![]() |
Những người đàn ông thổ dân Indonesia tham gia diễn tập quân sự |
![]() |
Tham mưu hội ý phương án "tác chiến" |
![]() |
Các cánh quân sử dụng các loại binh khí cổ xưa |
![]() |
Phóng lao |
![]() |
Tham gia cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn thường niên có cả những người phụ nữ thổ dân |
![]() |
Xung phong |
![]() |
Tấn công mục tiêu |
![]() |
Bày binh bố trận |
![]() |
Bắn cung |
![]() |
Tái hiện chiến trường giữa các bộ lạc |
![]() |
Diễn tập quân sự thổ dân Indonesia |
![]() |
Cơ động lực lượng |
![]() |
Sẵn sàng nghênh địch |
![]() |
Những công cụ, vũ khí đặc dị |
![]() |
Trang bị của các chiến binh thổ dân Indonesia |
Hồng Thủy (nguồn Sina)