Ảnh minh họa |
Danh sách thí sinh vào các ngành chi tiết như sau:
Stt |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Môn |
Giải |
Được xét tuyển thẳng |
1 |
Vũ Hồng Ái |
24/12/94 |
Toán |
Ba |
Toán học |
2 |
Vũ Hồng Ái |
24/12/94 |
Toán |
Ba |
Toán học |
3 |
Trần Minh Anh |
24/12/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
4 |
Đào Thị Kim Anh |
10/03/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
5 |
Sìn Huyền Anh |
20/11/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
6 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
13/03/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
7 |
Nguyễn Nam Anh |
16/11/94 |
Sinh học |
Ba |
Khoa học môi trường |
8 |
Nguyễn Tuấn Anh |
18/06/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
9 |
Đỗ Thị Ngọc Ánh |
27/01/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
10 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
15/09/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
11 |
Trần Quang Bằng |
01/06/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
12 |
Dương Đức Bằng |
14/10/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
13 |
Nguyễn Thái Bình |
10/02/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
14 |
Triệu Nguyệt Cầm |
01/10/94 |
Địa lý |
Nhì |
Địa lý tự nhiên |
15 |
Trịnh Văn Cảnh |
13/10/94 |
Vật lý |
Ba |
Công nghệ hạt nhân |
16 |
Bùi Đình Cảnh |
28/02/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa chất học |
17 |
Thiều Mạnh Cường |
26/08/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
18 |
Phạm Văn Chiến |
14/12/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
19 |
Trần Đức Dũng |
12/02/94 |
Vật lý |
Nhất |
Vật lý học |
20 |
Tạ Thùy Dương |
05/10/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
21 |
Đặng Sơn Dương |
19/07/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
22 |
Nguyễn Tuấn Duy |
07/04/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
23 |
Đậu Hải Đăng |
07/07/94 |
Toán học |
Nhất |
Toán học |
24 |
Hoàng Hải Đăng |
02/02/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
25 |
Nghiêm Quang Đạt |
19/03/94 |
Hóa học |
Ba |
Công nghệ hóa học |
26 |
Cao Trần Mạnh Đạt |
19/12/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
27 |
Nguyễn Thành Đạt |
26/10/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
28 |
Nguyễn Thế Tiến Đạt |
19/12/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
29 |
Lê Thành Đồng |
24/05/94 |
Sinh học |
Nhất |
Công nghệ sinh học |
30 |
Vũ Anh Đức |
03/01/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
31 |
Ngô Gia Đức |
12/04/94 |
Vật lý |
Ba |
Khoa học vật liệu |
32 |
Nguyễn Đình Giáp |
11/05/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
33 |
Nguyễn Phong Hải |
08/08/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
34 |
Đặng Thị Hằng |
28/09/94 |
Địa lý |
Nhì |
Địa lý tự nhiên |
35 |
Đỗ Thu Hằng |
26/08/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
36 |
Phạm Thị Hảo |
21/04/94 |
Địa lý |
Nhì |
Địa lý tự nhiên |
37 |
Dương Thị Hiền |
20/10/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa chất học |
38 |
Phạm Thị Hiển |
12/12/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
39 |
Bùi Xuân Hiển |
07/05/94 |
Vật lý |
Nhất |
Vật lý học |
40 |
Trần Đức Hiệp |
06/12/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
41 |
Phạm Minh Hiệp |
07/01/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
42 |
Phạm Tuấn Hiệp |
14/08/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
43 |
Lê Trung Hiếu |
07/07/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
44 |
Đặng Xuân Hiếu |
25/08/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
45 |
Đỗ Quang Hảo |
05/01/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
46 |
Lê Minh Hoàng |
23/05/94 |
Hóa học |
Nhì |
Hóa học |
47 |
Nguyễn Thị Ngọc Hồng |
21/03/94 |
Sinh học |
Nhất |
Công nghệ sinh học |
48 |
Đỗ Quốc Huân |
28/06/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
49 |
Đỗ Quốc Huân |
28/06/94 |
Sinh học |
Nhì |
Sinh học |
50 |
Nguyễn Quang Huấn |
07/01/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa chất học |
51 |
Trần Quốc Hưng |
04/09/94 |
Địa lý |
Nhất |
Địa lý tự nhiên |
52 |
Nguyễn Việt Hưng |
23/01/94 |
Sinh học |
Nhì |
Sinh học |
53 |
Trần Duy Hưng |
31/10/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
54 |
Trần Bá Hưng |
25/03/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
55 |
Đào Công Hùng |
20/07/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
56 |
Nguyễn Phương Hùng |
01/01/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
57 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
19/10/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
58 |
Trần Đức Huy |
12/06/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
59 |
Vi Quang Huy |
31/07/94 |
Địa lý |
Nhì |
Địa lý tự nhiên |
60 |
Trần Thu Huyền |
18/02/94 |
Sinh học |
Nhì |
Sinh học |
61 |
Đặng Trung Kiên |
02/02/94 |
Hóa học |
Ba |
Hóa học |
62 |
Võ Tùng Lâm |
05/08/94 |
Hóa học |
Ba |
Hóa học |
63 |
Lê Quang Lâm |
07/05/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
64 |
Đỗ Thị Hồng Liên |
21/11/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
65 |
Hoàng Thị Liên |
23/03/94 |
Sinh học |
Ba |
Sinh học |
66 |
Đặng Thị Liễu |
26/02/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
67 |
Vương Ngọc Linh |
21/07/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
68 |
Dương Phương Linh |
06/12/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa chất học |
69 |
Nguyễn Khánh Linh |
14/11/94 |
Sinh học |
Nhì |
Khoa học môi trường |
70 |
Trịnh Vũ Hoàng Linh |
07/02/94 |
Vật lý |
Ba |
Khoa học vật liệu |
71 |
Nguyễn Quyền Linh |
04/07/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
72 |
Nguyễn Mạnh Linh |
09/11/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
73 |
Trần Duy Long |
11/07/94 |
Vật lý |
Ba |
Công nghệ hạt nhân |
74 |
Nguyễn Thanh Long |
02/12/94 |
Toán học |
Nhì |
Máy tính và khoa học thông tin |
75 |
Ngô Gia Long |
09/12/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
76 |
Mạc Thị Mai Mai |
02/04/94 |
Sinh học |
Ba |
Sinh học |
77 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
13/09/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa chất học |
78 |
Phạm Quang Minh |
13/03/94 |
Hóa học |
Nhì |
Hóa học |
79 |
Nguyễn Phương Minh |
29/11/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
80 |
Nguyễn Duy Anh Minh |
13/06/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
81 |
Đoàn Thị Trà My |
20/08/94 |
Sinh học |
Ba |
Sinh học |
82 |
Nguyễn Đình Nam |
05/08/94 |
Hóa học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
83 |
Nguyễn Hoàng Nam |
31/08/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
84 |
Đinh Thị Thúy Nga |
24/06/94 |
Địa lý |
Nhì |
Địa lý tự nhiên |
85 |
Vũ Trung Nghĩa |
03/12/94 |
Sinh học |
Nhì |
Khoa học môi trường |
86 |
Trần Thị Hồng Nguyên |
20/10/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
87 |
Trần Trọng Nhân |
15/06/94 |
Hóa học |
Ba |
Hóa học |
88 |
Lưu Hữu Phúc |
23/11/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
89 |
Đỗ Đoàn Phúc |
25/10/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
90 |
Trần Thị Thu Phương |
27/02/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
91 |
Lại Thị Mai Phương |
08/03/94 |
Địa lý |
Ba |
Hải dương học |
92 |
Lê Thị Minh Phương |
08/08/94 |
Sinh học |
Ba |
Sinh học |
93 |
Đặng Kim Phượng |
15/10/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
94 |
Nguyễn Duy Phú |
17/06/94 |
Vật lý |
Ba |
Công nghệ hạt nhân |
95 |
Nguyễn Văn Quang |
23/03/94 |
Hóa học |
Nhất |
Hóa học |
96 |
Nguyễn Anh Quang |
21/04/94 |
Toán học |
Nhì |
Máy tính và khoa học máy tính |
97 |
Lê Huy Quang |
21/10/94 |
Vật lý |
Nhất |
Vật lý học |
98 |
Bùi Phú Quang |
24/12/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
99 |
Lê Hà Quảng |
07/12/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
100 |
Phan Diễm Quỳnh |
30/12/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
101 |
Vũ Minh Rồng |
07/01/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
102 |
Nguyễn Văn Sang |
23/05/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
103 |
Lô Tuấn Sơn |
24/09/94 |
Hóa học |
Ba |
Hóa học |
104 |
Phạm Ngọc Sơn |
10/10/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
105 |
Lê Hữu Tài |
30/06/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
106 |
Nguyễn Tiến Tài |
30/04/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
107 |
Mai Thanh Tâm |
08/12/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
108 |
Phan Tân |
31/03/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
109 |
Nguyễn Quyết Tiến |
24/08/94 |
Toán học |
Ba |
Máy tính và khoa học máy tính |
110 |
Hoàng Huy Toàn |
03/11/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
111 |
Lê Minh Toản |
13/10/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
112 |
Lê Minh Toản |
13/10/94 |
Sinh học |
Nhì |
Công nghệ sinh học |
113 |
Phùng Anh Tuấn |
02/07/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
114 |
Nguyễn Quý Tuấn |
06/12/94 |
Vật lý |
Ba |
Vật lý học |
115 |
Nguyễn Thanh Tùng |
12/09/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
116 |
Đỗ Thanh Tùng |
05/04/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
117 |
Phạm Tuấn Thạch |
01/04/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
118 |
Mã Hoàng Cao Thái |
08/04/94 |
Sinh học |
Ba |
Sinh học |
119 |
Nguyễn Văn Thắng |
25/12/94 |
Toán học |
Nhì |
Máy tính và khoa học máy tính |
120 |
Đinh Việt Thắng |
20/07/94 |
Vật lý |
Nhất |
Vật lý học |
121 |
Nguyễn Phương Thanh |
18/12/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
122 |
Nguyễn Thị Thanh |
15/05/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa chất học |
123 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
06/06/94 |
Sinh học |
Ba |
Sinh học |
124 |
Nguyễn Văn Thanh |
12/05/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
125 |
Hoàng Tất Thành |
03/02/94 |
Vật lý |
Nhì |
Công nghệ hạt nhân |
126 |
Cấn Quang Thành |
16/08/94 |
Hóa học |
Ba |
Hóa học |
127 |
Trần Văn Thạo |
16/08/94 |
Địa lý |
Nhì |
Hải dương học |
128 |
Tạ Thị Thu Thảo |
26/04/94 |
Địa lý |
Nhì |
Địa chất học |
129 |
Thăng Thị Phương Thảo |
30/06/94 |
Hóa học |
Ba |
Hóa học |
130 |
Hoàng Vĩnh Thịnh |
26/03/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
131 |
Dương Thị Như |
22/11/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa chất học |
132 |
Trần Thị Cẩm Thư |
03/02/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
133 |
Bùi Thị Hương Thu |
03/05/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
134 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
07/04/94 |
Địa lý |
Nhì |
Hải dương học |
135 |
Nguyễn Đoàn Thủy |
11/02/94 |
Hóa học |
Nhì |
Hóa học |
136 |
Hà Thu Thúy |
21/11/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
137 |
Nguyễn Thu Trang |
03/12/94 |
Sinh học |
Nhất |
Công nghệ sinh học |
138 |
Quản Vân Trang |
03/08/94 |
Sinh học |
Ba |
Công nghệ sinh học |
139 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
16/05/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
140 |
Vũ Phú Trí |
18/11/94 |
Toán học |
Nhất |
Toán học |
141 |
Hoàng Quốc Trung |
31/01/94 |
Tin học |
Ba |
Máy tính và khoa học máy tính |
142 |
Vương Đức Trung |
27/08/94 |
Sinh học |
Nhì |
Sinh học |
143 |
Đàm Quang Trung |
25/11/94 |
Toán học |
Ba |
Toán học |
144 |
Nguyễn Đức Trường |
12/07/94 |
Vật lý |
Ba |
Công nghệ hạt nhân |
145 |
Trần Mạnh Trường |
18/07/94 |
Vật lý |
Nhì |
Vật lý học |
146 |
Trịnh Đình Vũ |
12/02/94 |
Địa lý |
Ba |
Địa lý tự nhiên |
147 |
Nguyễn Thị Thanh Yên |
16/07/94 |
Toán học |
Nhì |
Toán học |
NHỮNG SỰ KIỆN NỔI BẬT |
|
Câu chuyện xúc động về 'thần tượng' trong bài thi văn khối D |
|
Có con là “Fan cuồng” thà đẻ ra “cái trứng để ăn” còn đáng hơn |
|
ĐIỂM NÓNG |
|