Kiến nghị chuyển đổi mô hình Viện Hàn lâm để sớm có các đại học nghiên cứu đẳng cấp

21/10/2025 09:43
Tiến sĩ Lê Viết Khuyến - Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam

GDVN -Dù mỗi năm ngân sách đầu tư đáng kể nhưng số lượng công trình công bố quốc tế và sáng chế hữu ích tại các Viện Hàn lâm còn hạn chế.

Kể từ sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, đặc biệt là sau khi thiết lập quan hệ hợp tác toàn diện với Liên Xô, Việt Nam đã tiếp nhận mô hình tổ chức khoa học kiểu Xô viết — trong đó Viện Hàn lâm khoa học được xem là “đầu tàu nghiên cứu quốc gia”, tách biệt khỏi hệ thống giáo dục đại học. Mô hình này tiếp tục được củng cố sau năm 1975 và định hình rõ hơn từ cuối thập niên 1980, với việc thành lập hệ thống các viện nghiên cứu chuyên ngành dưới sự quản lý tập trung của Nhà nước.

Trong bối cảnh lịch sử đó, việc xây dựng Viện Hàn lâm khoa học được coi là một biểu tượng của uy tín học thuật quốc gia, theo cách mà Liên Xô từng sử dụng khoa học như một công cụ phát triển nhà nước kế hoạch hóa tập trung. Mọi nguồn lực nghiên cứu (nhân lực, vật lực, tài chính) đều được tập trung vào hệ thống viện nghiên cứu, tách rời khỏi các trường đại học — vốn chủ yếu đảm nhận chức năng đào tạo.

Tuy nhiên, mô hình này chứa đựng những khiếm khuyết mang tính cấu trúc, vốn đã bộc lộ rõ ở Liên Xô từ thập niên 1970 và tiếp tục bộc lộ tại Việt Nam.

Một là, tách rời giữa nghiên cứu và đào tạo

Khác với mô hình Hoa Kỳ và nhiều nước phương Tây, nơi các đại học là trung tâm nghiên cứu, ở mô hình Xô viết, trường đại học chỉ đóng vai trò “giảng dạy”, còn các viện nghiên cứu mới là nơi thực hiện các công trình khoa học. Sự phân tách này đã:

Làm cho kết quả nghiên cứu khó lan tỏa vào quá trình đào tạo và đổi mới tri thức;

Gây nên tình trạng “thiếu máu” nghiên cứu trong các trường đại học, khiến chất lượng đào tạo sau đại học yếu;

Hạn chế sự hình thành các nhóm nghiên cứu mạnh gắn với đào tạo nghiên cứu sinh.

Hai là, cơ chế hành chính hóa, bao cấp và thiếu tính cạnh tranh

Mô hình Liên Xô vận hành theo cơ chế biên chế – cấp phát – kế hoạch, chứ không theo cạnh tranh học thuật và tài trợ dự án.

Ba là, phân mảnh hệ thống và thiếu cơ chế phối hợp ngang

Viện Hàn lâm và các viện trực thuộc bộ, ngành vận hành như những “ốc đảo khoa học” — thiếu cơ chế phối hợp và chia sẻ dữ liệu, nhân lực, thiết bị. Điều này làm phân tán nguồn lực nghiên cứu, gây lãng phí ngân sách và hạn chế khả năng tạo ra đột phá.

Bốn là, thiếu gắn kết với khu vực sản xuất và đổi mới sáng tạo

Hệ thống viện hàn lâm kiểu Xô viết chủ yếu phục vụ các mục tiêu kế hoạch hóa tập trung của Nhà nước, không gắn với thị trường khoa học – công nghệ. Sau khi Liên Xô tan rã, mô hình này nhanh chóng bộc lộ sự trì trệ, không thích ứng với cơ chế thị trường. Tại Việt Nam, tình trạng này vẫn còn rõ nét: Các kết quả nghiên cứu ít được ứng dụng; Mối liên kết với doanh nghiệp gần như không tồn tại hoặc mang tính hình thức; Thiếu cơ chế thương mại hóa công nghệ và chuyển giao tri thức.

Năm là, chưa tạo ra các đại học nghiên cứu thực thụ

Do bị “rút” hết nguồn lực nghiên cứu về hệ thống viện, các trường đại học khó có điều kiện hình thành đội ngũ nghiên cứu mạnh, thiếu năng lực cạnh tranh quốc tế.

Những hạn chế này không chỉ là vấn đề quản lý, mà là vấn đề mô hình phát triển khoa học và giáo dục đại học.

Vì vậy, để hội nhập quốc tế và nâng cao năng lực khoa học quốc gia, Việt Nam cần một cuộc cải cách thể chế căn bản: chuyển từ mô hình Viện Hàn lâm hành chính hóa sang mô hình tri thức mở, đặt trung tâm ở đại học nghiên cứu — tương tự như cách Hoa Kỳ và các nước OECD đã thực hiện.

Những hạn chế của mô hình Viện hàn lâm khoa học Liên Xô cũ ở Việt Nam

Mô hình viện hàn lâm khoa học mà Việt Nam đang áp dụng hiện nay về cơ bản được kế thừa từ mô hình tổ chức khoa học của Liên Xô cũ. Đây là mô hình từng phát huy hiệu quả trong bối cảnh cơ chế kế hoạch hóa tập trung. Tuy nhiên, khi chuyển sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế, mô hình này đã bộc lộ nhiều hạn chế mang tính cơ cấu, cơ chế và thể chế.

Thứ nhất, cấu trúc tổ chức hành chính hóa, phân mảnh và cồng kềnh:

Mô hình viện hàn lâm được tổ chức theo dạng hành chính tập trung, tách biệt tương đối với hệ thống giáo dục đại học. Hệ thống viện nghiên cứu được tổ chức thành nhiều đơn vị trực thuộc Viện Hàn lâm (ở Việt Nam có Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam), hoạt động theo cơ chế đơn ngành, theo các lĩnh vực chuyên sâu.

Điều này dẫn đến tình trạng: Mỗi viện chuyên ngành hoạt động độc lập, thiếu phối hợp, thiếu chia sẻ nguồn lực và thông tin; Phần lớn hoạt động nghiên cứu không gắn kết với đào tạo; Và số lượng các đơn vị nghiên cứu nhiều nhưng quy mô nhỏ, nguồn lực dàn trải và hiệu suất thấp.

4476863845527123309-1.jpg
Ảnh: Phương Thảo

Thứ hai, cơ chế quản lý hành chính bao cấp, thiếu tự chủ và sáng tạo:

Các viện nghiên cứu hoạt động chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước cấp phát hàng năm. Cơ chế quản lý tài chính, nhân sự, kế hoạch khoa học vẫn mang nặng tính hành chính.

Điều này dẫn đến việc các viện thiếu động lực cạnh tranh, thiếu khả năng huy động nguồn lực xã hội và hợp tác với khu vực doanh nghiệp; Nhiều công trình nghiên cứu mang tính “cất ngăn kéo”, ít được chuyển giao ứng dụng thực tế; Đội ngũ nghiên cứu bị ràng buộc về hành chính, khó phát triển môi trường học thuật tự do.

Thứ ba, tách rời giữa nghiên cứu khoa học và đào tạo đại học:

Một đặc trưng rất cơ bản của mô hình này là sự phân tách cứng nhắc giữa viện nghiên cứu và trường đại học khiến kết quả nghiên cứu khó lan tỏa vào chương trình đào tạo; Sinh viên đại học và sau đại học ít được tham gia vào các dự án nghiên cứu thực chất; Thiếu đội ngũ nhà khoa học trẻ kế cận, dẫn đến tình trạng “già hóa” đội ngũ nghiên cứu.

Thứ tư, thiếu cơ chế gắn kết với doanh nghiệp và thị trường công nghệ:

Trong cơ chế kế hoạch hóa, viện nghiên cứu được xem như “cánh tay” khoa học của nhà nước, không cần trực tiếp tương tác với thị trường. Khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, mô hình này trở nên lỗi thời vì: Các viện thiếu cơ chế tự chủ tài chính và quản trị năng động; Không hình thành được các mạng lưới hợp tác với doanh nghiệp để thương mại hóa kết quả nghiên cứu; Tỷ lệ sáng chế, bằng độc quyền sáng chế, công nghệ được chuyển giao ra thị trường rất thấp.

Thứ năm, khó hội nhập quốc tế và thích ứng với mô hình khoa học mở:

Mô hình này mang tính khép kín, tập trung vào hệ thống nội địa. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các viện nghiên cứu theo mô hình này ở Việt Nam: Khó tham gia mạng lưới nghiên cứu quốc tế do hạn chế về cơ chế hợp tác và tài chính; Ít có công bố quốc tế uy tín; Không phát huy được vai trò của khoa học trong thúc đẩy đổi mới sáng tạo quốc gia.

Mô hình Viện hàn lâm khoa học và các tổ chức khoa học ở Hoa Kỳ

Mô hình khoa học Hoa Kỳ có đặc trưng rất khác với mô hình Liên Xô cũ mà Việt Nam kế thừa. Thay vì tập trung vào một hệ thống viện nghiên cứu hành chính tách biệt khỏi giáo dục đại học, Hoa Kỳ phát triển một mạng lưới phân tán, linh hoạt, gắn chặt với các trường đại học nghiên cứu, các viện độc lập, và đặc biệt là khu vực tư nhân. Trong đó, Viện Hàn lâm Khoa học Hoa Kỳ (National Academy of Sciences — NAS) đóng vai trò tư vấn chính sách khoa học độc lập cho Chính phủ, chứ không trực tiếp điều hành các viện nghiên cứu như mô hình Liên Xô cũ.

Một là, cấu trúc tổ chức tinh gọn, tập trung vào tư vấn chính sách:

Viện Hàn lâm Khoa học Hoa Kỳ được thành lập từ năm 1863 theo một đạo luật của Quốc hội Hoa Kỳ, nhằm “cung cấp lời khuyên độc lập, khách quan và chuyên sâu cho Chính phủ về các vấn đề khoa học, công nghệ và y tế.”

NAS không trực tiếp quản lý một hệ thống viện nghiên cứu đồ sộ mà hoạt động chủ yếu thông qua mạng lưới các ủy ban, hội đồng chuyên môn, quy tụ các nhà khoa học hàng đầu từ khắp các trường đại học và viện nghiên cứu trong nước. Khi Chính phủ cần ý kiến về một vấn đề khoa học thì NAS sẽ thành lập một hội đồng chuyên đề để tư vấn chính sách.

NAS hoàn toàn độc lập về học thuật, không chịu sự chỉ đạo hành chính trực tiếp của Chính phủ, dù kinh phí một phần do ngân sách liên bang hỗ trợ.

Hai là, tuyển chọn hội viên (viện sĩ) tinh hoa, dựa trên thành tựu khoa học xuất sắc:

Khác với mô hình bao cấp, Viện Hàn lâm Khoa học Hoa Kỳ hoạt động theo nguyên tắc tự quản học thuật. NAS có khoảng 2.500 hội viên chính thức và hơn 500 hội viên quốc tế (theo thống kê những năm gần đây). Hội viên chỉ được bầu chọn khi có thành tựu khoa học xuất sắc, được cộng đồng khoa học công nhận rộng rãi.

Việc bầu chọn được thực hiện hằng năm, thông qua quy trình đề cử – phản biện – bầu phiếu kín, bảo đảm tính độc lập, minh bạch và học thuật cao.

Việc trở thành viện sĩ NAS là một trong những vinh dự cao nhất trong đời một nhà khoa học Hoa Kỳ, nhưng không mang tính “hành chính” hay “chức vụ quyền lực”. Họ không được hưởng lương từ NAS, mà tiếp tục làm việc ở các trường đại học, viện nghiên cứu hoặc doanh nghiệp.

Chính nhờ cơ chế này, NAS duy trì được uy tín học thuật cực kỳ cao, trở thành “tiếng nói khoa học” có trọng lượng trong các chính sách quốc gia.

Ba là, gắn kết chặt chẽ với các trường đại học nghiên cứu:

Khác với mô hình tách rời viện – trường ở Việt Nam, phần lớn các nghiên cứu khoa học của Hoa Kỳ được thực hiện ngay tại các trường đại học nghiên cứu. Các trường này có:

Hệ thống viện – trung tâm nghiên cứu chuyên sâu, hoạt động tự chủ và cạnh tranh công khai để nhận tài trợ từ nhà nước và doanh nghiệp.

Cơ chế linh hoạt để các giáo sư, nhà nghiên cứu đồng thời đảm nhiệm đào tạo sau đại học, hướng dẫn nghiên cứu sinh, và triển khai các đề tài.

Kết quả nghiên cứu được chuyển hóa trực tiếp thành công bố quốc tế, sáng chế, hoặc thương mại hóa thông qua các văn phòng chuyển giao công nghệ của đại học.

NAS không điều hành các cơ sở nghiên cứu này, nhưng kết nối và quy tụ những nhà khoa học ưu tú trong hệ thống đó vào mạng lưới tư vấn chiến lược quốc gia. Điều này giúp chính sách khoa học của Hoa Kỳ bám sát thực tiễn nghiên cứu và đổi mới sáng tạo.

Bốn là, cơ chế tài chính đa dạng, tự chủ cao:

Kinh phí hoạt động nghiên cứu ở Hoa Kỳ không chỉ đến từ ngân sách nhà nước mà còn từ: Các quỹ nghiên cứu liên bang (NSF, NIH, DOE…); Các tập đoàn công nghệ và công nghiệp tư nhân; Các quỹ từ thiện, quỹ tài trợ nghiên cứu (như Gates Foundation, Ford Foundation); Và từ chính nguồn thu chuyển giao công nghệ của các trường đại học.

NAS chỉ sử dụng một phần nhỏ ngân sách nhà nước để vận hành cơ cấu tổ chức tư vấn; còn các hoạt động nghiên cứu thực chất được thực hiện phân tán ở các trường đại học, trung tâm nghiên cứu công và tư. Chính mô hình tài chính đa dạng và cạnh tranh này tạo ra động lực sáng tạo mạnh mẽ, cơ chế sàng lọc tự nhiên các tổ chức nghiên cứu yếu kém và khả năng ứng phó linh hoạt.

Năm là, tác động chính sách và hội nhập quốc tế mạnh mẽ:

NAS có ảnh hưởng sâu rộng đến chính sách khoa học – công nghệ của Hoa Kỳ thể hiện: Hằng năm, NAS ban hành hàng chục báo cáo chiến lược gửi Quốc hội và Chính phủ. Nhiều khuyến nghị trở thành căn cứ xây dựng chính sách về năng lượng, giáo dục STEM, AI, biến đổi khí hậu, y tế cộng đồng…Đặc biệt, do hội tụ các nhà khoa học hàng đầu thế giới, NAS cũng là một trung tâm hợp tác quốc tế, tạo sức hút mạnh mẽ đối với các chương trình nghiên cứu toàn cầu.

Từ những phân tích trên cho thấy, mô hình Viện Hàn lâm Khoa học Hoa Kỳ không phải là một hệ thống quản lý nghiên cứu tập trung, mà là một thiết chế tư vấn khoa học tinh hoa, độc lập, dựa vào sức mạnh của mạng lưới các trường đại học nghiên cứu. Chính nhờ vậy, mô hình này vừa tinh gọn, vừa có năng lực học thuật và ảnh hưởng chính sách sâu rộng.

Đối chiếu hai mô hình và khả năng cải tổ Viện Hàn lâm khoa học và Công nghệ Việt Nam

Việc phân tích đối chiếu hai mô hình giúp nhận diện rõ những điểm yếu mang tính cấu trúc của hệ thống hiện nay, từ đó đề xuất một lộ trình cải tổ phù hợp.

So sánh cấu trúc tổ chức:

Mô hình Xô viết – Việt Nam hiện nay: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam hiện quản lý trực tiếp hàng trăm viện, trung tâm nghiên cứu với cơ chế vận hành hành chính. Tổ chức này vừa là cơ quan nghiên cứu, vừa đóng vai trò quản lý nhà nước trên thực tế đối với nhiều lĩnh vực khoa học. Điều này tạo ra một bộ máy cồng kềnh, chồng chéo, thiếu động lực sáng tạo và khó thích ứng với thay đổi công nghệ nhanh chóng.

Mô hình Hoa Kỳ: NAS không trực tiếp điều hành viện nghiên cứu mà tập trung vào tư vấn chính sách. Các nghiên cứu thực chất được tiến hành ở các trường đại học và viện độc lập, vận hành linh hoạt, tự chủ. Nhà nước đầu tư có trọng tâm, tạo môi trường cạnh tranh học thuật và tài chính.

Như vậy, nếu mô hình Hoa Kỳ tách bạch rõ chức năng tư vấn chính sách khoa học quốc gia (NAS) với chức năng thực hiện nghiên cứu khoa học (trường đại học, viện chuyên ngành) thì mô hình Việt Nam hiện nay lại dồn cả hai chức năng vào một thiết chế, dẫn đến phân tán nguồn lực.

Một trong những điểm yếu của Việt Nam hiện nay là nghiên cứu khoa học bị tách khỏi trường đại học. Điều này làm triệt tiêu khả năng hình thành các đại học nghiên cứu thực sự, vốn là xương sống của các nền khoa học phát triển.

Ngược lại, ở Hoa Kỳ, nghiên cứu và đào tạo là hai mặt của một chỉnh thể thống nhất: Nghiên cứu được tiến hành trong các đại học, gắn trực tiếp với chương trình sau đại học; Các giáo sư đại học là lực lượng nghiên cứu chủ lực; Việc chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo diễn ra ngay trong không gian đại học. Chính sự gắn kết chặt chẽ giữa nghiên cứu – đào tạo – đổi mới sáng tạo này là yếu tố tạo nên sức mạnh của nền khoa học Hoa Kỳ.

hình hiện hành gây phân tán nguồn lực – giảm hiệu suất đầu tư:

Mô hình Viện Hàn lâm theo kiểu Xô viết ở Việt Nam đã bộc lộ những hệ quả như: Viện nhỏ, manh mún, hoạt động theo kiểu nhiệm vụ ngân sách thường xuyên, ít công bố quốc tế, hầu như không có sản phẩm công nghệ chuyển giao; Phần lớn kinh phí nghiên cứu dựa vào ngân sách nhà nước, không tạo áp lực nâng cao chất lượng đầu ra.

Và do không gắn với đại học, nhiều viện bị “đóng khung” trong biên chế hành chính, thiếu sức hút với thế hệ trẻ, đặc biệt là các nghiên cứu sinh và nhà khoa học trẻ tài năng.

Đặc biệt, dù mỗi năm ngân sách đầu tư đáng kể nhưng số lượng công trình công bố quốc tế và sáng chế hữu ích còn hạn chế.

Trong khi đó, mô hình Hoa Kỳ (và nhiều nước OECD) cho thấy khi nghiên cứu gắn với đại học và thị trường, một đồng ngân sách đầu tư có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa gấp nhiều lần, thông qua công bố khoa học, sáng chế, startup và hợp tác doanh nghiệp.

Cần tái cấu trúc theo hướng tích hợp viện – trường:

Để khắc phục tình trạng phân mảnh hiện nay, một hướng cải tổ căn bản là:

Tách chức năng tư vấn chiến lược khoa học ra khỏi Viện Hàn lâm hiện nay, thành lập một Hội đồng/Viện Hàn lâm Khoa học Quốc gia tinh gọn theo mô hình NAS của Hoa Kỳ. Cơ quan này tập trung vào tư vấn chính sách, không trực tiếp quản lý các viện nghiên cứu.

Chuyển phần lớn các viện nghiên cứu chuyên ngành hiện nay về các đại học quốc gia, đại học trọng điểm, qua đó hình thành các trung tâm nghiên cứu liên ngành mạnh — nền tảng của mô hình đại học nghiên cứu.

Khuyến khích cơ chế hợp tác công – tư trong nghiên cứu, tăng cường nguồn tài trợ xã hội, giảm dần bao cấp hành chính.

Lộ trình này không chỉ giúp tinh giản bộ máy và tập trung nguồn lực, mà còn: Thúc đẩy tự chủ học thuật, cạnh tranh chất lượng; Nâng cao năng lực nghiên cứu của đại học; Và tạo tiền đề hình thành một hệ sinh thái khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo thực chất.

Đề xuất mô hình tổ chức lại hệ thống viện nghiên cứu ở Việt Nam

Thứ nhất, tách bạch chức năng: Hiện nay, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam cùng Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam vừa mang chức năng nghiên cứu vừa có vai trò như một cơ quan “chủ quản” hành chính. Đây là một cấu trúc lạc hậu, trái với xu hướng tổ chức khoa học tiên tiến.

Đề xuất: Tái cấu trúc Viện Hàn lâm thành “Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia” – một thiết chế phi hành chính, phi quản lý trực tiếp, có chức năng tư vấn chính sách chiến lược khoa học – công nghệ quốc gia; Đề xuất ưu tiên đầu tư cho các lĩnh vực mũi nhọn; Thẩm định các chương trình khoa học quốc gia; Kết nối khoa học Việt Nam với mạng lưới khoa học quốc tế; Góp phần xây dựng chuẩn mực đạo đức và chính danh học thuật quốc gia.

Cơ quan này tương tự như National Academy of Sciences (NAS) của Hoa Kỳ — chỉ có thành viên là những nhà khoa học xuất sắc, được bầu chọn minh bạch, không có biên chế hành chính, không trực tiếp quản lý viện nghiên cứu.

Thứ hai, sáp nhập mạng lưới viện nghiên cứu vào các đại học quốc gia và đại học trọng điểm: Một trong những điểm then chốt để nâng cao năng lực khoa học quốc gia là gắn nghiên cứu với đào tạo đại học, đặc biệt là đào tạo sau đại học.

Đề xuất, toàn bộ hoặc phần lớn các viện nghiên cứu chuyên ngành trực thuộc Viện Hàn lâm hiện nay sẽ được:

Sáp nhập có chọn lọc vào Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Đại học Đà Nẵng, Đại học Bách khoa Hà Nội và một số đại học trọng điểm khác;

Tái cấu trúc thành các trung tâm nghiên cứu liên ngành, trực tiếp tham gia đào tạo tiến sĩ và thạc sĩ;

Hoạt động theo cơ chế tự chủ học thuật, tài chính và quản trị theo chuẩn đại học nghiên cứu quốc tế.

Việc sáp nhập này sẽ giúp tăng quy mô và chất lượng nghiên cứu tại đại học; Tạo điều kiện hình thành các nhóm nghiên cứu mạnh; Thu hút nhà khoa học trẻ và nghiên cứu sinh; Tận dụng hạ tầng nghiên cứu sẵn có, tránh đầu tư phân tán.

Đây cũng là bước đi quan trọng để hình thành “đại học nghiên cứu thực sự” tại Việt Nam – điều mà hiện nay ta còn thiếu.

Nghị quyết 71-NQ/TW của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo (Mục 7 Phần III) có nêu:

... 7. Hiện đại hóa, nâng tầm giáo dục đại học

- ...nghiên cứu sáp nhập các viện nghiên cứu với các cơ sở giáo dục đại học,..

-...phát triển 3-5 đại học tinh hoa theo mô hình đại học nghiên cứu đẳng cấp quốc tế, đào tạo nhân tài …

Thứ ba, cơ chế tài chính và quản trị mới: Một mô hình tổ chức mới chỉ có thể vận hành hiệu quả nếu có cơ chế tài chính – quản trị tương thích như:

Nhà nước chuyển từ cơ chế cấp phát ngân sách theo biên chế sang cơ chế đặt hàng nghiên cứu theo kết quả đầu ra.

Thiết lập hệ thống quỹ nghiên cứu cạnh tranh quốc gia theo chuẩn quốc tế, do một cơ quan độc lập quản lý.

Tăng tỷ trọng hợp tác công – tư, khuyến khích doanh nghiệp tài trợ nghiên cứu.

Các trung tâm nghiên cứu trong đại học có quyền tự chủ về tổ chức, nhân sự và tài chính, được tuyển dụng linh hoạt theo năng lực nghiên cứu.

Cơ chế đánh giá dựa vào công bố quốc tế, sáng chế, chuyển giao công nghệ, đào tạo sau đại học.

Thứ tư, lộ trình chuyển đổi: Do quy mô của hệ thống Viện Hàn lâm hiện nay khá lớn, quá trình chuyển đổi cần được thực hiện theo lộ trình nhiều giai đoạn, nhưng phải có quyết tâm chính trị rõ ràng:

Giai đoạn 1 (2026–2030): Thành lập Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia (NAS Việt Nam); Xây dựng khung pháp lý tách chức năng quản lý khỏi Viện Hàn lâm hiện tại; Lựa chọn thí điểm sáp nhập 10–15 viện nghiên cứu vào 2–3 đại học lớn.

Giai đoạn 2 (2030–2035): Mở rộng sáp nhập các viện nghiên cứu còn lại vào đại học trọng điểm; Tái cấu trúc toàn bộ cơ chế tài chính, chuyển sang đặt hàng theo kết quả đầu ra; Xây dựng hệ thống quỹ nghiên cứu quốc gia cạnh tranh.

Giai đoạn 3 (sau 2035): Hoàn thiện mô hình đại học nghiên cứu tích hợp; Hội đồng Hàn lâm hoạt động độc lập, trở thành cơ quan tư vấn chiến lược cao nhất về khoa học công nghệ quốc gia; Mở rộng hợp tác quốc tế, đưa Việt Nam vào mạng lưới khoa học toàn cầu.

Nếu thực hiện được mô hình như đã nêu, Việt Nam có thể: Thoát khỏi mô hình Viện Hàn lâm kiểu Xô viết đã lỗi thời; Tập trung nguồn lực, tránh phân tán, nâng cao hiệu suất đầu tư khoa học; Xây dựng các đại học nghiên cứu thực chất; Tăng năng lực hội nhập quốc tế; Và hình thành một nền khoa học quốc gia có tính cạnh tranh toàn cầu, tương tự các nước phát triển.

Như vậy, cải tổ Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam không chỉ là một thay đổi kỹ thuật về tổ chức, mà là một cải cách thể chế mang tính chiến lược. Đây chính là “cánh cửa” để gắn kết khoa học – đào tạo – đổi mới sáng tạo, đưa đại học Việt Nam vào quỹ đạo phát triển hiện đại.

Kiến nghị chính sách và khuyến nghị thực thi

Mục tiêu nhằm chuyển Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam từ mô hình quản lý–nghiên cứu hành chính sang mô hình Hội đồng Hàn lâm Quốc gia (tư vấn chiến lược, độc lập học thuật); đồng thời chuyển phần lớn viện nghiên cứu công lập về các đại học nghiên cứu để hình thành hệ sinh thái đào tạo — nghiên cứu — đổi mới sáng tạo.

Khung pháp lý — bảo đảm địa vị pháp nhân và quyền tự chủ học thuật:

Ban hành hoặc sửa đổi luật để hiến định tư cách pháp nhân mới về Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia.

Quy định rõ quy trình chuyển giao tài sản, nhân lực, hợp đồng đang tồn đọng giữa viện cũ và đại học tiếp nhận để tránh khiếu kiện và đứt gãy hoạt động.

Cơ chế quản trị và tuyển chọn:

Thành lập Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia với mô hình hoạt động tương tự NAS: đại hội viện sĩ (membership), hội đồng điều hành (Governing Council), các ủy ban chuyên ngành.

Quy trình tuyển chọn viện sĩ: chỉ tiêu rõ ràng, đề cử nội bộ, thẩm định chuyên môn, phản biện quốc tế, bỏ phiếu kín. Giữ chặt tính chọn lọc (ví dụ giới hạn số kết nạp/năm).

Thiết lập hội đồng cố vấn độc lập cho mỗi đại học nghiên cứu gồm chuyên gia khoa học, đại diện doanh nghiệp, đại diện cộng đồng để đảm bảo trách nhiệm giải trình và tính thị trường trong nghiên cứu.

Cơ chế tài chính — đa nguồn, minh bạch, dựa trên kết quả:

Chuyển từ cấp biên chế sang đặt hàng theo đề tài và kết quả: ngân sách cơ bản đảm bảo hoạt động nhưng tài trợ lớn theo cơ chế đánh giá cạnh tranh.

Thiết lập Quỹ Nghiên cứu quốc gia do một cơ quan độc lập phân bổ theo tiêu chí khoa học và ứng dụng.

Khuyến khích doanh nghiệp và quỹ tư nhân tham gia tài trợ, với quy định minh bạch “no-strings-attached” để bảo vệ độc lập học thuật.

Yêu cầu công khai báo cáo tài chính, kiểm toán độc lập hàng năm.

Nhân lực và văn hóa học thuật:

Xây dựng chính sách nhân sự linh hoạt cho đại học nghiên cứu: hợp đồng cạnh tranh, đãi ngộ theo hiệu suất nghiên cứu, quyền tự chủ tuyển dụng quốc tế.

Chương trình đào tạo quản trị đại học – quản trị nghiên cứu cho lãnh đạo viện/ trường.

Chương trình khuyến khích Việt kiều và thu hút nhân tài quốc tế.

Đẩy mạnh văn hóa phản biện, minh bạch, xử lý tiêu cực học thuật qua Hội đồng Đạo đức Học thuật độc lập.

Lộ trình thí điểm, triển khai và chính sách chuyển đổi:

Giai đoạn chuẩn bị (0.5–1 năm): thành lập Ủy ban Sáng lập liên bộ (Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Văn phòng Chính phủ) soạn khung pháp lý, danh sách viện thí điểm, kế hoạch tài chính.

Giai đoạn thí điểm (2–3 năm): chọn 2 đại học lớn (ví dụ Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh) nhận thí điểm 8–15 viện nghiên cứu có năng lực; triển khai cơ chế chuyển giao tài sản và nhân lực; vận hành Quỹ Nghiên cứu cạnh tranh; đánh giá giữa kỳ.

Giai đoạn mở rộng (3–6 năm): nhân rộng, sáp nhập vào các đại học trọng điểm khác; thành lập Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia chính thức; hoàn thiện khung tài chính và tuyển chọn viện sĩ.

Giai đoạn ổn định (sau 8–10 năm): các đại học nghiên cứu vận hành tự chủ, Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia hoạt động tư vấn chiến lược quốc gia, Việt Nam có các đại học trong tốp khu vực.

Chỉ số đánh giá hiệu quả (KPI):

Đề xuất bộ KPI để đánh giá tiến độ và hiệu quả: Số lượng viện đã sáp nhập/mục tiêu; Tăng trưởng số bài công bố WoS, Scopus/nhà nghiên cứu; Số đề tài cạnh tranh được tài trợ; Tỷ lệ tiến sĩ/doanh nghiệp hợp tác/chuyển giao công nghệ; Số sáng chế, spin-off, doanh thu từ chuyển giao công nghệ; Chỉ số hài lòng nhà khoa học và sinh viên nghiên cứu; Đánh giá độc lập giữa kỳ của quỹ/Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia.

Rủi ro chính và biện pháp giảm nhẹ:

Kháng cự thể chế, lợi ích nhóm: giải pháp là minh bạch quy trình chuyển giao; chính sách đãi ngộ bảo đảm quyền lợi hợp lý; cơ chế bảo vệ nhân sự bị ảnh hưởng.

Rủi ro tài chính thiếu bền vững: giải pháp là đa dạng hoá nguồn tài trợ, thành lập quỹ endowment.

Giảm sút chất lượng tạm thời do chuyển đổi: giải pháp là chọn viện thí điểm có năng lực; duy trì hỗ trợ chuyển đổi; đánh giá liên tục.

Vấn đề pháp lý/quyền sở hữu tài sản: giải pháp là soạn văn bản pháp lý chuyển giao rõ ràng; lộ trình thanh lý/bàn giao hợp đồng.

Huy động hợp tác quốc tế:

Tăng cường hợp tác với NAS, NAE, các đại học nghiên cứu hàng đầu (Mỹ, Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản) để học hỏi mô hình, chương trình hợp tác đào tạo lãnh đạo và chuẩn hóa tuyển chọn hội viên.

Mời chuyên gia quốc tế tham gia hội đồng đánh giá thí điểm và phản biện độc lập.

Giao trách nhiệm thực hiện (có thể):

Chính phủ /Văn phòng Chính phủ: quyết định chính sách chiến lược, phê duyệt lộ trình, nguồn vốn nhà nước.

Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Giáo dục và Đào tạo: soạn thảo pháp lý, phối hợp chuyển giao viện, xây dựng tiêu chí đánh giá.

Đại học thí điểm: tiếp nhận viện, xây dựng cơ chế quản trị, tuyển dụng.

Hội đồng Hàn lâm Khoa học Quốc gia: tư vấn chiến lược, soát xét tiêu chí tuyển chọn viện sĩ.

Doanh nghiệp và Quỹ tư nhân: tài trợ, tham gia hội đồng đối tác.

Như vậy, chuyển đổi mô hình từ Viện Hàn lâm–viện nghiên cứu hành chính sang mô hình đại học nghiên cứu và Hội đồng Hàn lâm khoa học Quốc gia là một cải cách thể chế sâu sắc nhưng khả thi nếu được tiến hành có lộ trình, minh bạch và có cam kết chính trị mạnh mẽ. Ưu thế là tập trung nguồn lực, gắn kết đào tạo với nghiên cứu, tăng sức hấp dẫn nhân tài và nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia.

*Bài viết có tham khảo nguồn từ ChatGPT.

Tiến sĩ Lê Viết Khuyến - Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam