Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
* Các ngành đào tạo ĐH: |
1.760 | ||
Kinh tế học |
401 |
A, A1, D1 |
100 |
Kinh tế và quản lý công |
403 |
A, A1, D1 |
100 |
Kinh tế đối ngoại |
402 |
A, A1, D1 |
240 |
Kinh doanh quốc tế (dự kiến) |
408 |
A, A1, D1 |
100 |
Tài chính - Ngân hàng |
404 |
A, A1, D1 |
240 |
Kế toán - Kiểm toán |
405 |
A, A1, D1 |
240 |
Hệ thống thông tin quản lý |
406 |
A, A1, D1 |
100 |
Quản trị kinh doanh |
407 |
A, A1, D1 |
240 |
Luật kinh doanh |
501 |
A, A1, D1 |
100 |
Luật thương mại quốc tế |
502 |
A, A1, D1 |
100 |
Luật tài chính - ngân hàng - chứng khoán |
504 |
A, A1, D1 |
100 |
Luật dân sự |
503 |
A, A1, D1 |
100 |
Có thể bạn quan tâm |
|
Tùng Linh