Tên trường Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành quy ước |
Khối thi quy ước |
Ghi chú |
TRƯỜNG ĐH THĂNG LONG |
DTL |
- Ngành Ngôn ngữ Anh, môn Tiếng Anh tính hệ số 2. - Ngành Ngôn ngữ Trung quốc, môn Tiếng Trung tính hệ số 2. - Ngành Ngôn ngữ Nhật, môn Tiếng Nhật tính hệ số 2. - Các ngành Toán ứng dụng, Khoa học máy tính, Truyền thông và mạng máy tính, Hệ thống thông tin quản lý, môn Toán tính hệ số 2 - Học phí: + Các ngành Kế toán, Tài chính- Ngân hàng, Quản trị kinh doanh, Quản lý bệnh viện, Y tế công cộng, Công tác xã hội, Việt Nam học: 17.000.000 đồng/năm. + Các ngành Toán ứng dụng, Khoa học máy tính, Truyền thông và mạng máy tính, Hệ thống thông tin quản lý, Ngôn ngữ Anh, Ngôn ngữ Nhật, Ngôn ngữ Trung quốc: 17.500.000 đồng/năm. + Ngành Điều dưỡng: 17.500.000 đồng/năm. - Những ngành thi tuyển khối A xét tuyển (NV2, NV3) thêm cả khối A1 (Toán, Lý, Tiếng Anh). |
||
Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Tp Hà Nội ĐT: 04.38587346; 04.35592376 Fax: 04.35636775 - Website của trường: http://www.thanglong.edu.vn |
||||
Hệ đào tạo: Chính quy |
||||
Các ngành đào tạo đại học |
||||
- Toán ứng dụng |
D460112 |
A |
||
- Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) |
D480101 |
A |
||
- Truyền thông và mạng máy tính |
D480102 |
A |
||
- Hệ thống thông tin quản lý |
D340405 |
A |
||
- Kế toán |
D340301 |
A, D1, 3 |
||
- Tài chính- Ngân hàng |
D340201 |
A, D1, 3 |
||
- Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, D1, 3 |
||
- Quản lý bệnh viện |
D720701 |
A, D1, 3 |
||
- Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
||
- Ngôn ngữ Trung quốc |
D220204 |
D1, 4 |
Xét tuyển (NV2, NV3) thêm cả khối D6 |
|
- Ngôn ngữ Nhật |
D220209 |
D1 |
Xét tuyển (NV2, NV3) thêm cả khối D6 |
|
- Điều dưỡng |
D720501 |
B |
||
- Y tế công cộng |
D720301 |
B |
||
- Công tác xã hội |
D760101 |
C, D1, 3, 4 |
Xét tuyển (NV2, NV3) thêm cả khối D6 |
|
- Việt Nam học |
D220113 |
C, D1, 4 |
Xét tuyển (NV2, NV3) thêm cả khối D3, 6 |