Ảnh minh họa |
Điểm chuẩn các ngành học cụ thể như sau:
TT |
Ngành |
Mã |
Khối |
Điểm chuẩn |
Điểm XT |
|
ĐẠI HỌC |
||||||
1 |
Quản lý giáo dục |
D140114 |
A |
15.0 |
||
A1 |
15.0 |
|||||
C |
16.5 |
|||||
D1 |
15.5 |
|||||
2 |
Giáo dục Mầm non |
D140201 |
M |
13.0 |
13.0 |
|
3 |
Giáo dục Tiểu học |
D140202 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
13.0 |
||||
B |
14.0 |
14.0 |
||||
C |
14.5 |
14.5 |
||||
D1 |
13.5 |
13.5 |
||||
4 |
Giáo dục Chính trị |
D140205 |
C |
14.5 |
14.5 |
|
D1 |
13.5 |
13.5 |
||||
5 |
GD Thể chất (NK hệ số 2) |
D140206 |
T |
21.0 |
||
6 |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
13.0 |
||||
7 |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
A |
13.0 |
||
A1 |
13.0 |
|||||
8 |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
A |
13.0 |
||
A1 |
13.0 |
|||||
9 |
Sư phạm Hóa học |
D140212 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
10 |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
B |
14.0 |
||
11 |
SP Kỹ thuật công nghiệp |
D140214 |
A |
13.0 |
||
A1 |
13.0 |
|||||
12 |
SP Kỹ thuật nông nghiệp |
D140215 |
B |
14.0 |
||
13 |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C |
14.5 |
14.5 |
|
14 |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
14.5 |
14.5 |
|
15 |
Sư phạm Địa lý |
D140219 |
A |
15.5 |
||
A1 |
15.5 |
|||||
C |
18.0 |
|||||
16 |
Sư phạm Âm nhạc |
D140221 |
N |
18.5 |
||
17 |
Sư phạm Mỹ thuật |
D140222 |
H |
13.0 |
13.0 |
|
18 |
SP Tiếng Anh (AV hệ số 2) |
D140231 |
D1 |
17.0 |
17.0 |
|
19 |
Thiết kế đồ họa |
D210403 |
H |
17.0 |
||
20 |
Việt Nam học (VH Du lịch) |
D220113 |
C |
14.5 |
14.5 |
|
D1 |
13.5 |
13.5 |
||||
21 |
Ngôn ngữ Anh (AV hệ số 2) |
D220201 |
D1 |
18.5 |
||
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204 |
C |
14.5 |
||
D1 |
13.5 |
|||||
23 |
Quản lý văn hóa |
D220342 |
C |
16.0 |
||
D1 |
15.0 |
|||||
24 |
Khoa học thư viện |
D320202 |
C |
14.5 |
||
D1 |
13.5 |
|||||
25 |
Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
13.0 |
||||
D1 |
13.5 |
13.5 |
||||
26 |
Tài chính – Ngân hàng |
D340201 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
13.0 |
||||
D1 |
13.5 |
13.5 |
||||
27 |
Kế toán |
D340301 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
13.0 |
||||
D1 |
13.5 |
13.5 |
||||
28 |
Khoa học môi trường |
D440301 |
B |
14.0 |
14.0 |
|
29 |
Khoa học máy tính |
D480101 |
A |
16.0 |
||
A1 |
16.0 |
|||||
30 |
Nuôi trồng thủy sản |
D620301 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
13.0 |
||||
B |
14.0 |
14.0 |
||||
31 |
Công tác xã hội |
D760101 |
C |
14.5 |
14.5 |
|
D1 |
13.5 |
13.5 |
||||
32 |
Quản lý đất đai |
D850103 |
A |
13.0 |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
13.0 |
||||
B |
14.0 |
14.0 |
||||
Đào tạo trình độ cao đẳng |
||||||
1 |
Giáo dục Mầm non |
C140201 |
M |
10.0 |
||
2 |
Giáo dục Tiểu học |
C140202 |
A |
10.0 |
||
A1 |
10.0 |
|||||
B |
11.0 |
|||||
C |
11.5 |
|||||
D1 |
10.5 |
|||||
3 |
GD Thể chất (NK hệ số 2) |
C140206 |
T |
16.0 |
||
4 |
Sư phạm Toán học |
C140209 |
A |
10.0 |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
10.0 |
||||
5 |
Sư phạm Tin học |
C140210 |
A |
10.0 |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
10.0 |
||||
6 |
Sư phạm Vật lý |
C140211 |
A |
10.0 |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
10.0 |
||||
7 |
Sư phạm Hóa học |
C140212 |
A |
10.0 |
10.0 |
|
8 |
Sư phạm Sinh học |
C140213 |
B |
11.0 |
11.0 |
|
9 |
SP Kỹ thuật nông nghiệp |
C140215 |
B |
11.0 |
||
10 |
Sư phạm Ngữ văn |
C140217 |
C |
11.5 |
11.5 |
|
11 |
Sư phạm Lịch sử |
C140218 |
C |
11.5 |
11.5 |
|
12 |
Sư phạm Địa lý |
C140219 |
A |
10.0 |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
10.0 |
||||
C |
11.5 |
11.5 |
||||
13 |
Sư phạm Âm nhạc |
C140221 |
N |
13.5 |
||
14 |
Sư phạm Mỹ Thuật |
C140222 |
H |
10.0 |
10.0 |
|
15 |
C.nghệ Thiết bị trường học |
C140237 |
A |
10.0 |
||
A1 |
10.0 |
|||||
B |
11.0 |
|||||
16 |
Thiết kế đồ họa |
C210403 |
H |
14.0 |
||
17 |
Tiếng Anh (AV hệ số 1) |
C220201 |
D1 |
10.5 |
10.5 |
|
18 |
Khoa học thư viện |
C320202 |
C |
11.5 |
||
D1 |
10.5 |
|||||
19 |
Tin học ứng dụng |
C480202 |
A |
10.0 |
10.0 |
|
A1 |
10.0 |
10.0 |
||||
Đào tạo trình độ Trung cấp chuyên nghiệp |
||||||
1 |
Tin học ứng dụng |
T480202 |
Các khối |
NHỮNG SỰ KIỆN NỔI BẬT |
|
Ghê rợn: Hiệu trưởng trường mẫu giáo chọc tăm vào vùng kín các cháu bé |
ĐIỂM NÓNG |
|