Trong bài viết thứ 2 về chủ đề đại học đa lĩnh vực đích thực, Tiến sĩ Lê Viết Khuyến - Phó Chủ tịch Hiệp hội Các trường đại học, cao đẳng Việt Nam nêu đề xuất hướng cải cách mô hình quản trị đại học công lập đa lĩnh vực nhằm nâng cao năng lực học thuật, đổi mới sáng tạo và trách nhiệm giải trình công. Bài viết cũng đề cập đến các bài học quốc tế điển hình, những thách thức thể chế nội tại và khuyến nghị chính sách mang tính khả thi, góp phần thúc đẩy quá trình hiện đại hóa đại học Việt Nam trong những thập niên tới.
Hướng đến mô hình đại học đa lĩnh vực thống nhất
Trên thế giới, đại học đa lĩnh vực (comprehensive university) luôn được hiểu là một thực thể thống nhất, có tư cách pháp nhân duy nhất, được điều hành bởi một Hội đồng đại học (university board) và một Giám đốc đại học (university president). Các đơn vị trực thuộc như college, faculty, school, department đều là những bộ phận cấu thành, không có pháp nhân riêng, không có quyền quyết định độc lập các chính sách chiến lược. Việc mỗi trường thành viên ở Việt Nam có hội đồng riêng, hiệu trưởng riêng, ngân sách riêng đã phá vỡ mô hình “university” đúng nghĩa, tạo nên sự rối loạn và cạnh tranh nội bộ không cần thiết.
Một đại học hiện đại cần thực hiện nguyên tắc quản trị tập trung – phân quyền học thuật. Điều này có nghĩa là: Chiến lược, tài chính, nhân sự cấp cao phải được quyết định thống nhất ở cấp đại học; Các đơn vị học thuật (college/faculty/school) được phân quyền mạnh mẽ về thiết kế chương trình, triển khai nghiên cứu, hợp tác quốc tế và tuyển dụng học thuật, dưới sự giám sát học thuật của một hội đồng học thuật đại học (academic senate/ board).
Sơ đồ minh họa mô hình quản trị tập trung, phân quyền học thuật (Sơ đồ gồm: University Board → University President → các college/faculty/school có quyền học thuật, không có tư cách pháp nhân riêng → Department → Research Group).
Để khắc phục tình trạng phân mảnh theo ngành hẹp, các đại học cần được tổ chức theo các lĩnh vực rộng (broad fields), thí dụ: khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, kỹ thuật và công nghệ, sức khỏe, giáo dục… Mỗi lĩnh vực sẽ là một college/ faculty/school và có các khoa chuyên môn (department) bên trong. Điều này vừa bảo đảm tính học thuật sâu, vừa tạo điều kiện cho liên ngành phát triển. Không thể tiếp tục duy trì mô hình mỗi ngành một trường, mỗi chuyên môn một đơn vị độc lập.
Và một đại học đúng nghĩa phải có đủ các lĩnh vực nền tảng – bao gồm khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, nhân văn, dù mức độ phát triển có thể khác nhau. Việc thiếu trường khoa học cơ bản không chỉ khiến đại học mất tính “toàn diện” mà còn gây hạn chế nghiêm trọng đến chất lượng đào tạo các ngành ứng dụng.
Để chuyển đổi từ mô hình đại học đa lĩnh vực hợp tác lỏng lẻo sang tích hợp thực chất cần thực hiện theo lộ trình:
Giai đoạn 1: Xác lập lại vai trò hội đồng đại học duy nhất, chấm dứt tình trạng mỗi trường thành viên một hội đồng.
Giai đoạn 2: Rà soát cấu trúc ngành/nghề, tích hợp các trường ngành hẹp thành các college hoặc faculty theo lĩnh vực rộng.
Giai đoạn 3: Tái lập hội đồng học thuật đại học, phân quyền học thuật cho các đơn vị chuyên môn dưới sự điều phối thống nhất.
Giai đoạn 4: Hoàn tất chuyển đổi pháp nhân, tài chính, đảm bảo các đơn vị trực thuộc không còn tư cách pháp nhân riêng.

Điều kiện để mô hình đại học đa lĩnh vực thống nhất vận hành hiệu quả
Thiết lập khung thể chế rõ ràng từ Nhà nước
Để một đại học đa lĩnh vực thống nhất vận hành hiệu quả, cần có một khung pháp lý nhất quán từ phía Nhà nước nhằm:
Xác định rõ đại học đa lĩnh vực là một pháp nhân duy nhất, có cấu trúc tổ chức theo lĩnh vực rộng.
Quy định về các nguyên tắc phân quyền trong nội bộ đại học: cơ quan nào quyết định tài chính, chiến lược, tổ chức; cơ quan nào chịu trách nhiệm về học thuật.
Hạn chế và tiến tới chấm dứt tình trạng mỗi trường thành viên có pháp nhân, hội đồng, hiệu trưởng riêng như hiện nay.
Cơ chế nhân sự và tài chính phù hợp với mô hình thống nhất
Nhân sự quản lý phải được bổ nhiệm theo tiêu chí năng lực tổng thể, không theo “quota” đơn vị thành viên.
Cơ chế ngân sách cần theo hướng phân bổ tập trung, có kế hoạch chiến lược, thay vì chia đều hoặc theo "tự chủ cục bộ".
Tiền lương, thu nhập, cơ hội thăng tiến nên gắn với đóng góp học thuật và quản trị cho toàn đại học, chứ không chỉ theo đơn vị “quê hương ”.
Đồng thuận nội bộ và thay đổi văn hóa đại học
Các đơn vị trong đại học cần từ bỏ tâm lý “cục bộ bộ phận”, sẵn sàng tích hợp vào một thực thể chung.
Phải xây dựng một văn hóa hợp tác, liên ngành, trong đó mọi thành viên thấy mình thuộc về một đại học lớn, chứ không phải chỉ là một “trường thành viên”.
Những rào cản lớn nhất đối với mô hình đại học thống nhất
- Tư duy “trường tôi” thay vì “đại học chúng ta”.
- Lợi ích cục bộ: quyền lực, tài chính, học hàm, danh xưng.
- Tính sỹ diện, háo danh và áp lực từ cơ quan chủ quản.
- Cấu trúc pháp lý và quản trị hiện tại chưa cho phép tích hợp thực chất.
Tái cấu trúc học thuật: tổ chức lại theo lĩnh vực rộng
Việc chuyển đổi sang đại học đa lĩnh vực như một chỉnh thể thống nhất không chỉ là cải cách quản trị, mà còn là tái thiết học thuật. Các trường/chương trình đào tạo ngành hẹp cần được tích hợp vào các college/faculty theo lĩnh vực rộng, làm cơ sở cho:
- Liên ngành, xuyên ngành.
- Đào tạo trình độ cao (thạc sĩ, tiến sĩ) với nền tảng lý luận vững chắc.
- Các hướng nghiên cứu chuyên sâu và nhóm nghiên cứu mạnh.
Cơ chế đánh giá và minh bạch hóa thông tin
Thiết lập hệ thống đánh giá nội bộ và bên ngoài độc lập về hiệu quả vận hành mô hình.
Công bố công khai cơ cấu tổ chức, quyền hạn, chuẩn mực học thuật, tránh mập mờ giữa các vai trò trong trường và ngoài trường.
Tôn trọng nguyên tắc một người – một vị trí: giáo sư, hiệu trưởng, hội đồng… cần gắn với trách nhiệm thực chất chứ không chỉ là danh xưng.
Một số khuyến nghị chính sách
Thống nhất khái niệm và tiêu chuẩn về đại học đa lĩnh vực
Bộ Giáo dục và Đào tạo cần ban hành một khung định nghĩa pháp lý rõ ràng về đại học đa lĩnh vực thống nhất (integrated multidisciplinary university), phân biệt với các mô hình hệ thống đại học (university system) hoặc liên hiệp trường chuyên ngành.
Quy định tiêu chuẩn tối thiểu để được gọi là đại học đa lĩnh vực: có đủ các lĩnh vực lớn (STEM, khoa học xã hội và nhân văn, khoa học cơ bản…), tổ chức học thuật theo lĩnh vực rộng, hội đồng đại học duy nhất.
Sửa đổi Luật và các văn bản dưới luật để cho phép mô hình hợp nhất
Cho phép xóa bỏ pháp nhân riêng của các trường thành viên trong các đại học quốc gia và đại học vùng.
Quy định rõ nguyên tắc: chỉ có một hội đồng ở cấp đại học.
Tạo hành lang pháp lý để tái cấu trúc học thuật theo lĩnh vực, cho phép tích hợp hoặc sáp nhập các đơn vị ngành hẹp.
Thực hiện thí điểm mô hình đại học đa lĩnh vực thống nhất
Lựa chọn một số đại học công lập mạnh (ví dụ Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Huế…) để thí điểm mô hình hợp nhất, có đánh giá định kỳ và rút kinh nghiệm.
Nhà nước nên có chính sách khuyến khích tái cấu trúc: cấp ngân sách đầu tư chuyển đổi, ưu tiên trong phân bổ dự án, giao nhiệm vụ quốc gia.
Cải cách chế độ học hàm, học vị gắn với mô hình đại học
Trao quyền công nhận chức danh giáo sư cho đại học, đi kèm điều kiện năng lực học thuật và hội đồng độc lập.
Quy định các chuẩn mực công khai, giáo sư phải ghi rõ là của trường nào, vị trí nào.
Chấm dứt cơ chế phong danh hiệu theo kiểu hành chính, tách bạch rõ nhà khoa học thực sự với chức danh “danh dự”.
Thiết lập hệ thống kiểm định và giám sát chất lượng phù hợp với mô hình mới
Phát triển các bộ chỉ số đo lường hiệu quả quản trị đại học đa lĩnh vực thống nhất: mức độ tích hợp học thuật, phân quyền nội bộ, hiệu quả tài chính, công bố khoa học liên ngành…
Khuyến khích các tổ chức kiểm định trong nước và quốc tế tham gia đánh giá và tư vấn.
Tóm lại, chuyển sang mô hình đại học đa lĩnh vực thống nhất không chỉ là một lựa chọn quản trị, mà là một yêu cầu tất yếu để Việt Nam xây dựng được những đại học nghiên cứu có đẳng cấp khu vực và quốc tế. Cải cách này đòi hỏi không chỉ có ý chí chính trị và hỗ trợ thể chế từ Nhà nước, mà còn cần bản lĩnh tự thay đổi từ chính các đại học, bắt đầu từ việc từ bỏ tâm lý cục bộ, hướng tới giá trị học thuật thực chất.

*Bài viết có tham khảo nguồn từ ChatGPT.