Mã tỉnh |
Mã trường |
Tên trường |
Địa chỉ |
Khu vực |
1A |
000 |
TH PT Phan Đình Phùng |
67B phố Cửa Bắc , Q.Ba Đình |
3 |
1A |
001 |
THPT Nguyễn Trãi- Ba Đình |
Số 50 phố Nam Cao |
3 |
1A |
002 |
THPT Phạm Hồng Thái |
Phố Nguyễn Văn Ngọc |
3 |
1A |
003 |
THPT Hà Nội-Amstecdam |
Phố Hoàng Minh Giám |
3 |
1A |
004 |
THPT DL Phùng Khắc Khoan |
Xã Minh Phú – Sóc Sơn |
2 |
1A |
005 |
THPT BC Liễu Giai |
50-52 Liễu Giai |
3 |
1A |
007 |
THPT Việt -Đức |
47 Lý Thường Kiệt, Q.Hoàn Kiếm |
3 |
1A |
008 |
THPT Trần Phú- Hoàn Kiếm |
8 phố Hai Bà Trưng |
3 |
1A |
009 |
THPT DL Mari Quyri |
3 Trần Quốc Toản |
3 |
1A |
011 |
THPT Đoàn kết- Hai Bà Trưng |
174 Hồng Mai , Q.Hai Bà Trưng |
3 |
1A |
012 |
THPT Trần Nhân Tông |
15 phố Hương Viên |
3 |
1A |
013 |
THPT Thăng Long |
44 phố Tạ Quang Bửu |
3 |
1A |
015 |
THPT Đống Đa |
Quan Thổ 1, T.Đ.Thắng, Q.Đ.Đa |
3 |
1A |
016 |
THPT Kim Liên |
Ngõ 4C Đặng Văn Ngữ |
3 |
1A |
017 |
THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
195 ngõ Xã Đàn II |
3 |
1A |
018 |
THPT Quang Trung- Đống Đa |
178 đường Láng |
3 |
1A |
019 |
THPT BC Đống Đa |
27/44 Ng. Phúc Lai |
3 |
1A |
020 |
THPT BC Phan Huy Chú |
43 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng |
3 |
1A |
021 |
THPT DL Đinh Tiên Hoàng |
67 Phó Đức Chính, Q. Ba Đình |
3 |
1A |
022 |
THPT DL Hồ Tùng Mậu |
48 đường Bưởi, Q. Ba Đình |
3 |
1A |
023 |
THPT DL Hà Nội |
131 Nguyễn Trãi Thanh Xuân |
3 |
1A |
024 |
THPT DL Văn Hiến |
Số 9 Hai Bà Trưng, Q Hoàn Kiếm |
3 |
1A |
025 |
THPT DL Anbe Anhstanh |
A1/ ngõ 102-Trường Chinh |
3 |
1A |
026 |
THPT DL Phan Bội Châu |
Số 21 Vũ Trọng Phụng, Đống Đa |
3 |
1A |
027 |
THPT DL Lê Thánh Tông |
Số 40 Trần Cung, Cổ Nhuế, H.Từ Liêm |
2 |
1A |
029 |
THPT Chu Văn An |
Số 10 Thuỵ Khuê |
3 |
1A |
030 |
THPT DL Đông Đô |
Số 8 Võng Thị, phường Bưởi |
3 |
1A |
032 |
THPT Yên Hoà |
251 Nguyễn Khang, Q. Cầu Giấy |
3 |
1A |
033 |
THPT BC Nguyễn Tất Thành |
136 dường Xuân Thuỷ |
3 |
1A |
034 |
THPT DL Lô Mô nô xốp |
đường Lê Đức Thọ -Từ Liêm |
2 |
1A |
035 |
THPT DL Ng.Bỉnh Khiêm |
Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy |
3 |
1A |
036 |
THPT DL Nguyễn Siêu |
Phố Trung Kính-Cầu Giấy |
3 |
1A |
037 |
THPT Chuyên ĐH SP HN |
136 đường Xuân Thuỷ |
3 |
1A |
039 |
THPT Trần Hưng Đạo- Thanh Xuân |
Ngõ 477, Nguyễn Trãi, T.Xuân |
3 |
1A |
040 |
THPT DL Lương Thế Vinh |
233 Khương Trung, Thanh Xuân |
3 |
1A |
041 |
THPT DL Hồ Xuân Hương |
Số 1 Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
3 |
1A |
042 |
THPT DL Ng.Trường Tộ |
Ngõ 335 Nguyễn Trãi |
3 |
1A |
043 |
THPT DL Lương Văn Can |
182 đường Lương Thế Vinh |
3 |
1A |
044 |
THPT DL Ngô Gia Tự |
82-Lê Trọng Tấn-T.Xuân |
3 |
1A |
045 |
THPT Chuyên KHTN ĐH QG HN |
182 đường Lương Thế Vinh |
3 |
1A |
050 |
THPT Trương Định |
204 phố Tân Mai. Q. Hoàng Mai |
3 |
1A |
051 |
THPT Việt Ba |
Phường Hoàng Liệt, Hoàng Mai |
3 |
1A |
052 |
THPT Hoàng Văn Thụ |
Phường Lĩnh Nam, Hoàng Mai |
3 |
1A |
053 |
THPT DL Phương Nam |
Lô18 khu đô thị Định Công |
3 |
1A |
055 |
THPT Nguyễn Gia Thiều |
27 ngõ 298, Ngọc Lâm, L. Biên |
3 |
1A |
056 |
THPT DL Vạn Xuân |
56 Hoàng Như Tiếp, Long Biên |
3 |
1A |
057 |
THPT DL Văn Lang |
Số 10 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình |
3 |
1A |
058 |
THPT DL Lê Văn Thiêm |
15 B/234 Ngô Gia Tự, Long Biên |
3 |
1A |
060 |
THPT Xuân Đỉnh |
Xã Xuân Đỉnh, H. Từ Liêm |
2 |
1A |
061 |
THPT Ng. Thị Minh Khai |
Xã Phú Diễn, Huyện Từ Liêm |
2 |
1A |
062 |
TH DL Huỳnh Thúc Kháng |
Xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm |
2 |
1A |
063 |
THPT DL Tây Đô |
Xã Mễ trì, Huyện Từ Liêm |
2 |
1A |
064 |
THPT DL Trí Đức |
Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm |
2 |
1A |
065 |
THPT DL Đặng Thai Mai |
Xã Hồng kỳ, Sóc Sơn |
2 |
1A |
067 |
THPT Ngọc Hồi |
Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì |
2 |
1A |
068 |
THPT Ngô Thì Nhậm |
Xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì |
2 |
1A |
070 |
THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm |
Xã Cổ Bi, huyện Gia Lâm |
2 |
1A |
071 |
THPT Dương Xá |
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm |
2 |
1A |
072 |
THPT Nguyễn Văn Cừ |
Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm |
2 |
1A |
073 |
THPT Yên Viên |
Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm |
2 |
1A |
074 |
THPT DL Lý Thánh Tông |
Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm |
2 |
1A |
075 |
THPT DL Lê Ngọc Hân |
TT Yên Viên, Gia Lâm |
2 |
1A |
076 |
THPT DL Bắc Đuống |
76 Dốc Lã, Yên Thường, Gia Lâm |
2 |
1A |
078 |
THPT Cổ Loa |
Xã Đông Hội, huyện Đông Anh |
2 |
1A |
079 |
THPT Liên Hà |
Xã Liên Hà, H Đông Anh |
2 |
1A |
080 |
THPT Vân Nội |
Xã Vân Nội, H Đông Anh |
2 |
1A |
081 |
THPT Đông Anh |
Khối 2C thị trấn Đông Anh |
2 |
1A |
082 |
THPT DL Phạm Ngũ Lão |
Xã Vân Nội, H Đông Anh |
2 |
1A |
083 |
THPT DL An Dương Vương |
Khối 3A, t/ trấn Đông Anh |
2 |
1A |
085 |
THPT Đa Phúc |
Thị trấn Đa Phúc, Huyện Sóc Sơn |
2 |
1A |
086 |
THPT Sóc Sơn |
Xã Phủ Lỗ, H Sóc Sơn |
2 |
1A |
087 |
THPT Kim Anh |
Xã Thanh Xuân, H Sóc Sơn |
2 |
1A |
088 |
THPT Trung Giã |
Xã Trung Giã, H Sóc Sơn |
2 |
1A |
089 |
THPT DL Lạc Long Quân |
Tổ 1 TT Sóc Sơn, H Sóc Sơn |
2 |
1A |
101 |
THPT DL Hoàng Diệu |
Phố Cảm Hội, Hai Bà Trưng |
3 |
1A |
102 |
THPT DL Hồng Hà |
780 Minh Khai-HBT |
3 |
1A |
103 |
THPT DL Ng. Đình Chiểu |
Khu đô thị đền Lừ, Hoàng Mai |
3 |
1A |
104 |
THPT DL Đào Duy Từ |
182 đường Lương Thế Vinh |
3 |
1A |
105 |
THPT DL Phan Chu Trinh |
481 đường Âu Cơ, Tây Hồ |
3 |
1A |
106 |
THPT DL Bắc Hà- Đống Đa |
1 ngõ 538 đường Láng Đ. Đa |
3 |
1A |
107 |
THPT DL Tô Hiến Thành |
43 Ngõ Thịnh Hào 1, Đống Đa |
3 |
1A |
108 |
THPT DL Ng. Văn Huyên |
157 chùa Láng, Đ. Đa |
3 |
1A |
109 |
THPT DL Hecman Gmeine |
Số 1 Doãn Kế Thiện-Cầu giấy |
3 |
1A |
110 |
THPT DL Hồng Bàng |
169 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu giấy |
3 |
1A |
111 |
THPT DL Lê Hồng Phong |
Đông Hội, Đông Anh |
2 |
1A |
112 |
THPT DL Đông Nam Á |
19 Cự Lộc-Thanh Xuân |
3 |
1A |
113 |
THPT DL Đông Kinh |
16C Ng Tam Trinh- Hai Bà Trưng |
3 |
1A |
114 |
THPT DL Trần Quang Khải |
1277 đường Giải phóng |
3 |
1A |
115 |
THPT DL Tây Sơn |
Phúc Đồng-Long Biên |
3 |
1A |
116 |
THPT BC Trần Quốc Tuấn |
Xã Mỹ Đình-Từ liêm |
2 |
1A |
117 |
THPT DL Lam Hồng |
Xã Lam Hồng Sóc Sơn |
2 |
1A |
118 |
THPT DL Tô Hiệu |
Xã Phú Thị-Gia Lâm |
2 |
1A |
119 |
THPT DL Ngô Tất Tố |
Xã Uy Nỗ-Đông Anh |
2 |
1A |
120 |
THPT DL Nguyễn Du |
Đại Thịnh, Mê Ninh |
2 NT |
1A |
121 |
THPT D L Mạc Đĩnh Chi |
Xã Thanh Xuân-Sóc Sơn |
2 |
1A |
122 |
TTGDTX Ba Đình |
Ngõ 294 phố Đội Cấn Ba Đình |
3 |
1A |
123 |
PT năng khiếu TDTT Hà Nội |
Số 14 Trịnh Hoài Đức-Ba Đình |
3 |
1A |
124 |
TTGDTX Hoàn Kiếm |
47 Hàng Quạt-Hoàn Kiếm |
3 |
1A |
125 |
TTGDTX Hai Bà Trưng |
Số 14 phố Lê Gia Định HBT |
3 |
1A |
126 |
BTVH Tây Sơn |
Đường Đại Cồ Việt-Hai Bà |
3 |
1A |
127 |
TTGDTX Đống Đa |
5 ngõ 4A Đặng Văn Ngữ-Đ Đa |
3 |
1A |
128 |
BTVH Số 3 Đống Đa |
Ngõ 82 Ng.Phúc Lai-Đ Đa |
3 |
1A |
129 |
TTGDTX Tây Hồ |
Phường Phú Thượng-Tây Hồ |
3 |
1A |
130 |
TTGDTX Cầu Giấy |
Ngõ 223 đg Xuân Thuỷ-C.Giấy |
3 |
1A |
131 |
Trường Nguyễn Viết Xuân |
Phường Yên Hoà-Cầu Giấy |
3 |
1A |
132 |
BTVH Công nghiệp nhẹ |
Số 21 ngõ 85 phố Hạ Đình TX |
3 |
1A |
133 |
TTGDTX Thanh Xuân |
140 Bùi Xương Trạch-T. Xuân |
3 |
1A |
134 |
TTGDTX- Hoàng Mai |
Phường Yên Sở-Hoàng Mai |
3 |
1A |
135 |
BTVH Thạch Bàn |
Phường Thạch Bàn-Long Biên |
3 |
1A |
136 |
BTVH Đình Xuyên |
Xã Đình Xuyên-Gia Lâm |
2 |
1A |
137 |
TTGDTX Việt Hưng |
Phường Việt Hưng-Long Biên |
3 |
1A |
138 |
TTGDTX Từ Liêm |
Xã Xuân Phương-Từ Liêm |
2 |
1A |
139 |
TTGDTX Thanh Trì |
Xã Thanh Liệt-Thanh Trì |
2 |
1A |
140 |
TTGDTX Đông Mỹ |
Xã Đông Mỹ-Thanh Trì |
2 |
1A |
141 |
TTGDTX Phú Thị |
Xã Đặng Xá-Gia Lâm |
2 |
1A |
142 |
TTGDTX Đông Anh |
Xã Uy Nỗ-Đông Anh |
2 |
1A |
143 |
TTGDTX Sóc Sơn |
Thị Trấn Sóc Sơn |
2 |
1A |
144 |
Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia |
Đường Phạm Văn Đồng-Cầu giấy |
3 |
1A |
145 |
THDL Hoàng Long |
Xã Kim Nỗ, H Đông Anh |
2 |
1A |
146 |
THPT Tây Hồ |
Ngõ 143 An Dương Vương,T.hồ |
3 |
1A |
147 |
THPT Nhân Chính |
Phố Ngụy Như Kon Tum, TXuân |
3 |
1A |
148 |
THPT Lý Thường Kiệt |
P Thượng Thanh, Long Biên |
3 |
1A |
149 |
THPT Đại Mỗ |
Thôn An Thái, huyên Từ Liêm |
2 |
1A |
150 |
THPT Thượng Cát |
Xã Thượng Cát, Từ Liêm |
2 |
1A |
151 |
THPT Xuân Giang |
Xã Xuân Giang, Sóc Sơn |
2 |
1A |
152 |
THPT Minh Phú |
Xã Minh Phú, Sóc Sơn |
2 |
1A |
153 |
THPT DL Ng.Thượng Hiền |
Xã Phú Minh, Sóc Sơn |
2 |
1A |
154 |
THPT DL Lý Thái Tổ |
Đường Hoàng Ngân, Cầu Giấy |
3 |
1A |
155 |
THPT DL Ngô Quyền |
Vĩnh Ngọc, Đông Anh |
2 |
1A |
156 |
THPT Cầu Giấy |
Đường Nguyễn Khánh Toàn CG |
3 |
1A |
157 |
THPT Trung Văn |
Xã Trung Văn- Từ Liêm |
2 |
1A |
158 |
THPT DL Đoàn Thị Điểm |
Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm |
2 |
1A |
159 |
THPT TT Việt úc- Hà Nội |
Khu Đô thị Mỹ Đình – Từ Liêm |
2 |
1A |
160 |
THPT TT Đại Việt |
301 Nguyễn Trãi Thanh Xuân |
3 |
1B |
161 |
THPT Hà Đông |
Phường Nguyễn Trãi Hà Đông |
3 |
1B |
162 |
THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
Quận Hà Đông |
3 |
1B |
163 |
THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông |
p, Nguyễn Trãi, Hà Đông |
3 |
1B |
164 |
THPT Quang Trung- Hà Đông |
P. Quang Trung, Hà Đông |
3 |
1B |
165 |
THPT Phùng Hưng |
Phường Xa La, Hà Đông |
3 |
1B |
166 |
THPT Trần Hưng Đạo- Hà Đông |
P. Phú Lãm, Hà Đông |
3 |
1B |
167 |
Trung tâm GDTX Hà Tây |
23 Bùi Bằng Đoàn, Hà Đông |
3 |
1B |
168 |
THPT Sơn Tây |
Thị xã Sơn Tây |
2 |
1B |
169 |
THPT Xuân Khanh |
Thị xã Sơn Tây |
2 |
1B |
170 |
THPT Tùng Thiện |
Thị xã Sơn Tây |
2 |
1B |
171 |
Trường Hữu Nghị 80 |
Thị xã Sơn Tây |
1 |
1B |
172 |
PT Võ Thuật Bảo Long |
Thị xã Sơn Tây |
2 |
1B |
173 |
THPT Ng. Tất Thành – Sơn Tây |
Thị xã Sơn Tây |
2 |
1B |
174 |
Trung tâm GDTX Sơn Tây |
Thị xã Sơn Tây |
2 |
1B |
175 |
THPT Ba Vì |
Huyện Ba vì |
1 |
1B |
176 |
THPT Quảng Oai |
Huyện Ba vì |
2NT |
1B |
177 |
THPT Bất Bạt |
Huyện Ba vì |
2NT |
1B |
178 |
THPT Ngô Quyền- Ba Vì |
Huyện Ba vì |
2NT |
1B |
179 |
THPT DT Nội Trú |
Huyện Ba vì |
1 |
1B |
180 |
THPT Trần Phú |
Huyện Ba vì |
2NT |
1B |
181 |
THPT Lương Thế Vinh- Ba Vì |
Huyện Ba vì |
2NT |
1B |
182 |
Trung tâm GDTX Ba Vì |
Huyên Ba Vì |
2NT |
1B |
183 |
THPT Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ |
2NT |
1B |
184 |
THPT Vân Cốc |
Huyện Phúc Thọ |
2NT |
1B |
185 |
THPT Ngọc Tảo |
Huyện Phúc Thọ |
2NT |
1B |
186 |
Hữu Nghị T78 |
Huyện Phúc Thọ |
2NT |
1B |
187 |
Trung tâm GDTX Phúc Thọ |
Huyện Phúc Thọ |
2NT |
1B |
188 |
THPT Hồng Đức |
Huyện Phúc Thọ |
2NT |
1B |
189 |
THPT Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
2NT |
1B |
190 |
THPT Phùng Khắc Khoan- Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
2NT |
1B |
191 |
THPT Hai Bà Trưng- Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
2NT |
1B |
192 |
THPT Phan Huy Chú -Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
2NT |
1B |
193 |
THPT Phú Bình |
Huyện Thạch Thất |
2NT |
1B |
194 |
THPT Bắc Lương Sơn |
Huyện Thạch Thất |
1 |
1B |
195 |
Trung tâm GDTX Thạch Thất |
Huyện Thạch Thất |
2NT |
1B |
196 |
THPT TT Minh Khai |
Huyện Quốc oai |
2NT |
1B |
197 |
THPT Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
2NT |
1B |
198 |
THPT Minh Khai |
Huyện Quốc Oai |
2NT |
1B |
199 |
THPT Cao Bá Quát- Quốc Oai |
Huyện Quốc Oai |
2NT |
1B |
200 |
THPT DL Đông Nam á |
Huyện Quốc Oai |
2NT |
1B |
201 |
Trung tâm GDTX Quốc Oai |
Huyên Quốc Oai |
2NT |
1B |
202 |
DTNT - ĐH Lâm Nghiệp |
Huyện Chương Mỹ |
1 |
1B |
203 |
THPT Chương Mỹ A |
Huyện Chương Mỹ |
2NT |
1B |
204 |
THPT Chương Mỹ B |
Huyện Chương Mỹ |
2NT |
1B |
205 |
THPT Chúc Động |
Huyện Chương Mỹ |
2NT |
1B |
206 |
THPT Xuân Mai |
Huyện Chương Mỹ |
2NT |
1B |
207 |
THPT Ngô Sỹ Liên |
Huyện Chương Mỹ |
2NT |
1B |
208 |
THPT Đặng Tiến Đông |
Huyện Chương Mỹ |
2NT |
1B |
209 |
Trung tâm GDTX Chương Mỹ |
Huyên Chương Mỹ |
2NT |
1B |
210 |
THPT Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng |
2NT |
1B |
211 |
THPT Hồng Thái |
Huyện Đan Phượng |
2NT |
1B |
212 |
THPT Tân Lập |
Huyện Đan Phượng |
2NT |
1B |
213 |
Trung tâm GDTX Đan Phượng |
Huyện Đan Phượng |
2NT |
1B |
214 |
THPT Hoài Đức A |
Huyện Hoài Đức |
2NT |
1B |
215 |
THPT Hoài Đức B |
Huyện Hoài Đức |
2NT |
1B |
216 |
THPT Vạn xuân- Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức |
2NT |
1B |
217 |
THPT Tư thục Bình Minh |
Huyện Hoài Đức |
2NT |
1B |
218 |
Trung tâm GDTX Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức |
2NT |
1B |
219 |
THPT Thanh Oai A |
Huyện Thanh Oai |
2NT |
1B |
220 |
THPT Thanh Oai B |
Huyện Thanh Oai |
2NT |
1B |
221 |
THPT Nguyễn Du- Thanh Oai |
Huyện Thanh Oai |
2NT |
1B |
222 |
Trung tâm GDTX Thanh Oai |
Huyện Thanh Oai |
2NT |
1B |
223 |
THPT Mỹ Đức A |
Huyện Mỹ Đức |
2NT |
1B |
224 |
THPT Mỹ Đức B |
Huyện Mỹ Đức |
2NT |
1B |
225 |
THPT Mỹ Đức C |
Huyện Mỹ Đức |
2NT |
1B |
226 |
THPT Hợp Thanh |
Huyện Mỹ Đức |
2NT |
1B |
227 |
THPT Đinh Tiên Hoàng |
Huyện Mỹ Đức |
2NT |
1B |
228 |
Trung tâm GDTX Mỹ Đức |
Huyện Mỹ Đức |
2NT |
1B |
229 |
THPT ứng Hoà A |
Huyện ứng Hoà |
2NT |
1B |
230 |
THPT ứng Hoà B |
Huyện ứng Hoà |
2NT |
1B |
231 |
THPT Trần Đăng Ninh |
Huyện ứng Hoà |
2NT |
1B |
232 |
THPT Đại Cường |
Huyện ứng Hoà |
2NT |
1B |
233 |
THPT Lưu Hoàng |
Huyện ứng Hoà |
2NT |
1B |
234 |
THPT Ng. Thượng Hiền- Ứng Hoà |
Huyện ứng Hoà |
2NT |
1B |
235 |
Trung tâm GDTX ứng Hoà |
Huyện ứng Hoà |
2NT |
1B |
236 |
THPT Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
2NT |
1B |
237 |
THPT Vân Tảo |
Huyện Thường Tín |
2NT |
1B |
238 |
THPT Nguyễn Trãi- Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
2NT |
1B |
239 |
THPT Tô Hiệu- Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
2NT |
1B |
240 |
THPT Lý Tử Tấn |
Huyện Thường Tín |
2NT |
1B |
241 |
Trung tâm GDTX Thường Tín |
Huyện Thường Tín |
2NT |
1B |
242 |
THPT Phú Xuyên A |
Huyện Phú Xuyên |
2NT |
1B |
243 |
THPT Phú Xuyên B |
Huyện Phú Xuyên |
2NT |
1B |
244 |
THPT Tân Dân |
Huyện Phú Xuyên |
2NT |
1B |
245 |
THPT Đồng Quan |
Huyện Phú Xuyên |
2NT |
1B |
246 |
THPT Ng. Bỉnh Khiêm |
Huyện Phú Xuyên |
2NT |
1B |
247 |
Trung tâm GDTX Phú Xuyên |
Huyện Phú Xuyên |
2NT |
1B |
248 |
THPT Tiền Phong |
Huyện Mê Linh |
2NT |
1B |
249 |
THPT Tự Lập |
Huyện Mê Linh |
2NT |
1B |
250 |
THPT Mê Linh |
Huyện Mê Linh |
2NT |
1B |
251 |
THPT Quang Minh |
Huyện Mê Linh |
2NT |
1B |
252 |
THPT Yên Lãng |
Huyện Mê Linh |
2NT |
1B |
253 |
THPT Tiến Thịnh |
Huyện Mê Linh |
2NT |
1B |
254 |
Trung tâm GDTX Mê Linh |
Huyện Mê Linh |
2NT |
1A |
255 |
Học Viện Âm nhạc Quốc Gia |
Hào Nam- Đống Đa |
3 |
1A |
256 |
Cao đẳng Nghệ thuật HàNội |
Số 7 phố Hai bà Trưng- Hoàn Kiếm |
3 |
1A |
257 |
Trung học Xiếc Trung Ương |
Mai dịch Cầu Giấy |
3 |
1A |
258 |
THPT TT Trí Việt |
Trung Văn, Từ Liêm |
2 |
1A |
259 |
THPT Mai Hắc Đế |
25 A ngõ 124 Vĩnh Tuy, HBT |
3 |
1A |
260 |
Trường Quốc Tế HOZIZON |
ngõ 15 huỳnh Thúc Kháng, Đ Đa |
3 |
1A |
261 |
THPT Quốc Tế Việt Nam |
170 Phạm văn Đồng |
3 |
1A |
262 |
THPT ALFRED NOBEL |
Khu Đô thị Trung Hoà, T Xuân |
3 |
1A |
263 |
THPT NEWTON |
Khu TT Q Gia, Mỹ Đình, T Liêm |
2 |
1A |
264 |
THPT Bắc Thăng Long |
Xã Kim Chung Đông Anh |
2 |
1A |
265 |
THPT Xuân Thuỷ |
Xã Xuân Phương, Từ Liêm |
2 |
1A |
266 |
THPT Minh Trí |
Xã Minh Trí Sóc Sơn |
2 |
1B |
267 |
THPT Xa La |
Xa la Hà Đông |
3 |
1B |
268 |
THPT Nguyễn Trực |
Thị Trấn Quốc Oai |
2 NT |
1B |
269 |
THPT Bắc Hà, Thanh Oai |
Kim Bài Thanh Oai |
2 NT |
1A |
270 |
CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
131 phố Thái Thịnh, Q. Đống Đa, Hà Nội |
3 |
1A |
271 |
CĐ nghề Hùng Vương |
324 đg Bưởi, Phờng Vĩnh Phúc, Q.Ba Đình, Hà Nội |
3 |
1A |
272 |
CĐ nghề Phú Châu |
Số 104, đường Hoàng Quốc Việt, Q.Cầu Giấy, Hà Nội |
3 |
1A |
273 |
CĐ nghề Thăng Long |
Tổ 45, TT Đông Anh, Đông Anh,Hà Nội |
2 |
1A |
274 |
CĐ nghề Trần Hng Đạo |
Số 24, khu TT khí tượng thủy văn, ngõ 4, Phố Phạm Tuấn Tài, Cầu Giấy, Hà Nội |
2 |
1A |
275 |
CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
Xóm1, xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
276 |
CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
Xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
277 |
CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
15A Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
3 |
1A |
278 |
CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
Số 29A, ngõ 124, phố Vĩnh Tuy, phường Vĩnh Tuy, quận Hai Bà Trng, Hà Nội |
3 |
1A |
279 |
TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
Xã Minh Khai, Huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
280 |
TC Cơ khí 1 Hà Nội |
Số 28 tổ 47, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội |
2 |
1A |
281 |
TC nghề may và thời trang Hà Nội |
56 Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
3 |
1A |
282 |
TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn Hà Nội |
Số 6, ngõ Lệnh C, Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
3 |
1A |
283 |
TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học Hà Nội |
55 Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
3 |
1A |
284 |
TC nghề T thục Formach |
Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh trì - Hà Nội |
2 |
1A |
285 |
TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
Thôn Tân Mỹ, xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
286 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội |
16C đờng Tam Trinh, quận Hoàng Mai, Hà Nội |
3 |
1A |
287 |
TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
Xã Tây Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
288 |
TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
Số 28 Ngõ 20, Trơng Định, Quận Hai Bà Trng, Hà Nội |
3 |
1A |
289 |
TC nghề Dân lập Quang Trung |
104 Hoàng Quốc Việt, xã Cổ Nhuế, Huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
290 |
TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
Thôn Bình An, xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
2 |
1A |
291 |
TC nghề Giao thông Vận tải |
5B12A, Mai Động, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
3 |
1A |
292 |
TC nghề Dân lập Công nghệ và Nghiệp vụ tổng hợp Hà Nội |
Khu UBND Đại Mỗ, Xóm Chợ, xã Đại Mỗ, Huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
293 |
TC nghề Việt úc |
Tầng 3, toà nhà Intracom, Lô C2F, khu tiểu thủ công nghiệp, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
3 |
1A |
294 |
TC nghề Du lịch Hà Nội |
Số 24 Ngõ 85 Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
3 |
1A |
295 |
TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
Ngõ 28, tầng 2, chung c nhà F, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
3 |
1A |
296 |
TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
35 B Nguyễn Huy Tởng, phờng Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội |
3 |
1A |
297 |
TC nghề thông tin và truyền thông hà nội |
Số 30 Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội |
3 |
1A |
298 |
CĐ nghề kỹ thuật công nghệ LOD - Phân hiệu Hà Nội |
Số 924 đờng Bạch Đằng, Phờng Thanh Lơng, Quận Hai Bà Trng, Hà Nội |
3 |
1A |
299 |
TC nghề quốc tế đông dơng - Phân hiệu Hà Nội |
Toà nhà Đông Dương, đường Phạm Hùng, Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
300 |
CĐ nghề điện |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
2 |
1A |
301 |
CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
Số 1 Ngõ 89, Phơng Mai, Q.Đống Đa, Hà Nội |
3 |
1A |
302 |
CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
Tổ 59, TT Đông Anh, H.Đông Anh, Hà Nội |
2 |
1A |
303 |
CĐ nghề đường sắt I |
P. Thượng Thanh, Quận Long Biên, Hà Nội |
3 |
1A |
304 |
CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
160 Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
3 |
1A |
305 |
CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
Xã Dơng Xá, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
2 |
1A |
306 |
CĐ nghề Long Biên |
2/765 đờng Nguyễn Văn Linh, phờng Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
3 |
1A |
307 |
CĐ nghề VIGLACERA |
Số 92 phố Vĩnh Phúc, Phờng Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Hà Nội |
3 |
1A |
308 |
TC nghề số 17 |
Ngõ 228 đờng Lê Trọng Tấn, Khu đô thị mới Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
3 |
1A |
309 |
TC nghề Công đoàn Việt Nam |
21 ngõ 167 đờng Tây Sơn, Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
3 |
1A |
310 |
TC nghề Công trình I |
Xã Tân Dân, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
2 |
1A |
311 |
TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
Xóm 1, xã Đông Ngạc, H.Từ Liêm, Hà Nội |
2 |
1A |
312 |
TC nghề Cơ khí xây dựng |
Số 73 Đờng Cổ Bi, xã Cổ Bi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
2 |
1A |
313 |
TC nghề Công nghệ ôtô |
83 Triều Khúc, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
3 |
1A |
314 |
TC nghề số 10 |
Số 101 Tô Vĩnh Diện, Khơng Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
3 |
1A |
315 |
TC nghề số 18 |
Huỳnh Cung, X.Tam Hiệp, H.Thanh trì, Hà Nội |
2 |
1B |
316 |
CĐ nghề bách Khoa |
Xã Đức Thợng, huyện Hoài Đức, Hà Nội |
2NT |
1B |
317 |
CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế SimCo Sông Đà |
Xã Bình Minh, Huyện Thanh Oai, Hà Nội |
2NT |
1B |
318 |
TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
Số 21 Phố Bùi Bằng Đoàn, Q.Hà Đông, Hà Nội |
3 |
1B |
319 |
TC nghề số I Hà Nội |
Huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
2NT |
1B |
320 |
TC nghề T thục Điện tử - Cơ khí và Xây dựng Việt Hàn |
Xã Cao Dơng, Huyện Thanh Oai, Hà Nội |
2NT |
1B |
321 |
TC nghề Nhân lực Quốc tế |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
2NT |
1B |
322 |
TC nghề t thục Âu Việt |
Xã Đại Đồng, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
2NT |
1B |
323 |
TC nghề Công nghệ Tây An |
Xã Tân Hội, Huyện Đan Phợng, Hà Nội |
2NT |
1B |
324 |
TC nghề Sơn Tây |
Thanh Mỹ, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
2 |
1B |
325 |
TC nghề Vân Canh |
Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Hà Nội |
2NT |
1B |
326 |
TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
Minh Cường, Huyện Thờng Tín, Hà Nội |
2NT |
1B |
327 |
TC nghề Thăng Long |
Số 46 phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
2NT |
1B |
328 |
TC nghề Phùng Khắc Khoan |
Thạch Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
2NT |
1B |
329 |
TC nghề T thục ASEAN |
Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất , Hà Nội |
1 |
1B |
330 |
TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch Quang Minh |
Thị trấn Chi Đông, Huyện Mê Linh, Hà Nội |
2NT |
1B |
331 |
TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
Xã Đồng Mai, Quận Hà Đông, Hà Nội |
3 |
1B |
332 |
TC nghề Việt Tiệp |
Km16+500 quốc lộ 1A, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội |
2NT |
1B |
333 |
CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
Xã Thụy An, Huyện Ba Vì, Hà Nội |
2NT |
1B |
334 |
TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà Tây |
Thị trấn Phú Minh, Huyện Phú Xuyên, Hà Nội |
2NT |
1B |
335 |
TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
Thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội |
2NT |
1A |
336 |
Trường Nghệ thuật Quân đội |
Đường Nguyễn Chí Thanh Đống Đa, Hà Nội |
3 |
1A |
337 |
THPT Hà Thành |
Số 66 Đội Cấn, Ba Đình |
3 |
1A |
338 |
THPT Hà Nội Academy |
Khu đô thị Cipputra- Tây Hồ |
3 |
1B |
339 |
THPT Trần Đại Nghĩa |
Huyện Chương Mỹ |
2NT |
Xuân Trung