Gần 1000 chương trình đào tạo được công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng GD

15/12/2022 11:18
Bắc Sơn
0:00 / 0:00
0:00
GDVN-Cục Quản lý chất lượng - Bộ Giáo dục và Đào tạo vừa thông báo danh sách các chương trình đào tạo được đánh giá/công nhận (tính đến ngày 30/11/2022).

Đến 30/11/2022, cả nước có 111 trường đại học, học viện với 578 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng giáo dục trong nước;

54 trường đại học với 374 chương trình đào tạo được đánh giá, công nhận bởi các tổ chức kiểm định nước ngoài.

Về khối Cao đẳng, cả nước có 4 trường Cao đẳng với 4 chương trình giáo dục đào tạo ngành Giáo dục mầm non.

Cụ thể danh sách các chương trình đào tạo (tính đến ngày 30/11/2022) được đánh giá và công nhận theo tiêu chuẩn như sau:

I. THEO TIÊU CHUẨN TRONG NƯỚC

1. Cơ sở giáo dục đại học

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức

đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường Đại học

Giao thông Vận tải

1.

Khai thác vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

3.

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

4.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

5.

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình tiên tiến chuyên sâu Xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Trường Đại học

Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH Quốc gia Hà Nội

6.

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 90%

30/9/2017

30/9/2022

7.

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 82%

30/9/2017

30/9/2022

8.

Quốc tế học

VNU-HCM CEA

4/2019

Đạt 88%

15/10/2019

15/10/2024

9.

Lưu trữ học

VNU-HCM CEA

01/2020

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

3

Trường Đại học

Kinh tế - ĐH

Quốc gia Hà Nội

10.

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

VNU-HCM CEA

12/2017

Đạt 96%

02/7/2018

02/7/2023

11.

Kế toán

VNU-HCM CEA

01/2018

Đạt 86%

02/7/2018

02/7/2023

12.

Kinh tế

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

13.

Kinh tế phát triển

CEA-UD

10/2020

Đạt 90 %

07/02/2021

07/02/2026

14.

Kinh tế quốc tế

VU-CEA

4/2022

Đạt 90%

29/7/2022

29/7/2027

15.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

4/2022

Đạt 90%

29/7/2022

29/7/2027

4

Trường Đại học

Sư phạm Hà Nội

16.

Sư phạm Hóa học (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

VNU-CEA

5/2018

Đạt 84%

04/4/2019

04/4/2024

17.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2018

Đạt 80%

04/4/2019

04/4/2024

18.

Sư phạm Tin học

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

19.

Sư phạm Sinh học

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

20.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

6/2021

Đạt 82%

10/9/2021

10/9/2026

21.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

22.

Giáo dục Đặc biệt

VNU-CEA

6/2021

Đạt 90%

10/9/2021

10/9/2026

23.

Công tác xã hội

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

5

Trường Đại học Vinh

24.

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

25.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 90%

04/4/2019

04/4/2024

26.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

27.

Sư phạm Hóa học

CEA-UD

10/2020

Đạt 94 %

04/02/2021

04/02/2026

28.

Giáo dục Tiểu học

CEA-UD

10/2020

Đạt 96 %

04/02/2021

04/02/2026

29.

Luật Kinh tế

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 88%

21/6/2021

21/6/2026

30.

Giáo dục Mầm non

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 90%

21/6/2021

21/6/2026

31.

Kế toán

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 90%

21/6/2021

21/6/2026

32.

Sư phạm Ngữ văn

CEA-UD

12/2021

Đạt 98%

22/8/2022

22/8/2027

33.

Sư phạm Địa lý

CEA-UD

12/2021

Đạt 96%

22/8/2022

22/8/2027

34.

Công nghệ Thực phẩm

CEA-UD

12/2021

Đạt 94%

22/8/2022

22/8/2027

35.

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

CEA-UD

12/2021

Đạt 94%

22/8/2022

22/8/2027

36.

Sư phạm Tiếng Anh

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

37.

Sư phạm Lịch sử

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

38.

Giáo dục thể chất

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

39.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

6

Trường Đại học

Điều dưỡng Nam Định

40.

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

01/2019

Đạt 96%

01/4/2019

01/4/2024

41.

Hộ sinh

CEA-AVU&C

6/2022

Đạt 90%

18/10/2022

18/10/2027

7

Trường Đại học

Sài Gòn

42.

Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

12/2018

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

43.

Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 80%

12/8/2019

12/8/2024

44.

Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

45.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

06/2020

Đạt 84%

14/12/2020

14/12/2025

46.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

06/2020

Đạt 88%

14/12/2020

14/12/2025

47.

Tài Chính - Ngân hàng

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

48.

Tài Chính - Ngân hàng (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

11/2020

Đạt 80%

26/02/2021

26/02/2026

49.

Luật

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

50.

Toán - ứng dụng

VU-CEA

01/2022

Đạt 84%

28/4/2022

28/4/2027

51.

Công nghệ thông tin

VU-CEA

01/2022

Đạt 82%

28/4/2022

28/4/2027

52.

Khoa học máy tính (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

01/2022

Đạt 84%

28/4/2022

28/4/2027

8

Trường Đại học

Công nghiệp

thực phẩm

TP. Hồ Chí Minh

53.

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 82%

15/10/2019

15/10/2024

54.

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 90%

15/10/2019

15/10/2024

55.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

VNU-HCM CEA

3/2019

10/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

56.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 80%

27/4/2020

27/4/2025

57.

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 84%

27/4/2020

27/4/2025

58.

Kế toán

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 90%

27/4/2020

27/4/2025

59.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

11/2019

Đạt 86%

27/4/2020

27/4/2025

60.

Công nghệ chế biến thủy sản

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027

61.

Tài chính - ngân hàng

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 96%

04/4/2022

04/4/2027

62.

Công nghệ chế tạo máy

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027

63.

Kỹ thuật môi trường (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

12/2021

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

64.

Công nghệ thực phẩm (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

12/2021

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

65.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

12/2021

Đạt 84%

24/4/2022

24/4/2027

9

Khoa Quốc tế- ĐH Quốc gia Hà Nội

66.

Kinh doanh quốc tế

VNU-HCM CEA

5/2019

Đạt 94%

07/10/2019

07/10/2024

10

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

67.

Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 96%

07/10/2019

07/10/2024

68.

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 88%

07/10/2019

07/10/2024

69.

Dược học

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

18/5/2020

18/5/2025

70.

Kiến trúc

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 88%

14/4/2022

14/4/2027

71.

Công nghệ thông tin (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

14/4/2022

14/4/2027

72.

Quản trị Nhà hàng và dịch vụ ăn uống

VU-CEA

12/2021

Đạt 94%

05/5/2022

05/5/2027

73.

Kỹ thuật Xây dựng

VU-CEA

12/2021

Đạt 88%

05/5/2022

05/5/2027

74.

Luật Kinh tế

VU-CEA

12/2021

Đạt 92%

05/5/2022

05/5/2027

75.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VU-CEA

12/2021

Đạt 90%

05/5/2022

05/5/2027

11

Trường Đại học

Mỏ - Địa chất

76.

Kế toán

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

77.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

78.

Kỹ thuật địa chất

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

79.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

80.

Công nghệ thông tin

VU-CEA

9/2020

Đạt 90%

15/12/2020

15/12/2025

81.

Kỹ thuật Dầu khí

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

82.

Kỹ thuật Mỏ

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

83.

Kỹ thuật Môi trường

VU-CEA

9/2020

Đạt 88%

15/12/2020

15/12/2025

84.

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

85.

Kỹ thuật Tuyển khoáng

VU-CEA

9/2020

Đạt 92%

15/12/2020

15/12/2025

86.

Kỹ thuật Xây dựng

VU-CEA

9/2020

Đạt 88%

15/12/2020

15/12/2025

12

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

87.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

88.

Dược học

VNU-CEA

7/2019

Đạt 84%

12/10/2019

12/10/2024

89.

Luật Kinh tế

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

90.

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

7/2019

Đạt 82%

12/10/2019

12/10/2024

91.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

92.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

26/3/2022

26/3/2027

93.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ lành

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

94.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

26/3/2022

26/3/2027

13

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

95.

Điều dưỡng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

96.

Y tế công cộng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

97.

Dược học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

14

Trường Đại học

Đồng Tháp

98.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

99.

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

100.

Giáo dục tiểu học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

101.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

102.

Giáo dục Chính trị

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

103.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

104.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

105.

Giáo dục thể chất

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

106.

Khoa học môi trường

VNU-CEA

01/2022

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

107.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

01/2022

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

15

Trường Đại học

Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

108.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

109.

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

110.

Giáo dục mầm non

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

111.

Sư phạm Sinh học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

112.

Sư phạm Toán

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

113.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

114.

Sư phạm Vật lý

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

16

Trường Đại học

Thủy lợi

115.

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

116.

Quản lý xây dựng

VNU-CEA

5/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

117.

Kế toán

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

118.

Kinh tế

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

119.

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

120.

Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

121.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

122.

Kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

5/2021

Đạt 90%

09/9/2021

09/9/2026

123.

Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

5/2021

Đạt 88%

09/9/2021

09/9/2026

124.

Kỹ thuật Tài nguyên nước

VNU-CEA

5/2021

Đạt 88%

09/9/2021

09/9/2026

125.

Kỹ thuật Cơ khí

VNU-CEA

5/2021

Đạt 90%

09/9/2021

09/9/2026

126.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

5/2021

Đạt 86%

09/9/2021

09/9/2026

17

Trường Đại học

Hồng Đức

127.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

128.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

129.

Sư phạm Toán

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

130.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

131.

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

132.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

3/2021

Đạt 86%

13/9/2021

13/9/2026

133.

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

134.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

135.

Luật

VNU-CEA

11/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

136.

Kế toán

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

137.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

4/2022

Đạt 92%

24/8/2022

24/8/2027

138.

Giáo dục thể chất

VNU-CEA

4/2022

Đạt 86%

24/8/2022

24/8/2027

139.

Chăn nuôi

VNU-CEA

4/2022

Đạt 90%

24/8/2022

24/8/2027

140.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

4/2022

Đạt 88%

24/8/2022

24/8/2027

18

Khoa Y Dược-Đại học Quốc gia Hà Nội

141.

Dược học

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 86%

14/12/2019

14/12/2024

142.

Y Khoa

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 82%

08/10/2020

08/10/2025

19

Trường Đại học

Giáo dục-ĐH

Quốc gia Hà Nội

143.

Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

10/2017

Đạt 94%

19/4/2018

19/4/2023

144.

Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Ngữ văn (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

145.

Sư phạm Toán học

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

146.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

14/12/2019

14/12/2024

147.

Sư phạm Hoá học

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

148.

Sư phạm Lịch sử

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

149.

Sư phạm Sinh học

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

150.

Sư phạm Vật lý

VU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

20

Trường Đại học

Tài chính - Marketing

151.

Tài chính – Ngân hàng (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

152.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

153.

Quản trị Marketing (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

154.

Quản trị kinh doanh tổng hợp (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

155.

Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 98%

16/12/2019

16/12/2024

156.

Ngôn ngữ Anh

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

157.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

158.

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 88%

04/4/2022

04/4/2027

159.

Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027

160.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 92%

20/5/2022

20/5/2027

161.

Marketing

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 94%

20/5/2022

20/5/2027

162.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 96%

20/5/2022

20/5/2027

163.

Kinh doanh Quốc tế

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 94%

20/5/2022

20/5/2027

164.

Bất động sản

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 88%

20/5/2022

20/5/2027

165.

Hệ thống thông tin quản lý

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 86%

20/5/2022

20/5/2027

166.

Kế toán

VNU-HCM CEA

12/2021

Đạt 96%

20/5/2022

20/5/2027

21

Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

167.

Kế toán trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

168.

Công nghệ Thông tin trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

169.

Kỹ thuật điện

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

170.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 82%

24/4/2020

24/4/2025

171.

Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

172.

Kỹ thuật cơ khí

VU-CEA

10/2020

Đạt 94%

28/5/2021

28/5/2026

173.

Luật kinh tế

VU-CEA

10/2020

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

174.

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

175.

Thiết kế thời trang

VU-CEA

10/2020

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

176.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

177.

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

VNU-HCM CEA

3/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

178.

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

3/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

179.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

3/2021

Đạt 96%

04/4/2022

04/4/2027

180.

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

181.

Marketing

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

182.

Kiến trúc

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

22

Trường Đại học

Kinh tế - Kỹ thuật

Công nghiệp

183.

Kế toán

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

184.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 96%

06/3/2020

06/3/2025

185.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

10/2019

Đạt 92%

06/3/2020

06/3/2025

186.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 96%

24/4/2020

24/4/2025

187.

Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 92%

24/4/2020

24/4/2025

188.

Công nghệ Thực phẩm

CEA-AVU&C

11/2019

Đạt 96%

24/4/2020

24/4/2025

189.

Công nghệ Thông tin

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

190.

Công nghệ Dệt, may

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

191.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Viễn thông

CEA-AVU&C

5/2020

Đạt 94%

08/10/2020

08/10/2025

192.

Kinh doanh thương mại

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 92%

26/5/2022

26/5/2027

193.

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển

và Tự động hóa

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

26/5/2022

26/5/2027

23

Trường Đại học

Y Dược - Đại học

Thái Nguyên

194.

Y học Dự phòng (Trình độ Thạc sỹ)

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 88%

24/4/2020

24/4/2025

195.

Bác sỹ Răng Hàm Mặt

CEA-AVU&C

7/2019

Đạt 86%

24/4/2020

24/4/2025

24

Trường Đại học

Nha Trang

196.

Công nghệ chế biến thủy sản

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

197.

Kỹ thuật tàu thủy

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

198.

Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

01/2022

Đạt 94%

16/5/2022

16/5/2027

199.

Nuôi trồng thủy sản

VNU-HCM CEA

01/2022

Đạt 94%

16/5/2022

16/5/2027

25

Trường Đại học

Kinh tế - Tài chính

TP. Hồ Chí Minh

200.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2019

Đạt 92%

27/4/2020

27/4/2025

201.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

202.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

11/2020

Đạt 92%

26/02/2021

26/02/2026

203.

Luật kinh tế

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

26/5/2021

26/5/2026

204.

Kế toán

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

26/5/2021

26/5/2026

205.

Marketing

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 92%

04/4/2022

04/4/2027

206.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 94%

04/4/2022

04/4/2027

207.

Kinh doanh quốc tế

VU-CEA

01/2022

Đạt 92%

24/4/2022

24/4/2027

208.

Quan hệ công chúng

VU-CEA

01/2022

Đạt 94%

24/4/2022

24/4/2027

209.

Quản trị khách sạn

VU-CEA

01/2022

Đạt 90%

24/4/2022

24/4/2027

210.

Quản trị nhân lực

VU-CEA

01/2022

Đạt 90%

24/4/2022

24/4/2027

26

Trường Đại học

Lâm nghiệp

211.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

212.

Quản lý tài nguyên rừng

VNU-CEA

10/2019

Đạt 94%

25/3/2020

25/3/2025

213.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

214.

Công nghệ sinh học

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

215.

Công nghệ chế biến lâm sản

VU-CEA

3/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

216.

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

3/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

217.

Lâm sinh

VU-CEA

3/2021

Đạt 88%

30/8/2021

30/8/2026

27

Trường Đại học

Thương mại

218.

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

219.

Marketing

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

220.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

221.

Kế toán (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

222.

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

VNU-CEA

01/2020

Đạt 90%

25/3/2020

25/3/2025

223.

Kinh tế

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

224.

Luật kinh tế

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

225.

Thương mại điện tử

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

226.

Hệ thống thông tin quản lý

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

227.

Quản trị nhân lực

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

228.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

6/2022

Đạt 96%

25/8/2022

25/8/2027

229.

Quản trị khách sạn

VNU-CEA

6/2022

Đạt 94%

25/8/2022

25/8/2027

230.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VNU-CEA

6/2022

Đạt 94%

25/8/2022

25/8/2027

231.

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

6/2022

Đạt 94%

25/8/2022

25/8/2027

232.

Kinh tế quốc tế

VNU-CEA

6/2022

Đạt 96%

25/8/2022

25/8/2027

233.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

6/2022

Đạt 92%

25/8/2022

25/8/2027

28

Trường Đại học

Ngoại thương

234.

Kinh doanh quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

235.

Kinh tế và phát triển quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 88%

25/3/2020

25/3/2025

236.

Phân tích và Đầu tư tài chính

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

237.

Luật Thương mại quốc tế

VNU-CEA

01/2020

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

238.

Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

239.

Ngôn ngữ Pháp (Tiếng Pháp thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

240.

Ngôn ngữ Nhật (Tiếng Nhật thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 82%

14/9/2021

14/9/2026

241.

Ngôn ngữ Trung (Tiếng Trung thương mại)

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

14/9/2021

14/9/2026

29

Trường Đại học

Công nghệ Đồng Nai

242.

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

243.

Công nghệ thực phẩm

VNU-CEA

9/2019

Đạt 86%

25/3/2020

25/3/2025

244.

Công nghệ thông tin

VU-CEA

10/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

245.

Kế toán

VU-CEA

10/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

246.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

10/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

247.

Công nghệ Chế tạo máy

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

11/6/2021

11/6/2026

248.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

11/6/2021

11/6/2026

249.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 86%

14/12/2021

14/12/2026

30

Trường Đại học

Thủ Dầu Một

250.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

251.

Sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

10/2019

Đạt 90%

30/3/2020

30/3/2025

252.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

10/2019

Đạt 88%

30/3/2020

30/3/2025

253.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

10/2019

Đạt 86%

30/3/2020

30/3/2025

254.

Giáo dục học

VU-CEA

11/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

255.

Luật

VU-CEA

11/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

256.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

257.

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

VU-CEA

11/2020

Đạt 92%

26/02/2021

26/02/2026

258.

Công tác xã hội

VU-CEA

01/2021

Đạt 90%

28/5/2021

28/5/2026

259.

Kiến trúc

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

28/5/2021

28/5/2026

260.

Kỹ thuật xây dựng

VU-CEA

01/2021

Đạt 88%

28/5/2021

28/5/2026

261.

Quản lý nhà nước

VU-CEA

3/2022

Đạt 86%

01/8/2022

01/8/2027

262.

Quản lý công nghiệp

VU-CEA

3/2022

Đạt 88%

01/8/2022

01/8/2027

263.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VU-CEA

3/2022

Đạt 84%

01/8/2022

01/8/2027

264.

Quản lý đất đai

VU-CEA

3/2022

Đạt 88%

01/8/2022

01/8/2027

265.

Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

3/2022

Đạt 88%

01/8/2022

01/8/2027

266.

Văn học Việt Nam (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

3/2022

Đạt 86%

01/8/2022

01/8/2027

267.

Công tác xã hội (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

3/2022

Đạt 86%

01/8/2022

01/8/2027

268.

Quản lý giáo dục (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

3/2022

Đạt 84%

01/8/2022

01/8/2027

269.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

3/2022

Đạt 88%

01/8/2022

01/8/2027

31

Trường Đại học

Tài nguyên và

Môi trường Hà Nội

270.

Kế toán

VNU-CEA

10/2019

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

271.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

10/2019

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

272.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

VNU-CEA

10/2019

Đạt 84%

27/3/2020

27/3/2025

273.

Quản lý Tài nguyên và Môi trường

VNU-CEA

01/2021

Đạt 90%

05/4/2021

05/4/2026

274.

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

275.

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

276.

Công nghệ Thông tin

VNU-CEA

12/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

277.

Thủy văn học

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

278.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VNU-CEA

12/2021

Đạt 82%

30/3/2022

30/3/2027

32

Trường Đại học

Hà Nội

279.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

9/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

280.

Ngôn ngữ Nhật

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

281.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VNU-CEA

9/2019

Đạt 90%

23/3/2020

23/3/2025

282.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

12/2020

Đạt 90%

26/02/2021

26/02/2026

283.

Ngôn ngữ Đức

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

284.

Ngôn ngữ Pháp

VU-CEA

12/2020

Đạt 88%

26/02/2021

26/02/2026

285.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 84%

17/6/2021

17/6/2026

286.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

12/2020

Đạt 84%

17/6/2021

17/6/2026

287.

Kế toán

VU-CEA

12/2021

Đạt 86%

04/5/2022

04/5/2027

288.

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

VU-CEA

12/2021

Đạt 86%

04/5/2022

04/5/2027

33

Trường Đại học

Tây Đô

289.

Kế toán tổng hợp

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

290.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2019

Đạt 82%

23/3/2020

23/3/2025

291.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

292.

Dược học

VNU-CEA

12/2019

Đạt 84%

23/3/2020

23/3/2025

293.

Quản trị Dịch vụ Du lịch Lữ hành

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

294.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

01/2021

Đạt 82%

05/4/2021

05/4/2026

295.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

01/2021

Đạt 86%

05/4/2021

05/4/2026

296.

Luật kinh tế

VNU-CEA

01/2021

Đạt 88%

05/4/2021

05/4/2026

297.

Dược lý - Dược lâm sàng (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

6/2022

Đạt 88%

25/8/2022

25/8/2027

298.

Điều dưỡng

VNU-CEA

6/2022

Đạt 84%

25/8/2022

25/8/2027

299.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

6/2022

Đạt 84%

25/8/2022

25/8/2027

300.

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

VNU-CEA

6/2022

Đạt 82%

25/8/2022

25/8/2027

34

Trường Đại học

Sư phạm - Đại học Huế

301.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

302.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

303.

Sư phạm Địa lý

VNU-CEA

11/2019

Đạt 88%

03/4/2020

03/4/2025

304.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

305.

Giáo dục Chính trị

VNU-CEA

12/2021

Đạt 92%

30/3/2022

30/3/2027

306.

Giáo dục mầm non

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

35

Trường Đại học

Hùng Vương

(Phú Thọ)

307.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

308.

Kế toán

VNU-CEA

01/2020

Đạt 82%

27/3/2020

27/3/2025

309.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

01/2020

Đạt 80%

27/3/2020

27/3/2025

310.

Quản lý kinh tế (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

10/2021

Đạt 82%

26/3/2022

26/3/2027

311.

Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

VNU-CEA

10/2021

Đạt 80%

26/3/2022

26/3/2027

312.

Giáo dục mầm non

VNU-CEA

10/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

313.

Thú Y

VNU-CEA

10/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

36

Trường Đại học

Quy Nhơn

314.

Sư phạm Toán học

CEA-UD

01/2020

Đạt 86%

02/7/2020

02/7/2025

315.

Sư phạm Hóa học

CEA-UD

01/2020

Đạt 82%

02/7/2020

02/7/2025

316.

Kỹ thuật điện

CEA-UD

01/2020

Đạt 84%

02/7/2020

02/7/2025

317.

Giáo dục Tiểu học

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

318.

Giáo dục Mầm non

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

319.

Kế toán

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

320.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-UD

11/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

321.

Công nghệ thông tin

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

322.

Ngôn ngữ Anh

CEA-UD

11/2020

Đạt 90%

24/4/2021

24/4/2026

323.

Quản lý Nhà nước

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

324.

Giáo dục Thể chất

CEA-UD

11/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

325.

Công tác xã hội

CEA-UD

11/2020

Đạt 94%

24/4/2021

24/4/2026

37

Trường Đại học

Quốc tế - Đại học Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

326.

Quản lý công (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

6/2020

Đạt 80%

17/8/2020

17/8/2025

38

Học viện Chính sách và Phát triển

327.

Kinh tế

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 88%

08/10/2020

08/10/2025

328.

Kinh tế Quốc tế

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 86%

08/10/2020

08/10/2025

329.

Quản trị Kính doanh

CEA-AVU&C

6/2020

Đạt 88%

08/10/2020

08/10/2025

39

Trường Đại học

Văn Lang

330.

Kế toán

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 88%

20/11/2020

20/11/2025

331.

Quản trị Khách sạn

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 86%

20/11/2020

20/11/2025

332.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 90%

20/11/2020

20/11/2025

333.

Kỹ thuật công trình xây dựng

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 90%

15/6/2021

15/6/2026

334.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 88%

15/6/2021

15/6/2026

335.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

CEA-AVU&C

3/2021

Đạt 86%

15/6/2021

15/6/2026

336.

Kinh doanh Thương mại

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

337.

Kiến trúc

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

338.

Công nghệ Sinh học

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

339.

Quản trị kinh doanh trình độ đại học

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

40

Trường Đại học

Hòa Bình

340.

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

8/2020

Đạt 82%

15/12/2020

15/12/2025

341.

Tài chính - Ngân hàng

VU-CEA

8/2020

Đạt 82%

15/12/2020

15/12/2025

342.

Thiết kế đồ họa

VU-CEA

8/2020

Đạt 84%

15/12/2020

15/12/2025

41

Trường Đại học

Phan Thiết

343.

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

11/2020

Đạt 82%

26/02/2021

26/02/2026

344.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

11/2020

Đạt 84%

26/02/2021

26/02/2026

345.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

11/2020

Đạt 84%

26/02/2021

26/02/2026

346.

Quản trị khách sạn

VU-CEA

11/2020

Đạt 86%

26/02/2021

26/02/2026

347.

Quản trị kinh doanh (trình độ thạc sĩ)

VU-CEA

3/2022

Đạt 86%

31/7/2022

31/7/2027

348.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

3/2022

Đạt 84%

31/7/2022

31/7/2027

349.

Tài chính - Ngân hàng

VU-CEA

3/2022

Đạt 84%

31/7/2022

31/7/2027

350.

Luật kinh tế

VU-CEA

3/2022

Đạt 80%

31/7/2022

31/7/2027

42

Trường Đại học

Xây dựng Miền Tây

351.

Kỹ thuật xây dựng

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

43

Trường Đại học

Phạm Văn Đồng

352.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-UD

11/2020

Đạt 88 %

04/02/2021

04/02/2026

353.

Công nghệ thông tin

CEA-UD

11/2020

Đạt 86 %

04/02/2021

04/02/2026

44

Trường Đại học

Quốc tế Sài Gòn

354.

Ngôn ngữ Anh

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

355.

Khoa học máy tính

CEA-UD

11/2020

Đạt 90 %

04/02/2021

04/02/2026

45

Trường Đại học

Văn Hiến

356.

Công nghệ thông tin

CEA-UD

12/2020

Đạt 90%

08/3/2021

08/3/2026

357.

Quản trị khách sạn

CEA-UD

12/2020

Đạt 90%

08/3/2021

08/3/2026

46

Trường Đại học

Kỹ thuật Công nghệ

Cần Thơ

358.

Công nghệ thực phẩm

CEA-UD

12/2020

Đạt 92%

24/4/2021

24/4/2026

47

Trường Đại học

Phenikaa

359.

Dược học

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

360.

Điều dưỡng

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

361.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

362.

Kế toán

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

363.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

48

Trường Đại học

Sư phạm

- Đại học Đà Nẵng

364.

Công nghệ Thông tin

VU-CEA

01/2021

Đạt 82%

26/5/2021

26/5/2026

365.

Tâm lý học

VU-CEA

01/2021

Đạt 84%

26/5/2021

26/5/2026

366.

Công nghệ Sinh học

VU-CEA

01/2021

Đạt 86%

26/5/2021

26/5/2026

367.

Giáo dục Chính trị

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

368.

Giáo dục Tiểu học

VU-CEA

01/2022

Đạt 86%

24/4/2022

24/4/2027

369.

Sư phạm Lịch sử

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

24/4/2022

24/4/2027

49

Trường Đại học

Hoa Lư

370.

Giáo dục Mầm Non

VU-CEA

3/2021

Đạt 86%

28/5/2021

28/5/2026

371.

Kế toán

VU-CEA

3/2021

Đạt 84%

28/5/2021

28/5/2026

50

Trường Đại học

Cần Thơ

372.

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

373.

Sư phạm tiếng Anh

CEA-AVU&C

11/2020

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

374.

Sư phạm Hóa học

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

375.

Sư phạm Sinh học

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

376.

Sư phạm Vật lý

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 86%

26/5/2022

26/5/2027

377.

Kỹ thuật Cơ khí

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 86%

26/5/2022

26/5/2027

378.

Sư phạm Ngữ văn

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 86%

26/5/2022

26/5/2027

51

Trường Đại học

Y Dược Cần Thơ

379.

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

380.

Dược học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

381.

Răng hàm mặt

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

382.

Kỹ thuật xét nghiệm y học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 90%

14/6/2021

14/6/2026

383.

Y học cổ truyền

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

384.

Y khoa

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 92%

14/6/2021

14/6/2026

52

Trường Đại học

Xây dựng Miền Trung

385.

Kỹ thuật xây dựng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

14/6/2021

14/6/2026

53

Trường Đại học

Công nghiệp Hà Nội

386.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

24/6/2021

24/6/2026

387.

Kiểm toán

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

24/6/2021

24/6/2026

388.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

24/6/2021

24/6/2026

389.

Công nghệ Thông tin

CEA-AVU&C

4/2021

Đạt 86%

25/12/2021

25/12/2026

390.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

4/2021

Đạt 86%

25/12/2021

25/12/2026

391.

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

392.

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

393.

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

VNU-CEA

11/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

394.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

395.

Ngôn ngữ Trung Quốc

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

396.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

397.

Hệ thống thông tin

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

23/5/2022

23/5/2027

398.

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

06/8/2022

06/8/2027

399.

Công nghệ kỹ thuật Máy tính

VU-CEA

01/2022

Đạt 86%

06/8/2022

06/8/2027

400.

Quản trị nhân lực

VU-CEA

01/2022

Đạt 86%

06/8/2022

06/8/2027

401.

Công nghệ dệt, may

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

06/8/2022

06/8/2027

54

Học viện

Ngoại giao

402.

Quan hệ Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

403.

Kinh tế Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

404.

Luật Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

08/6/2021

08/6/2026

405.

Truyền thông Quốc tế

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 88%

08/6/2021

08/6/2026

406.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

08/6/2021

08/6/2026

55

Trường Đại học

Kinh tế Quốc dân

407.

Kinh doanh quốc tế

VU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/8/2021

30/8/2026

408.

Kinh tế chuyên ngành Kinh tế học

VU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/8/2021

30/8/2026

409.

Kinh tế chuyên ngành Quản lí công và chính sách bằng tiếng Anh

VU-CEA

4/2021

Đạt 90%

30/8/2021

30/8/2026

410.

Quản trị Khách sạn

VU-CEA

12/2021

Đạt 84%

06/5/2022

06/5/2027

411.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

12/2021

Đạt 84%

06/5/2022

06/5/2027

412.

Marketing

VU-CEA

12/2021

Đạt 90%

06/5/2022

06/5/2027

413.

Kinh tế phát triển

CEA-THANGLONG

3/2021

Đạt 90%

17/9/2022

17/9/2027

414.

Kinh tế đầu tư

CEA-THANGLONG

3/2021

Đạt 88%

17/9/2022

17/9/2027

415.

Quản trị nhân lực

CEA-THANGLONG

3/2021

Đạt 90%

17/9/2022

17/9/2027

416.

Kinh tế và Quản lý đô thị

CEA-THANGLONG

3/2021

Đạt 88%

17/9/2022

17/9/2027

417.

Hệ thống thông tin quản lý học

CEA-THANGLONG

3/2021

Đạt 82%

17/9/2022

17/9/2027

56

Trường Đại học

Hàng Hải Việt Nam

418.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

419.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

6/2021

Đạt 82%

10/9/2021

10/9/2026

420.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

6/2021

Đạt 86%

10/9/2021

10/9/2026

421.

Kỹ thuật môi trường

VNU-CEA

6/2021

Đạt 88%

10/9/2021

10/9/2026

57

Trường Đại học

Sư phạm Kỹ thuật

Hưng Yên

422.

Công nghệ thông tin

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

423.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

424.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

425.

Công nghệ kỹ thuật điện điện tử

VNU-CEA

3/2021

Đạt 90%

08/9/2021

08/9/2026

58

Trường Đại học

Thăng Long

426.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

427.

Ngôn ngữ Anh

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 88%

14/12/2021

14/12/2026

428.

Khoa học máy tính

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

429.

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

430.

Điều dưỡng (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 90%

14/12/2021

14/12/2026

59

Trường Đại học

Tân Trào

431.

Giáo dục Mầm non

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 86%

18/12/2021

18/12/2026

432.

Giáo dục Tiểu học

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 88%

18/12/2021

18/12/2026

433.

Kế toán

CEA-AVU&C

7/2020

Đạt 90%

18/12/2021

18/12/2026

60

Trường Đại học

Công đoàn

434.

Công tác xã hội

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 86%

14/12/2021

14/12/2026

435.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 84%

14/12/2021

14/12/2026

436.

Luật

CEA-AVU&C

3/2020

Đạt 84%

14/12/2021

14/12/2026

437.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

438.

Quản trị nhân lực

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

439.

Xã hội học

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 86%

12/5/2022

12/5/2027

440.

Bảo hộ lao động

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

441.

Kế toán

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 84%

12/5/2022

12/5/2027

442.

Quan hệ lao động

CEA-AVU&C

10/2021

Đạt 86%

12/5/2022

12/5/2027

61

Trường Đại học

Sao Đỏ

443.

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

444.

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

445.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

CEA-AVU&C

01/2021

Đạt 86%

10/01/2022

10/01/2027

446.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 90%

10/5/2022

10/5/2027

447.

Công nghệ thông tin

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 90%

10/5/2022

10/5/2027

448.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

02/2022

Đạt 90%

10/5/2022

10/5/2027

62

Học viện Báo chí

và Tuyên truyền

449.

Quan hệ quốc tế

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

450.

Triết học

VU-CEA

10/2021

Đạt 84%

16/01/2022

16/01/2027

451.

Xã hội học

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

452.

Quan hệ công chúng

VU-CEA

10/2021

Đạt 88%

16/01/2022

16/01/2027

63

Trường Đại học

Thủ đô Hà Nội

453.

Quản lý Giáo dục

VU-CEA

10/2021

Đạt 80%

20/01/2022

20/01/2027

454.

Giáo dục Tiểu học

VU-CEA

10/2021

Đạt 82%

20/01/2022

20/01/2027

455.

Ngôn ngữ Trung Quốc

VU-CEA

10/2021

Đạt 80%

20/01/2022

20/01/2027

64

Trường Đại học Y tế

công cộng

456.

Kỹ thuật xét nghiệm y học

VU-CEA

10/2021

Đạt 84%

17/01/2022

17/01/2027

65

Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

457.

Xã hội học

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

458.

Ngôn ngữ Trung Quốc

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

459.

Luật Kinh tế

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

460.

Hệ thống thông tin quản lý

CEA-UD

4/2021

Đạt 90%

22/01/2022

22/01/2027

66

Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

461.

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

VNU-CEA

01/2022

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

67

Trường Đại học

Nông Lâm - Đại học Huế

462.

Khoa học cây trồng

VNU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

463.

Nuôi trồng thủy sản

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

464.

Quản lý đất đai

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

465.

Phát triển nông thôn

VNU-CEA

4/2021

Đạt 86%

30/3/2022

30/3/2027

466.

Thú y

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

467.

Công nghiệp thực phẩm

VNU-CEA

4/2021

Đạt 84%

30/3/2022

30/3/2027

68

Trường Đại học Luật

- Đại học Huế

468.

Luật

VNU-CEA

4/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

469.

Luật Kinh tế

VNU-CEA

4/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

69

Trường Đại học Mở

Hà Nội

470.

Công nghệ Sinh học

VNU-CEA

5/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

471.

Luật kinh tế

VNU-CEA

5/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

472.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

5/2021

Đạt 82%

26/3/2022

26/3/2027


Trường Đại học Nội Vụ Hà Nội

473.

Quản lý nhà nước

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

474.

Quản lý văn hóa

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

475.

Lưu trữ học

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

29/3/2022

29/3/2027

70

Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2

476.

Sư phạm Toán học

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

477.

Sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

478.

Sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

11/2021

Đạt 84%

26/3/2022

26/3/2027

479.

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

11/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

71

Học viện Ngân hàng

480.

Ngân hàng

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

481.

Tài chính

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

482.

Kế toán

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

483.

Quản trị doanh nghiệp

VNU-CEA

11/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

72

Trường Đại học

Công nghiệp

TP. Hồ Chí Minh

484.

Kế toán (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

485.

Kỹ thuật Điện (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 96%

30/3/2022

30/3/2027

486.

Hóa phân tích (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

487.

Kỹ thuật Điện tử (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 96%

30/3/2022

30/3/2027

488.

Công nghệ Thực phẩm (trình độ thạc sĩ)

VNU-CEA

12/2021

Đạt 94%

30/3/2022

30/3/2027

489.

Kỹ thuật Xây dựng

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

490.

Quản lý Tài nguyên Môi trường

VNU-CEA

12/2021

Đạt 90%

30/3/2022

30/3/2027

491.

Luật kinh tế

VNU-CEA

12/2021

Đạt 88%

30/3/2022

30/3/2027

73

Trường Đại học

Y Dược

TP. Hồ Chí Minh

492.

Y học cổ truyền

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 100%

04/4/2022

04/4/2027

74

Trường Đại học

Công nghệ Sài Gòn

493.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

11/2021

Đạt 90%

04/4/2022

04/4/2027

75

Trường Đại học

Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh

494.

Công nghệ thông tin

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

495.

Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

496.

Công nghệ Kỹ thuật môi trường

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

497.

Quản lý tài nguyên và môi trường

VU-CEA

01/2022

Đạt 88%

28/4/2022

28/4/2027

76

Trường Đại học

Giao thông Vận tải

TP. Hồ Chí Minh

498.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CE

12/2021

Đạt 92%

19/5/2022

19/5/2027

499.

Quản trị logistic & Vận tải đa phương thức

VNU-HCM CE

12/2021

Đạt 92%

19/5/2022

19/5/2027

77

Học viện Hàng không

Việt Nam

500.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

501.

Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

502.

Quản lý hoạt động bay

CEA-AVU&C

01/2022

Đạt 88%

26/5/2022

26/5/2027

78

Trường Đại học

Y Dược Thái Bình

503.

Y tế Công cộng (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 80%

20/5/2022

20/5/2027

504.

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 80%

20/5/2022

20/5/2027

79

Trường Đại học

Nông lâm Bắc Giang

505.

Kế toán

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

506.

Thú y

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

507.

Quản lý đất đai

CEA-AVU&C

12/2021

Đạt 90%

23/5/2022

23/5/2027

80

Trường Đại học

Quốc tế Hồng Bàng

508.

Dược học

CEA-THANGLONG

12/2021

Đạt 88%

20/6/2022

20/6/2027

509.

Điều dưỡng

CEA-THANGLONG

12/2021

Đạt 86%

20/6/2022

20/6/2027

510.

Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

CEA-THANGLONG

12/2021

Đạt 86%

20/6/2022

20/6/2027

511.

Quản trị kinh doanh

CEA-THANGLONG

12/2021

Đạt 86%

20/6/2022

20/6/2027

512.

Tài chính - Ngân hàng

CEA-THANGLONG

6/2022

Đạt 90%

21/11/2022

21/11/2027

513.

Truyền thông đa phương tiện

CEA-THANGLONG

6/2022

Đạt 86%

21/11/2022

21/11/2027

514.

Ngôn ngữ Anh

CEA-THANGLONG

6/2022

Đạt 86%

21/11/2022

21/11/2027

90

Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An

515.

Kế toán

VU-CEA

5/2022

Đạt 82%

28/7/2022

28/7/2027

516.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

5/2022

Đạt 82%

28/7/2022

28/7/2027

517.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

5/2022

Đạt 82%

28/7/2022

28/7/2027

518.

Tài chính - Ngân hàng

VU-CEA

5/2022

Đạt 82%

28/7/2022

28/7/2027

91

Trường Đại học

Cửu Long

519.

Công nghệ thực phẩm

CEA-SAIGON

4/2022

Đạt 86%

15/7/2022

15/7/2027

520.

Luật kinh tế

CEA-SAIGON

4/2022

Đạt 88%

15/7/2022

15/7/2027

521.

Quản trị kinh doanh

CEA-SAIGON

4/2022

Đạt 84%

15/7/2022

15/7/2027

92

Trường Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP. Hồ Chí Minh

522.

Công nghệ thông tin

VNU-HCM CEA

02/2022

Đạt 92%

07/8/2022

07/8/2027

523.

Ngôn ngữ Anh

VNU-HCM CEA

02/2022

Đạt 92%

07/8/2022

07/8/2027

524.

Quản trị kinh doanh

VNU-HCM CEA

02/2022

Đạt 86%

07/8/2022

07/8/2027

93

Trường Đại học Luật

TP. Hồ Chí Minh

525.

Luật

VNU-HCM CEA

4/2022

Đạt 94%

07/8/2022

07/8/2027

94

Trường Đại học

Ngoại ngữ - Đại học Huế

526.

Ngôn ngữ Anh

CEA-UD

12/2021

Đạt 94%

16/8/2022

16/8/2027

527.

Sư phạm tiếng Anh

CEA-UD

12/2021

Đạt 96%

16/8/2022

16/8/2027

95

Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh

528.

Thiết kế đồ họa

CEA-UD

01/2022

Đạt 90%

16/8/2022

16/8/2027

529.

Thiết kế công nghiệp

CEA-UD

01/2022

Đạt 90%

16/8/2022

16/8/2027

530.

Thiết kế nội thất

CEA-UD

01/2022

Đạt 92%

16/8/2022

16/8/2027

531.

Kỹ thuật xây dựng

CEA-UD

01/2022

Đạt 92%

16/8/2022

16/8/2027

532.

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

CEA-UD

01/2022

Đạt 92%

16/8/2022

16/8/2027

96

Trường Đại học

Tây Nguyên

533.

Công nghệ sinh học

CEA-UD

12/2021

Đạt 84%

16/8/2022

16/8/2027

534.

Giáo dục tiểu học

CEA-UD

12/2021

Đạt 90%

16/8/2022

16/8/2027

535.

Quản trị kinh doanh

CEA-UD

12/2021

Đạt 84%

16/8/2022

16/8/2027

97

Trường Đại học Lao động - Xã hội

536.

Bảo hiểm

VNU-CEA

6/2022

Đạt 82%

25/8/2022

25/8/2027

537.

Quản trị nhân lực

VNU-CEA

6/2022

Đạt 86%

25/8/2022

25/8/2027

538.

Kế toán

VNU-CEA

6/2022

Đạt 84%

25/8/2022

25/8/2027

539.

Công tác xã hội

VNU-CEA

6/2022

Đạt 86%

25/8/2022

25/8/2027

540.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

6/2022

Đạt 84%

25/8/2022

25/8/2027

98

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế

541.

Tài chính – Ngân hàng

VNU-CEA

5/2022

Đạt 86%

24/8/2022

24/8/2027

542.

Kế toán

VNU-CEA

5/2022

Đạt 86%

24/8/2022

24/8/2027

99

Trường Đại học Điện lực

543.

Điện tử viễn thông

VNU-CEA

5/2022

Đạt 82%

26/8/2022

26/8/2027

544.

Quản lý công nghiệp

VNU-CEA

5/2022

Đạt 86%

26/8/2022

26/8/2027

545.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

5/2022

Đạt 82%

26/8/2022

26/8/2027

546.

Kế toán

VNU-CEA

5/2022

Đạt 80%

26/8/2022

26/8/2027

547.

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

VNU-CEA

5/2022

Đạt 82%

26/8/2022

26/8/2027

548.

Tài chính - Ngân hàng

VNU-CEA

5/2022

Đạt 84%

26/8/2022

26/8/2027

100

Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì

549.

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa

VNU-CEA

5/2022

Đạt 82%

24/8/2022

24/8/2027

550.

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

VNU-CEA

5/2022

Đạt 84%

24/8/2022

24/8/2027

551.

Hóa học

VNU-CEA

5/2022

Đạt 84%

24/8/2022

24/8/2027

101

Trường Đại học Hạ Long

552.

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

VU-CEA

3/2022

Đạt 86%

03/8/2022

03/8/2027

553.

Khoa học máy tính

VU-CEA

3/2022

Đạt 86%

03/8/2022

03/8/2027

554.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

3/2022

Đạt 82%

03/8/2022

03/8/2027

102

Trường Đại học Đông Á

555.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

02/2022

Đạt 90%

06/8/2022

06/8/2027

556.

Ngôn ngữ Anh

VU-CEA

02/2022

Đạt 88%

06/8/2022

06/8/2027

557.

Kế toán

VU-CEA

02/2022

Đạt 88%

06/8/2022

06/8/2027

103

TrườngĐại học Kinhtế - Kỹ thuật Bình Dương

558.

Quản trị kinh doanh

VU-CEA

7/2022

Đạt 88%

28/10/2022

28/10/2027

559.

Kế toán

VU-CEA

7/2022

Đạt 86%

28/10/2022

28/10/2027

104

Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng

560.

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

CEA-AVU&C

4/2022

Đạt 88%

18/10/2022

18/10/2027

561.

Dược học

CEA-AVU&C

4/2022

Đạt 86%

18/10/2022

18/10/2027

105

Trường Đại học Sưphạm nghệ thuật Trung ương

562.

Sư phạm Âm nhạc

CEA-AVU&C

4/2022

Đạt 86%

20/10/2022

20/10/2027

563.

Sư phạm Mỹ thuật

CEA-AVU&C

4/2022

Đạt 84%

20/10/2022

20/10/2027

564.

Thiết kế đồ hoạ

CEA-AVU&C

4/2022

Đạt 84%

20/10/2022

20/10/2027

565.

Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc (trình độ thạc sĩ)

CEA-AVU&C

4/2022

Đạt 88%

20/10/2022

20/10/2027

106

Trường Đại học

Kiểm sát Hà Nội

566.

Luật

CEA-AVU&C

7/2022

Đạt 88%

19/10/2022

19/10/2027

107

TrườngĐại học YERSIN Đà Lạt

567.

Quản trị kinh doanh

CEA-AVU&C

7/2022

Đạt 88%

11/10/2022

11/10/2027

568.

Điều dưỡng

CEA-AVU&C

7/2022

Đạt 90%

11/10/2022

11/10/2027

569.

Công nghệ thông tin

CEA-AVU&C

7/2022

Đạt 88%

11/10/2022

11/10/2027

108

Trường Đại học

Y Dược Hải Phòng

570.

Y khoa

VNU-HCM CEA

7/2022

Đạt 94%

31/10/2022

31/10/2027

571.

Dược sĩ

VNU-HCM CEA

7/2022

Đạt 94%

31/10/2022

31/10/2027

572.

Y tế công cộng (trình độ thạc sĩ)

VNU-HCM CEA

7/2022

Đạt 96%

31/10/2022

31/10/2027

109

Trường Đại học

Khoa học Xã hội

và Nhân văn - ĐHQG

TP. Hồ Chí Minh

573.

Đô thị học

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

574.

Ngôn ngữ Nga

VU-CEA

5/2022

Đạt 92%

04/11/2022

04/11/2027

110

Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

575.

Công tác xã hội

CEA-SAIGON

9/2022

Đạt 82%

25/11/2022

25/11/2027

576.

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

CEA-SAIGON

9/2022

Đạt 84%

25/11/2022

25/11/2027

111

Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột

577.

Y khoa

CEA-SAIGON

9/2022

Đạt 92%

25/11/2022

25/11/2027

578.

Dược học

CEA-SAIGON

9/2022

Đạt 90%

25/11/2022

25/11/2027

2. Trường cao đẳng

STT

Tên trường cao đẳng

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường Cao đẳng

Sư phạm Trung ương

1

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

12/2021

Đạt 86%

26/3/2022

26/3/2027

2

Trường Cao đẳng

Cộng đồng Kon Tum

2

Giáo dục Mầm non

VU-CEA

12/2021

Đạt 83,72%

05/5/2022

05/5/2027

3

Trường Cao đẳng

Sư phạm Hòa Bình

3

Giáo dục Mầm non

VNU-CEA

3/2022

Đạt 81,4%

25/8/2022

25/8/2027

4

Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương

TP. Hồ Chí Minh

4

Giáo dục Mầm non

CEA-SAIGON

9/2022

Đạt 83,7%

25/11/2022

25/11/2027

II. THEO TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận


Ngày cấp

Giá trị đến


1.

Trường Đại học

Công nghệ - ĐH Quốc gia Hà Nội

1.

Công nghệ thông tin (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

AUN-QA

2009

Đạt

09/01/2010

08/01/2015

2.

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

10/5/2013

09/5/2018

3.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2020

2.

Trường Đại học

Kinh tế - ĐH Quốc gia Hà Nội

4.

Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

08/01/2011

07/01/2016

5.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2020

3.

Trường Đại học

Khoa học

tự nhiên- ĐH

Quốc gia Hà Nội

6.

Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2017

7.

Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2018

8.

Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2018

9.

Vật lí

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

10.

Địa chất học

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

11.

Khoa học môi trường

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2020

12.

Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

13.

Khí tượng

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

14.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

15.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

16.

Máy tính và Khoa học Thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

05/9/2020

04/9/2025

4.

Trường Đại học

Ngoại ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội

17.

Sư phạm Tiếng Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

18.

Ngôn ngữ Anh (trình độ thạc sĩ)

AUN-QA

2013

Đạt

19/01/2014

18/01/2019

19.

Lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh (trình độ thạc sĩ)

AUN-QA

9/2016

Đạt

05/11/2016

04/11/2021

20.

Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo chất lượng cao)

AUN-QA

2018

Đạt

20/01/2019

19/01/2024

21.

Ngôn ngữ Đức

AUN-QA

2019

Đạt

12/01/2020

11/01/2025

5.

Trường Đại học

KH XH&NV - ĐH Quốc gia Hà Nội

22.

Ngôn ngữ học

AUN-QA

2013

Đạt

19/02/2014

18/02/2019

23.

Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

19/6/2016

18/6/2021

24.

Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

14/3/2017

13/3/2022

25.

Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

26.

Xã hội học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

27.

Tâm lý học

AUN-QA

2018

Đạt

08/12/2018

07/12/2023

28.

Lịch sử

AUN-QA

2019

Đạt

09/6/2020

08/6/2025

6.

Khoa Luật -

ĐH Quốc gia Hà Nội

29.

Luật học

AUN-QA

2016

Đạt

07/11/2015

06/11/2020

30.

Pháp luật về quyền con người (trình độ thạc sĩ)

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

31.

Luật Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

02/3/2020

01/3/2025

7.

Trường Đại học

KH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

32.

Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

33.

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

34.

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

35.

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

36.

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

37.

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

38.

Việt Nam học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

39.

Giáo dục học

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

40.

Lý luận và phương pháp giảng dạy tiếng Anh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

41.

Cử nhân ngành Lịch sử

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

42.

Cử nhân ngành Trung Quốc

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

43.

Cử nhân ngành Nhật Bản học

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

8.

Trường Đại học

Quốc tế - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

44.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

45.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2022

46.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/01/2022

47.

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

48.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

49.

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

50.

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

51.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

52.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

53.

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

54.

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

55.

Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

56.

Quản trị kinh doanh (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

57.

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

9.

Trường Đại học

Khoa học Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

58.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

59.

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

60.

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

30/11/2017

04/10/2022

61.

Công nghệ Sinh học (Trình độ Thạc sỹ)

AUN-QA

2018

Đạt

12/11/2018

11/11/2023

62.

Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

63.

Khoa học vật liệu

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

64.

Khoa học máy tính (chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

10.

Trường Đại học

Bách khoa - ĐH

Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

65.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

66.

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

67.

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

68.

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

69.

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

70.

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

71.

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

72.

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

73.

Kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Chế tạo)

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

74.

Kỹ thuật cơ khí (chương trình chất lượng cao)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

75.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

76.

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

77.

Kỹ thuật xây dựng công trình biển

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

78.

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

79.

Kỹ thuật công trình xây dựng (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

80.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

81.

Kỹ thuật xây dựng (Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp)

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

82.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

83.

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

2020

Đạt

2020

30/9/2026

84.

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

85.

Khoa học máy tính (chương trình chất lượng cao)

ABET

2020

Đạt

2020

30/9/2026

86.

Kỹ thuật máy tính (chương trình chất lượng cao)

ABET

2020

Đạt

2020

30/9/2026

87.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

88.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

89.

Kỹ thuật Điện - Điện tử (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

90.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

91.

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2020

92.

Kỹ thuật môi trường (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

93.

Điện - Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

94.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2021

95.

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ chuyên ngành tư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

AACSB

2021

Đạt

2021

2026

96.

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017



97.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

98.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

99.

Kỹ thuật Điện tử Viễn thông (thạc sỹ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

100.

Kỹ thuật viễn thông (thạc sĩ)

AUN-QA

2019

Đạt

12/10/2019

11/10/2024

101.

Kỹ thuật ô tô

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

102.

Kỹ thuật ô tô (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

103.

Kỹ thuật dầu khí

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

104.

Kỹ thuật dầu khí (chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2021

Đạt

04/12/2021

03/12/2026

105.

Kỹ thuật cơ điện tử

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

106.

Kỹ thuật cơ điện tử (chương trình chất lượng cao)

AQAS

2021

Đạt

21/02/2022

30/9/2028

11.

Trường Đại học

Kinh tế Luật- ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

107.

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

108.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

109.

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

110.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

111.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

112.

Luật dân sự

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

113.

Kinh tế và Quản lý công

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

114.

Hệ thống thông tin quản lý

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

115.

Kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

12.

Trường Đại học

Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

116.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

117.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/02/2018

24/02/2023

118.

Khoa học Máy tính

AUN-QA

2019

Đạt

10/02/2019

09/02/2024

119.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2020

Đạt

04/01/2021

03/01/2026

120.

Kỹ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

10/10/2021

09/10/2026

13.

Trường Đại học

Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

121.

Tài chính - Ngân hàng

AUN-QA

2013

Đạt

12/7/2013

11/7/2018

122.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2022

123.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2021

124.

Kinh doanh quốc tế (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

125.

Kinh doanh (chương trình tiếng Anh)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

126.

Kinh doanh (chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

127.

Kinh tế phát triển (Việt Nam - Hà Lan chương trình tiếng Anh - Thạc sĩ)

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

128.

Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

129.

Tài chính doanh nghiệp

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

130.

Tài chính công

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

131.

Kinh tế đầu tư

AUN-QA

2019

Đạt

30/6/2019

29/6/2024

14.

Trường Đại học

Bách khoa

- ĐH Đà Nẵng

132.

Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Sản xuất tự động (Chương trình Chất lượng cao PFIEV)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

133.

Kỹ thuật điện - chuyên ngành Tin học công nghiệp (Chương trình Chất lượng cao PFIEV)

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

134.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV Công nghệ thông tin - chuyên Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2014

19/02/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

135.

Chương trình tiên tiên Điện tử-Viễn thông (ECE - Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2021

136.

Hệ thống nhúng (ES - Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2021

137.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

138.

Kỹ thuật Điện - Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

139.

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

140.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

05/5/2018

04/5/2023

141.

Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

142.

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

143.

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

144.

Kỹ thuật cơ khí - Chuyên Cơ khí Động lực

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

145.

Kỹ thuật Cơ điện tử

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

146.

Kỹ thuật Công trình Xây dựng

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

147.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2020

Đạt

30/11/2020

29/11/2025

148.

Điện tử - Viễn thông (ECE) - (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2022

Đạt

13/6/2022

12/6/2027

149.

Hệ thống Nhúng và IoT (ES và IoT) (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2022

Đạt

13/6/2022

12/6/2027

150.

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

2022

Đạt

13/6/2022

12/6/2027

151.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2022

Đạt

13/6/2022

12/6/2027

15.

Trường Đại học

Bách khoa Hà Nội

152.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

153.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

154.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2023

155.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

06/5/2013

05/5/2018

156.

Cơ điện tử (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

157.

Kỹ thuật y sinh (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

158.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

159.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

160.

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

161.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

162.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

163.

Kỹ thuật Điện

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

164.

Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

165.

Kỹ thuật Cơ khí động lực

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

166.

Kỹ thuật Sinh học

AUN-QA

6/2019

Đạt

27/3/2020

26/3/2025

167.

Kỹ thuật Hàng không

AUN-QA

9/2021

Đạt

24/10/2021

23/10/2026

168.

Kỹ thuật Cơ khí

AUN-QA

9/2021

Đạt

24/10/2021

23/10/2026

169.

Hóa học

AUN-QA

9/2021

Đạt

24/10/2021

23/10/2026

170.

Kỹ thuật thực phẩm

AUN-QA

9/2021

Đạt

24/10/2021

23/10/2026

171.

Kỹ thuật In

AUN-QA

12/2021

Đạt

24/1/2022

23/1/2027

172.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

12/2021

Đạt

24/1/2022

23/1/2027

173.

Vật lý kỹ thuật

AUN-QA

12/2021

Đạt

24/1/2022

23/1/2027

174.

Kỹ thuật Dệt

AUN-QA

12/2021

Đạt

24/1/2022

23/1/2027

175.

CNTT Việt Nhật

AUN-QA

5/2022

Đạt

27/6/2022

26/6/2027

176.

Kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

5/2022

Đạt

27/6/2022

26/6/2027

177.

Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế

AUN-QA

5/2022

Đạt

27/6/2022

26/6/2027

178.

Toán - Tin

AUN-QA

5/2022

Đạt

27/6/2022

26/6/2027

16.

Trường Đại học

Xây dựng Hà Nội

179.

Cơ sở hạ tầng giao thông (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

180.

Kỹ thuật đô thị (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

01/3/2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

181.

Xây dựng công trình thuỷ (Chương trình đào tạo kĩ sư chất lương cao Việt - Pháp)

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

Trường Đại học

Cần Thơ

182.

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

15/7/2013

14/7/2018

183.

Nuôi trồng thủy sản (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2019

184.

Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2019

185.

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

26/8/2023

186.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

26/8/2023

187.

Kỹ thuật Phần mềm

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

188.

Mạng Máy tính và Truyền thông dữ liệu

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

189.

Kỹ thuật Cơ Điện tử

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

190.

Sư phạm Toán

AUN-QA

2021

Đạt

25/4/2021

24/4/2026

191.

Quản lý Đất đai

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

192.

Hóa học

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

193.

Khoa học Cây trồng

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

194.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

17.

Trường Đại học

FPT

195.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2019

Đạt

21/11/2019

20/11/2029

18.

Trường Đại học

Sư phạm Kỹ thuật

TP. Hồ Chí Minh

196.

Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

197.

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

198.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

199.

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

04/4/2017

03/4/2022

200.

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

201.

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

202.

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

203.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

204.

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

205.

Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

206.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

12/2018

Đạt

12/01/2019

11/01/2024

207.

Công nghệ May

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

208.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

209.

Công nghệ kỹ thuật in

AUN-QA

11/2019

Đạt

14/12/2019

13/12/2024

19.

Trường Đại học

Y tế Công cộng

210.

Y tế công cộng (Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

22/3/2016

21/3/2021

211.

Quản lý bệnh viện (Thạc sỹ)

AUN-QA

2016

Đạt

24/01/2017

23/01/2022

212.

Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

23/02/2018

22/02/2023

20.

Trường Đại học

Hoa Sen

213.

Marketing

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

214.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

215.

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

216.

Kế toán

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

217.

Tài chính - Ngân hàng

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

19/11/2025

218.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

219.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

04/5/2019

03/5/2024

220.

Quản trị Nhà hàng và dịch vụ

ăn uống

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

221.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

222.

Thiết kế nội thất

AUN-QA

2021

Đạt

18/7/2021

17/7/2026

21.

Trường Đại học

Thủy lợi

223.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

224.

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

22.

Trường Đại học

Khoa học và Công nghệ Hà Nội

225.

Khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

20/3/2017

20/3/2022

23.

Trường Đại học

Công nghiệp

Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

226.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

227.

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

228.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

229.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

230.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

231.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

232.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

233.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

08/9/2019

07/9/2024

234.

Thương mại điện tử

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

235.

Công nghệ may

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

236.

Công nghệ kĩ thuật nhiệt

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

237.

Công nghệ kĩ thuật máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

22/11/2021

21/11/2026

238.

Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

ABET

2021

Đạt

30/9/2022

30/9/2028

239.

Công nghệ Chế tạo máy

ABET

2021

Đạt

30/9/2022

30/9/2028

240.

Công nghệ Thông tin

ABET

2021

Đạt

30/9/2022

30/9/2028

241.

Hệ thống Thông tin

ABET

2021

Đạt

30/9/2022

30/9/2028

242.

Công nghệ Thực phẩm

ABET

2021

Đạt

30/9/2022

30/9/2028

243.

Công nghệ Sinh học

ABET

2021

Đạt

30/9/2022

30/9/2028

24.

Trường Đại học

Nông Lâm

TP. Hồ Chí Minh

244.

Thú y

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

245.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

25.

Trường Đại học

Ngoại thương

246.

Kinh tế đối ngoại (Chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

247.

Quản trị kinh doanh quốc tế (Chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

248.

Ngân hàng và tài chính quốc tế (Chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

249.

Kinh tế quốc tế (Chương trình chất lượng cao)

AUN-QA

2019

Đạt

18/02/2019

17/02/2024

250.

Kinh tế đối ngoại (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

16/8/2021

15/8/2026

251.

Quản trị kinh doanh (Chương trình tiên tiến)

AUN-QA

2021

Đạt

16/8/2021

15/8/2026

252.

Tài chính - ngân hàng định hướng nghiên cứu (Thạc sĩ)

AUN-QA

2021

Đạt

16/8/2021

15/8/2026

26.

Trường Đại học

Duy Tân

253.

Kỹ thuật Mạng

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

254.

Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

255.

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử

ABET

2019

Đạt

8/2020

30/9/2026

27

Trường Đại học

Kinh tế -

ĐH Đà Nẵng

256.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

257.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

258.

Kiểm toán

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

259.

Kinh doanh quốc tế

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

260.

Marketing

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

28

Trường Đại học Ngoại ngữ - ĐH Đà Nẵng

261.

Quốc tế học

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

262.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

10/11/2019

09/11/2024

29

Trường Đại học Sư phạm - ĐH Đà Nẵng

263.

Sư phạm Vật lý

AUN-QA

2018

Đạt

20/12/2019

19/12/2024

30

Trường ĐH

Tôn Đức Thắng

264.

Kỹ thuật điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

265.

Khoa học môi trường

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

266.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

267.

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

268.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

269.

Kế toán

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

270.

Tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

271.

Toán Ứng dụng

AUN-QA

2021

Đạt

29/01/2021

28/01/2026

272.

Quan hệ lao động

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

273.

Quy hoạch vùng và đô thị

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

274.

Xã hội học

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

275.

Việt Nam học- chuyên Du lịch và Quản lý du lịch

FIBAA

2021

Đạt

25/11/2021

24/11/2026

276.

Kiến trúc

AUN-QA

2021

Đạt

01/11/2021

31/10/2026

277.

Thiết kế đồ họa

AUN-QA

2021

Đạt

01/11/2021

31/10/2026

278.

Bảo hộ lao động

AUN-QA

2021

Đạt

01/11/2021

31/10/2026

31

Trường Đại học

Trà Vinh

279.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

280.

Kinh tế

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

281.

Tài chính - ngân hàng

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

282.

Kế toán

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

21/11/2024

283.

Thủy sản

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

284.

Thú y

AUN-QA

2019

Đạt

30/11/2019

29/11/2024

285.

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

23/3/2022

22/3/2027

286.

Quản lý kinh tế (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

23/3/2022

22/3/2027

287.

Luật

FIBAA

2021

Đạt

23/3/2022

22/3/2027

288.

Nông nghiệp

AUN-QA

2021

Đạt

30/8/2021

29/8/2026

289.

Ngôn ngữ Khmer

AUN-QA

2021

Đạt

30/8/2021

29/8/2026

290.

Điều dưỡng

AUN-QA

2021

Đạt

30/8/2021

29/8/2026

32.

Trường Đại học

Quốc tế Sài Gòn

291.

Quản trị kinh doanh

IACBE

2019

Đạt

30/3/2020

30/4/2027

33.

Trường Đại học

Ngân hàng

TP. Hồ Chí Minh

292.

Tài chính

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

293.

Ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

25/5/2019

24/5/2024

34.

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

294.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

295.

Tài chính - ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

296.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

297.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2019

Đạt

13/10/2019

12/10/2024

298.

Kế toán

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

299.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

300.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

301.

Công nghệ kỹ thuật ô tô

AUN-QA

2022

Đạt

21/02/2022

20/02/2027

35

Trường Đại học

Thủ Dầu Một

302.

Kỹ thuật điện

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

303.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

304.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

305.

Hóa học

AUN-QA

2019

Đạt

19/01/2020

18/01/2025

306.

Khoa học Môi trường

AUN-QA

2022

Đạt

24/7/2022

23/7/2027

307.

Tài chính – Ngân hàng

AUN-QA

2022

Đạt

24/7/2022

23/7/2027

308.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

24/7/2022

23/7/2027

309.

Kế toán

AUN-QA

2022

Đạt

24/7/2022

23/7/2027

36

Trường Đại học

Việt Đức

310.

Kỹ thuật Điện và Máy tính

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

311.

Tính toán kỹ thuật và Mô phỏng trên máy tính

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

312.

Cơ điện tử và Công nghệ cảm biến

ASIIN

2019

Đạt

13/01/2020

30/9/2025

37

Trường Đại học

Y Dược

TP. Hồ Chí Minh

313.

Y khoa

AUN-QA

2021

Đạt

28/7/2021

27/7/2026

314.

Dược học

AUN-QA

2021

Đạt

28/7/2021

27/7/2026

38

Học viện Nông nghiệp Việt Nam

315.

Khoa học cây trồng tiên tiến

AUN-QA

2018

Đạt

23/4/2018

22/4/2023

316.

Quản trị kinh doanh nông nghiệp tiên tiến

AUN-QA

2018

Đạt

23/4/2018

22/4/2023

39

Trường Đại học Mở

TP. Hồ Chí Minh

317.

Kinh tế (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

318.

Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

319.

Quản trị kinh doanh (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

320.

Tài chính - Ngân hàng (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

28/5/2021

27/5/2026

321.

Kế toán (Thạc sĩ)

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

322.

Kiểm toán

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

323.

Kinh tế

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

324.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2021

Đạt

23/03/2022

22/03/2027

325.

Kế toán

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

326.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

327.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

328.

Tài chính - Ngân hàng

AUN-QA

2021

Đạt

17/01/2022

16/01/2027

40

Trường Đại học Kinh tế - Đại học Đà Nẵng

329.

Tài chính doanh nghiệp

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

330.

Ngân hàng

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

331.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

41

Trường Đại học Ngoại ngữ - Đại học Đà Nẵng

332.

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

27/9/2021

26/9/2026

42

Trường Đại học

Văn Lang

333.

Công nghệ kỹ thuật môi trường

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

334.

Thiết kế đồ họa

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

335.

Quản trị khách sạn

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

336.

Kế toán

AUN-QA

2022

Đạt

14/02/2022

13/02/2027

43

Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM

337.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2019

Đạt

28/12/2019

27/12/2024

338.

Công nghệ kỹ thuật hóa học

AUN-QA

2019

Đạt

28/12/2019

27/12/2024

44

Trường Đại học Vinh

339.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

23/5/2021

22/5/2026

340.

Sư phạm Toán học

AUN-QA

2021

Đạt

23/5/2021

22/5/2026

45

Trường Đại học

Sư phạm TP. Hồ Chí Minh

341.

Sư phạm Hóa học

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

342.

Sư phạm Vật lý

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

343.

Giáo dục Tiểu học

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

344.

Tâm lý học

AUN-QA

2021

Đạt

21/6/2021

20/6/2026

345.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2022

Đạt

22/5/2022

21/5/2027

346.

Ngôn ngữ Trung Quốc

AUN-QA

2022

Đạt

22/5/2022

21/5/2027

347.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2022

Đạt

22/5/2022

21/5/2027

348.

Ngôn ngữ Pháp

AUN-QA

2022

Đạt

22/5/2022

21/5/2027

47

Trường Đại học

Lạc Hồng

349.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2019

Đạt

01/6/2019

31/5/2024

350.

Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử

AUN-QA

2019

Đạt

01/6/2019

31/5/2024

351.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

352.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

353.

Kế toán kiểm toán

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

354.

Dược

AUN-QA

2021

Đạt

25/6/2021

24/6/2026

48

Trường Đại học

Y dược - Đại học

Thái Nguyên

355.

Bác sỹ Y khoa

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

356.

Điều dưỡng

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

49

Trường Đại học

Sư phạm - Đại học

Thái Nguyên

357.

Sư phạm Toán

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

358.

Sư phạm Hóa

AUN-QA

2021

Đạt

05/4/2021

04/4/2026

50

Trường Đại học

Nông lâm - Đại học

Thái Nguyên

359.

Kĩ sư Chăn nuôi Thú y

AUN-QA

2021

Đạt

17/10/2021

16/10/2026

360.

Bác sĩ Thú y

AUN-QA

2021

Đạt

17/10/2021

16/10/2026

361.

Kĩ sư Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

17/10/2021

16/10/2026

362.

Kĩ sư Quản lý Tài nguyên rừng

AUN-QA

2022

Đạt

08/5/2022

07/5/2027

363.

Kĩ sư Quản lý Đất đai

AUN-QA

2022

Đạt

08/5/2022

07/5/2027

364.

Kĩ sư Quản lý Cây trồng

AUN-QA

2022

Đạt

08/5/2022

07/5/2027

51

Trường Đại học

Công nghệ

TP. Hồ Chí Minh

365.

Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2021

Đạt

08/11/2021

07/11/2026

366.

Kỹ thuật môi trường

AUN-QA

2021

Đạt

08/11/2021

07/11/2026

367.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

08/11/2021

07/11/2026

368.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

2021

Đạt

08/11/2021

07/11/2026

52

Khoa Quốc tế- ĐH Thái Nguyên

369.

Kinh doanh

AUN-QA

2022

Đạt

08/5/2022

07/5/2027

53

Trường Đại học

An Giang – ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

370.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

371.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

372.

Sư phạm Ngữ văn

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

373.

Sư phạm tiếng Anh

AUN-QA

2021

Đạt

10/01/2022

09/01/2027

54

Trường Đại học

Giao thông Vận tải

TP. Hồ Chí Minh

374.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

AUN-QA

2022

Đạt

25/4/2022

25/4/2027

Bắc Sơn