Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu 2013 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
D510301 |
A |
25 |
Công nghệ điện ảnh truyền hình |
D210302 |
A |
25 |
Biên đạo Múa |
D210243 |
S |
15 |
Huấn luyện Múa |
D210244 |
S |
15 |
Đạo diễn điện ảnh truyền hình |
D210235 |
S |
33 |
Quay phim điện ảnh - truyền hình |
D210236 |
S |
45 |
Lý luận phê bình điện ảnh truyền hình |
D210231 |
S |
12 |
Biên kịch điện ảnh truyền hình |
D210233 |
S |
18 |
Nghệ thuật nhiếp ảnh |
D210301 |
S |
25 |
Diễn viên sân khấu kịch hát |
D210226 |
S |
30 |
Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh (Sân khấu, Điện ảnh, Hoạt hình ) |
D210406 |
S |
30 |
Đạo diễn Sân Khấu |
D210227 |
S |
15 |
Diễn viên kịch - điện ảnh |
D210234 |
S |
36 |