Ảnh minh họa Internet |
Tên trường, Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Tổng chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG |
DHP |
|||
Phường Dư Hàng Kênh, Q. Lê Chân, TP Hải Phòng; ĐT: (031) 3740577 |
||||
Các ngành đào tạo đại học: |
1800 |
|||
1. Công nghệ thông tin |
D480201 |
A, B, A1 |
||
2. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông: |
A, B, A1 |
|||
+ Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
A, B, A1 |
||
+ Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
D510303 |
A, B, A1 |
||
3. Kiến trúc và xây dựng: |
A, B, A1, V |
|||
+ Kỹ thuật công trình xây dựng |
D580201 |
A, B, A1 |
||
+ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
D580205 |
A, B, A1 |
||
+ Quy hoạch vùng và đô thị |
D580105 |
A, B, A1 |
||
+ Kiến trúc |
D580102 |
V |
||
4. Công nghệ thực phẩm |
D540101 |
A, B, A1 |
||
5. Quản lý tài nguyên và môi trường |
D850101 |
A, B, A1 |
||
6. Kinh doanh và quản lý: |
A, B, D1,2,3,4, A1 |
|||
+ Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, B, D1,2,3,4, A1 |
||
+ Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A, B, D1,2,3,4, A1 |
||
+ Kế toán kiểm toán |
D340301 |
A, B, D1,2,3,4, A1 |
||
7. Việt Nam học (Văn hóa du lịch) |
D220113 |
C, D1,2,3,4 |
||
8. Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1, A1 |
||
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
400 |
|||
1. Công nghệ thông tin |
C480201 |
A, B, A1 |
||
2. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông: |
A, B, A1 |
|||
+ Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
C510302 |
A, B, A1 |
||
+ Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
C510303 |
A, B, A1 |
||
3. Xây dựng: |
A, B, A1 |
|||
+ Kỹ thuật công trình xây dựng |
C580201 |
A, B, A1 |
||
+ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
C580205 |
A, B, A1 |
||
4. Kế toán |
C340301 |
A, B, D1,2,3,4, A1 |
||
5. Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) |
C220113 |
C, D1,2,3,4 |
Có thể bạn quan tâm |
|