Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu 2013 |
Tâm lý học |
D310401 |
A,B,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
80 |
Khoa học quản lí |
D340401 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
100 |
Xã hội học |
D310301 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
70 |
Triết học |
D220301 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
70 |
Chính trị học |
D310201 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
70 |
Công tác xã hội |
D760101 |
C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
70 |
Văn học |
D220330 |
C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
100 |
Ngôn ngữ học |
D220320 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
60 |
Lịch sử |
D220310 |
C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
100 |
Báo chí |
D320101 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
100 |
Thông tin học |
D320201 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
60 |
Lưu trữ học |
D320303 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
70 |
Đông phương học |
D220213 |
C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
120 |
Quốc tế học |
D220212 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
90 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
100 |
Hán Nôm |
D220104 |
C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
30 |
Nhân học |
D310302 |
A,C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
50 |
Việt Nam học |
D220113 |
C,D1,D2,D3,D4,D5,D6 |
60 |
|