Trong bối cảnh ngành y đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, đặc biệt ở các chuyên ngành khó, câu chuyện hỗ trợ đào tạo bác sĩ nội trú tiếp tục thu hút sự quan tâm của nhiều chuyên gia, đại biểu Quốc hội.
Không chỉ dừng ở việc cải thiện môi trường thực hành hay tăng phụ cấp, nhiều ý kiến cho rằng miễn học phí cho bác sĩ nội trú là chính sách cấp thiết nhằm giữ chân người giỏi, bảo đảm nguồn lực cho hệ thống y tế trong dài hạn. Những kiến nghị này đang mở ra nhiều góc nhìn mới về cách đầu tư cho nhân lực y tế - lực lượng đóng vai trò trụ cột trong chăm sóc sức khỏe toàn dân.
Khoản đầu tư chiến lược cho hệ thống y tế quốc gia
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Đại biểu Quốc hội Trịnh Thị Tú Anh - Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Lâm Đồng cho biết, việc miễn học phí cho bác sĩ nội trú trong giai đoạn hiện nay là rất cần thiết và cấp thiết ở nhiều tầng khác nhau.
Thứ nhất, bác sĩ nội trú là mô hình đào tạo ưu tú nhất của y khoa Việt Nam. Họ phải trải qua quá trình tuyển chọn gắt gao, thời gian đào tạo kéo dài, cường độ thực hành cao trong bệnh viện, chịu trách nhiệm chuyên môn lớn nhưng lại có mức hỗ trợ tài chính rất hạn chế. Gánh nặng học phí, chi phí sinh hoạt và áp lực tài chính kéo dài đang khiến nhiều sinh viên giỏi không dám lựa chọn theo con đường này.
Thứ hai, hệ thống y tế của Việt Nam đang thiếu hụt nghiêm trọng đội ngũ bác sĩ tại các lĩnh vực trụ cột như hồi sức cấp cứu, ung bướu, nhi khoa, thần kinh, ngoại khoa. Đây đều là các lĩnh vực mà bác sĩ nội trú giữ vai trò nòng cốt trong đào tạo và thực hành. Nếu không có cơ chế tài chính đủ mạnh để thu hút người giỏi, Việt Nam sẽ đối mặt với khoảng trống nguồn lực chất lượng cao trong tương lai gần.
Thứ ba, hỗ trợ bác sĩ nội trú không chỉ là hỗ trợ cho một nhóm người học. Đây là một khoản đầu tư chiến lược bởi mỗi bác sĩ nội trú tốt nghiệp sẽ là một “hạt nhân” lan tỏa chất lượng chuyên môn, nâng chuẩn thực hành lâm sàng và trực tiếp góp phần cứu sống người bệnh. Đầu tư vào họ chính là đầu tư vào chất lượng khám chữa bệnh, vào tương lai của hệ thống y tế quốc gia.
Cuối cùng, trong bối cảnh cạnh tranh nhân lực y tế toàn cầu, việc miễn học phí và hỗ trợ tài chính lúc này là chính sách cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia về nguồn nhân lực y tế. Đây không chỉ là vấn đề phúc lợi mà là một bước đi chiến lược, có ảnh hưởng lâu dài tới năng lực chuyên môn và chất lượng chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Ngoài ra, trong bối cảnh nhiều bác sĩ trẻ có xu hướng chuyển nghề hoặc ra nước ngoài làm việc để tìm mức thu nhập xứng đáng hơn, chính sách miễn học phí cho bác sĩ nội trú được xem có thể trở thành công cụ hiệu quả nhằm giữ chân và thu hút nhân lực y tế chất lượng cao. Đây được xem là giải pháp cấp thiết khi tình trạng “chảy máu chất xám” trong đội ngũ bác sĩ trẻ ngày càng rõ nét.
“Cần nhìn nhận thực tế rằng áp lực nghề nghiệp, thu nhập thấp và cơ hội phát triển hạn chế là các yếu tố trực tiếp khiến bác sĩ trẻ rời khỏi hệ thống. Trong khi đó, chương trình bác sĩ nội trú vốn được thiết kế để đào tạo lớp bác sĩ tinh hoa lại đang gặp rào cản tài chính khiến người giỏi ngần ngại theo đuổi. Khi chúng ta gỡ bỏ rào cản này, chính sách sẽ tạo ra một thông điệp rất rõ rằng Nhà nước cam kết đầu tư vào tài năng y khoa trẻ.
Bên cạnh đó, bác sĩ nội trú là lực lượng có tiềm năng nghiên cứu mạnh, khả năng tiếp cận kỹ thuật cao và có định hướng nghề nghiệp rõ ràng. Việc được miễn giảm học phí sẽ tăng sức hút của chương trình khiến nhiều sinh viên xuất sắc lựa chọn tiếp tục con đường chuyên môn sâu thay vì rẽ sang lĩnh vực khác vì lý do tài chính.
Đồng thời, trong bối cảnh quốc tế cạnh tranh gay gắt về nhân lực y tế, việc hỗ trợ mạnh mẽ cho nhóm nhân lực tinh hoa này chính là biện pháp giữ chân nhân lực dài hạn. Khi môi trường đào tạo tốt, điều kiện tài chính bớt áp lực và cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng, bác sĩ trẻ sẽ có thêm động lực gắn bó với hệ thống y tế trong nước.
Chính sách này được kỳ vọng sẽ tạo ra hiệu ứng lan tỏa rõ rệt trong toàn bộ hệ thống y tế. Khi bác sĩ nội trú được hỗ trợ đầy đủ và yên tâm học tập, chất lượng đào tạo chuyên môn sẽ được nâng cao. Đào tạo tốt hơn sẽ kéo theo chất lượng lâm sàng tại các bệnh viện được cải thiện, qua đó hình thành một môi trường làm việc hấp dẫn, chuyên nghiệp và giàu cơ hội phát triển. Một hệ sinh thái như vậy sẽ trở thành lực hút tự nhiên đối với đội ngũ bác sĩ trẻ, góp phần giữ chân nhân lực giỏi và thu hút thêm những người có năng lực, đam mê gắn bó lâu dài với ngành y trong nước”, Đại biểu Trịnh Thị Tú Anh cho hay.
Đồng quan điểm, ông Lê Như Tiến - nguyên Phó Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng (nay là Ủy ban Văn hóa và Xã hội) của Quốc hội nhận định, với đặc thù đào tạo kéo dài, sinh viên y khoa không chỉ phải chi trả học phí mà còn đối mặt với hàng loạt khoản tốn kém khác. Đặc biệt, phần lớn học viên bác sĩ nội trú khi thực hành tại bệnh viện chỉ nhận được khoản hỗ trợ rất hạn chế, thậm chí không có thu nhập. Cách thức đãi ngộ như vậy tạo ra sự chênh lệch không nhỏ so với các lựa chọn nghề nghiệp khác và làm giảm sức hấp dẫn của chương trình.
Tổng chi phí tích lũy trong suốt quá trình học vì thế trở nên rất lớn, vượt quá khả năng của không ít gia đình. Trong khi đó, mức lương khởi điểm của sinh viên y sau tốt nghiệp lại chưa tương xứng với thời gian và chi phí đã đầu tư. Điều này càng củng cố quan điểm rằng việc miễn học phí cho sinh viên ngành y - đặc biệt với bác sĩ nội trú là giải pháp cần được xem xét nghiêm túc.
Miễn học phí hoàn toàn cho chương trình bác sĩ nội trú là chủ trương nhân văn và cần thiết để thu hút nhân lực chất lượng cao, vì vậy, cần tìm ra một lộ trình dài hơi và có cơ chế hỗ trợ hài hòa giữa khả năng chi trả của Nhà nước, điều kiện kinh tế của người học và sự đồng hành của xã hội. Gánh nặng tài chính được chia sẻ hợp lý, người học yên tâm để chuyên tâm đào tạo còn Nhà nước vẫn kiểm soát được mức chi.
Cần nghiên cứu lộ trình ổn định và dài hạn
Để triển khai chính sách hỗ trợ bác sĩ nội trú một cách hiệu quả, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Bùi Thị An - Đại biểu Quốc hội khoá XIII nhận định, cần có một lộ trình dài hạn, đồng bộ và đủ mạnh.
“Bác sĩ nội trú là lực lượng tinh hoa, phải trải qua quá trình đào tạo khắt khe, thời gian trực kéo dài và khối lượng công việc lớn nên việc miễn học phí là vô cùng cần thiết. Bên cạnh đó, để bước đầu triển khai hiệu quả, ta nên cân nhắc phân loại rõ các nhóm đối tượng để hỗ trợ một cách hợp lý. Cụ thể, những sinh viên theo học các chuyên ngành khó tuyển, thực hiện đào tạo tại vùng sâu, vùng xa hoặc cam kết phục vụ lâu dài tại các cơ sở y tế có thể được ưu tiên miễn toàn bộ học phí nhằm khuyến khích họ gắn bó lâu dài với nghề”, bà An nêu quan điểm.
Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Bùi Thị An, đại dịch COVID-19 đã chứng minh một điều không thể chối cãi rằng năng lực của đội ngũ y tế là tuyến "phòng thủ" sống còn của quốc gia. Khi không có đủ bác sĩ, điều dưỡng được đào tạo bài bản, tổn thất cả về sức khỏe, kinh tế và nhân lực còn lớn hơn nhiều lần so với chi phí đầu tư cho đào tạo. Vì vậy, các chính sách đãi ngộ như miễn giảm học phí phải được thiết kế một cách nhân văn, lâu dài và bám sát thực tiễn.
Hỗ trợ cho bác sĩ nội trú không chỉ là vấn đề của riêng ngành y mà là một phần trong chiến lược xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cao cho quốc gia. Khi người học được giảm bớt gánh nặng tài chính và được khuyến khích cống hiến bằng chế độ đãi ngộ xứng đáng, ngành y mới có thể giữ chân người giỏi và tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống y tế trong tương lai.
Còn theo Đại biểu Trịnh Thị Tú Anh, để chính sách hỗ trợ bác sĩ nội trú vận hành tối ưu, Nhà nước cần tính toán chuẩn bị nguồn lực tài chính ổn định, có thể dự báo và được thiết kế theo lộ trình dài hạn.
“Trước hết, ngân sách cần được phân bổ theo cơ chế “đặt hàng đào tạo”, tức là Nhà nước chủ động xác định nhu cầu của từng chuyên ngành rồi cấp kinh phí tương ứng cho các trường và bệnh viện đào tạo bác sĩ nội trú. Cách làm này giúp tránh tình trạng hỗ trợ dàn trải mà vẫn bảo đảm nguồn lực tập trung đúng nơi xã hội cần.
Đồng thời, có thể xem xét kết hợp nguồn ngân sách nhà nước với quỹ bảo hiểm y tế và nguồn tài trợ hợp pháp từ các tổ chức quốc tế hoặc doanh nghiệp trong lĩnh vực y tế, phải đảm bảo tính minh bạch và không ảnh hưởng đến độc lập chuyên môn.
Về kinh nghiệm quốc tế, nhiều quốc gia đã xây dựng mô hình hỗ trợ bác sĩ nội trú khá đa dạng, tạo nên những gợi mở đáng tham khảo cho Việt Nam. Ở Mỹ, nguồn tài chính cho bác sĩ nội trú chủ yếu đến từ bệnh viện, được chi trả thông qua các quỹ đào tạo của liên bang và bang, bảo đảm mức thu nhập tương đối ổn định trong suốt quá trình học. Nhật Bản lại triển khai mô hình kết hợp: bệnh viện trả lương cơ bản cho học viên, còn Chính phủ tập trung hỗ trợ các chương trình đào tạo trọng điểm hoặc những khu vực khó khăn cần thu hút nhân lực.
Điểm chung nổi bật ở các mô hình quốc tế là họ không xem bác sĩ nội trú đơn thuần là người học, mà coi họ như một phần của lực lượng lao động y tế đang trực tiếp tham gia hoạt động khám chữa bệnh.
Bên cạnh đó, các cơ chế tài chính, quỹ đào tạo dành cho bác sĩ nội trú ở nhiều nước thường mang tính ổn định và dài hạn, tách khỏi biến động ngân sách theo từng năm. Nhờ vậy, các chương trình đào tạo có thể vận hành liên tục, bảo đảm chất lượng và duy trì được sức hút đối với người học.
Những nguyên tắc này hoàn toàn có thể được Việt Nam tham khảo và điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện thực tế trong nước. Điều cần ưu tiên là tạo dựng sự yên tâm cho người trẻ khi quyết định theo học bác sĩ nội trú: họ phải cảm nhận được sự đồng hành của Nhà nước, sự tôn trọng dành cho vai trò chuyên môn tương lai và có niềm tin rằng những đóng góp của họ sẽ được ghi nhận đúng mức”, bà Tú Anh nhấn mạnh.