Quản trị đại học đa lĩnh vực của Việt Nam còn nhiều rào cản và lực cản

30/09/2025 06:35
Tiến sĩ Lê Viết Khuyến

GDVN -Tại Việt Nam, đại học đa lĩnh vực công lập hiện diện dưới nhiều hình thức chưa thống nhất.

Trong hơn ba thập niên qua, giáo dục đại học Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc về quy mô, mạng lưới và đa dạng hóa loại hình. Tuy nhiên, những tiến bộ về số lượng chưa đi kèm với những cải cách cơ bản về cấu trúc hệ thống và mô hình tổ chức đại học.

Trong bối cảnh đất nước bước vào giai đoạn phát triển dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, yêu cầu nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục đại học đã trở thành một đòi hỏi cấp thiết. Trọng tâm của cải cách không chỉ là đổi mới chương trình đào tạo hay phương pháp giảng dạy, mà chính là tái cấu trúc hệ thống và mô hình quản trị đại học, trong đó mô hình đại học đa lĩnh vực đóng vai trò then chốt.

Khái niệm “university” trên thế giới từ lâu đã hàm chứa đặc trưng đa ngành, đa lĩnh vực – nơi kết nối khoa học tự nhiên, kỹ thuật-công nghệ, nông nghiệp, khoa học xã hội-nhân văn, kinh tế, y học, giáo dục và nghệ thuật trong một chỉnh thể thống nhất. Từ đó hình thành môi trường học thuật có khả năng phát triển tri thức liên ngành, giải quyết các vấn đề phức hợp của xã hội và thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Ngược lại, hệ thống đại học Việt Nam, vốn là sản phẩm kế thừa mô hình kế hoạch hóa tập trung, vẫn bị phân mảnh thành hàng trăm trường chuyên ngành quy mô nhỏ, với năng lực học thuật, nghiên cứu và phục vụ phát triển chưa đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển.

Đảng và Nhà nước đã từng bước nhận ra hạn chế này, thể hiện qua nhiều nghị quyết trước đây và hiện nay, đặc biệt qua các Nghị quyết 18-NQ/TW, Nghị quyết 19-NQ/TW (2017), Nghị quyết 29-NQ/TW (2013) và Nghị quyết 71-NQ/TW (2025) về đột phá phát triển giáo dục – đào tạo trong đó yêu cầu đổi mới tổ chức hệ thống các đơn vị sự nghiệp công lập.

Lúc này, câu hỏi đặt ra là: chúng ta cần phát triển các đại học đa lĩnh vực là cần thiết nhưng phải lựa chọn mô hình nào?

Trên cơ sở so sánh quốc tế, đánh giá thực tiễn và phân tích thể chế tại Việt Nam, Tiến sĩ Lê Viết Khuyến – Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam có 2 bài viết gửi tới Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam nhằm cung cấp một phân tích học thuật toàn diện về mô hình đại học đa lĩnh vực trong điều kiện Việt Nam.

Hôm nay, Tòa soạn trân trọng giới thiệu bài viết đầu tiên của chủ đề này.

Khái niệm, phân loại và bối cảnh Việt Nam

Đại học đa lĩnh vực (multidisciplinary/comprehensive university) là một định chế giáo dục đại học có năng lực đào tạo và nghiên cứu trên nhiều lĩnh vực khoa học – công nghệ – xã hội – nhân văn,…, trong đó có sự hiện diện và phối hợp giữa khoa học cơ bản, khoa học ứng dụng, khoa học xã hội-nhân văn, nghệ thuật và các ngành nghề chuyên sâu. Mô hình này vượt qua giới hạn của các trường đại học chuyên ngành truyền thống, cho phép tích hợp tri thức liên ngành, đổi mới học thuật và đáp ứng linh hoạt nhu cầu nhân lực trong một xã hội tri thức.

2-3113-9296.jpg
Ảnh minh họa: HUS

Có 2 kiểu mô hình đại học đa lĩnh vực chủ yếu:

Một là, mô hình đại học thống nhất (Integrated University Model): Các đơn vị thành viên như college, faculty, school là những bộ phận cấu thành của một đại học duy nhất, có chung một hệ thống quản trị, một chiến lược phát triển, và một cơ chế phân bổ nguồn lực. Đây là mô hình phổ biến ở châu Âu, Bắc Mỹ như Đại học Harvard, Stanford, Michigan (Hoa Kỳ) và nhiều đại học nghiên cứu lớn tại Đông Á, Đông Nam Á như các Đại học Tokyo, Kyoto (Nhật Bản), Đại học Quốc gia Seoul (Hàn Quốc), NUS, NTU (Singapore)… Mô hình này tạo điều kiện cho quản trị tập trung, phát triển học thuật liên ngành, và tăng hiệu quả sử dụng nguồn lực. Các đơn vị thành viên cùng chia sẻ một hệ thống quản trị, ngân sách, chiến lược phát triển và hệ giá trị chung.

Hai là, mô hình đại học liên hiệp (Federal University Model): Gồm nhiều trường thành viên vẫn giữ nguyên tư cách pháp nhân và mô hình hoạt động gần như những đại học độc lập, chỉ liên kết lỏng lẻo dưới một thương hiệu chung của một hệ thống (university system). Mỗi trường thành viên có thể giữ thương hiệu, quản trị, và chương trình riêng, nhưng có thể chia sẻ tài nguyên và được định hướng chung bởi một hội đồng cấp hệ thống. Có thể tìm thấy mô hình như vậy ở hệ thống University of California (UC, Hoa Kỳ), hay ở 2 đại học quốc gia và 3 đại học vùng của Việt Nam. Chỉ có điều khác biệt là trong khi UC là một hệ thống các đại học đa lĩnh vực hoàn chỉnh thì đại học quốc gia/vùng của Việt Nam lại là một liên hiệp của các trường đại học chuyên ngành.

Tại Việt Nam, đại học đa lĩnh vực công lập hiện diện dưới nhiều hình thức chưa thống nhất. Một số được hình thành từ quá trình mở rộng ngành nghề của các trường chuyên ngành truyền thống (như Đại học Bách khoa Hà Nội, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh,…). Số khác hình thành từ việc sáp nhập cơ học (nhưng không được tổ chức lại) các trường chuyên ngành nhỏ, tạo ra các “hệ thống” đại học mà bản chất vẫn là liên kết lỏng lẻo giữa các trường chuyên ngành – điển hình là 2 đại học quốc gia và 3 đại học vùng.

Tình trạng này phản ánh di sản của nền kinh tế kế hoạch hóa, nơi mỗi bộ ngành có trường riêng và mỗi trường chỉ đào tạo một vài ngành nghề hẹp. Khi Việt Nam chuyển sang nền kinh tế thị trường, nhu cầu về những đại học có khả năng đổi mới sáng tạo, nghiên cứu liên ngành và đào tạo đa dạng tăng mạnh. Tuy nhiên, sự thiếu rõ ràng về mô hình tổ chức và thể chế quản trị đã khiến quá trình phát triển đại học đa lĩnh vực gặp nhiều rào cản.

Cấu trúc tổ chức và nguyên tắc vận hành

So sánh giữa mô hình đại học đa lĩnh vực chỉnh thể thống nhất và liên hiệp

Như đã nêu, trên thế giới có hai kiểu mô hình tổ chức đại học đa lĩnh vực phổ biến: Mô hình đại học thống nhất (Integrated University Model) và mô hình đại học liên hiệp (Federated/Confederal Model).

1.png
So sánh nhanh giữa hai kiểu mô hình đại học đa lĩnh vực
2.png
So sánh ngắn gọn giữa mô hình UC và Đại học Quốc gia ở Việt Nam:

Nguyên tắc tổ chức đại học đa lĩnh vực hiện đại

Một đại học đa lĩnh vực hiện đại phải bảo đảm các nguyên tắc sau:

Tính thống nhất trong đa dạng: có một bộ máy quản trị thống nhất, trong khi các đơn vị chuyên môn được phân quyền học thuật cao.

Cấu trúc theo lĩnh vực rộng (broad fields): tránh phân mảnh theo ngành hẹp. Các college/faculty/school được tổ chức theo lĩnh vực như: kỹ thuật – công nghệ, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội – nhân văn, y – dược, quản trị – kinh tế…

Có sự hiện diện bắt buộc của khoa học cơ bản (bao gồm khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn): để tạo nền tảng học thuật, thúc đẩy nghiên cứu liên ngành và bảo đảm tính “university” đích thực.

Hội đồng đại học và hội đồng học thuật có vai trò thực chất: bảo đảm tính tự chủ và đồng quản trị.

Phân tầng đào tạo – nghiên cứu rõ ràng: từ đại trà đến tinh hoa, từ đào tạo đại học đến nghiên cứu sau tiến sĩ.

Cấu trúc tổ chức nội bộ: College – School – Department

Một đại học đa lĩnh vực hiện đại thường tổ chức thành ba tầng học thuật chính, có thể mô tả như sau:

College/Faculty (trường thành viên): đơn vị đào tạo học thuật cấp lĩnh vực

Chức năng: quản lý các chương trình đào tạo, chiến lược học thuật, ngân sách, nhân sự trong một lĩnh vực rộng (broad field), ví dụ như Kỹ thuật & Công nghệ, Khoa học Xã hội & Nhân văn, Y – Dược…

Quyền hạn: đề xuất chính sách học thuật, bổ nhiệm chức danh học thuật, phân phối ngân sách nội bộ, phát triển ngành/chuyên ngành mới.

Tổ chức: gồm nhiều School hoặc Department trực thuộc.

School (trường): đơn vị đào tạo chuyên ngành

Chức năng: phụ trách một hoặc một nhóm ngành đào tạo cụ thể, ví dụ School of Medicine, School of Literature, School of Music,…

Vai trò: triển khai chương trình đào tạo, quản lý giảng viên, giám sát chất lượng học thuật, xây dựng định hướng nghiên cứu.

Lưu ý: trong một số mô hình (như Anh quốc), School có thể nằm trực tiếp dưới University; trong các mô hình khác (như Mỹ, Singapore), School thường nằm trong College.

Department (khoa/bộ môn): đơn vị học thuật cơ sở

Chức năng: tổ chức giảng dạy các môn học cụ thể, thường là theo từng ngành chuyên môn; phát triển học thuật chuyên sâu, định hướng nghiên cứu cho từng nhóm ngành nhỏ hoặc mảng học thuật. Ví dụ: Dep. of Chemistry, Dep. of Mechanical Engineering,…

Vai trò: là “tế bào” chuyên môn nền tảng, bảo đảm chiều sâu chuyên môn và hỗ trợ phát triển đội ngũ học thuật. Department có thể nằm trong cả College, Faculty lẫn School.

3.png
So sánh College – School – Department

Cơ chế vận hành và phân quyền quản trị trong đại học đa lĩnh vực

Một đại học đa lĩnh vực hiện đại cần có một mô hình quản trị tập trung duy nhất, được thể hiện rõ qua Hội đồng đại học (University Council/Board) ở cấp trung tâm. Hội đồng này có thẩm quyền tối cao về chiến lược, tài chính, tổ chức nhân sự cấp cao và giám sát chất lượng toàn đại học. Mọi trường thành viên và đơn vị trực thuộc đều tuân thủ sự điều phối của một hội đồng duy nhất – tránh tình trạng “nhiều hội đồng trường”, dễ dẫn đến xung đột lợi ích và xu hướng cát cứ.

Tuy nhiên, để bảo đảm tính năng động và sự phát triển mạnh mẽ về chuyên môn, cần phải phân cấp triệt để quyền tự chủ học thuật cho các college, school hoặc faculty thành viên. Các đơn vị này có thể tự quyết định: Thiết kế và cập nhật chương trình đào tạo; Tổ chức hoạt động tuyển sinh phù hợp với lĩnh vực; Tuyển dụng, bổ nhiệm và đánh giá đội ngũ giảng dạy; Phát triển nghiên cứu phù hợp với định hướng chuyên ngành.

Mô hình quản trị tập trung chiến lược – phân quyền học thuật tại Đại học Melbourne (Úc)

Đại học Melbourne tổ chức thành các faculty lớn như Khoa học, Y, Luật, Kinh tế…, được trao quyền học thuật đầy đủ, song vẫn tuân thủ chiến lược chung do hội đồng đại học đề ra. Mô hình này giúp đại học có tầm nhìn chiến lược thống nhất, nhưng đảm bảo tính năng động của từng lĩnh vực.

Trong hệ thống quản trị này, Hội đồng học thuật cấp đại học (University Academic Board) là thiết chế trung tâm điều phối hoạt động học thuật của toàn đại học. Hội đồng này do Giám đốc đại học (President) chủ trì, thành phần bao gồm đại diện các trường thành viên, các nhà khoa học có uy tín và đại diện người học.

Vai trò chính của Hội đồng học thuật: Thẩm định các chương trình đào tạo mới, kể cả các chương trình liên ngành; Định hướng phát triển học thuật và nghiên cứu liên lĩnh vực; Thiết lập các tiêu chuẩn bổ nhiệm học hàm, học vị, và công nhận học thuật; Giám sát chất lượng giảng dạy và kết quả học tập.

Sự đa dạng lĩnh vực tạo ra nhu cầu cao về phối hợp học thuật và nghiên cứu. Các đại học tiên tiến thiết lập cơ chế phối hợp qua viện liên ngành, trung tâm nghiên cứu chung, hoặc các nhiệm vụ chiến lược liên lĩnh vực (flagship programs). Ban điều phối học thuật cấp trung tâm đại học (Academic Board) đóng vai trò then chốt.

Đại học Quốc gia Singapore (NUS) và các chương trình liên ngành

NUS triển khai các chương trình như University Scholars Programme (USP), NUS College, tích hợp các chuyên ngành từ nhiều faculty. Một hội đồng liên ngành điều phối và đảm bảo chất lượng các chương trình này.

Vai trò của Hội đồng đại học và Giám đốc

Hội đồng đại học (University Council/Board hoặc Board of Trustees) là cơ quan cao nhất quyết định chiến lược, tài chính và nhân sự cấp cao. Giám đốc đại học (President/Chancellor) chịu trách nhiệm điều hành toàn hệ thống và bổ nhiệm hiệu trưởng (Dean) cho các college thành viên. Tuy nhiên, các college cũng có thể có hội đồng riêng (College Board) để đề xuất nhân sự và học thuật nội bộ.

Đại học đa lĩnh vực cần có một Hội đồng đại học thống nhất và một Hội đồng học thuật mạnh

Trong báo cáo của World Bank, một trong những yếu tố then chốt để xây dựng đại học hiệu quả là: chỉ có một Hội đồng đại học (trung tâm), đi kèm một Hội đồng học thuật có thực quyền, không để các trường thành viên lập hội đồng riêng biệt như những trường đại học độc lập khác. Tình trạng “university within university” tại Việt Nam (như ở đại học quốc gia, đại học vùng) là mô hình thiếu hiệu lực, dẫn đến tình trạng mạnh ai nấy làm, thiếu liên thông và kém phối hợp học thuật.

Quy chế nhân sự và học thuật minh bạch, gắn với trách nhiệm

Quy chế bổ nhiệm và đánh giá giảng viên, nghiên cứu viên được chuẩn hóa toàn đại học, nhưng cho phép mỗi college có tiêu chí đặc thù phù hợp lĩnh vực. Việc phong chức danh giáo sư do đại học quyết định, nhưng yêu cầu công bố công khai tiêu chuẩn và đơn vị công nhận – tránh tình trạng mập mờ phổ biến như tại một số quốc gia.

Cơ chế tài chính và ngân sách: Phân bổ theo sứ mệnh và hiệu quả

Các trường thành viên được cấp ngân sách tập trung từ đại học “mẹ” theo các tiêu chí chiến lược rõ ràng: quy mô đào tạo, năng lực nghiên cứu, chất lượng đầu ra; sau đó các trường thành viên tự quản lý chi tiết. Cơ chế phân bổ phải linh hoạt nhưng minh bạch là điều kiện tiên quyết. Ở đây cơ quan trung tâm chỉ giữ vai trò điều phối và chỉ tạo quỹ chiến lược để hỗ trợ cho các lĩnh vực yếu nhưng thiết yếu (như khoa học cơ bản, nhân văn). Điều này tạo ra sự minh bạch, đồng thời gắn trách nhiệm từng cấp với kết quả đầu ra. Các đơn vị muốn có quyền cao hơn thì phải chấp nhận cơ chế giám sát học thuật và tài chính minh bạch từ cấp trung tâm.

Những rào cản và lực cản đối với mô hình đại học đa lĩnh vực ở Việt Nam

Thứ nhất, tư duy quản lý cục bộ và cơ chế phân tán quyền lực: Một trong những rào cản lớn nhất khiến mô hình đại học đa lĩnh vực ở Việt Nam chưa phát huy hiệu quả chính là tư duy bộ phận, cục bộ hóa đơn vị trong nội bộ các đại học quốc gia và đại học vùng. Các trường thành viên được tổ chức như các đơn vị độc lập, mỗi nơi một hội đồng trường, một hiệu trưởng, một bộ máy quản lý, tạo nên tình trạng “university within university” hay “Đại học hai cấp” – mô hình mà các chuyên gia quốc tế đánh giá là "chẳng giống ai".

Tình trạng này không chỉ phản ánh sự lỏng lẻo trong thiết kế thể chế mà còn là hậu quả của tư duy phân mảnh, cục bộ – nơi mỗi trường muốn duy trì tên tuổi, quyền lực riêng, kiếm thu nhập riêng, ngại chia sẻ, sợ bị sáp nhập hay hòa tan. Một số trường còn tranh thủ mô hình hiện tại để “nâng cấp” lên thành đại học độc lập, biến hội đồng trường trở thành công cụ cho phong trào đòi “ly khai”.

Thứ hai, cấu trúc tổ chức ngược logic: không có trường về khoa học cơ bản

Khác với các hệ thống như UC hay Oxford, nơi mỗi college đều có cấu trúc đa ngành, các college trong đại học quốc gia và vùng ở Việt Nam lại được tổ chức theo ngành hẹp dẫn tới hiện tượng nhân bản đơn vị, tăng đầu mối, cản trở giao thoa học thuật.

Nghiêm trọng hơn, thiếu vắng các trường về khoa học cơ bản, khoa học xã hội, nhân văn khiến đại học không đủ điều kiện cấu thành một cơ thể học thuật toàn diện – một tiêu chí căn bản để được công nhận là “university” đúng nghĩa.

Thứ ba, lập pháp, chính sách và sự nhập nhằng từ cơ quan chủ quản

Một nguyên nhân khác là sự thiếu dứt khoát và thiếu nhất quán trong thiết kế thể chế từ phía nhà nước. Mô hình đại học đa lĩnh vực tuy được định hướng từ đầu những năm 1990, nhưng các cơ quan chính sách lại vừa khuyến khích tích hợp, vừa cho phép phân lập, dẫn đến sự nhập nhằng kéo dài.

Ví dụ: Luật Giáo dục đại học cho phép đại học có nhiều trường thành viên, nhưng lại không có quy định ràng buộc nào về việc chỉ có một hội đồng đại học duy nhất, hay phải có khoa học cơ bản như điều kiện bắt buộc để được gọi là “university”.

*Bài viết có tham khảo nguồn từ ChatGPT.

Tiến sĩ Lê Viết Khuyến