TT |
Tên ngành, nghề |
Mã tuyển sinh |
Khối thi |
Cao đẳng chính quy (1000 chỉ tiêu ) |
|||
1 |
Sư phạm Toán học |
C140209 |
A, A1 |
2 |
Sư phạm Sinh học |
C140213 |
B |
3 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
C |
4 |
Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
5 |
Giáo dục Công dân |
C140204 |
C |
6 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
A, A1 |
7 |
Giáo dục thể chất |
C140206 |
T |
8 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
A, A1, C |
9 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
10 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A, A1 |
11 |
Kế toán |
C340301 |
A, A1, D1 |
12 |
Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A, A1, D1 |
13 |
Quản lý đất đai |
C850103 |
A, A1, B |
14 |
Khoa học thư viện |
C320202 |
C |
15 |
Quản trị văn phòng |
C340406 |
C |
16 |
Công tác xã hội |
C760101 |
C |
17 |
Việt Nam học |
C220113 |
C, D1 |
18 |
Lâm nghiệp |
C620201 |
A, A1, B |
19 |
Khuyến nông |
C620102 |
A, A1, B |
20 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
A, A1 |
21 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
C510406 |
A, A1, B |
22 |
Chăn nuôi |
C620105 |
A, A1, B |
Liên thông chính quy từ TCCN lên cao đẳng (150 chỉ tiêu) |
|||
1 |
Kế toán |
C340301 |
Hai môn cơ bản và một môn cơ sở |
2 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
|
3 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
TT |
Tên ngành, nghề |
Mã tuyển sinh |
Khối thi |
Cao đẳng nghề (150 chỉ tiêu) |
|||
1 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
50480101 |
Xét tuyển |
2 |
Kế toán doanh nghiệp |
50340301 |
|
Trung cấp chuyên nghiệp (1000 chỉ tiêu) |
|||
1 |
Sư phạm Tiểu học |
51 |
Xét tuyển |
2 |
Sư phạm Mầm non |
52 |
|
3 |
Thư viện - Thiết bị dạy học |
53 |
|
4 |
Vẽ thiết kế mỹ thuật có trợ giúp của MT |
54 |
|
5 |
Kế toán |
55 |
|
6 |
Quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng |
56 |
|
7 |
Pháp lý |
57 |
|
8 |
Hành chính - Văn thư |
58 |
|
9 |
Công nghệ kỹ thuật điện |
59 |
|
10 |
Quản lý đất đai |
60 |
|
11 |
Quản trị văn phòng |
61 |
|
12 |
Hướng dẫn Du lịch |
62 |
|
13 |
Trồng trọt |
63 |
|
14 |
Công nghệ thông tin |
64 |
|
15 |
Quản trị khách sạn, nhà hàng |
65 |
|
16 |
Lâm sinh |
66 |
|
Trung cấp nghề (50 chỉ tiêu) |
|||
1 |
Kế toán doanh nghiệp |
40340301 |
Xét tuyển |
Liên hệ Website:http://www.cdsonla.edu.vn
Liên hệ điện thoại:
Đơn vị |
Điện thoại cơ quan |
Điện thoại di động |
Trung tâm HN&XTVL |
022.3874.511 |
0973.229.089 |
Phòng CTHSSV |
022.3874.546 |
0912.584.726 |
Phòng Đào tạo |
022.3874.544 |
0974.090.659 |
Điểm nóng |
|