

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN (Ký hiệu: SDG) |
3900 |
||
Các ngành đào tạo đại học: |
2800 |
||
Khối ngành ngoài sư phạm: |
|||
Thanh nhạc |
D210205 |
N |
10 |
Việt Nam học (văn hóa - du lịch) |
D220113 |
A1,C,D1 |
200 |
Ngôn ngữ Anh (thương mại - du lịch) |
D220201 |
D1 |
300 |
Khoa học thư viện |
D320202 |
A,A1,B,C,D1 |
50 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1,D1 |
200 |
Tài chính - ngân hàng |
D340201 |
A,A1,D1 |
200 |
Kế toán |
D340301 |
A,A1,D1 |
200 |
Luật |
D380101 |
A,A1,C,D1 |
120 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
A,A1,B |
150 |
Toán ứng dụng |
D460112 |
A,A1,D1 |
50 |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1,D1 |
150 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
D510301 |
A,A1,D1 |
80 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
A,A1,D1 |
80 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
D520201 |
A,A1,D1 |
80 |
Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
A,A1,D1 |
80 |
Khối ngành sư phạm: |
|||
Quản lý giáo dục |
D140114 |
A,A1,B,C,D1 |
30 |
Giáo dục mầm non |
D140201 |
M |
200 |
Giáo dục tiểu học |
D140202 |
A,A1,D1 |
200 |
Giáo dục chính trị |
D140205 |
A,A1,C,D1 |
30 |
Sư phạm toán học |
D140209 |
A,A1 |
30 |
Sư phạm vật lí |
D140211 |
A,A1 |
30 |
Sư phạm hóa học |
D140212 |
A |
30 |
Sư phạm sinh học |
D140213 |
B |
30 |
Sư phạm ngữ văn |
D140217 |
C,D1 |
30 |
Sư phạm lịch sử |
D140218 |
C |
30 |
Sư phạm địa lí |
D140219 |
A,A1,C |
30 |
Sư phạm âm nhạc |
D140221 |
N |
30 |
Sư phạm mĩ thuật |
D140222 |
H |
30 |
Sư phạm tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
120 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
1100 |
||
Khối ngành ngoài sư phạm: |
|||
Việt Nam học (văn hóa - du lịch) |
C220113 |
A1,C,D1 |
60 |
Tiếng Anh (thương mại - du lịch) |
C220201 |
D1 |
60 |
Lưu trữ học |
C320303 |
C,D1 |
30 |
Quản trị văn phòng |
C340406 |
A1,C,D1 |
30 |
Thư kí văn phòng |
C340407 |
A1,C,D1 |
30 |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A,A1,D1 |
40 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
C510301 |
A,A1,D1 |
30 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông |
C510302 |
A,A1,D1 |
30 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
C510406 |
A,A1,B |
40 |
Khối ngành sư phạm: |
|||
Giáo dục mầm non |
C140201 |
M |
150 |
Giáo dục tiểu học |
C140202 |
A,A1,D1 |
150 |
Giáo dục công dân |
C140204 |
C,D1 |
30 |
Sư phạm toán học |
C140209 |
A,A1 |
30 |
Sư phạm vật lí |
C140211 |
A,A1 |
30 |
Sư phạm hóa học |
C140212 |
A |
30 |
Sư phạm sinh học |
C140213 |
B |
30 |
Sư phạm kĩ thuật công nghiệp |
C140214 |
A,A1,B,D1 |
30 |
Sư phạm kĩ thuật nông nghiệp |
C140215 |
A,A1,B,D1 |
30 |
Sư phạm kinh tế gia đình |
C140216 |
A,A1,B,C,D1 |
30 |
Sư phạm ngữ văn |
C140217 |
C,D1 |
30 |
Sư phạm lịch sử |
C140218 |
C |
30 |
Sư phạm địa lí |
C140219 |
A,A1,C |
30 |
Sư phạm âm nhạc |
C140221 |
N |
30 |
Sư phạm mĩ thuật |
C140222 |
H |
30 |
Sư phạm tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
60 |
bình luận 0