![]() |
Ngành/Chuyên ngành (CN) | Mã ngành | Khối thi | Khối xét tuyển |
1. Thiết kế thời trang | C210404 | A, A1, D1 | A, A1, D1, H, V |
2. Công nghệ thực phẩm | C540102 | A, A1, B | A, A1, B |
3. Kế toán - CN Kế toán doanh nghiệp - CN Kế toán ngân hàng | C340301 | A, A1, D1 | A, A1, D1 |
4. Quản trị kinh doanh - CN Quản trị kinh doanh tổng hợp - CN Quản trị kinh doanh quốc tế - CN QTKD nhà hàng khách sạn - CN Quản trị du lịch lữ hành - CN Quản trị tài chính - CN Quản trị marketing | C340101 | A, A1, D1 | A, A1, D1 |
5. Thư ký văn phòng | C340407 | C, D1 | C, D1 |
6. Thiết kế đồ họa | C210403 | A, A1 | A, A1, H, V |
7. Truyền thông và mạng máy tính | C480102 | A, A1, D1 | A, A1, D1 |
8. Công nghệ kỹ thuật xây dựng - CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp - CN Xây dựng cầu đường | C510103 | A, A1 | A, A1 |
9. Tài chính – Ngân hàng - CN Tài chính doanh nghiệp - CN Ngân hàng | C340201 | A, A1, D1 | A, A1, D1 |
10. Tiếng Anh - CN Tiếng Anh thương mại | C220201 | D1 | D1 |
11. Thiết kế nội thất | C210405 | C | C, H, V |
12. Tin học ứng dụng | C480202 | A, A1, D1 | A, A1, D1 |
13. Điều dưỡng | C720501 | B | B |
14. Dược - CN Quản lý cung ứng thuốc | C720401 | A, A1 | A, A1 |