Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp (Đại học Thái Nguyên) |
|
Mã tuyển sinh: DTK |
Cụm trường:Thái nguyên |
Tên tiếng Anh: Thai nguyen University, College of Engineering |
Năm thành lập: 1965 |
Cơ quanchủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Địa chỉ: KM 9, đường 3/2 thành phố Thái Nguyên |
Website: http://www.tnut.edu.vn |
Tổng chỉ tiêu năm 2013: Chính qui: 2060 |
Các ngành đào tạo trình độ Đại học |
|
Tên ngành/nhóm ngành |
Mã |
Khối |
Chỉ tiêu 2013 |
Kỹ thuật Cơ khí Kỹ thuật Cơ khí: Thiết kế và chế tạo cơ khí cơ khí; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí Động lực; Cơ khí LK cán thép; |
D520103 |
A,A1 |
|
Kỹ thuật Điện, Điện tử Kỹ thuật Điện, Điện tử: Kỹ thuật Điện; Hệ thống Điện; Thiết bị Điện |
D520201 |
A,A1 |
|
Kỹ thuật Cơ - Điện tử: Cơ - điện tử |
D520114 |
A,A1 |
|
Kĩ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
A,A1 |
|
Kĩ thuật Môi trường |
D520320 |
A,B |
|
Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin |
D140214 |
A,A1 |
|
Quản lí công nghiệp |
D510601 |
A,A1,D1 |
|
Kỹ thuật vật liệu |
D520309 |
A,A1 |
|
Kỹ thuật Điện tử, truyền thông Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử |
D520207 |
A,A1 |
|
Kỹ thuật máy tính (Tin học công nghiệp) |
D520214 |
A,A1 |
|
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá: Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển |
D520216 |
A,A1 |
|
Kinh tế công nghiệp |
D510604 |
A,A1,D1 |
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông |
D580205 |
A,A1 |
|
|
|
|