Ảnh minh hoạc Internet |
Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo trình độ đại học |
2.300 |
|||
- Sư phạm Toán học |
D140209 |
A |
||
- Sư phạm Toán - Lý |
D140280 |
A |
||
- Sư phạm Tin học |
D140210 |
A, D1 |
||
- Sư phạm Vật lý |
D140211 |
A |
||
- Sư phạm Hóa học |
D140212 |
A, B |
||
- Sư phạm Sinh học |
D140213 |
A, B |
||
- Sư phạm Sinh - Hoá |
D140281 |
A, B |
||
- Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C |
||
- Sư phạm Văn - Giáo dục Công dân |
D140282 |
C |
||
- Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
||
- Sư phạm Sử - Địa |
D140283 |
A, C |
||
- Sư phạm Địa lý |
D140219 |
A, C |
||
- Giáo dục Chính trị |
D140205 |
C |
||
- Giáo dục Thể chất |
D140206 |
T |
||
- Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
A,C |
||
- Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M |
||
- Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
||
- Lâm sinh |
D620205 |
A,B |
||
- Chăn nuôi |
D620105 |
A,B |
||
- Bảo vệ thực vật |
D620112 |
A, B |
||
- Nông học |
D620109 |
A,B |
||
- Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
A, B |
||
- Kế toán |
D340301 |
A, D1 |
||
- Công nghệ thông tin |
D480201 |
A, D1 |
||
- Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, D1 |
||
Liên kết đào tạo trình độ đại học với các trường đại học khác |
70 |
|||
- Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A, D1 |
||
Các ngành đào tạo trình độ cao đẳng |
500 |
|||
- Sư phạm Toán - Lý |
C140209 |
A |
||
- Sư phạm Văn - Giáo dục Công dân |
C140217 |
C |
||
- Sư phạm Sử - Địa |
C140218 |
A, C |
||
- Sư phạm Hóa-Sinh |
C140212 |
A, B |
||
- Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
||
- Sư phạm Nhạc - Công tác Đội |
C140221 |
N |
||
- Giáo dục Thể chất |
C140206 |
T |
||
- Sư phạm Tin học |
C480201 |
A, D1 |
||
- Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
||
- Quản trị Kinh doanh |
C340101 |
A, D1 |
||
Tổng |
2.800 |
Có thể bạn quan tâm |
|