Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Hệ Sư phạm (SP) |
2.100 |
||
SP toán học |
101 |
A |
150 |
SP vật lý |
102 |
A |
150 |
SP tin học |
103 |
A, D1 |
120 |
SP hóa học |
201 |
A |
130 |
SP sinh học |
301 |
B |
100 |
SP ngữ văn |
601 |
C, D1 |
150 |
SP lịch sử |
602 |
C |
130 |
SP địa lý |
603 |
A, C |
130 |
Giáo dục chính trị |
605 |
C, D1 |
100 |
Quản lý giáo dục |
609 |
A,C, D1 |
80 |
GD quốc phòng - an ninh |
610 |
A, C, D1 |
120 |
SP tiếng Anh |
701 |
D1 |
120 |
SP song ngữ Nga -Anh |
702 |
D1, D2 |
40 |
SP tiếng Pháp |
703 |
D1, D3 |
60 |
SP tiếng Trung Quốc |
704 |
D4 |
40 |
Giáo dục tiểu học |
901 |
A, D1 |
150 |
Giáo dục mầm non |
902 |
M |
150 |
Giáo dục thể chất |
903 |
T |
140 |
Giáo dục đặc biệt |
904 |
C, D1, M |
40 |
Hệ cử nhân ngoài Sư phạm |
1.300 |
||
Ngôn ngữ Anh: |
751 |
D1 |
120 |
* Tiếng Anh thương mại |
|||
* Tiếng Anh biên, phiên dịch |
|||
Ngôn ngữ Nga-Anh |
752 |
D1, D2 |
60 |
Ngôn ngữ Pháp: |
753 |
D1, D3 |
60 |
* Tiếng Pháp du lịch |
|||
* Tiếng Pháp biên, phiên dịch |
|||
Ngôn ngữ Trung Quốc |
754 |
D1, D4 |
120 |
Ngôn ngữ Nhật Bản |
755 |
D1, D4, D6 |
120 |
CN thông tin |
104 |
A, D1 |
150 |
Vật lý học: |
105 |
A |
120 |
* Vật lý nguyên tử |
|||
* Vật lý hạt nhân |
|||
Hóa học: |
106 |
A, B |
120 |
* Hóa vô cơ |
|||
* Hóa hữu cơ |
|||
Văn học |
606 |
C, D1 |
120 |
Việt Nam học: |
607 |
C, D1 |
80 |
Văn hóa - Du lịch |
|||
Quốc tế học |
608 |
C, D1 |
110 |
Tâm lý học |
611 |
C,D1 |
120 |
Có thể bạn quan tâm |
|