cắt gọt kim loại (Tiện – Phay – Bào) |
13
|
Kỹ thuật xây dựng |
07
|
Hàn |
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
01
|
Điện hầm lò |
09
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ |
16
|
Lái xe và vận hành cần trục |
02
|
Điện nước |
10
|
Vận hành máy ủi |
17
|
Hàn và gia công kết cấu kim loại |
03
|
Cấp thoát nước |
11
|
Kỹ thuật xây dựng |
||
04
|
Nề trang trí |
12
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
18
|
Kỹ thuật khai thác mỏ |
05
|
Công nghệ ô tô |
13
|
Vận hành máy xúc |
19
|
Mộc dân dụng và trang trí nội thất |
06
|
Điện tử công nghiệp |
14 |
Vận hành cần trục |
||
07
|
Điện công nghiệp |
15 |
Công nghệ thông tin ứng dụng phần mềm |
20
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
08
|
Cắt gọt kim loại |
TT
|
Ngành học
|
TT
|
Ngành học
|
01
|
Bảo trì và sửa chữa thiết bị cơ khí |
11
|
Hệ thống điện |
02
|
Công nghệ cơ khí chế tạo |
12
|
Công nghệ tự động |
03
|
Công nghệ hàn |
13
|
Khai thác mỏ |
04
|
Bảo trì và sủa chữa ô tô |
14
|
Công nghệ kỹ thuật điện máy mỏ |
05
|
Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
15
|
Cơ - Điện mỏ |
06
|
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng |
16
|
Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
07
|
Kế toán doanh nghiệp |
17
|
Quản lý xây dựng (kinh tế xây dựng, kế toán xây dụng |
08
|
Tin học ứng dụng |
18
|
Xây dựng cầu đường |
09
|
Điện công nghiệp và dân dụng |
19
|
Quản lý doanh nghiệp |
10
|
Điện tử dân dụng |
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
01
|
Điện tử công nghiệp |
08
|
Kế toán doanh nghiệp |
02
|
Điện công nghiệp |
09
|
Nguội sửa chữa máy công cụ |
03
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ |
10
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
04
|
Kỹ thuật khai thác mỏ |
11
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
05
|
Công nghệ ôtô |
12
|
Gia công và thiết kế sản phẩm mộc |
06
|
Cắt gọt kim loại (Tiện – Phay – Bào) |
13
|
Kỹ thuật xây dựng |
07
|
Hàn |
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
TT
|
Nghề học
|
01
|
Điện hầm lò |
09
|
Kỹ thuật cơ điện mỏ |
16
|
Lái xe và vận hành cần trục |
02
|
Điện nước |
10
|
Vận hành máy ủi |
17
|
Hàn và gia công kết cấu kim loại |
03
|
Cấp thoát nước |
11
|
Kỹ thuật xây dựng |
||
04
|
Nề trang trí |
12
|
Lắp đặt thiết bị cơ khí |
18
|
Kỹ thuật khai thác mỏ |
05
|
Công nghệ ô tô |
13
|
Vận hành máy xúc |
19
|
Mộc dân dụng và trang trí nội thất |
06
|
Điện tử công nghiệp |
14 |
Vận hành cần trục |
||
07
|
Điện công nghiệp |
15 |
Công nghệ thông tin ứng dụng phần mềm |
20
|
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
08
|
Cắt gọt kim loại |