Tôi đã từng hoài nghi việc tiến hành thí nghiệm trong lớp học online cho đến khi thấy được ở lớp học trực tuyến, học sinh vẫn có thể “rót” hóa chất vào bình cho các thí nghiệm hóa học phổ thông một cách sinh động, chuẩn xác, an toàn và hoàn toàn “ảo”. Công nghệ metaverse cũng có thể cho phép một “gia sư ảo” hiện diện ngay trong nhà của người học và cùng thảo luận một bài học.
Hiện nay, chỉ mất ít hơn 12 giờ để tổng tri thức của nhân loại tăng lên gấp đôi. Nếu giáo dục đại học tập trung quá nhiều vào tri thức cũ, sẽ nhanh chóng bị vượt qua bởi công nghệ. Do vậy, đại học sẽ cần trở thành trung tâm sản sinh và ứng dụng tri thức mới để xã hội tiến bộ lên mỗi ngày. Đột phá bằng công nghệ gần như là lựa chọn bắt buộc của các đại học để tồn tại với đối thủ cạnh tranh vô hình đang thách thức lối giảng dạy và nghiên cứu kinh viện ở các đại học truyền thống.
Giáo dục đại học đang đứng trước những thách thức lịch sử. Công nghệ mới và trí tuệ nhân tạo đưa ra những cảnh báo về việc học tập và nghiên cứu sẽ trải qua những thay đổi sâu sắc chưa từng có kể từ khi mô hình đại học hiện đại được khai sinh tại Đức vào thế kỷ 19.
Việc học hiện nay không phải chỉ dựa vào việc đọc sách và nghe bài giảng (thuyết trình), mà còn có nhiều hình thức mang tính trải nghiệm, tương tác như thực hiện dự án, thực tập, tham gia mô phỏng, trò chơi mang tính giáo dục (gamification)... Việc nghiên cứu cũng sẽ thay đổi rất nhanh, với trí tuệ nhân tạo có khả năng hỗ trợ thực hiện hiệu quả các khâu quan trọng theo đúng chuẩn IMRAD của một bài viết nghiên cứu (journal) như tổng thuật lịch sử vấn đề (literature review) hoặc trích dẫn, tính toán, phân tích, diễn giải số liệu với độ chính xác rất cao. Ngay cả với việc sáng tạo, trí tuệ nhân tạo cũng tham gia vào việc lập trình (coding), có khả năng tự nhân bản, tức là trí tuệ sản sinh ra trí tuệ mới từng giây một.
Năm 2025 ghi nhận một số đại học trên thế giới tuyên bố sáp nhập để tập trung hơn và mạnh mẽ hơn. Tại Australia, đại học South Australia tuyên bố nhập vào đại học Adelaide, hiệu lực từ 1/1/2026. Đại học công nghệ Sydney (UTS), một đại học công nghệ trẻ hàng đầu, tạm dừng tuyển sinh hơn 100 chương trình ở 60% trên tổng số các khoa cho kỳ mùa thu 2026 để thực hiện cải tổ do số lượng sinh viên đăng ký học thấp và tình hình tài chính khó khăn của trường. Trong khi đó ở Anh, đại học Greenwich (thành lập năm 1890) và đại học Kent (thành lập năm 1965) cũng sẽ sáp nhập để hình thành nên một tổ chức giáo dục hiệu quả hơn. Ở Mỹ, trung tâm nghiên cứu khoa học sức khỏe của hệ thống đại học Texas cũng sáp nhập vào Đại học Texas tại San Antonio.
Học online hiện nay đã trở thành “bình thường mới”, cho phép việc học có thể tiến hành từ xa, không cần trực tiếp, không cần gắn với thời gian và không gian cố định như trường học truyền thống. Các đại học truyền thống đã từng là mô hình thành công trong việc phổ biến tri thức, giúp tăng nhanh chóng số lượng người trưởng thành có bằng đại học. Các nước như Canada, Israel, Nhật Bản có tỷ lệ người dân tốt nghiệp đại học từ 50% trở lên, thuộc nhóm cao nhất thế giới, từng là hình mẫu về các xã hội tri thức. Tuy nhiên, bằng đại học ngày nay không còn đảm bảo một việc làm trên thị trường lao động như thế kỷ trước, và những kiến thức bậc đại học cũng nhanh chóng trở nên lạc hậu trước sự biến đổi hàng ngày của xã hội.
Các đại học trên thế giới đang chịu sự thử thách không chỉ đến từ việc giảm sút nhu cầu, mà còn ở mô hình hoạt động. Các đại học tại Mỹ cũng chạy đua để đi tìm mô hình đại học của tương lai vì những mô hình như đại học nghiên cứu, đại học khai phóng, đại học cộng đồng cũng không đảm bảo chắc chắn rằng họ đang chuẩn bị tốt nhất cho người học để có được sự nghiệp thành công sau khi ra trường. Ngân sách bị cắt giảm, khó khăn đóng học phí từ người học khiến các đại học với sự cồng kềnh sẽ gặp bất lợi trước các đại học sáng tạo và hiệu quả hơn.

Các đại học ở Việt Nam còn rất trẻ so với thế giới, trong đó đại học công lập chủ yếu có sau năm 1945 và đại học tư thục sớm nhất cũng mới chỉ có tuổi đời hơn 30 năm. Trong quãng thời gian phát triển đó, các đại học đã trải qua nhiều đợt “lột xác”, như chuyển từ mô hình đại học đơn ngành sang đại học đa ngành, từ việc viện nghiên cứu nằm ngoài trường đại học sang mô hình đại học nghiên cứu, từ chương trình học theo niên chế sang hình thức tín chỉ, từ mô hình được bao cấp hoàn toàn sang mô hình tự chủ tài chính…
Chủ trương sắp xếp 140 đại học công lập tại Việt Nam là một cuộc cải tổ tiếp theo để các đại học trong nước tìm ra hướng đi và mô hình hiệu quả hơn hiện tại, cho phép hình thành nên các đại học có năng lực nghiên cứu hoặc đào tạo ứng dụng mạnh hơn, đồng thời cũng mở đường cho việc tìm kiếm mô hình đại học sáng tạo có thể thích ứng được với bối cảnh mới của kỷ nguyên công nghệ và trí tuệ nhân tạo.
Trường học mới không phải chỉ là nơi thuyết giảng tri thức cũ và cấp bằng đại học cho sinh viên, mà phải là trung tâm nghiên cứu và ứng dụng xuất sắc, là nơi tập trung chất xám và “nhân bản” chất xám của con người để phụng sự cộng đồng, làm cho cộng đồng phồn thịnh và văn minh hơn. Nếu trường học không phải là trung tâm sáng tạo và đổi mới, người học sẽ dần dần từ bỏ việc học đại học để lựa chọn những cách học khác thực tế hơn cho phép họ thành công, và khi đó, sự sụt giảm quy mô tuyển sinh sẽ buộc rất nhiều đại học phải đóng cửa.
(*) Văn phong, nội dung bài viết thể hiện góc nhìn, quan điểm của tác giả.