Theo kinh nghiệm của các du học sinh, các hạng mục chí phí chung bao gồm chỗ ở, thực phẩm, vận chuyển, y tế, chi phí cá nhân...
Những ước tính dưới đây chỉ có tính chất tham khảo. Chi phí thuê đa dạng phụ thuộc vào khu vực địa lý, nhu cầu, trang thiết bị cung cấp và số người cùng thuê chung nơi ở.
Các khoản sử dụng |
Mức trung bình hàng tháng tính bằng đô la Singapore |
Chỗ ở |
$200 – $1,500 (phí thuê nhà tuỳ theo khu vực địa lý, loại nhà, yêu cầu, trang thiết bị cung cấp và số lượng người cùng sống trong nhà thuê) |
Các vật dụng |
$50-$80 |
Thực phẩm |
$300-$450 |
Vận chuyển công cộng |
$20-$100 (tuỳ theo loại vé giảm giá học sinh sử dụng) |
Bưu chính viễn thông |
$30-$50 (tuỳ theo cách sử dụng và loại dịch vụ) |
Sách & văn phòng phẩm |
$30-$100 (đa dạng theo khóa học) |
Bảo hiểm y tế bệnh viện |
$5 – $8 |
Chi phí cá nhân |
$100-$200 (tuỳ theo mỗi cá nhân) |
Có nhiều loại hình nơi ở dành cho học sinh, sinh viên quốc tế, dưới đây là chi phí cho từng loại hình
Loại nhà ở |
Chi phí ước tính mỗi tháng |
Đại học – Khu nhà sinh viên |
$140 – $440 |
Trường nội trú |
$8,000 – $15,000 mỗi năm học |
Ky túc xá tư nhân |
$750 |
Phòng ở trong các khu nhà công cộng |
$300 – $500 |
Căn hộ trong khu nhà công cộng |
$850 – $900 |
Phòng ở trong các khu nhà tư nhân |
$800 – $1,100 |
Căn hộ trong khu nhà tư nhân |
Từ $1,000 trở lên |