|  | 
| Ngô Thị Thùy Dương , sinh năm 1993, Bến Tre, cao 1m65, nặng 51 kg, số đo ba vòng 80-61-91. | 
|  | 
| Nguyễn Phạm Kim Ngân, sinh năm 1992, Đồng Nai, cao 1m69, nặng 50kg, số đo ba vòng 76-61-92. | 
|  | 
| Quảng Nam, cao 1m7, nặng 56kg, số đo ba vòng 75-63-91 | 
|  | 
| TP.HCM, cao 1m66, nặng 48 kg, số đo ba vòng 81-60-88. | 
|  | 
| TPHCM, cao 1m68, nặng 47 kg, số đo ba vòng 78-60-84. | 
| Đồng Tháp, cao 1m63, nặng 49kg, số đo ba vòng 82 -60-89. | 
|  | 
| : Hà Nội Chiều cao: 1,67m – Cân nặng: 49 – 84 - 63 - 90. | 
|  | 
| : Hà Nội Chiều cao: 1,72m – Cân nặng: 48, 77 - 62 - 91. | 
|  | 
| Hà Nội, cao 1m66, nặng 52, số đo ba vòng: 77 – 64 – 90. | 
|  | 
| : Hà Nội Chiều cao: 1,65m – cân nặng: 50 kg – V1:86, V2:64,V3:92. | 
|  | 
| TPHCM, cao 1m7, nặng 54 kg, số đo ba vòng 89-64-90. | 
|  | 
| Tiền Giang, cao 1m68, nặng 52 kg, số đo ba vòng 82 -63-91. | 
|  | 
| Đồng Nai, cao 1m73, nặng 51 kg, số đo ba vòng : 82-61-89. | 
|  | 
| : Hà Nội Chiều cao: 1,68m – Cân nặng: 50 kg – V1:82, V2:63, V3:90. | 
|  | 
| : Hà Nội Chiều cao: 1,73 – cân nặng: 51 kg – V1: 80, V2:63, V3:94. | 
|  | 
| : Hà Nội Chiều cao: 1,69m – Cân nặng: 51 kg – Số đo ba vòng V1: 85, V2:65, V3:89. | 
|  | 
| : Hải Phòng Chiều cao: 1,68m – Cân nặng: 49. Số đo ba vòng: 83- 60- 94. | 
|  | 
| Quảng Ninh, chiều cao: 1,66 m, cân nặng: 51 kg, số đo ba vòng 87- 63- 92. | 
|  | 
| Hải Phòng, cao 1m69, nặng 49 kg, số đo ba vòng 79-61-85. | 
|  | 
| Đồng Nai, cao 1m7, nặng 56kg, số đo ba vòng: 82 – 62 – 91. | 
|  | 
| Thanh Hóa, cao 1m68, số đo ba vòng 79-60-89. | 
|  | 
| Lâm Đồng, cao 1m71, nặng 54 kg, số đo ba vòng 79-65-91. | 
|  | 
| TP.HCM, cao 1m72, nặng 52 kg , số đo ba vòng : 80-60-87. | 
|  | 
| Nha Trang, cao 1m67, nặng 56 kg, số đo ba vòng 82 – 64-94. | 
|  | 
| Vũng Tàu, cao 1m67, nặng 49 kg, số đo ba vòng 79-63-88. | 
  Minh Nhật - Ảnh: BTC cung cấp  
  
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
  