Giảm nghèo bền vững không chỉ dừng ở hỗ trợ trực tiếp mà đòi hỏi những mô hình sinh kế có khả năng tự vận hành, thích ứng với điều kiện địa phương và biến đổi khí hậu. Trong Chương trình Mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2021-2025, nhiều giải pháp đã được triển khai theo hướng “trao cần câu thay vì cho con cá”.
Tại các xã miền núi của tỉnh Thanh Hóa, mô hình nuôi ruồi lính đen và giun quế để xử lý rác thải hữu cơ đang được xem là một hướng đi mới, góp phần giải bài toán sinh kế cho hộ nghèo và cận nghèo từ chính nguồn tài nguyên sẵn có tại chỗ.
Từ bài toán rác thải và sinh kế ở vùng nghèo
Chia sẻ với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Tiến sĩ Hoàng Ngọc Hùng - Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, Trường Đại học Hồng Đức cho biết, trong khuôn khổ Chương trình Mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai nhiều sáng kiến nhằm tạo cơ hội phát triển kinh tế cho cộng đồng nghèo thông qua việc tiếp cận khoa học - công nghệ và các phương thức sản xuất tiên tiến.
Trong đó, mô hình nuôi ruồi lính đen và giun quế được xem là giải pháp “một mũi tên trúng nhiều đích”: vừa giải quyết vấn đề môi trường, vừa mở ra sinh kế mới cho người dân, đặc biệt tại các xã nghèo vùng núi của tỉnh Thanh Hóa.
Thanh Hóa là tỉnh có địa bàn rộng, nhiều xã miền núi, vùng sâu, vùng xa, nơi đời sống người dân còn gặp không ít khó khăn. Tại các xã như Cổ Lũng, Pù Luông (cũ), rác thải sinh hoạt hữu cơ, phụ phẩm nông nghiệp, chất thải chăn nuôi lâu nay chủ yếu được xử lý theo cách truyền thống: chôn lấp, xả thải tự nhiên hoặc đốt bỏ. Cách làm này không chỉ gây ô nhiễm môi trường, phát sinh ruồi muỗi, mùi hôi mà còn tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe cộng đồng.
Cùng lúc đó, người dân nơi đây phải đối mặt với một áp lực khác: chi phí thức ăn chăn nuôi ngày càng tăng, trong khi nguồn thu chủ yếu dựa vào sản xuất nhỏ lẻ, manh mún. Nhiều hộ nghèo và cận nghèo mong muốn chuyển đổi sinh kế nhưng lại thiếu vốn, thiếu kỹ thuật, thiếu mô hình phù hợp với điều kiện địa phương.
Theo Tiến sĩ Hoàng Ngọc Hùng, xuất phát từ thực tiễn đó, dự án nuôi ruồi lính đen và giun quế được xây dựng với mục tiêu hình thành mô hình kinh tế tuần hoàn quy mô hộ gia đình và cộng đồng.
Trong mô hình này, rác thải hữu cơ và phụ phẩm nông nghiệp trở thành đầu vào cho ruồi lính đen và giun quế. Ấu trùng ruồi lính đen và giun quế sau đó lại trở thành nguồn thức ăn chăn nuôi giàu dinh dưỡng, giá rẻ cho gia cầm, thủy sản; còn chất thải sau xử lý được sử dụng làm phân bón hữu cơ cho cây trồng. Nhờ đó, người dân vừa giảm chi phí sản xuất, vừa chủ động nguồn đầu vào, nâng cao thu nhập, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và giảm phát thải khí nhà kính.
Một trong những thuận lợi lớn nhất của dự án là sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, chính quyền địa phương và người dân. Ngay từ khâu khảo sát, lựa chọn địa bàn, Trường Đại học Hồng Đức đã làm việc trực tiếp với các xã Cổ Lũng, Pù Luông để nắm bắt nhu cầu, điều kiện thực tế và lựa chọn các hộ phù hợp tham gia mô hình.
Các lớp tập huấn kỹ thuật được tổ chức ngay tại địa phương, từ khâu xây dựng chuồng trại, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, xử lý mùi, đến quy trình nuôi ruồi lính đen và giun quế. Tài liệu hướng dẫn được thiết kế đơn giản, dễ hiểu; cán bộ kỹ thuật của nhà trường thường xuyên “cầm tay chỉ việc”, theo sát từng hộ dân trong những giai đoạn đầu.
Lợi thế không nhỏ của mô hình là nguồn nguyên liệu đầu vào dồi dào, sẵn có tại chỗ. Rác thải hữu cơ sinh hoạt, phụ phẩm nông nghiệp, phế thải chăn nuôi,... là những thứ trước đây bị bỏ đi, nay trở thành thức ăn cho ruồi lính đen và giun quế. Nhờ đó, người dân vừa giảm đáng kể chi phí xử lý rác, vừa cắt giảm chi phí thức ăn chăn nuôi.
Mô hình cũng dễ dàng tích hợp với các sinh kế sẵn có tại địa phương. Ấu trùng ruồi lính đen được sử dụng làm thức ăn cho gia cầm, thủy sản; phân giun quế trở thành nguồn phân bón hữu cơ cho trồng trọt, dược liệu. Ở một số nơi, mô hình còn gắn với du lịch trải nghiệm, giáo dục môi trường, góp phần đa dạng hóa nguồn thu. Đây được xem là tiền đề quan trọng để mô hình có khả năng nhân rộng và tham gia vào chuỗi giá trị nông nghiệp xanh trong tương lai.
Tuy nhiên, quá trình triển khai cũng gặp không ít thách thức. Theo Tiến sĩ Hoàng Ngọc Hùng, thách thức đầu tiên đến từ chính nhận thức của người dân. Việc nuôi côn trùng, đặc biệt là ruồi, là điều hoàn toàn mới mẻ với nhiều hộ. Không ít người ban đầu tỏ ra e ngại, lo sợ rủi ro, chưa tin tưởng vào hiệu quả kinh tế.
Bên cạnh đó, mô hình đòi hỏi một số yêu cầu kỹ thuật nhất định. Ruồi lính đen cần môi trường nuôi ổn định về nhiệt độ, độ ẩm; giun quế nhạy cảm với điều kiện chăm sóc, dễ bị ảnh hưởng nếu quy trình không đảm bảo. Với những hộ mới tiếp cận, việc làm quen và tuân thủ đúng kỹ thuật là một thách thức không nhỏ.
Quy mô sản xuất hiện nay chủ yếu ở mức hộ gia đình, mỗi hộ được hỗ trợ khoảng 10 m² nuôi giun quế và 10 m² nuôi ruồi lính đen. Sản lượng vì thế chưa lớn, chuỗi giá trị đầu ra mới ở giai đoạn hình thành, chưa thật sự rõ nét.
Yếu tố thời tiết cũng là một thách thức đáng kể. Ruồi lính đen và giun quế phát triển tốt trong khoảng nhiệt độ 25-35°C, trong khi thời gian triển khai dự án chủ yếu rơi vào các tháng cuối năm và đầu năm sau, khi nhiệt độ tại khu vực Pù Luông, Cổ Lũng xuống thấp, biên độ dao động lớn, khiến giun chậm sinh trưởng, ấu trùng ruồi khó nở hoặc chết hàng loạt. Đặc biệt, trong năm 2025, mưa bão kéo dài từ tháng 7 đến tháng 11 với lượng mưa tăng 30-40% so với cùng kỳ đã gây sạt lở, ngập úng cục bộ, làm hư hỏng chuồng trại và khiến một số hộ bị thiệt hại.
Trái ngọt ban đầu từ mô hình kinh tế tuần hoàn
Dù còn không ít khó khăn, những kết quả bước đầu mà dự án mang lại đã cho thấy hướng đi đúng đắn. Theo thống kê từ các hộ tham gia, với quy mô 10 m² giun quế và 10 m² ruồi lính đen, mỗi hộ có thể tận dụng thời gian nhàn rỗi để tạo thêm nguồn thu nhập bình quân 2,5-3 triệu đồng mỗi tháng, tương đương 25-30 triệu đồng mỗi năm. Đây là nguồn thu nhập đáng kể đối với các hộ nghèo, cận nghèo ở vùng miền núi.
Không chỉ mang lại lợi ích kinh tế, mô hình còn tạo ra những chuyển biến tích cực về xã hội và môi trường. Lượng rác thải hữu cơ thải ra môi trường giảm khoảng 70%; chi phí thức ăn chăn nuôi giảm 35-40%. Quan trọng hơn, ý thức phân loại rác, tái chế và bảo vệ môi trường của người dân được nâng lên rõ rệt.
Từ chỗ coi rác là gánh nặng, nhiều hộ dân đã nhìn nhận rác hữu cơ như một nguồn tài nguyên, có thể tạo ra giá trị kinh tế nếu được xử lý đúng cách. Ở nhiều thôn bản, câu chuyện về ruồi lính đen, giun quế đã trở thành đề tài trao đổi thường xuyên. Người dân bắt đầu chủ động chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ nhau trong sản xuất, từng bước hình thành cộng đồng “nông nghiệp xanh” gắn kết hơn.
Kỳ vọng về tương lai, Tiến sĩ Hoàng Ngọc Hùng cho biết Nhà trường mong muốn mô hình nuôi ruồi lính đen và giun quế sẽ không dừng lại ở các mô hình thí điểm, mà từng bước mở rộng diện tích nuôi, mô hình được nhân rộng theo hướng bài bản, có tổ chức và gắn với chuỗi giá trị.
Trước mắt, mô hình sẽ ưu tiên nhân rộng tại các hộ nghèo, cận nghèo và nhóm yếu thế ở khu vực nông thôn, miền núi. Việc tổ chức người dân thành các tổ nhóm, hợp tác xã được xem là hướng đi tất yếu nhằm nâng cao quy mô sản xuất, ổn định đầu ra và chia sẻ rủi ro.
Bên cạnh đó, mô hình còn được kỳ vọng trở thành một mô hình học tập thực tế cho sinh viên, là địa chỉ chuyển giao khoa học - công nghệ, qua đó góp phần hình thành hệ sinh thái khởi nghiệp nông nghiệp bền vững gắn với địa phương.
Để mô hình thực sự trở thành một giải pháp giảm nghèo bền vững, theo Tiến sĩ Hoàng Ngọc Hùng, điều then chốt vẫn là con người. Việc tiếp tục tuyên truyền, thay đổi thói quen, tập quán sản xuất của người dân là yếu tố nền tảng, giúp người dân tự tin vận hành mô hình và chủ động nâng cao hiệu quả.
Bên cạnh đó, mô hình cần được gắn chặt với thị trường và chuỗi giá trị. Không chỉ dừng lại ở xử lý rác hay phục vụ chăn nuôi nội bộ, sản phẩm từ ruồi lính đen và giun quế cần được chuẩn hóa, xây dựng nhãn mác, truy xuất nguồn gốc và kết nối với các kênh tiêu thụ.
Sự đồng hành của ba “nhà” - nhà trường, doanh nghiệp và chính quyền, được xem là yếu tố quyết định. Nhà trường giữ vai trò chuyển giao tri thức và kỹ thuật; doanh nghiệp tham gia đầu tư, bao tiêu sản phẩm; chính quyền tạo điều kiện về cơ chế, chính sách và nguồn lực. Khi ba trụ cột này cùng phối hợp, mô hình nuôi ruồi lính đen và giun quế mới có thể phát triển bền vững, góp phần hiện thực hóa mục tiêu giảm nghèo không chỉ về thu nhập, mà còn về môi trường và chất lượng sống cho người dân vùng khó.