Theo hướng dẫn tuyển sinh vào lớp 10 Trung học phổ thông năm học 2019 – 2020 của Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội, học sinh có nguyện vọng vào học tại các Trường Trung học phổ thông trên địa bàn Thành phố sẽ làm thủ tục xác nhận nhập học trong 03 ngày (từ 20/06/2019 đến hết ngày 22/06/2019).
Lựa chọn trường Trung học phổ thông phù hợp có ý nghĩa vô cùng quan trọng, xác định tương lai của từng học sinh. |
Cụ thể:
- Học sinh nộp bản sao Phiếu báo kết quả tuyển sinh vào lớp 10 Trung học phổ thông năm học 2019 – 2020 (đối với trường tuyển sinh theo phương án 1) hoặc Bằng tốt nghiệp Trung học cơ sở hay giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời (đối với Trường tuyển sinh theo phương án 2) tại trường có nguyện vọng.
- Sau khi được nhà trường cập nhật vào hệ thống hỗ trợ tuyển sinh và xác nhận nhập học, tài khoản của học sinh sẽ được hệ thống tự động khóa. Nhà trường in giấy báo xác nhận nhập học cho học sinh.
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cũng công bố chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 dành cho các Trường Trung học phổ thông Ngoài công lập. Cụ thể:
TT |
Mã trường |
Tên trường Trung học phổ thông |
Chỉ tiêu |
|
1 |
0124 |
Trung học phổ thông Hoàng Long |
135 |
|
2 |
2421 |
Trung học phổ thông Đông Đô |
225 |
|
3 |
2423 |
Trung học phổ thông DL Phan Chu Trinh |
135 |
|
4 |
2422 |
Trung học phổ thông Hà Nội - Academy |
135 |
|
5 |
2424 |
Song ngữ quốc tế Horizon |
45 |
|
6 |
0121 |
Trung học phổ thông Đinh Tiên Hoàng- Ba Đình |
450 |
|
7 |
1325 |
Trung học phổ thông Hồng Hà |
180 |
|
8 |
1126 |
Trung học cơ sở&Trung học phổ thông Tạ Quang Bửu |
360 |
|
9 |
1125 |
TH, Trung học cơ sở&Trung học phổ thông Vinshool |
315 |
|
10 |
1321 |
Trung học phổ thông Văn Hiến |
450 |
|
11 |
1121 |
Trung học phổ thông Đông Kinh |
225 |
|
12 |
1127 |
Hòa Bình- La Trobe- Hà Nội |
225 |
|
13 |
0823 |
Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên |
180 |
|
14 |
0821 |
Trung học phổ thông Bắc Hà- Đống Đa |
180 |
|
15 |
0825 |
Trung học cơ sở-Trung học phổ thông Alfred Nobel |
135 |
|
16 |
0826 |
Trung học cơ sở&Trung học phổ thông TH School |
135 |
|
17 |
0824 |
Trung học phổ thông Tô Hiến Thành |
180 |
|
18 |
0827 |
Trung học phổ thông Phùng Khắc Khoan |
135 |
|
19 |
2825 |
Trung học phổ thôngH.A.S Hồ Xuân Hương(cũ) |
180 |
|
20 |
2824 |
Trung học phổ thông Hà Nội |
180 |
|
21 |
123 |
Trung học phổ thông Văn Lang |
135 |
|
22 |
0426 |
Trung học phổ thông Nguyễn Siêu |
225 |
|
23 |
0424 |
Trung học phổ thôngDLLý Thái Tổ |
360 |
|
24 |
0422 |
Trung học phổ thông Hermann Gmeiner |
135 |
|
25 |
0425 |
Trung học phổ thông Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cầu Giấy |
540 |
|
26 |
0428 |
TH,Trung học cơ sở,Trung học phổ thông Đa trí tuệ |
270 |
|
27 |
0421 |
Trung học phổ thông Global |
135 |
|
28 |
0822 |
Trung học phổ thông Einstein |
270 |
|
29 |
2828 |
Trung học phổ thông Lương Văn Can |
135 |
|
30 |
2931 |
Trung học phổ thông Phan Bội Châu |
90 |
|
31 |
2822 |
Trung học phổ thông Đại Việt |
180 |
|
32 |
2823 |
Trung học phổ thông Đào Duy Từ |
405 |
|
33 |
2933 |
Trung học phổ thông Hoàng Mai (Nguyễn Thượng Hiền - Sóc Sơn cũ) |
225 |
|
34 |
2832 |
Trung học phổ thông Hồ Tùng Mậu |
135 |
|
35 |
2321 |
Trung học phổ thông Nguyễn Tất Thành – Sơn Tây |
180 |
|
36 |
1422 |
Trung học phổ thông Phương Nam |
360 |
|
37 |
1424 |
Trung học phổ thông Trần Quang Khải |
135 |
|
38 |
1423 |
Trường Trung học cơ sở & Trung học phổ thông Quốc tế Thăng Long |
135 |
|
39 |
1421 |
Trung học phổ thông Nguyễn Đình Chiểu |
90 |
|
40 |
1121 |
Trung học phổ thông Hoàng Diệu |
180 |
|
41 |
1425 |
Trung học phổ thông Mai Hắc Đế |
180 |
|
42 |
2721 |
Trung học phổ thông Lương Thế Vinh |
585 |
|
43 |
2722 |
Trung học phổ thông Lê Thánh Tông |
135 |
|
44 |
1523 |
Trung học phổ thông Tây Sơn |
135 |
|
45 |
1521 |
Trung học phổ thông Lê Văn Thiêm |
450 |
|
46 |
1524 |
Trung học phổ thông Vạn Xuân – Long Biên |
270 |
|
47 |
1525 |
TH, Trung học cơ sở & Trung học phổ thông Vinschool The Harmony |
135 |
|
48 |
1522 |
Trung học phổ thông Mùa Xuân - Wellspring |
135 |
|
49 |
0923 |
Trung học phổ thông Lý Thánh Tông |
405 |
|
50 |
0921 |
Trung học phổ thông Bắc Đuống |
180 |
|
51 |
0922 |
Trung học phổ thông Lê Ngọc Hân |
180 |
|
52 |
0924 |
Trung học phổ thông Tô Hiệu |
135 |
|
53 |
2224 |
Trung học phổ thôngMạc Đĩnh Chi |
225 |
|
54 |
2222 |
Trung học phổ thôngLạc Long Quân |
225 |
|
55 |
2221 |
Trung học phổ thông Đặng Thai Mai |
180 |
|
56 |
2223 |
Trung học phổ thông Lam Hồng |
360 |
|
57 |
0725 |
Trung học phổ thôngNgô Tất Tố |
225 |
|
58 |
Trung học phổ thông Kinh Đô |
225 |
||
59 |
0726 |
Trung học phổ thông Phạm Ngũ Lão |
180 |
|
60 |
0721 |
Trung học phổ thông An Dương Vương |
270 |
|
61 |
0724 |
Trung học phổ thông Ngô Quyền - Đông Anh |
225 |
|
62 |
0321 |
Trung học phổ thông Đoàn Thị Điểm |
360 |
|
63 |
0322 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Hà Thành |
225 |
|
64 |
0326 |
Trung học phổ thông Việt Hoàng |
225 |
|
65 |
0327 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Newton |
225 |
|
66 |
0324 |
Trung học phổ thông Tây Đô |
225 |
|
67 |
1821 |
Trung học cơ sở-Trung học phổ thông M.V. Lomonoxop |
360 |
|
68 |
1822 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Marie Curie |
360 |
|
69 |
1826 |
Trung học phổ thông Trí Đức |
315 |
|
70 |
1827 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Việt Úc Hà Nội |
135 |
|
71 |
1828 |
Trung học phổ thông Xuân Thủy |
90 |
|
72 |
1824 |
Trung học phổ thông Olympia |
135 |
|
73 |
Trung học cơ sở & Trung học phổ thông Lê Qúy Đôn |
180 |
||
74 |
2325 |
Trung học cơ sở & Trung học phổ thông Phạm Văn Đồng |
180 |
|
75 |
1221 |
Trung học phổ thông Bình Minh |
270 |
|
76 |
621 |
Trung học phổ thông Green City Academy (Trường Nguyễn Trường Tộ cũ) |
225 |
|
77 |
2021 |
Trung học phổ thôngHồng Đức |
180 |
|
78 |
0221 |
Trung học phổ thông Lương Thế Vinh - Ba Vì |
270 |
|
79 |
0222 |
Trung học phổ thông Trần Phú - Ba Vì |
270 |
|
80 |
2522 |
Trung học phổ thông Phan Huy Chú - Thạch Thất |
450 |
|
81 |
2523 |
Trung học cơ sở & Trung học phổ thông TH School Hòa Lạc |
90 |
|
82 |
2521 |
Trung học phổ thông FPT |
540 |
|
83 |
2121 |
Phổ thông Nguyễn Trực |
225 |
|
84 |
1021 |
Trung học phổ thông Hà Đông |
450 |
|
85 |
1024 |
Trung học phổ thông Xa La |
180 |
|
86 |
1023 |
Phổ thông quốc tế Việt Nam |
90 |
|
87 |
1025 |
Trung học phổ thông Ngô Gia Tự |
315 |
|
88 |
1026 |
Trung học phổ thông Ban Mai (Đông Nam Á cũ) |
180 |
|
89 |
0521 |
Trung học phổ thông Đặng Tiến Đông |
270 |
|
90 |
0522 |
Trung học phổ thông Ngô Sỹ Liên |
360 |
|
91 |
2621 |
Trung học phổ thông IVS (Bắc Hà cũ) |
225 |
|
92 | 2622 |
Trung học phổ thông Thanh Xuân |
225 |
|
93 |
2901 |
Trung học phổ thông Phùng Hưng |
270 |
|
94 |
1921 |
Trung học phổ thông Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phú Xuyên |
270 |
|
95 |
3021 |
Trung học phổ thông Nguyễn Thượng Hiền - Ứng Hòa |
135 |