Chuyển đổi số là xu thế tất yếu và đang được triển khai mạnh mẽ trong mọi mặt của đời sống hiện nay. Với lĩnh vực bảo tàng, việc số hóa và ứng dụng công nghệ là một bước tiến để vừa làm tốt công tác lưu giữ, bảo tồn di sản, vừa nâng cao trải nghiệm cho khách thăm quan và phát triển quảng bá di sản văn hóa, thúc đẩy du lịch.
Bảo tàng Lịch sử Quốc gia (số 1 phố Tràng Tiền, phường Cửa Nam, Hà Nội) là bảo tàng đầu tiên ở Việt Nam ứng dụng công nghệ trong giới thiệu trưng bày bảo tàng. Hiện bảo tàng vẫn đang tiếp tục thay đổi, đẩy mạnh chuyển đổi số để tăng khả năng kết nối, tương tác.
Nâng cao trải nghiệm tham quan bằng nhiều công nghệ số
Chia sẻ với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Nguyễn Văn Đoàn - Giám đốc Bảo tàng Lịch sử Quốc gia khẳng định nhiều giải pháp công nghệ số đã sớm được triển khai tại bảo tàng như mô hình Bảo tàng ảo 3D năm 2013, mở đầu xu hướng chuyển đổi số trong trưng bày.
Năm 2014, hệ thống thuyết minh tự động (Audio guide) được đưa vào sử dụng, giúp nâng cao trải nghiệm của khách tham quan. Trong thời kỳ dịch Covid-19, các hoạt động như Tourday online, Giờ học lịch sử online và Di sản ba miền được phát huy hiệu quả, mở rộng khả năng tiếp cận công chúng mọi lúc, mọi nơi.
Đến năm 2021, Bảo tàng tiếp tục ra mắt Trưng bày 3D “Bảo vật quốc gia” trên website, với hình ảnh sinh động, nội dung phong phú, phục vụ đa dạng đối tượng từ học sinh đến giới nghiên cứu.



Gần đây nhất, tháng 5/2025, Bảo tàng đã triển khai ứng dụng công nghệ trong Trưng bày chuyên đề “Vũ khúc Thiền môn - Nghệ thuật Phật giáo thời Lý: Di sản và công nghệ”.
Từ tháng 8/2025, Bảo tàng Lịch sử Quốc gia cũng đang triển khai: Ứng dụng công nghệ AR (thực tế tăng cường) tại hệ thống trưng bày (tầng 2) cơ sở 2 - 216 Trần Quang Khải.
Bên cạnh đó, Bảo tàng còn tích cực số hóa kho tư liệu hiện vật chuẩn bị cho việc xây dựng cơ sở dữ liệu số và phối hợp tổ chức các chương trình giáo dục di sản trực tuyến. Tất cả nhằm mang đến cho công chúng, đặc biệt là giới trẻ, những trải nghiệm đa dạng, hấp dẫn và hiện đại hơn.

Anh Hải Đăng (phường Tây Hồ, Hà Nội) bày tỏ sự hài lòng với trải nghiệm tham quan tại Bảo tàng Lịch sử Quốc gia: “Tôi rất ấn tượng với hệ thống thuyết minh tự động bằng mã QR Code được gắn tại mỗi hiện vật. Chỉ cần dùng điện thoại quét mã, ngay lập tức tôi có thể nghe phần thuyết minh chi tiết, rõ ràng và rất sinh động về hiện vật đó.
Cảm giác vô cùng thuận tiện - không cần phải có hướng dẫn viên đi theo, tôi vẫn có thể tìm hiểu kỹ lưỡng từng món cổ vật theo nhịp riêng của mình. Nhờ công nghệ này, việc tham quan trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn rất nhiều.
Chỉ bằng cách “nghe”, tôi đã có thể tiếp nhận được một lượng lớn thông tin lịch sử phong phú, từ nguồn gốc, niên đại đến ý nghĩa văn hóa của từng hiện vật. Đây thực sự là một trải nghiệm hiện đại, thông minh và rất đáng khích lệ trong việc đưa công nghệ số vào hoạt động bảo tàng”.
Chuyển đổi số đạt hiệu quả cao, góp phần giáo dục lịch sử cho giới trẻ
Cũng theo Tiến sĩ Nguyễn Văn Đoàn, việc ứng dụng công nghệ số đã mang lại những hiệu quả rõ rệt cho hoạt động của Bảo tàng Lịch sử Quốc gia, đặc biệt trong việc đổi mới phương thức tiếp cận và mở rộng đối tượng công chúng.
Nếu trước đây, trải nghiệm bảo tàng chủ yếu diễn ra theo hình thức tham quan trực tiếp thì nay, nhờ ứng dụng các nền tảng số, không gian trưng bày, giới thiệu di sản đã được mở rộng vượt ra ngoài giới hạn về không gian và thời gian.
Công chúng, đặc biệt là giới trẻ - những người am hiểu và gắn bó với môi trường số có thể dễ dàng tiếp cận, khám phá và tương tác với các hiện vật, tư liệu lịch sử thông qua hình thức trưng bày trực tuyến, tham quan ảo hay cơ sở dữ liệu số hóa.
Những ứng dụng này không chỉ giúp người xem có được trải nghiệm trực quan, sinh động, tiện lợi mà còn khơi dậy hứng thú tìm hiểu lịch sử bằng phương thức hiện đại, hấp dẫn hơn.
Hiệu quả dễ thấy nhất là lượng truy cập vào website của Bảo tàng tăng mạnh, phản ánh sức hút ngày càng lớn của các sản phẩm trưng bày số. Các sản phẩm như Trưng bày ảo 3D, Trưng bày 3D “Bảo vật quốc gia”, hay các chuyên đề trực tuyến được giới thiệu đều nhận được sự quan tâm của công chúng, đặc biệt là học sinh, sinh viên và giáo viên - những người đã sử dụng chúng như nguồn tài liệu tham khảo hữu ích, trực quan và đáng tin cậy trong quá trình dạy và học môn Lịch sử.
Hơn thế nữa, các chương trình, hoạt động ứng dụng công nghệ đã tạo ra nhiều hình thức tiếp cận mới mẻ, đa dạng cho người xem, giúp họ có thể học tập và trải nghiệm một cách linh hoạt hơn.

Những dữ liệu được chuyển tải qua môi trường số không chỉ cung cấp kiến thức phong phú mà còn giúp công chúng hiểu sâu hơn về giá trị của các tài liệu, hiện vật - những giá trị đôi khi khó cảm nhận đầy đủ khi chỉ tham quan trực tiếp.
Có thể nói, việc ứng dụng công nghệ số không chỉ giúp Bảo tàng Lịch sử Quốc gia quảng bá di sản văn hóa một cách sinh động, gần gũi mà còn tạo ra mô hình giáo dục linh hoạt, hiện đại, thích ứng với xu thế chuyển đổi số của thời đại.
Nhờ đó, bảo tàng không chỉ mở rộng được đối tượng công chúng - nhất là những người chưa có điều kiện tham quan trực tiếp - mà còn góp phần bồi đắp nhận thức, nuôi dưỡng niềm yêu thích và lòng tự hào về lịch sử, văn hóa dân tộc trong cộng đồng, đặc biệt là thế hệ trẻ.
Trong thời gian tới, Bảo tàng Lịch sử Quốc gia định hướng chuyển đổi số theo ba mục tiêu trọng tâm. Thứ nhất, hoàn thiện cơ sở dữ liệu số về hiện vật thông qua việc số hóa có hệ thống các tư liệu, hiện vật và xây dựng nền tảng dữ liệu chuẩn hóa phục vụ trưng bày, nghiên cứu và giáo dục.
Thứ hai, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong trưng bày, đặc biệt là các chuyên đề, phát triển hệ thống tham quan ảo, trưng bày 3D, cùng các ứng dụng VR và AR nhằm mang đến trải nghiệm sinh động, hấp dẫn hơn cho khách tham quan.
Thứ ba, xây dựng tài liệu giáo dục số và đẩy mạnh giáo dục lịch sử qua nền tảng trực tuyến bằng cách hình thành “ngân hàng dữ liệu” phục vụ giảng dạy, tổ chức các chương trình học tập, trải nghiệm và bài giảng tương tác dành cho học sinh, sinh viên và giáo viên.
Với những định hướng rõ ràng và quyết tâm đổi mới, Bảo tàng đang nỗ lực tăng cường ứng dụng công nghệ trong mọi lĩnh vực hoạt động, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa, đưa lịch sử đến gần hơn với công chúng trong kỷ nguyên số.