Tên ngành |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu |
Các ngành đào tạo bậc ĐH: |
2.400 |
||
Quản trị kinh doanh: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|||
- Quản trị bán hàng |
|||
- Thẩm định giá |
|||
Quản trị khách sạn: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Quản trị khách sạn - nhà hàng |
|||
- Quản trị dịch vụ giải trí |
|||
- Du lịch lữ hành |
|||
Marketing: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Marketing tổng hợp |
|||
- Quản trị thương hiệu |
|||
Bất động sản: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Kinh doanh bất động sản |
|||
- Quản trị bất động sản |
|||
Kinh doanh quốc tế: gồm các chuyên ngành |
A,D1 |
||
- Quản trị kinh doanh quốc tế |
|||
- Thương mại quốc tế |
|||
Tài chính - Ngân hàng: gồm các chuyên ngành |
A ,D1 |
||
- Tài chính doanh nghiệp |
|||
- Ngân hàng |
|||
- Thuế |
|||
- Hải quan |
|||
Kế toán: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Kế toán doanh nghiệp |
|||
- Kế toán ngân hàng |
|||
Hệ thống thông tin quản lý: gồm các chuyên ngành |
|||
- Tin học ứng dụng trong kinh doanh |
|||
- Tin học kế toán |
|||
- Tin học ứng dụng trong thương mại điện tử |
|||
Ngôn ngữ Anh: |
D1 |
||
- Tiếng Anh kinh doanh |
|||
Các ngành đào tạo bậc CĐ: |
1.600 |
||
Quản trị kinh doanh: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Quản trị kinh doanh tổng hợp |
|||
- Quản trị bán hàng |
|||
- Thẩm định giá |
|||
- Kinh doanh quốc tế |
|||
- Thương mại quốc tế |
|||
Quản trị khách sạn: gồm các chuyên ngành (mới) |
A, D1 |
||
- Quản trị khách sạn - nhà hàng |
|||
- Quản trị dịch vụ giải trí |
|||
- Du lịch lữ hành |
|||
Marketing: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Marketing tổng hợp |
|||
- Quản trị thương hiệu |
|||
Tài chính - Ngân hàng: gồm các chuyên ngành |
D1 |
||
- Tài chính doanh nghiệp |
|||
- Ngân hàng |
|||
- Thuế |
|||
- Hải quan |
|||
Kế toán: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Kế toán doanh nghiệp |
|||
- Kế toán ngân hàng |
|||
Hệ thống thông tin quản lý: gồm các chuyên ngành |
A, D1 |
||
- Tin học ứng dụng trong kinh doanh |
|||
- Tin học kế toán |
|||
- Tin học ứng dụng trong thương mại điện tử |
|||
Tiếng Anh: |
D1 |
||
- Tiếng Anh kinh doanh |
Có thể bạn quan tâm |
|