![]() |
| Ảnh minh họa Internet |
| Thư tự | Bậc đào tạo/chuyên ngành | Ký hiệu trường | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu |
| A- | Đại học chính qui (4 năm) | 200 | |||
| 1. | Quản lý văn hoá | D220342 | R | ||
| 2. | Báo chí | D320101 | C | ||
| 3. | Sáng tác văn học | D220110 | C | ||
| 4. | Nghệ thuật chuyên nghiệp | N | |||
| + | Thanh nhạc | D210205 | |||
| + | Biểu diễn Nhạc cụ phương Tây | D210207 | |||
| + | Biểu diễn Nhạc cụ truyền thống | D210210 | |||
| + | Sáng tác âm nhạc | D210203 | |||
| + | Chỉ huy âm nhạc | D210204 | |||
| + | Biên đạo múa | D210243 | |||
| + | Huấn luyện múa | D210244 | |||
| - | Thi phía Bắc ghi ký hiệu | ZNH | |||
| - | Thi phía Nam ghi ký hiệu | ZNS | |||
| B- | Đại học liên thông (1 năm rưỡi) | 100 | |||
| 1. | Sư phạm Âm nhạc | D140221 | N | ||
| 2. | Sư phạm Mỹ thuật | D140222 | H | ||
| 3. | Quản lý văn hoá | D220342 | R | ||
| 4. | Nghệ thuật chuyên nghiệp | N | |||
| + | Thanh nhạc | D210205 | |||
| + | Biểu diễn Nhạc cụ phương Tây | D210207 | |||
| + | Biểu diễn Nhạc cụ truyền thống | D210210 | |||
| + | Sáng tác âm nhạc | D210203 | |||
| + | Chỉ huy âm nhạc | D210204 | |||
| + | Biên đạo múa | D210243 | |||
| + | Huấn luyện múa | D210244 | |||
| 5. | Khoa học thư viện | D320202 | |||
| 6. | Bảo tàng học | D320305 | |||
| C- | Đại học văn bằng 2 (2 năm) | 40 | |||
| 1. | Báo chí | D320101 |
