Quy đổi ngoại tệ ra Việt Nam Đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 22 088 | 22 221 | 22 555 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 20 517 | 20 703 | 21 014 |
CHF | SWISS FRANCE | 22 837 | 22 998 | 23 343 |
EUR | EURO | 27 644 | 27 728 | 28 087 |
GBP | BRITISH POUND | 32 515 | 32 744 | 33 168 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2 641 | 2 659 | 2 710 |
JPY | JAPANESE YEN | 254 | 257 | 262 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16 317 | 16 432 | 16 745 |
THB | THAI BAHT | 670 | 670 | 700 |
USD | US DOLLAR | 20 790 | 20 790 | 20 850 |
Giá Vàng:
Giá vàng tại Hà Nội:
Loại vàng: SJC Mua vào: 44.950 Bán ra: 45.120
Giá vàng tại TP Hồ Chí Minh:
Loại vàng: 14K Mua vào:24.450 Bán ra: 26.450
Loại vàng: 18K Mua vào:31.980 Bán ra: 33.980
Loại vàng: 24K Mua vào:43.600 Bán ra: 45.100
Loại vàng: SJC10c Mua vào:44.950 Bán ra: 45.100
Loại vàng: SJC1c Mua vào:44.950 Bán ra: 45.130
Giá vàng tại Hà Nội:
Loại vàng: SJC Mua vào: 44.950 Bán ra: 45.120
Giá vàng tại TP Hồ Chí Minh:
Loại vàng: 14K Mua vào:24.450 Bán ra: 26.450
Loại vàng: 18K Mua vào:31.980 Bán ra: 33.980
Loại vàng: 24K Mua vào:43.600 Bán ra: 45.100
Loại vàng: SJC10c Mua vào:44.950 Bán ra: 45.100
Loại vàng: SJC1c Mua vào:44.950 Bán ra: 45.130
Lê Mai (tổng hợp)