Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự tiến bộ không ngừng của công nghệ, giáo dục số ngày càng trở nên quan trọng, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của người dân.
Nhận thức rõ tầm quan trọng này, Việt Nam đã ban hành nhiều chủ trương, chính sách nhằm thúc đẩy sự hình thành và phát triển hệ sinh thái giáo dục số.
Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã đặt ra những mục tiêu và định hướng chiến lược quan trọng, trong đó giáo dục số được xem là một yếu tố then chốt để đạt được sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Bài viết này nhằm mục đích phân tích một cách toàn diện các thành phần của hệ sinh thái giáo dục số hiện tại ở Việt Nam, xác định những bất cập và hạn chế, đồng thời đề xuất các giải pháp cải thiện để góp phần đưa hệ sinh thái giáo dục số của Việt Nam đạt đến mức độ phát triển theo yêu cầu của Nghị quyết 57.
Cơ sở dữ liệu của bài viết chủ yếu là các dữ liệu được trình bày trong báo cáo năm 2023 của Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB) dưới tiêu đề “Hướng tới các hệ sinh thái giáo dục số trưởng thành: Khung sẵn sàng giáo dục số” [1].

Tổng quan về chủ trương, chính sách giáo dục số của Việt Nam
Về chủ trương, chính sách chúng ta có hệ thống văn bản khá đầy đủ và cập nhật về chuyển đổi số nói chung, chuyển đổi số trong giáo dục nói riêng.
Đặc biệt Quyết định số 131/QĐ-TTg ngày 25/01/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án “Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo giai đoạn 2022-2025, định hướng đến năm 2030” đang hướng tới chuyển đổi số trong ngành giáo dục trên 6 chiều đo là hạ tầng số; hệ sinh thái chuyển đổi số trong dạy, học, kiểm tra, đánh giá và nghiên cứu khoa học; hệ thống thông tin quản lý giáo dục; đào tạo, bồi dưỡng năng lực số; nguồn lực; cơ chế, chính sách.
Tiếp đó trong Quyết định số 411/QĐ-TTg ngày 31/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược quốc gia phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Bộ Giáo dục và Đào tạo được giao nhiệm vụ xây dựng, trình phê duyệt và tổ chức triển khai chiến lược, kế hoạch chuyển đổi số, lộ trình số hóa và thông minh hóa lĩnh vực hạ tầng giáo dục và đào tạo.
Các mục tiêu và định hướng chiến lược của Việt Nam về chuyển đổi số trong lĩnh vực giáo dục đến năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030 bao gồm việc xây dựng nền tảng dạy và học trực tuyến, phát triển kho học liệu số dùng chung, tăng cường năng lực số cho đội ngũ nhà giáo và cán bộ quản lý giáo dục, ứng dụng công nghệ số trong quản lý giáo dục và tổ chức thi, kiểm tra, đánh giá.
Mục tiêu đến năm 2025 là tỷ lệ các cơ sở giáo dục hoàn thiện được mô hình quản trị số, hoạt động số, chuẩn hóa dữ liệu số, kho học liệu số mở đạt 80% ở giáo dục nghề nghiệp, giáo dục đại học; 70% ở giáo dục phổ thông.
Theo đánh giá của ADB trong báo cáo nói trên [1], hệ sinh thái giáo dục số của Việt Nam mới đang ở giai đoạn “mới nổi” trên một thang phân loại gồm 4 mức độ phát triển từ thấp đến cao là sơ khởi, mới nổi, phát triển và trưởng thành.
Báo cáo này đánh giá mức độ sẵn sàng của 10 quốc gia thành viên đang phát triển của ADB dựa trên năm thành phần chính: hạ tầng số, thể chế và chính sách số, trường học và nhà giáo, người học và phụ huynh, và các nhà cung cấp dịch vụ giáo dục số.
So với quốc gia được coi là hình mẫu về mức độ trưởng thành của hệ sinh thái giáo dục số, Việt Nam còn khoảng cách đáng kể, đặc biệt ở các thành phần về cơ sở hạ tầng và các nhà cung cấp dịch vụ.
Điều này cho thấy, mặc dù đã có những nỗ lực đáng ghi nhận, Việt Nam vẫn cần phải có những bước tiến mạnh mẽ hơn để đạt được sự trưởng thành trong hệ sinh thái giáo dục số.
Phân tích bất cập, hạn chế của hệ sinh thái giáo dục số
Báo cáo của ADB cho thấy một cách cụ thể các hạn chế trên 5 thành phần của hệ sinh thái giáo dục số Việt Nam như sau:
TT | Thành phần | Điểm số/100 | Mức độ phát triển | Hạn chế chính |
1 | Hạ tầng số | 54,9 | Mới nổi | Chỉ 27.4% hộ gia đình có máy tính; chi phí thiết bị kết nối Internet cao (36.0% GNI hàng tháng), đặc biệt ở nông thôn |
2 | Thế chế, chính sách số | 57,4 | Mới nổi | Thiếu phân tích chuyên sâu dựa trên bằng chứng; thiếu cơ chế giám sát và đánh giá; quy định bảo mật dữ liệu chưa rõ ràng. |
3 | Nhà trường và nhà giáo | 59,0 | Mới nổi | Nhà giáo hạn chế về năng lực trong sử dụng các công cụ số, phụ thuộc nhiều vào mạng xã hội; tỷ lệ nhà giáo tại các cơ sở giáo dục có quyền truy cập vào máy tính thấp (khoảng 35%); nhận được hỗ trợ về các vấn đề liên quan đến CNTT cũng thấp (chưa tới 30%). |
4 | Người học và phụ huynh | 55,5 | Mới nổi | Chất lượng tiếp cận nội dung học tập tương đối thấp, với những thách thức trong việc tải xuống nội dung hoặc gặp phải các vấn đề kỹ thuật khi truy cập nội dung. Khả năng truy cập máy tính tại nhà của học sinh, sinh viên còn thấp (khoảng 50%); truy cập TV cũng thấp (khoảng 30%). |
5 | Các nhà cung ứng dịch vụ giáo dục số | 35,4 | Mới nổi | Nền tảng EdTech tư nhân chưa được chú trọng phát triển; nội dung số do tư nhân thiết kế còn hạn chế; tỷ lệ nhà giáo sử dụng nền tảng EdTech tư nhân trong giảng dạy thấp |
Chi tiết của các hạn chế, bất cập được thể hiện như sau:
Thứ nhất, về đào tạo và phát triển kỹ năng số cho nhà giáo
Một trong những hạn chế lớn nhất là sự thiếu hụt về đào tạo chính thức và có hệ thống về kỹ năng số và sư phạm số cho đội ngũ nhà giáo.
Mặc dù Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai nhiều chương trình và sáng kiến nhằm nâng cao năng lực số cho nhà giáo, nhưng việc đào tạo này chưa được tích hợp đầy đủ vào chương trình đào tạo sư phạm trước khi ra trường và các chương trình bồi dưỡng thường xuyên trong quá trình công tác.
Điều này dẫn đến tình trạng năng lực số của nhà giáo nhìn chung còn hạn chế, không đồng đều giữa các vùng miền và các cấp học.
Nhiều giáo viên, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, còn gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng các thiết bị công nghệ và ứng dụng các phương pháp dạy học số hiệu quả.
Báo cáo của ADB cũng chỉ ra rằng, so với các nước khác trong khu vực, Việt Nam cần tăng cường đào tạo năng lực số cho nhà giáo để họ có thể tự tin và hiệu quả hơn trong việc ứng dụng công nghệ số vào giảng dạy.
Thứ hai, về cơ sở hạ tầng và kết nối
Tình trạng cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và khả năng kết nối internet tại các cơ sở giáo dục trên toàn quốc vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là sự khác biệt rõ rệt giữa khu vực thành thị và nông thôn, vùng sâu, vùng xa.
Theo báo cáo của ADB, tỷ lệ hộ gia đình Việt Nam có kết nối internet vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác trong khu vực, và tốc độ băng thông cố định cũng chưa đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng giáo dục số hiện đại.
Điều này gây khó khăn cho việc triển khai các hoạt động dạy và học trực tuyến, đặc biệt ở những vùng mà cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
Mặc dù Chính phủ đã có nhiều chính sách và chương trình nhằm cải thiện cơ sở hạ tầng số cho giáo dục, nhưng việc triển khai trên thực tế vẫn còn chậm và chưa đồng bộ, đòi hỏi cần có sự đầu tư và nỗ lực hơn nữa.
Thứ ba, về quản lý và bảo mật dữ liệu giáo dục
Việt Nam đã ban hành Luật An toàn thông tin mạng (năm 2015) và Nghị định số 13/2023/NĐ-CP về bảo vệ dữ liệu cá nhân, tạo cơ sở pháp lý quan trọng cho việc quản lý và bảo mật dữ liệu trong lĩnh vực giáo dục.
Tuy nhiên, việc triển khai và thực thi các quy định này trong môi trường giáo dục vẫn còn gặp nhiều thách thức.
Cơ sở giáo dục có thể chưa có đủ nhận thức và năng lực để áp dụng các biện pháp bảo mật cần thiết, dẫn đến nguy cơ lộ lọt thông tin cá nhân của người học và nhà giáo.
Bên cạnh đó, việc chia sẻ dữ liệu giữa các cơ sở giáo dục và các hệ thống quản lý khác nhau cũng cần được quy định rõ ràng để đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong quản lý dữ liệu giáo dục.
Thứ tư, về sự tham gia của khu vực tư nhân (EdTech)
Thị trường công nghệ giáo dục (EdTech) ở Việt Nam đang có sự tăng trưởng nhanh chóng, với nhiều doanh nghiệp tham gia vào việc phát triển và cung cấp các giải pháp giáo dục số.
Tuy nhiên, môi trường chính sách hiện tại vẫn chưa tạo ra được một sân chơi thực sự bình đẳng và thuận lợi cho sự phát triển của khu vực này.
Vẫn còn thiếu các quy định pháp lý cụ thể và rõ ràng về hoạt động của các doanh nghiệp EdTech, đặc biệt là trong lĩnh vực cung cấp các chương trình giáo dục trực tuyến tương tác.
Điều này có thể gây ra những rào cản cho việc thu hút đầu tư và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực giáo dục số.
Thứ năm, về đo lường và đánh giá hiệu quả giáo dục số
Khả năng đo lường và đánh giá hiệu quả của các chương trình và nền tảng giáo dục số ở Việt Nam còn hạn chế.
Mặc dù đã có một số nền tảng học trực tuyến được triển khai, nhưng việc thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu về kết quả học tập, sự tham gia và mức độ hài lòng của người học vẫn chưa được thực hiện một cách hệ thống và hiệu quả.
Điều này gây khó khăn cho việc đánh giá tác động thực sự của giáo dục số và đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng để cải thiện chất lượng giáo dục.
Báo cáo của ADB cũng nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường năng lực đo lường và đánh giá hiệu quả giáo dục số để có thể đưa ra các chính sách và can thiệp phù hợp.
Yêu cầu của Nghị quyết 57 đối với hệ sinh thái giáo dục số phát triển
Nghị quyết 57-NQ/TW ngày 22 tháng 12 năm 2024 của Bộ Chính trị đã xác định khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là động lực quan trọng hàng đầu cho sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước.
Trong lĩnh vực giáo dục, Nghị quyết 57 đặt ra yêu cầu xây dựng một hệ sinh thái giáo dục số phát triển, có khả năng cung cấp các cơ hội học tập chất lượng cao, linh hoạt và phù hợp với nhu cầu của người học trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
Để đạt được mức độ phát triển này, Nghị quyết 57 yêu cầu cần phải có sự phát triển đồng bộ của thể chế, hạ tầng số, nền tảng số, nội dung số, năng lực số và an toàn an ninh mạng trong lĩnh vực giáo dục.
Hạ tầng số cần đảm bảo kết nối internet tốc độ cao và ổn định cho tất cả các cơ sở giáo dục và người học trên cả nước.
Nền tảng số cần cung cấp các công cụ và ứng dụng đa dạng, hỗ trợ các hoạt động dạy, học, kiểm tra, đánh giá và quản lý giáo dục một cách hiệu quả.
Nội dung số cần phong phú, đa dạng, có chất lượng cao và phù hợp với chương trình đào tạo. Năng lực số cần được trang bị cho cả nhà giáo và người học để họ có thể khai thác và sử dụng hiệu quả các công nghệ số trong quá trình dạy và học.
An toàn an ninh mạng cần được đảm bảo để bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư của người dùng trong môi trường giáo dục số. Trong tất cả các thành phần thuộc hệ sinh thái giáo dục số đó, thể chế là điều kiện tiên quyết.
Nghị quyết 57 cũng nhấn mạnh vai trò của việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin và ứng dụng công nghệ số trong quản lý và dạy học.
Các cơ sở giáo dục cần đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp Edtech và các trường đại học uy tín trên thế giới để nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong kỷ nguyên số.
Đề xuất giải pháp
Để khắc phục các hạn chế, bất cập nêu trên, tác giả bài viết này đề xuất một số giải pháp sau đây nhằm hoàn thiện hệ sinh thái giáo dục số nước ta, hướng tới mục tiêu đạt mức độ phát triển vào năm 2030.
Thứ nhất, hoàn thiện khung pháp lý và chính sách
Chính phủ cần khẩn trương rà soát, sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp lý hiện hành để tạo ra một khung pháp lý hoàn chỉnh, nhất quán, linh hoạt và thuận lợi cho sự phát triển của giáo dục số.
Cần xây dựng một nghị định riêng về giáo dục số trong bối cảnh đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia để quy định rõ ràng về các vấn đề như giảng dạy và học tập trong môi trường AI, quản trị linh hoạt (agile governance), đổi mới chương trình đào tạo, quản lý chất lượng, kiểm định, công nhận tín chỉ, quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan.
Đồng thời, cần tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho sự hợp tác công tư trong lĩnh vực EdTech thông qua các chính sách ưu đãi về thuế, tài chính và đất đai.
Kinh nghiệm quốc tế từ các nước có hệ sinh thái giáo dục số phát triển như Hàn Quốc, Singapore và các nước thuộc Liên minh Châu Âu cho thấy việc xây dựng một chiến lược quốc gia toàn diện, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ ngành và các bên liên quan, cùng với việc học hỏi và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế là yếu tố then chốt để đạt được thành công.
Thứ hai, đầu tư vào cơ sở hạ tầng số
Cần tăng cường đầu tư từ ngân sách nhà nước và huy động các nguồn lực xã hội vào việc phát triển cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và kết nối internet cho các cơ sở giáo dục trên toàn quốc, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa và các khu vực khó khăn.
Chính phủ cần có các chính sách khuyến khích các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ tham gia vào việc xây dựng và nâng cấp hạ tầng số cho giáo dục, đảm bảo chất lượng kết nối và tốc độ truyền tải đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng giáo dục số hiện đại.
Khuyến khích các trường học áp dụng nền tảng học tập chuyên dụng thay vì mạng xã hội, với các ưu đãi tài chính hoặc hỗ trợ từ ngân sách nhà nước.
Thứ ba, nâng cao năng lực và kỹ năng số cho nhà giáo
Bộ Giáo dục và Đào tạo cần sớm ban hành khung năng lực số cho nhà giáo, làm cơ sở xây dựng và triển khai các chương trình đào tạo và bồi dưỡng chuyên nghiệp, có hệ thống về năng lực số, kỹ năng số và sư phạm số cho đội ngũ nhà giáo ở tất cả các cấp học và trình độ đào tạo.
Các chương trình này cần được tích hợp vào chương trình đào tạo chính thức của các trường sư phạm và có cơ chế đánh giá năng lực rõ ràng.
Bên cạnh đó, cần khuyến khích các cơ sở đào tạo sư phạm đổi mới chương trình và phương pháp đào tạo để đáp ứng yêu cầu về năng lực số của giáo viên trong bối cảnh mới, đồng thời tạo điều kiện cho giáo viên được tiếp cận với các công nghệ và phương pháp dạy học tiên tiến trên thế giới.
Thứ tư, tăng cường quản lý và bảo mật dữ liệu giáo dục
Bộ Giáo dục và Đào tạo cần phối hợp với các bộ ngành liên quan để xây dựng và ban hành các quy định chi tiết và hướng dẫn cụ thể về quản lý, lưu trữ, chia sẻ và bảo mật dữ liệu giáo dục, đảm bảo tuân thủ Luật An toàn thông tin mạng và Nghị định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Cần có các cơ chế giám sát và đánh giá việc thực hiện các quy định này trong các cơ sở giáo dục, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ dữ liệu giáo dục cho tất cả các bên liên quan.
Thứ năm, khuyến khích hợp tác công tư trong EdTech
Chính phủ cần xây dựng các cơ chế và chính sách ưu đãi hấp dẫn để thu hút và tạo điều kiện thuận lợi cho sự tham gia của khu vực tư nhân (doanh nghiệp EdTech) vào việc phát triển và cung cấp các giải pháp công nghệ giáo dục chất lượng cao, giá cả hợp lý.
Cần có các cơ chế hỗ trợ tài chính, giảm thuế, tạo điều kiện về thủ tục hành chính để các doanh nghiệp EdTech có thể phát triển và mở rộng hoạt động.
Cho phép các cơ sở giáo dục đại học và công ty EdTech thử nghiệm các đổi mới kỹ thuật số (ví dụ: nền tảng học tập dựa trên AI) theo các quy tắc tạm thời, linh hoạt, trước khi nhân rộng.
Đồng thời, cần khuyến khích sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục công lập và tư thục trong việc triển khai các mô hình giáo dục số tiên tiến, tận dụng được thế mạnh của cả hai khu vực.
Thứ sáu, phát triển hệ thống đo lường và đánh giá hiệu quả giáo dục số
Cần xây dựng và triển khai một hệ thống toàn diện để đo lường và đánh giá hiệu quả của các chương trình và nền tảng giáo dục số.
Từ năm 2022, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành hệ thống các chỉ số đánh giá mức độ chuyển đổi số của các cơ sở giáo dục, từ giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên đến giáo dục đại học, các Sở và Phòng Giáo dục và Đào tạo.
Tuy nhiên việc triển khai chưa được quan tâm đúng mức. Cần nâng cao khả năng của hệ thống quản lý học tập (LMS) để thu thập và phân tích dữ liệu, bảo đảm tính minh bạch và khách quan trong xây dựng các chỉ số đánh giá.
Việc thu thập, phân tích và sử dụng dữ liệu từ hệ thống đánh giá này sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách và các cơ sở giáo dục đưa ra các quyết định dựa trên bằng chứng để cải thiện chất lượng và hiệu quả của giáo dục số, cũng như tác động của giáo dục số đến các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội.
Các giải pháp đề xuất ở trên hoàn toàn phù hợp và góp phần quan trọng vào việc thực hiện các mục tiêu và yêu cầu của Nghị quyết 57 về phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong lĩnh vực giáo dục.
Việc hoàn thiện khung pháp lý và chính sách sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của giáo dục số, khuyến khích đổi mới sáng tạo và thu hút đầu tư từ khu vực tư nhân.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng số sẽ đảm bảo nền tảng vật chất cho việc triển khai các ứng dụng giáo dục số trên toàn quốc.
Nâng cao năng lực số cho nhà giáo sẽ giúp họ sử dụng hiệu quả các công nghệ số trong dạy học, nâng cao chất lượng giáo dục và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Tăng cường quản lý và bảo mật dữ liệu giáo dục sẽ tạo niềm tin cho người dùng và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Khuyến khích hợp tác công tư trong EdTech sẽ thúc đẩy sự phát triển của các giải pháp công nghệ giáo dục tiên tiến.
Phát triển hệ thống đo lường và đánh giá hiệu quả giáo dục số sẽ cung cấp thông tin quan trọng để cải thiện chất lượng và đưa ra các quyết định chính sách dựa trên bằng chứng.
Tất cả các giải pháp này đều hướng đến mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái giáo dục số phát triển, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và phục vụ hiệu quả cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam theo tinh thần của Nghị quyết 57.
Tài liệu tham khảo:
[1] ADB. 2023. Toward Mature Digital Education Ecosystems: The Digital Education Readiness Framework. Manila, Philippines: Asian Development Bank