Số TT |
Tên trường Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành đào tạo |
Khối thi |
Chỉ tiêu (Dự kiến) |
Trường Đại học Hồng Đức ĐT: (037) 3910.222; Fax: (037) 3910.475 Website: www.hdu.edu.vn |
HDT |
||||
Phòng Đào tạo Số 565 Quang Trung, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa ĐT: (037) 3910.619 |
|||||
I |
Hệ đào tạo đại học |
1750 |
|||
1 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
A,A1 |
||
2 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
A,A1 |
||
3 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
A,B |
||
4 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
B |
||
5 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C,D1 |
||
6 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
||
7 |
Sư phạm Địa lý |
D140219 |
A,A1,C |
||
8 |
Sư phạm tiếng Anh |
D140231 |
A1,D1 |
||
9 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
D1,M |
||
10 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M |
||
11 |
Văn học |
D220330 |
C,D1 |
||
12 |
Lịch sử (định hướng Quản lý di tích, danh thắng) |
D220310 |
C |
||
13 |
Địa lý học (định hướng Quản lý tài nguyên môi trường) |
D310501 |
A,A1,C |
||
14 |
Việt Nam học (định hướng Hướng dẫn du lịch) |
D220113 |
A,C,D1 |
||
15 |
Xã hội học (định hướng Công tác xã hội) |
D310301 |
A,C,D1 |
||
16 |
Tâm lý học (định hướng Quản trị nhân sự) |
D310401 |
A,A1, B,C,D1 |
||
17 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1 |
||
18 |
Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
A,A1 |
||
19 |
Vật lý học (Vật lý ứng dụng) |
D440102 |
A,A1 |
||
20 |
Kế toán |
D340301 |
A,A1,D1 |
||
21 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1,D1 |
||
22 |
Tài chính-Ngân hàng |
D340201 |
A,A1,D1 |
||
23 |
Nông học (định hướng công nghệ cao) |
D620109 |
A,A1,B |
||
24 |
Chăn nuôi (Chăn nuôi-Thú y) |
D620105 |
A,A1,B |
||
25 |
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
A,A1,B |
||
26 |
Lâm nghiệp |
D620201 |
A,A1,B |
||
II |
Hệ đào tạo cao đẳng: |
900 |
|||
1 |
SP Toán học (Toán - Tin) |
C140209 |
A,A1 |
||
2 |
SP Hoá học (Hóa - Sinh) |
C140212 |
A,B |
||
3 |
SP Sinh học (Sinh-Công nghệ nông nghiệp) |
C140213 |
B |
||
4 |
SP Ngữ văn (Văn-Sử) |
C140217 |
C,D1 |
||
5 |
SP Địa lý (Địa-Sử) |
C140219 |
A,A1,C |
||
6 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
||
7 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
D1,M |
||
8 |
SP Tiếng Anh |
C140231 |
A1,D1 |
||
9 |
Kế toán |
C340301 |
A,A1,D1 |
||
10 |
Quản trị Kinh doanh |
C340101 |
A,A1,D1 |
||
11 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
A,A1 |
||
12 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
A,A1,B |
||
13 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A,A1 |