Theo Hướng dẫn tuyển sinh vào lớp 10 Trung học phổ thông năm học 2018 – 2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội, bắt đầu từ ngày 1/6/2018 các Trường Trung học phổ thông ngoài công lập trên địa bàn Thành phố bắt đầu nhận hồ sơ đăng ký dự tuyển của thí sinh.
Cụ thể:
- Học sinh nộp đơn đăng ký dự tuyển tại trường từ ngày 1/6/2018 đến ngày 25/6/2018.
- Học sinh trúng tuyển nộp hồ sơ nhập học tại trường Trung học phổ thông từ ngày 1/7/2018 đến ngày 15/7/2018.
Thí sinh sau khi hoàn thành môn thi trong kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10. Ảnh: TTXVN |
Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cũng công bố chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 dành cho các Trường Trung học phổ thông Ngoài công lập.
Cụ thể:
Thứ tự |
Mã trường |
Tên trường Trung học phổ thông |
Chỉ tiêu |
|
1 |
121 |
Trung học phổ thông Đinh Tiên Hoàng- Ba Đình |
450 |
|
2 |
123 |
Trung học phổ thông Văn Lang |
225 |
|
3 |
124 |
Trung học phổ thông Hoàng Long |
225 |
|
4 |
2421 |
Trung học phổ thông Đông Đô |
360 |
|
5 |
2422 |
Trung học phổ thông Hà Nội- Academy |
45 |
|
6 |
2423 |
Trung học phổ thông Phan Chu Trinh |
135 |
|
7 |
2424 |
Song ngữ quốc tế Horizon |
45 |
|
8 |
1321 |
Trung học phổ thông Văn Hiến |
450 |
|
9 |
1325 |
Trung học phổ thông Hồng Hà |
180 |
|
10 |
1121 |
Trung học phổ thông Đông Kinh |
270 |
|
11 |
1122 |
Trung học phổ thông Hoàng Diệu |
225 |
|
12 |
1125 |
Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Vinshool |
630 |
|
13 |
1126 |
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Tạ Quang Bửu |
495 |
|
14 |
1127 |
Hòa Bình- La Trobe- Hà Nội |
225 |
|
15 |
0821 |
Trung học phổ thông Bắc Hà- Đống Đa |
225 |
|
16 |
0822 |
Trung học phổ thông Einstein |
270 |
|
17 |
0823 |
Trung học phổ thông Nguyễn Văn Huyên |
180 |
|
18 |
0824 |
Trung học phổ thông Tô Hiến Thành |
90 |
|
19 |
0825 |
Trung học cơ sở -Trung học phổ thông Alfred Nobel |
90 |
|
20 |
0826 |
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông TH School |
180 |
|
21 |
0827 |
Trung học phổ thông Phùng Khắc Khoan |
135 |
|
22 |
2822 |
Trung học phổ thông Đại Việt |
135 |
|
23 |
2823 |
Trung học phổ thông Đào Duy Từ |
405 |
|
24 |
2824 |
Trung học phổ thông Hà Nội |
180 |
|
25 |
2825 |
Trung học phổ thông Hồ Xuân Hương |
180 |
|
26 |
2826 |
Trung học phổ thông Huỳnh Thúc Kháng |
225 |
|
27 |
2828 |
Trung học phổ thông Lương Văn Can |
270 |
|
28 |
2931 |
Trung học phổ thông Phan Bội Châu |
225 |
|
29 |
2832 |
Trung học phổ thông Hồ Tùng Mậu |
135 |
|
30 |
2933 |
Trung học phổ thông Hoàng Mai (Nguyễn Thượng Hiền - Sóc Sơn cũ) |
225 |
|
31 |
0421 |
Trung học phổ thông Global |
135 |
|
32 |
0422 |
Trung học phổ thông Hermann Gmeiner |
225 |
|
33 |
0424 |
Trung học phổ thông Lý Thái Tổ |
360 |
|
34 |
0425 |
Trung học phổ thông Nguyễn Bỉnh Khiêm - Cầu Giấy |
540 |
|
35 |
0426 |
Trung học phổ thông Nguyễn Siêu |
270 |
|
36 |
0427 |
Trung học phổ thông Nguyễn Huệ |
270 |
|
37 |
1421 |
Trung học phổ thông Nguyễn Đình Chiểu |
90 |
|
38 |
1422 |
Trung học phổ thông Phương Nam |
225 |
|
39 |
1423 |
Trung học cơ sở và Trung học phổ thông quốc tế Thăng Long |
135 |
|
40 |
1424 |
Trung học phổ thông Trần Quang Khải |
90 |
|
41 |
1425 |
Trung học phổ thông Mai Hắc Đế |
180 |
|
42 |
2722 |
Trung học phổ thông Lê Thánh Tông |
135 |
|
43 |
2721 |
Trung học phổ thông Lương Thế Vinh |
585 |
|
45 |
1521 |
Trung học phổ thông Lê Văn Thiêm |
360 |
|
46 |
1522 |
Trung học phổ thông Mùa Xuân - Wellspring |
225 |
|
47 |
1523 |
Trung học phổ thông Tây Sơn |
135 |
|
48 |
1524 |
Trung học phổ thông Vạn Xuân - Long Biên |
225 |
|
49 |
0721 |
Trung học phổ thông An Dương Vương |
270 |
|
50 |
0724 |
Trung học phổ thông Ngô Quyền - Đông Anh |
225 |
|
51 |
0725 |
Trung học phổ thông Ngô Tất Tố |
225 |
|
52 |
0726 |
Trung học phổ thông Phạm Ngũ Lão |
180 |
|
53 |
0921 |
Trung học phổ thông Bắc Đuống |
225 |
|
54 |
0922 |
Trung học phổ thông Lê Ngọc Hân |
225 |
|
55 |
0923 |
Trung học phổ thông Lý Thánh Tông |
360 |
|
56 |
0924 |
Trung học phổ thông Tô Hiệu - Gia Lâm |
125 |
|
57 |
2221 |
Trung học phổ thông Đặng Thai Mai |
180 |
|
58 |
2222 |
Trung học phổ thông Lạc Long Quân |
225 |
|
59 |
2223 |
Trung học phổ thông Lam Hồng |
270 |
|
60 |
2224 |
Trung học phổ thông Mạc Đĩnh Chi |
225 |
|
61 |
1821 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông M.V. Lomonoxop |
360 |
|
62 |
1822 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Marie Curie |
360 |
|
63 |
1824 |
Trung học phổ thông Olympia |
135 |
|
64 |
1825 |
Trung học phổ thông Trần Thánh Tông |
135 |
|
65 |
1826 |
Trung học phổ thông Trí Đức |
315 |
|
66 |
1827 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Việt Úc Hà Nội |
135 |
|
67 |
1828 |
Trung học phổ thông Xuân Thủy |
90 |
|
68 |
321 |
Trung học phổ thông Đoàn Thị Điểm |
360 |
|
69 |
322 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Hà Thành |
225 |
|
70 |
324 |
Trung học phổ thông Tây Đô |
135 |
|
71 |
326 |
Trung học phổ thông Việt Hoàng |
270 |
|
72 |
327 |
Trung học cơ sở - Trung học phổ thông Newton |
225 |
|
73 |
328 |
Trung học phổ thông Nguyễn Huệ |
270 |
|
74 |
1221 |
Trung học phổ thông Bình Minh |
270 |
|
75 |
621 |
Trung học phổ thông Green City Academy (Trường Nguyễn Trường Tộ cũ) |
225 |
|
76 |
2021 |
Phổ Thông Hồng Đức |
225 |
|
77 |
2321 |
Trung học phổ thông Nguyễn Tất Thành - Sơn Tây |
135 |
|
78 |
221 |
Trung học phổ thông Lương Thế Vinh - Ba Vì |
270 |
|
79 |
222 |
Trung học phổ thông Trần Phú - Ba Vì |
225 |
|
80 |
2521 |
Trung học phổ thông FPT |
720 |
|
81 |
2522 |
Trung học phổ thông Phan Huy Chú - Thạch Thất |
450 |
|
82 |
2121 |
Phổ thông Nguyễn Trực |
135 |
|
83 |
1021 |
Trung học phổ thông Hà Đông |
450 |
|
84 |
1023 |
Phổ thông quốc tế Việt Nam |
90 |
|
85 |
1024 |
Trung học phổ thông Xa La |
135 |
|
86 |
1025 |
Trung học phổ thông Ngô Gia Tự |
180 |
|
87 |
1026 |
Trung học phổ thông Ban Mai (Đông Nam Á cũ) |
135 |
|
88 |
521 |
Trung học phổ thông Đặng Tiến Đông |
270 |
|
89 |
522 |
Trung học phổ thông Ngô Sỹ Liên |
360 |
|
90 |
523 |
Trung học phổ thông Trần Đại Nghĩa |
90 |
|
91 |
2621 |
Trung học phổ thông IVS (Bắc Hà cũ) |
225 |
|
92 |
2622 |
Trung học phổ thông Thanh Xuân |
270 |
|
93 |
2901 |
Trung học phổ thông Phùng Hưng |
225 |
|
94 |
1921 |
Trung học phổ thông Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phú Xuyên |
270 |
|
95 |
3021 |
Trung học phổ thông Nguyễn Thượng Hiền - Ứng Hòa |
270 |
|
96 |
727 |
Trung học phổ thông Kinh Đô (tách từ Trung học phổ thông Ngô Tất Tố) |
360 |
(Theo nguồn tin từ Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội)