STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn NV1 |
Điểm xét tuyển NV2 |
1 |
D480101 |
Khoa học máy tính |
14 A, A1, 15 D1 |
16 A, A1, 17 D1 |
2 |
D460112 |
Toán ứng dụng |
13 A, A1 |
13 A, A1 |
3 |
D460201 |
Thống kê |
13 A, A1 |
13 A, A1 |
4 |
D520201 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
13 A, A1 |
13 A, A1 |
5 |
D520207 |
Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
13 A, A1 |
13 A, A1 |
6 |
D520216 |
Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá |
13 A, A1 |
13 A, A1 |
7 |
D850201 |
Bảo hộ lao động |
13 A , 14 B |
15 A , 16 B |
8 |
D580201 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
16 A, A1 |
18 A, A1 |
9 |
D580205 |
Kỹ thuật XD công trình giao thông |
13 A, A1 |
15 A, A1 |
10 |
D510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường chuyên ngành Cấp thoát nước & môi trường nước |
13 A , 14 B |
13 A , 14 B |
11 |
D580105 |
Qui hoạch vùng & đô thị |
14 A, A1, V |
16 A, A1, V |
12 |
D520301 |
Kỹ thuật hóa học |
13 A, 15 B |
13 A, 15 B |
13 |
D440301 |
Khoa học môi trường |
15 A, B |
15 A, B |
14 |
D420201 |
Công nghệ sinh học |
14 A, 15 B |
14 A, 15 B |
15 |
D340201 |
Tài chính ngân hàng |
16 A, A1, D1 |
18 A, A1, D1 |
16 |
D340301 |
Kế toán |
16 A, A1, D1 |
17 A, A1, D1 |
17 |
D340101 |
Quản trị kinh doanh |
16 A, A1, D1 |
Không tuyển |
18 |
D340101 |
QTKD chuyên ngành KD quốc tế |
16 A, A1, D1 |
Không tuyển |
19 |
D340101 |
QTKD chuyên ngành QT khách sạn |
16 A, A1, D1 |
17 A, A1, D1 |
20 |
D340408 |
Quan hệ lao động |
14 A, A1, D1 |
Không tuyển |
21 |
D310301 |
Xã hội học |
13 A, A1 13,5 D1 14,5 C |
13 A, A1 13,5 D1 14,5 C |
22 |
D220113 |
Việt Nam học chuyên ngành Hướng dẫn du lịch |
13 A , 14 A1, D1 14,5 C |
Không tuyển |
23 |
D220201 |
Ngôn ngữ Anh |
15 D1 |
Không tuyển |
24 |
D220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
14 D1, D4 |
14 D1, D4 |
25 |
D220204 |
Trung – Anh |
14 D1, D4 |
14 D1, D4 |
26 |
D210402 |
Thiết kế công nghiệp |
16H (môn năng khiếu ≥5,0) |
17H (môn năng khiếu ≥5,0) |
27 |
D210403 |
Thiết kế đồ họa |
16H (môn năng khiếu ≥5,0) |
Không tuyển |
28 |
D210404 |
Thiết kế thời trang |
16H (môn năng khiếu ≥5,0) |
18H (môn năng khiếu ≥5,0) |
29 |
D210405 |
Thiết kế nội thất |
17H (môn năng khiếu ≥5,0) |
Không tuyển |
30 |
D220343 |
Quản lý thể dục thể thao |
16 T (Năng khiếu x2) 14 A1, D1 |
16 T (Năng khiếu x2) 14 A1, D1 |
NHỮNG SỰ KIỆN NỔI BẬT |
|
Trò rủa thầy "ngu ngốc"; Cô giáo tát học sinh 30 cái, chảy máu tai |
|
Ghê rợn: Hiệu trưởng trường mẫu giáo chọc tăm vào vùng kín các cháu bé |
ĐIỂM NÓNG |
|