Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu 2013 |
Kế toán |
C513403 |
A,A1,D1 |
250 |
Công nghệ kĩ thuật điện |
C515103 |
A,A1 |
50 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
C515102 |
A,A1 |
50 |
Dịch vụ thú y |
C516402 |
A,B |
50 |
Quản trị kinh doanh |
C513401 |
A,A1,D1 |
150 |
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa. |
C515103 |
A,A1 |
50 |
Truyền thông và Mạng máy tính |
C514801 |
A,A1,D1 |
50 |
Ngành Tài chính – Ngân hàng |
C513402 |
A,D1 |
50 |
Ngành Công nghệ - kỹ thuật ô tô |
C515102 |
A |
50 |
Ngành Chăn nuôi |
C516201 |
A,B |
50 |
|