Tên trường. Ngành học |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối thi |
Tổng chỉ tiêu |
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN |
SGD |
5300 |
||
273 An Dương Vương, Phường 3, Q.5, TP. Hồ Chí Minh; ĐT: (08) 38352309 – Fax: (08)38305568 Website: www.sgu.edu.vn |
||||
Các ngành đào tạo đại học: |
2800 |
|||
Khối ngành ngoài sư phạm: |
||||
- Quản lý giáo dục |
D140114 |
A,C,D1 |
40 |
|
- Giáo dục chính trị |
D140205 |
C,D1 |
30 |
|
- Thanh nhạc |
D210205 |
N |
10 |
|
- Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) |
D220113 |
C,D1 |
100 |
|
- Ngôn ngữ Anh (Thương mại - Du lịch) |
D220201 |
D1 |
150 |
|
- Khoa học thư viện |
D320202 |
A,B,C,D1 |
50 |
|
- Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A,A1,D1 |
370 |
|
- Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A,A1,D1 |
370 |
|
- Kế toán |
D340301 |
A,A1,D1 |
350 |
|
- Luật (gồm các chuyên ngành: Luật hành chính, Luật thương mại, Luật kinh doanh) |
D380101 |
A,C,D1 |
180 |
|
- Khoa học môi trường |
D440301 |
A,B |
60 |
|
- Toán ứng dụng |
D460112 |
A,A1 |
40 |
|
- Công nghệ thông tin |
D480201 |
A,A1 |
150 |
|
- Kĩ thuật điện, điện tử |
D520201 |
A,A1 |
40 |
|
- Kĩ thuật điện tử, truyền thông |
D520207 |
A,A1 |
40 |
|
Khối ngành sư phạm: |
||||
- Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M |
70 |
|
- Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
A,D1 |
210 |
|
- Sư phạm Toán học |
D140209 |
A |
40 |
|
- Sư phạm Vật lí |
D140211 |
A,A1 |
30 |
|
- Sư phạm Hóa học |
D140212 |
A |
30 |
|
- Sư phạm Sinh học |
D140213 |
B |
30 |
|
- Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C |
40 |
|
- Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
30 |
|
- Sư phạm Địa lí |
D140219 |
A,A1,C |
30 |
|
- Sư phạm Âm nhạc |
D140221 |
N |
65 |
|
- Sư phạm Mĩ thuật |
D140222 |
H |
65 |
|
- Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
180 |
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
2500 |
|||
Khối ngành ngoài sư phạm: |
||||
- Việt Nam học (Văn hóa - Du lịch) |
C220113 |
C,D1 |
120 |
|
- Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) |
C220201 |
D1 |
120 |
|
- Khoa học thư viện |
C320202 |
A,B,C,D1 |
40 |
|
- Lưu trữ học |
C320303 |
C,D1 |
30 |
|
- Quản trị kinh doanh |
C340101 |
A,A1,D1 |
250 |
|
- Tài chính - Ngân hàng |
C340201 |
A,A1,D1 |
250 |
|
- Kế toán |
C340301 |
A,A1,D1 |
250 |
|
- Quản trị văn phòng |
C340406 |
C,D1 |
100 |
|
- Thư kí văn phòng |
C340407 |
C,D1 |
50 |
|
- Công nghệ thông tin |
C480201 |
A,A1 |
80 |
|
- Công nghệ kỹ thuật môi trường |
C510406 |
A,B |
100 |
|
Khối ngành sư phạm: |
||||
- Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
250 |
|
- Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
A,D1 |
240 |
|
- Giáo dục Công dân |
C140204 |
C |
40 |
|
- Sư phạm Toán học |
C140209 |
A |
40 |
|
- Sư phạm Vật lí |
C140211 |
A,A1 |
30 |
|
- Sư phạm Hóa học |
C140212 |
A |
30 |
|
- Sư phạm Sinh học |
C140213 |
B |
30 |
|
- Sư phạm Kĩ thuật Công nghiệp |
C140214 |
A,A1 |
90 |
|
- Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp |
C140215 |
B |
70 |
|
- Sư phạm Kinh tế Gia đình |
C140216 |
B |
70 |
|
- Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
C |
40 |
|
- Sư phạm Lịch sử |
C140218 |
C |
30 |
|
- Sư phạm Địa lí |
C140219 |
A,A1,C |
30 |
|
- Sư phạm Mĩ thuật |
C140222 |
H |
30 |
|
- Sư phạm Tiếng Anh |
C140231 |
D1 |
90 |
Có thể bạn quan tâm |
|