Thí sinh xem điểm thi đại học 2012. |
Mã ngành |
Ngành |
Khối thi |
Điểm chuẩn |
XT NV2 |
|
Điểm |
SL |
||||
D140209 |
Sư phạm Toán học |
A |
21 |
||
D140210 |
Sư phạm Tin học |
A |
16 |
12 |
|
A1 |
16 |
||||
D140211 |
Sư phạm Vật lý |
A |
20 |
||
A1 |
20 |
||||
D140214 |
Sư phạm KT Công Nghiệp |
A |
15 |
50 |
|
A1 |
15 |
||||
D480201 |
CNTT |
A |
15 |
40 |
|
A1 |
15 |
||||
D460101 |
Toán học |
A |
17 |
17.5 |
26 |
D140212 |
Sư phạm Hoá |
A |
21 |
||
D140213 |
Sư phạm Sinh |
B |
18.5 |
||
D420101 |
Sinh học |
A |
15 |
||
B |
16.5 |
||||
D140217 |
Sư phạm Ngữ văn |
C |
22 |
||
D1,2,3 |
21 |
||||
D140218 |
Sư phạm Lịch Sử |
C |
22 |
||
D1,2,3 |
18 |
||||
D140219 |
Sư phạm Địa lí |
A |
16 |
||
C |
22 |
||||
D310403 |
Tâm lý giáo dục |
A |
15 |
||
B |
15 |
20 |
|||
D1,2,3 |
15 |
||||
D140205 |
Giáo dục Chính trị |
C |
15 |
||
D1,2,3 |
15 |
||||
D220113 |
Việt Nam học |
C |
15 |
||
D1 |
15 |
||||
D760101 |
Công tác Xã hội |
C |
15 |
20 |
|
D1 |
15 |
||||
D140205QP |
GD Chính trị - GD Quốc phòng |
C |
15 |
90 |
|
D550330 |
Văn học |
C |
16 |
20 |
|
D1,2,3 |
16 |
||||
D140204 |
Giáo dục Công dân |
C |
15 |
20 |
|
D1,2,3 |
15 |
||||
D310401 |
Tâm lí học |
A |
15 |
||
B |
15 |
||||
D1,2,3 |
15 |
||||
D140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
29 |
||
D140233 |
Sư phạm Tiếng Pháp |
D1 |
20 |
13 |
|
D3 |
20 |
||||
D140221 |
Sư phạm Âm nhạc |
N |
22 |
||
D140222 |
Sư phạm Mỹ Thuật |
H |
24.5 |
||
D140206 |
Giáo dục thể chất |
T |
23 |
||
D140201 |
Giáo dục Mầm non |
M |
19.5 |
||
D140201TA |
GDMN - Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
22 |
||
D140202 |
Giáo dục tiểu học |
D1,2,3 |
21 |
||
D140202TA |
GDTH - Sư phạm Tiếng Anh |
D1 |
21 |
||
D140203 |
Giáo dục đặc biệt |
C |
15 |
||
D1 |
15 |
||||
D140114 |
Quản lí Giáo dục |
A |
15.5 |
||
C |
15.5 |
||||
D1 |
15.5 |
||||
D310201 |
Sư phạm Triết học |
C |
15 |
30 |
|
D1,2,3 |
15 |
||||
C510504 |
CN Thiết bị trường học |
A |
10 |
60 |
|
B |
11 |
||||
A1 |
10 |