Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư đang diễn ra với tốc độ chưa từng có, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang trở thành một lĩnh vực công nghệ cốt lõi, tác động sâu sắc đến mọi mặt của đời sống kinh tế, xã hội. Giáo dục trí tuệ nhân tạo có vai trò cốt yếu giúp học sinh phát triển khả năng tiếp nhận, mở rộng tri thức và sáng tạo trong thế giới số hóa.
Bộ Giáo dục và Đào tạo đang lấy ý kiến góp ý cho dự thảo Hướng dẫn triển khai thí điểm nội dung giáo dục trí tuệ nhân tạo trong giáo dục phổ thông. Theo đó, đối với cấp trung học cơ sở (giai đoạn giáo dục cơ bản), khung nội dung được thiết kế dạy học sinh cách sử dụng các công cụ AI để tạo ra sản phẩm số, giải quyết các vấn đề học tập. Các em được trang bị kiến thức nền tảng về nguyên lý hoạt động của AI và bắt đầu hình thành ý thức về đạo đức và trách nhiệm công dân trong xã hội số.
Bốn khung năng lực trọng tâm và toàn diện
Trao đổi với phóng viên Tạp chí điện tử Giáo dục Việt Nam, thầy Lưu Văn Thông - Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Cầu Giấy (Hà Nội) cho biết, với 4 khung năng lực yêu cầu cần đạt gồm: Tư duy lấy con người làm trung tâm, Đạo đức AI, Các kỹ thuật và ứng dụng AI, Thiết kế hệ thống AI, có thể thấy chương trình đã được xây dựng trên một nền tảng tư duy giáo dục rất tiến bộ.
Không chỉ dừng lại ở việc trang bị cho học sinh những hiểu biết cơ bản về công nghệ, cấu trúc khung năng lực này còn đặt trọng tâm vào các giá trị cốt lõi mà thế giới đang hướng tới là tôn trọng con người, sử dụng AI một cách an toàn, có trách nhiệm và phát triển tư duy sáng tạo dựa trên nền tảng công nghệ.
Việc đưa tư duy lấy con người làm trung tâm lên hàng đầu thể hiện rõ quan điểm giáo dục nhân văn, nhấn mạnh rằng mọi tiến bộ công nghệ đều phải phục vụ cuộc sống, không làm thay đổi hay lấn át giá trị con người. Song song với đó, đạo đức AI được đặt thành một khung năng lực độc lập cho thấy yêu cầu rất cao về trách nhiệm của người sử dụng, từ cách tiếp cận thông tin, bảo vệ dữ liệu cho đến ý thức về tính minh bạch và chống lạm dụng công nghệ.
Hai khung năng lực còn lại là kỹ thuật, ứng dụng AI và thiết kế hệ thống AI không chỉ mang ý nghĩa phổ cập kiến thức mà còn mở ra cơ hội nuôi dưỡng tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và tiếp cận công nghệ một cách chủ động. Đây là những yêu cầu rất cần thiết để học sinh có thể trở thành những công dân số có năng lực, biết ứng dụng AI đúng cách và có khả năng tham gia vào quá trình sáng tạo chứ không chỉ là người sử dụng thụ động.
Nhìn tổng thể, việc xây dựng chương trình dựa trên 4 khung năng lực như vậy cho thấy sự chuẩn bị bài bản, tầm nhìn xa và sự nghiêm túc trong việc đưa AI vào giáo dục - bảo đảm vừa phù hợp với xu thế quốc tế, vừa đáp ứng nhu cầu thực tiễn của Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi số hiện nay.
Còn theo thầy Phạm Tiến Tùng - Phó Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn (Hà Nội) cho biết, việc ứng dụng AI vào cuộc sống đối với học sinh trước đây còn khá hạn chế. Phần lớn các em mới chỉ ở mức làm quen, chủ yếu sử dụng ở những nhiệm vụ rất cơ bản. Một số học sinh có năng lực tốt hơn có thể thao tác với các bài tập bằng cách chụp và đưa vào các công cụ hỗ trợ; tuy nhiên, đa số các em khác gần như chưa được tiếp cận nhiều để sử dụng AI một cách thường xuyên.
Tuy nhiên, bối cảnh giáo dục đang thay đổi nhanh chóng. Việc đưa AI vào trường học như một yêu cầu chung, giúp học sinh có cơ hội làm quen ngay từ sớm, là hoàn toàn phù hợp với xu thế hiện nay.
Đặc biệt, trong dự thảo Hướng dẫn triển khai thí điểm nội dung giáo dục trí tuệ nhân tạo trong giáo dục phổ thông, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã quy định rất rõ các yêu cầu cần đạt cho từng cấp và từng khối lớp. Đồng thời, dự thảo cũng chỉ ra những nhóm kiến thức trọng tâm mà học sinh phải nắm, giúp giáo viên và nhà trường có cơ sở cụ thể để triển khai hiệu quả ở cấp trung học cơ sở.
“Định hướng của Bộ Giáo dục và Đào tạo là rất sát với thực tiễn và phù hợp với chiến lược phát triển chung. Việc dạy học sinh sử dụng AI trước hết nên bắt đầu từ vai trò một công cụ hỗ trợ học tập giúp các em giải quyết những dạng bài tập thường ngày, trả lời câu hỏi giáo viên giao về nhà hoặc tạo ra các sản phẩm trực quan như clip, hình ảnh, đoạn hội thoại. Những ứng dụng này đặc biệt hữu ích đối với môn Tiếng Anh, nơi học sinh có thể luyện nghe - nói thông qua các mô phỏng hội thoại sinh động.
Ở các môn Khoa học Tự nhiên, việc tích hợp AI cũng mang lại sự hứng thú mới, giúp học sinh tiếp cận kiến thức theo hướng trực quan, nhẹ nhàng và giảm áp lực tiếp thu.
Quan trọng hơn, với 4 mạch nội dung xuyên suốt tương ứng với 4 năng lực đặc thù trong dự thảo, giáo dục AI trong nhà trường sẽ định hướng cho học sinh biết sử dụng công nghệ một cách tích cực, có kiểm soát và có trách nhiệm. Các em sẽ hiểu rằng AI không phải là công cụ để làm thay hay đối phó mà là phương tiện giúp khám phá kiến thức sâu hơn, phát triển tư duy và sáng tạo sản phẩm mới. Khi được giáo viên dẫn dắt đúng cách, học sinh sẽ hình thành thói quen khai thác AI một cách lành mạnh, hiểu giới hạn của công nghệ và biết đánh giá thông tin một cách tỉnh táo”, thầy Tùng cho hay.
Việc đưa AI vào trường học mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ, học sinh có thể tiếp cận bài học theo cách nhẹ nhàng hơn, giảm cảm giác gò bó và tăng mức độ chủ động trong quá trình tiếp thu. Các hoạt động nhóm cũng trở nên hiệu quả hơn khi AI giúp học sinh mô phỏng, xây dựng hoặc phân tích sản phẩm ngay trong giờ học, từ đó tăng tính tương tác và hợp tác giữa các em.
Đây là cơ hội quan trọng để mỗi học sinh nhận diện rõ hơn năng lực của bản thân thông qua trải nghiệm làm việc với AI - một công cụ không chỉ hỗ trợ mà còn thúc đẩy tư duy sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và tinh thần chủ động trong học tập.
“Đạo đức AI” là mối quan tâm hàng đầu
Việc phổ cập AI không chỉ là xu hướng nhất thời mà sẽ trở thành một phần quan trọng của giáo dục tương lai. Trong 4 khung năng lực yêu cầu cần đạt, nội dung kiến thức về “Đạo đức AI” nhận được sự quan tâm lớn từ lãnh đạo các cơ sở giáo dục.
Theo thầy Phạm Tiến Tùng, ở cấp trung học cơ sở, học sinh đã bắt đầu hình thành nhận thức rõ ràng hơn về công nghệ và có khả năng tiếp cận, sử dụng các công cụ số một cách nhanh nhạy. Chính vì vậy, giáo dục đạo đức AI trở thành một nội dung đặc biệt quan trọng, giúp các em hiểu được cách ứng xử đúng đắn, an toàn và có trách nhiệm khi tương tác với trí tuệ nhân tạo.
Đây là giai đoạn các em dễ bị ảnh hưởng bởi sự hấp dẫn của công nghệ, đồng thời cũng dễ mắc phải những hành vi như sao chép, phụ thuộc vào AI hoặc sử dụng không đúng mục đích nếu không được định hướng ngay từ đầu.
Việc trang bị nền tảng đạo đức AI cho học sinh trung học cơ sở vì thế không chỉ giúp các em học tốt hơn mà còn góp phần hình thành thói quen sử dụng công nghệ một cách tích cực, lành mạnh và phù hợp với quy định.
Đồng quan điểm, thầy Nguyễn Xuân Thịnh - Hiệu trưởng Trường Trung học cơ sở Văn Khúc (tỉnh Phú Thọ) cho biết, việc đưa nội dung đạo đức AI vào chương trình giảng dạy là một hướng đi rất đáng ghi nhận, bởi nó giúp học sinh hiểu cách ứng xử đúng đắn khi tương tác với các công cụ AI, biết tôn trọng quyền riêng tư, tránh lệ thuộc và hình thành thói quen đánh giá thông tin một cách có trách nhiệm.
Việc giáo dục đạo đức AI từ sớm cũng góp phần bồi dưỡng cho các em tư duy công dân số, chuẩn bị tốt hơn cho những thay đổi của thế giới công nghệ trong tương lai.
Để xây dựng được chương trình phù hợp, điều quan trọng trước hết là giúp học sinh nhận thức đúng về công nghệ AI: hiểu cách nó hoạt động, biết cách sử dụng và làm chủ công cụ, chứ không bị lệ thuộc hay lạm dụng.
Đạo đức AI, trước hết, phải được xây dựng từ thói quen sử dụng công nghệ một cách tỉnh táo và có trách nhiệm. Khi AI trở thành công cụ hỗ trợ phổ biến, việc học sinh lạm dụng quá mức sẽ khiến các em dễ đánh mất tư duy độc lập, ỷ lại vào máy móc để hoàn thành bài tập hay dự án. Về lâu dài, điều này không chỉ ảnh hưởng đến năng lực phân tích và khả năng tự giải quyết vấn đề, mà còn làm thui chột sự sáng tạo - vốn là phẩm chất quan trọng nhất trong kỷ nguyên số.
Đáng lo ngại hơn, nguy cơ “đánh cắp chất xám” từ AI cũng ngày càng rõ nét khi học sinh sao chép câu trả lời, sản phẩm hoặc ý tưởng do AI tạo ra mà không thực sự hiểu nội dung, không tự mình phân tích, và thậm chí bỏ qua việc trích dẫn đúng nguồn. Đây chính là lý do việc đưa giáo dục đạo đức AI vào chương trình học trở nên thiết yếu, nhằm giúp các em hình thành ý thức liêm chính học thuật, biết sử dụng AI như một công cụ hỗ trợ thay vì thay thế cho nỗ lực cá nhân. Chỉ khi được giáo dục toàn diện về nhận thức và trách nhiệm, học sinh mới có thể xem AI như một công cụ hỗ trợ, chứ không phải phương tiện để thay thế tư duy hay đối phó trong học tập.
Ngoài ra, những nội dung liên quan đến trí tuệ nhân tạo hiện còn rất mới lạ đối với các trường ở vùng miền núi. Ở nhiều nơi, học sinh chưa có điều kiện tiếp cận máy tính, đường truyền Internet vẫn chập chờn. Những hạn chế ấy khiến việc tiếp xúc với AI trở nên xa vời dù nhu cầu đổi mới là rất lớn.
Theo thầy Thịnh, để chương trình AI có thể được giảng dạy một cách bài bản, nhà trường cần chuẩn bị tối thiểu hai nhóm điều kiện căn bản. Trước hết là hạ tầng kỹ thuật bao gồm phòng máy, máy tính, hệ thống mạng ổn định và các phần mềm hỗ trợ giảng dạy. Đây là nền tảng để giáo viên có thể triển khai bài học và học sinh được trải nghiệm trực tiếp với công nghệ.
Quan trọng không kém là đội ngũ con người. Việc tập huấn cho cán bộ quản lý và giáo viên - đặc biệt là giáo viên các môn học liên quan là yêu cầu bắt buộc. Chỉ khi giáo viên hiểu rõ bản chất AI, sử dụng thành thạo các công cụ và biết cách tích hợp vào bài học, học sinh mới có thể tiếp cận công nghệ một cách đúng đắn, hiệu quả và an toàn. Có hạ tầng tốt và có con người được chuẩn bị kỹ lưỡng, việc đưa AI vào trường học mới thực sự đi vào chiều sâu và mang lại giá trị thiết thực cho học sinh.