Trước tác động mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo, giáo dục phổ thông được xác định cần có trách nhiệm chuẩn bị năng lực AI cho thế hệ tương lai. Bộ Giáo dục và Đào tạo cũng đã công bố dự thảo Hướng dẫn triển khai thí điểm nội dung giáo dục trí tuệ nhân tạo trong giáo dục phổ thông, cho thấy quyết tâm đưa AI vào nhà trường một cách bài bản, có lộ trình và kiểm soát.
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, Giáo sư, Tiến sĩ Lê Anh Vinh - Viện trưởng Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (Bộ Giáo dục và Đào tạo) đã chia sẻ những quan điểm cốt lõi về triết lý giáo dục AI, những thách thức đặt ra cùng định hướng triển khai trong thời gian tới.
Dạy AI là dạy công nghệ nhưng giáo dục AI là giáo dục con người
Đề cập đến quan điểm giáo dục AI, Giáo sư, Tiến sĩ Lê Anh Vinh nói: “Tôi nhiều lần nhấn mạnh “dạy AI là dạy công nghệ, nhưng giáo dục AI là giáo dục con người” bởi mục đích của chúng ta là giúp cho học sinh biết học như thế nào và sống cùng nhau ra sao trong một thế giới mà AI ngày càng hiện diện, không đơn giản chỉ là hướng dẫn cho học sinh cách sử dụng công nghệ.
Khi đưa AI vào trường học, cách tiếp cận cần nhân văn và có kiểm soát: đặt mục tiêu phát triển con người lên trước, thiết kế hoạt động học tập phù hợp lứa tuổi, bảo đảm an toàn dữ liệu và đạo đức, và đặc biệt là giữ vai trò trung tâm của giáo viên. Chỉ khi giữ được những giá trị cốt lõi đó, AI mới thực sự trở thành cơ hội cho giáo dục".
Đề cập đến những năng lực học sinh phổ thông cần để làm chủ AI, Giáo sư, Tiến sĩ Lê Anh Vinh muốn nhấn mạnh một số điểm:
Đầu tiên là tư duy phản biện và năng lực tự chủ trong học tập. Học sinh cần được rèn luyện khả năng đặt câu hỏi trước thông tin do AI cung cấp: thông tin này đến từ đâu, có đáng tin cậy không, có thể kiểm chứng bằng cách nào? Khi học sinh hình thành được thói quen phản biện đúng cách, các em sẽ không bị lệ thuộc vào AI, mà sử dụng công nghệ như một công cụ hỗ trợ tư duy.
Bên cạnh đó là năng lực sử dụng AI có mục đích và có trách nhiệm. Ở bậc phổ thông, không cần đặt nặng việc đào tạo kỹ thuật phức tạp, mà cần giúp học sinh hiểu AI có thể hỗ trợ việc học ra sao: gợi ý ý tưởng, luyện tập, phân tích dữ liệu đơn giản, hay hỗ trợ sáng tạo? Điều quan trọng là các em biết phân biệt giữa hỗ trợ học tập và gian lận học thuật, giữa sử dụng hợp lý và lạm dụng công nghệ.
Ngoài ra còn có đạo đức AI và ý thức công dân số. Đây là một năng lực nền tảng. Học sinh cần hiểu các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư, dữ liệu cá nhân, bản quyền, sự thiên lệch của thuật toán, cũng như trách nhiệm của mình khi sử dụng công nghệ. Qua thí điểm, chúng tôi thấy rằng nếu những nội dung này được lồng ghép vào các môn học và tình huống thực tế, học sinh tiếp nhận rất tự nhiên và có ý thức hơn trong hành vi của mình.
Đồng thời là hiểu biết cơ bản về nguyên lý hoạt động của AI, ở mức phù hợp với lứa tuổi. Học sinh không cần trở thành lập trình viên hay chuyên gia công nghệ, nhưng cần biết rằng AI học từ dữ liệu, có giới hạn và có thể mắc sai sót. Sự hiểu biết này giúp các em không “thần thánh hóa” AI và giữ được vai trò chủ động của con người.
“Để đạt được những năng lực đó, tư duy giáo dục hiện nay cũng cần có những thay đổi căn bản. Trước hết là chuyển từ dạy kiến thức sang phát triển năng lực học tập, tức là dạy học sinh cách học, cách suy nghĩ và cách giải quyết vấn đề. Đi cùng với việc đổi mới cách đánh giá, giảm bớt việc kiểm tra trí nhớ, tăng cường đánh giá quá trình, sản phẩm và sự tiến bộ của học sinh. Và cuối cùng là tăng cường tiếp cận liên môn để sử dụng AI giải quyết các vấn đề thực tiễn” - thầy Vinh khẳng định.
Công bằng trong giáo dục AI là công bằng về cơ hội học tập
Theo chia sẻ từ phía các cơ sở giáo dục cũng như chuyên gia, khó khăn lớn nhất hiện nay trong việc giáo dục trí tuệ nhân tạo là cả giáo viên và học sinh đều đang thiếu hướng dẫn trong việc sử dụng AI.
Giáo sư, Tiến sĩ Lê Anh Vinh phân tích, khoảng trống lớn nhất không nằm ở việc thiếu công cụ hay thiếu tập huấn đơn lẻ, mà nằm ở chỗ chúng ta cần hỗ trợ đủ rõ ràng và thống nhất để giáo viên yên tâm sử dụng AI trong dạy học.
Được biết, trong quá trình xây dựng và triển khai thử nghiệm, Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam với sự hỗ trợ của UNICEF và UNESCO, đã xây dựng khung năng lực AI cho học sinh và khung năng lực AI cho giáo viên Việt Nam dựa trên các khung năng lực chung của UNESCO để làm căn cứ xây dựng khung nội dung giáo dục AI cho học sinh và thiết kế các chương trình bồi dưỡng năng lực cho giáo viên.
Với giáo viên, khung năng đề xuất tập trung vào việc giúp thầy cô hiểu AI để thiết kế hoạt động dạy học, tổ chức lớp học an toàn, đánh giá học sinh trong bối cảnh có AI, đồng thời đảm bảo các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, bảo vệ dữ liệu và quyền lợi của người học. Giáo viên không cần trở thành chuyên gia công nghệ, nhưng cần đủ hiểu biết để dẫn dắt, định hướng và kiểm soát việc sử dụng AI trong lớp học.
Trong khi đó, khung năng lực AI cho học sinh cần hướng tới tương lai, tập trung vào năng lực học tập với AI, đạo đức số, hiểu biết cơ bản về nguyên lý hoạt động của AI, và khả năng hợp tác, chung sống trong môi trường số. Trọng tâm ở đây là giúp học sinh sử dụng AI một cách tự chủ, có trách nhiệm và không lệ thuộc.
Việc phân định rõ hai khung năng lực này là rất quan trọng trong quá trình thí điểm sắp tới, để tránh đẩy yêu cầu kỹ thuật quá cao hoặc tạo áp lực không cần thiết cho giáo viên và học sinh. Trong thí điểm, chúng ta sẽ cần xây dựng học liệu mẫu, tình huống sư phạm cụ thể và các cộng đồng thực hành để giáo viên có thể học hỏi lẫn nhau. Cách làm này giúp việc triển khai AI trong nhà trường đi đúng hướng, phù hợp với thực tiễn.
Ngoài vướng mắc liên quan đến hướng dẫn cho giáo viên, thầy Vinh nói: “Những thách thức như khoảng cách số, đạo đức AI, bảo mật dữ liệu hay nguy cơ lệ thuộc công nghệ là những vấn đề rất thực, và nếu không được nhìn nhận đúng, việc triển khai AI trong giáo dục có thể vô tình làm gia tăng sự phân hóa. Vì vậy, theo tôi, câu hỏi không chỉ là có nên đưa AI vào trường học hay không, mà là đưa vào như thế nào để không ai bị bỏ lại phía sau?
Trước hết, cần hiểu rằng công bằng trong giáo dục AI không đơn thuần là công bằng về thiết bị hay hạ tầng, mà là công bằng về cơ hội học tập có chất lượng và an toàn. Một số trường có thể có điều kiện tốt hơn về công nghệ, nhưng nếu không có định hướng sư phạm và nguyên tắc đạo đức rõ ràng, thì lợi thế đó chưa chắc đã chuyển hóa thành chất lượng giáo dục thực sự.
Chúng ta có thể nghiên cứu một mức nền tối thiểu cho mọi trường phổ thông khi triển khai giáo dục AI. Mức nền này không chỉ bao gồm hạ tầng và kết nối, mà còn bao gồm học liệu cơ bản, hướng dẫn sử dụng an toàn, và những nguyên tắc chung về đạo đức và bảo vệ dữ liệu học sinh. Điều này giúp các trường, đặc biệt là ở vùng khó khăn, có điểm tựa để triển khai mà không phải tự xoay sở.
Bên cạnh đó, vai trò của giáo viên là yếu tố then chốt. Ở những khu vực còn hạn chế về điều kiện, việc ưu tiên hỗ trợ, bồi dưỡng giáo viên theo hướng thiết thực, gắn với bài học cụ thể, tình huống sư phạm cụ thể, sẽ hiệu quả hơn nhiều so với các chương trình tập huấn mang tính lý thuyết chung. Khi giáo viên tự tin, họ sẽ giúp học sinh sử dụng AI một cách hợp lý và không lệ thuộc.
Cuối cùng, chương trình và cách triển khai cần linh hoạt theo điều kiện thực tế của từng địa phương, nhưng vẫn thống nhất về mục tiêu và giá trị cốt lõi. Dự thảo hướng dẫn của Bộ Giáo dục và Đào tạo đưa ra 3 phương án thí điểm phụ thuộc vào điều kiện thực tế của cơ sở giáo dục.
Không phải trường nào cũng cần, hay có thể, triển khai AI ở cùng một mức độ, nhưng mọi học sinh đều cần được trang bị những năng lực nền tảng để học tập và phát triển trong một xã hội có AI. Nếu giữ được định hướng đó, AI sẽ trở thành công cụ giúp thu hẹp khoảng cách, thay vì tạo ra những khoảng cách mới trong giáo dục".
Các giải pháp cấp thiết trong giai đoạn thí điểm giáo dục AI
Ba trụ cột triển khai AI vào giáo dục phổ thông là chính sách nhất quán, chương trình linh hoạt và nguồn lực con người tài chính.
Giáo sư, Tiến sĩ Lê Anh Vinh bày tỏ, về chính sách, giải pháp cấp thiết nhất trong giai đoạn thí điểm là tạo ra một khung định hướng rõ ràng và nhất quán, nhưng không cứng nhắc. Nhà trường và giáo viên cần biết đâu là những nguyên tắc “bất biến”: an toàn cho học sinh, bảo mật dữ liệu, đạo đức AI, vai trò trung tâm của giáo viên. Đồng thời, chính sách cần đủ mở để các địa phương, các trường có thể linh hoạt lựa chọn cách làm phù hợp với điều kiện thực tế, tránh áp đặt một mô hình duy nhất cho tất cả.
Về chương trình, điều quan trọng là xây dựng một chương trình linh hoạt, có trọng tâm và có lộ trình. Qua thử nghiệm, chúng tôi thấy rằng AI không nên được tiếp cận như một môn học thuần kỹ thuật. Chương trình cần được thiết kế theo các mức độ khác nhau, từ nền tảng đến mở rộng, để trường có thể triển khai từng bước. Bên cạnh đó, việc cung cấp học liệu mẫu, bài học mẫu và tiêu chí đánh giá rõ ràng là rất cần thiết, giúp giáo viên triển khai một cách tự tin và nhất quán.
Về nguồn lực, yếu tố then chốt vẫn là con người, đặc biệt là đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý nhà trường. Đầu tư cho giáo viên không chỉ là tập huấn kỹ thuật, mà là hỗ trợ họ hiểu rõ mục tiêu giáo dục AI, cách tổ chức dạy học và cách đánh giá học sinh trong bối cảnh mới. Cùng với đó, cần có sự đầu tư hợp lý về tài chính cho hạ tầng tối thiểu, nền tảng dùng chung và các cơ chế hỗ trợ chuyên môn, thay vì dàn trải cho những công cụ riêng lẻ, thiếu liên kết.
Nếu ba trụ cột này được củng cố một cách đồng bộ, thì trong giai đoạn thí điểm, các trường sẽ có đủ điều kiện để áp dụng AI một cách bài bản, từng bước, và có kiểm soát. Quan trọng hơn, việc triển khai sẽ đi đúng mục tiêu: AI phục vụ giáo dục, chứ không dẫn dắt giáo dục, và mọi đổi mới đều hướng tới sự phát triển bền vững của người học.
Theo Dự thảo, tháng 6/2026, Bộ Giáo dục và Đào tạo sẽ tổng kết, đánh giá kết quả thí điểm, hoàn thiện Khung nội dung AI để đề xuất triển khai rộng rãi trong các năm học tiếp theo.
Để giáo dục AI được triển khai bền vững và có kiểm soát, thầy Vinh chỉ ra, cần thiết kế đồng thời ba nhóm cơ chế: giám sát – đánh giá – cập nhật, và cả ba nhóm này phải gắn chặt với nhau, không thể tách rời.
Thứ nhất là cơ chế giám sát an toàn, đạo đức và dữ liệu. Trong môi trường học đường, bảo vệ học sinh phải là ưu tiên cao nhất. Vì vậy, cần có các quy định và quy trình rõ ràng về việc sử dụng nền tảng AI nào, dữ liệu học sinh được thu thập – lưu trữ – xử lý ra sao, quyền riêng tư được bảo vệ như thế nào, và khi có sự cố thì ai chịu trách nhiệm, xử lý theo quy trình nào. Tôi cho rằng trong giai đoạn mở rộng sau thí điểm, ngành giáo dục cần một bộ nguyên tắc, tiêu chuẩn về an toàn AI trong trường học, vừa đủ rõ để thống nhất, vừa đủ thực tế và linh hoạt để trường có thể thực hiện được.
Thứ hai là cơ chế đánh giá thực chất, tập trung vào tác động giáo dục chứ không chỉ hình thức triển khai. Chúng ta không nên đánh giá theo kiểu “trường đã dùng AI hay chưa”, “đã tổ chức tập huấn bao nhiêu buổi”, mà cần trả lời những câu hỏi sâu hơn: học sinh có tiến bộ về tự học, tư duy phản biện, hợp tác, đạo đức số hay không; giáo viên có giảm được việc lặp lại để dành thời gian cho tương tác chất lượng với học sinh hay không; và đặc biệt, việc triển khai có tạo ra bất bình đẳng mới giữa các nhóm học sinh hay không. Đánh giá phải kết hợp cả định lượng và định tính, và cần có kênh lấy ý kiến từ giáo viên, học sinh, phụ huynh.
Thứ ba là cơ chế cập nhật chương trình theo chu kỳ ngắn và dựa trên phản hồi thực tiễn. Tôi cho rằng khung nội dung AI cần được thiết kế theo cấu trúc “ổn định ở phần cốt lõi, linh hoạt ở phần mở rộng”. Phần cốt lõi ở đây là các giá trị và năng lực nền tảng: tư duy lấy con người làm trung tâm, đạo đức AI, năng lực học tập tự chủ, an toàn dữ liệu. Những phần này tương đối bền vững. Còn phần mở – các công cụ, ứng dụng cụ thể, ví dụ minh họa – cần được cập nhật thường xuyên theo nhịp công nghệ. Vì vậy, sau thí điểm, nên có một cơ chế cho phép cập nhật học liệu và hướng dẫn thực hành và cả khung nội dung theo chu kỳ, với sự tham gia của nhóm chuyên gia, các trường thí điểm và đội ngũ giáo viên cốt cán.
Giáo sư, Tiến sĩ Lê Anh Vinh nói thêm: "Tôi muốn nhấn mạnh một điểm mang tính hệ thống: giáo dục AI không thể bền vững nếu thiếu mạng lưới hỗ trợ chuyên môn. Sau thí điểm, cần hình thành cộng đồng thực hành ở cấp trường, cấp địa phương, cấp quốc gia, nơi giáo viên chia sẻ bài học, tình huống, rủi ro và cách xử lý.
Tóm lại, để theo kịp tốc độ công nghệ mà vẫn bảo vệ học sinh, hệ thống quản lý giáo dục cần một thiết kế “hai tay”: một tay giữ chặt các giá trị cốt lõi của giáo dục, tay còn lại linh hoạt thích ứng với công nghệ. Nếu làm được điều đó, tôi tin rằng AI sẽ trở thành cơ hội nâng cao chất lượng và công bằng giáo dục".