Tên trường/Ngành học |
Mã ngành TS |
Mã ngành cấp IV |
Khối |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN (ĐHQG.TPHCM) |
2.850 |
|||
Các ngành đào tạo đại học: |
||||
- Văn học và Ngôn ngữ |
601 |
D220330 |
C,D1 |
200 |
- Báo chí và Truyền thông |
603 |
D320101 |
C,D1 |
130 |
- Lịch sử |
604 |
D220310 |
C,D1 |
170 |
- Nhân học |
606 |
D310302 |
C,D1 |
60 |
- Triết học |
607 |
D220301 |
A,C,D1 |
120 |
- Địa lý |
608 |
D310501 |
A,B,C,D1 |
130 |
- Xã hội học |
609 |
D310301 |
A,C,D1 |
180 |
- Thư viện thông tin |
610 |
D320202 |
A,C,D1 |
120 |
- Đông phương học |
611 |
D220213 |
D1 |
140 |
- Giáo dục |
612 |
D140101 |
C,D1 |
120 |
- Lưu trữ học |
613 |
D320303 |
C,D1 |
60 |
- Văn hóa học |
614 |
D220340 |
C,D1 |
70 |
- Công tác xã hội |
615 |
D760101 |
C,D1 |
70 |
- Tâm lý học |
616 |
D310401 |
B, C, D1 |
70 |
- Đô thị học |
617 |
D340451 |
A ,D1 |
70 |
- Du lịch |
618 |
D819951 |
C, D1 |
90 |
- Nhật Bản học |
619 |
D220216 |
D1, D6 |
90 |
- Hàn Quốc học |
620 |
D220217 |
D1 |
90 |
- Ngữ văn Anh |
701 |
D220201 |
D1 |
270 |
- Song ngữ Nga – Anh |
702 |
D220202 |
D1,D2 |
70 |
- Ngữ văn Pháp |
703 |
D220203 |
D1,D3 |
90 |
- Ngữ văn Trung Quốc |
704 |
D220204 |
D1,D4 |
130 |
- Ngữ văn Đức |
705 |
D220205 |
D1,D5 |
50 |
- Quan hệ Quốc tế |
706 |
D310206 |
D1 |
160 |
- Ngữ văn Tây Ban Nha |
707 |
D220206 |
D1, D3, D5 |
50 |
- Ngữ văn Ý |
708 |
D220208 |
D1, D3, D5 |
50 |
Có thể bạn quan tâm |
|