Trong bối cảnh Việt Nam bước vào giai đoạn chuyển đổi năng lượng mạnh mẽ, giảm phát thải khí nhà kính không còn là khẩu hiệu mà trở thành yêu cầu bắt buộc với doanh nghiệp.
Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 (NMNĐ Vĩnh Tân 4) – Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam – là nhà máy nhiệt điện than có tổng công suất 1.800MW, sử dụng công nghệ lò hơi siêu tới hạn nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng nhiên liệu. Than nhập khẩu được nghiền mịn trước khi đốt, góp phần giảm tổn thất cháy và nâng cao hiệu quả nhiệt.
Giảm phát thải khí nhà kính được ưu tiên hàng đầu
Từ buồng đốt, hơi được gia nhiệt qua nhiều cấp trước khi đi vào tuabin để biến đổi thành điện năng. Hệ thống trích hơi gia nhiệt cho phép tận dụng phần nhiệt thừa để giảm tải cho bình ngưng và cải thiện hiệu suất tổng thể. Đây là một trong những yếu tố giúp nhà máy giảm tiêu hao nhiên liệu theo đơn vị điện thương phẩm, từ đó giảm phát thải CO₂, loại khí chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng lượng phát thải.
Đi liền với đó là hệ thống xử lý khí thải được đầu tư đồng bộ. Các tổ máy thuộc Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 được trang bị hệ thống lọc bụi tĩnh điện (ESP); hệ thống khử lưu huỳnh (FGD) và công nghệ vòi đốt Low NOx. Bên cạnh đó Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4 mở rộng bổ sung thêm hệ thống SCR để xử lý NOx - chất gây ô nhiễm không khí và có tác động gián tiếp đến biến đổi khí hậu. Khói thải sau khi qua các cấp xử lý được kiểm soát chặt chẽ về nồng độ bụi, SO₂ và NOx trước khi thải ra môi trường.
Tro bay và tro đáy từ quá trình đốt than được thu gom, trộn ẩm và vận chuyển trong hệ thống băng tải ống kín nhằm tránh phát tán bụi. Việc tái sử dụng tro xỉ phục vụ sản xuất xi măng, gạch không nung và vật liệu san lấp không chỉ giảm áp lực lên bãi chứa mà còn mang lại lợi ích môi trường theo hướng kinh tế tuần hoàn.
Đáng chú ý, báo cáo của nhà máy không chỉ tập trung vào các nguồn phát thải từ quá trình đốt mà còn đánh giá chi tiết các nguồn phát thải nhỏ hơn nhưng có mức độ nguy hại cao. Một ví dụ điển hình là đơn vị đã đánh giá chi tiết hệ thống máy cắt điện sử dụng khí SF6, loại khí có khả năng gây nóng lên toàn cầu cao gấp hàng chục nghìn lần CO₂, theo hệ số tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (GWP100) do IPCC công bố.
Một nguồn phát thải đặc thù khác tại nhà máy là CO₂ từ hệ thống thông thổi hydro của máy phát điện. Khi khởi động hoặc dừng tổ máy, CO₂ được sử dụng để đẩy khí nhằm tránh nguy cơ cháy nổ do hydro tiếp xúc với không khí. Toàn bộ lượng khí này đều được lượng hóa và tính vào phát thải trực tiếp, phản ánh đầy đủ đặc thù công nghệ của ngành điện truyền thống.
Quy trình xử lý nước thải kỹ lưỡng
Bên cạnh mảng phát thải khí, nhà máy còn vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt hiện đại. Nước thải nhiễm than và nhiễm dầu được thu gom qua hệ thống mương kín dẫn về bể chứa, sau đó đưa qua các công đoạn tách dầu, xử lý hóa, lý và sinh học.
Nước sau xử lý đạt chuẩn tiếp tục được tái sử dụng cho phun dập bụi kho than, rửa băng tải và các hoạt động vệ sinh công nghiệp khác. Quá trình xử lý nước thải cũng phát sinh CH₄ và N₂O, hai loại khí nhà kính có tiềm năng gây nóng lên cao và đều được đưa vào kiểm kê theo phương pháp tính toán của Bộ Nông nghiệp và Môi trường.
Hệ thống hơn 50 phương tiện chuyên dụng của nhà máy, từ xe chở xỉ, xe bồn, xe ủi đến xe đưa đón cán bộ công nhân viên, cũng là nguồn phát thải được kiểm kê chi tiết. Báo cáo ghi nhận lượng nhiên liệu tiêu thụ theo từng tháng, từng loại xe và đưa vào tính toán lượng CO₂, CH₄ và N₂O phát sinh từ hoạt động di động.
Đây là cơ sở để nhà máy tối ưu lộ trình vận chuyển, cải thiện hiệu suất động cơ và đánh giá khả năng chuyển đổi dần sang các phương tiện tiết kiệm năng lượng hơn trong tương lai. Ngoài các giải pháp kỹ thuật, nhà máy còn đầu tư vào không gian sinh thái với gần 12ha diện tích cây xanh được bố trí trong khuôn viên.
Diện tích cây xanh lớn góp phần hấp thụ một phần CO₂ và giảm nhiệt độ bề mặt, những tác động tích cực nhưng thường bị đánh giá thấp trong các mô hình công nghiệp nặng. Cùng với hệ thống quan trắc môi trường tự động, doanh nghiệp xây dựng kho dữ liệu vận hành phong phú, tạo nền tảng để theo dõi phát thải theo thời gian thực và cải thiện hiệu suất thiết bị.
Nhìn chung, những nỗ lực của Nhà máy Nhiệt điện Vĩnh Tân 4 trong việc giảm phát thải khí nhà kính đã mang lại những kết quả tích cực. Không chỉ góp phần bảo vệ môi trường, những hoạt động này còn giúp nâng cao uy tín và hình ảnh của doanh nghiệp trong mắt cộng đồng và các đối tác. Trong tương lai, nhà máy sẽ tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến hơn, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và thân thiện với môi trường.