Giáo dục đại học Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt quan trọng. Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị khẳng định yêu cầu “đột phá” trong tổ chức và quản trị hệ thống, hướng đến một nền giáo dục đại học tinh gọn, hiệu quả, tự chủ thực chất và gắn kết chặt chẽ với chiến lược phát triển quốc gia.
Cùng với đó, Dự thảo Luật Giáo dục đại học sửa đổi đang được lấy ý kiến rộng rãi, với nhiều điểm thay đổi căn bản: bỏ Hội đồng trường đối với cơ sở giáo dục công lập, củng cố vai trò lãnh đạo trực tiếp của tổ chức Đảng, tái khẳng định ưu tiên đầu tư công, đồng thời nhấn mạnh yêu cầu sáp nhập, giải thể cơ sở kém hiệu quả.
Trong bối cảnh này, Dự thảo Thông tư thay thế Thông tư 12/2017/TT-BGDĐT về kiểm định chất lượng cơ sở giáo dục đại học cũng đã được triển khai lấy ý kiến, trở thành một mắt xích quan trọng.
Kiểm định không còn chỉ là công cụ đánh giá chất lượng, mà còn là “đòn bẩy chính sách” để thực thi các định hướng chiến lược của Đảng và Nhà nước.

Những điểm mới tích cực
Có thể nhìn thấy nhiều điểm tiến bộ trong Dự thảo Thông tư lần này:
Thứ nhất, bộ tiêu chuẩn được thiết kế toàn diện và mạch lạc hơn, bao phủ từ sứ mạng - chiến lược, quản trị - điều hành, nhân lực - tài chính, đến đào tạo, nghiên cứu, phục vụ cộng đồng và kết quả đầu ra. Đây là cơ sở để các trường định vị và cải tiến liên tục, thay vì chỉ dừng lại ở việc “đạt hay không đạt”.
Thứ hai, dự thảo yêu cầu số hóa minh chứng và quản lí dữ liệu chất lượng. Việc minh chứng được mã hóa, kết nối với hệ thống quản lí chung (HEMIS) giúp quá trình kiểm định minh bạch, thuận tiện, giảm thiểu tình trạng hình thức. Đây là bước đi phù hợp với xu hướng quản trị số và tinh thần đổi mới quản lí nhà nước.
Thứ ba, dự thảo đưa ra cơ chế “đạt có điều kiện” với thời hạn khắc phục 12 - 24 tháng. Đây là một thiết kế thông minh, vừa tạo áp lực cải tiến, vừa cho cơ sở cơ hội điều chỉnh. Nó thể hiện cách tiếp cận kiểm định như một quá trình đồng hành, thay vì một phán quyết khô cứng.
Thứ tư, sự nhấn mạnh vào KPI và kết quả đo lường (tỉ lệ việc làm, sản phẩm nghiên cứu, tác động xã hội, hiệu quả tài chính) cho thấy kiểm định đã bắt nhịp với yêu cầu gắn giáo dục đại học với phát triển quốc gia.
Những điểm cần cân nhắc để khả thi
Song song với các tiến bộ, vẫn còn một số vấn đề cần suy ngẫm thêm để bảo đảm tính khả thi và công bằng trong thực tiễn.
Một là, quy định về tiêu chí điều kiện bắt buộc (nếu không đạt thì xếp loại “không đạt”) cần được thẩm định kĩ. Nếu áp dụng cứng nhắc, nhiều trường sẽ bị loại khỏi hệ thống quá nhanh, không còn cơ hội khắc phục.
Trong tinh thần Nghị quyết 71, việc sáp nhập hay giải thể cần minh bạch, có lộ trình, và đi kèm cơ chế hỗ trợ chuyển đổi, chứ không thể đơn thuần là “loại bỏ ngay lập tức”.
Hai là, khi Nghị quyết 71 bỏ Hội đồng trường ở cơ sở giáo dục công lập, thì các tiêu chí về quản trị trong Thông tư cần được điều chỉnh phù hợp. Thay vì nhấn mạnh cơ chế hội đồng, cần tập trung đánh giá vai trò người đứng đầu, cơ chế kiểm soát nội bộ và trách nhiệm giải trình. Đây là điểm cần đồng bộ hóa giữa Thông tư, Luật sửa đổi và các văn bản hướng dẫn sau này.
Ba là, việc gắn kiểm định với các chỉ số hiệu quả tài chính cần hết sức thận trọng. Nếu quá đề cao yếu tố thị trường, các trường có nguy cơ chạy theo nguồn thu ngắn hạn, bỏ quên nhiệm vụ công ích như đào tạo giáo viên, nghiên cứu cơ bản, phục vụ cộng đồng.
Bốn là, khung thời gian khắc phục 12 - 24 tháng cho những vấn đề lớn (như bổ sung giảng viên, xây dựng cơ sở vật chất) có thể là quá ngắn. Cần có phân loại hạng mục để tránh gây áp lực bất khả thi.
Đặt trong tinh thần Nghị quyết 71 và sửa đổi Luật Giáo dục đại học
Điểm đáng chú ý nhất là, kiểm định chất lượng sẽ trở thành công cụ điều tiết hệ thống, chứ không chỉ dừng lại ở đánh giá nội bộ. Trong chu kì tới, kết quả kiểm định có thể gắn trực tiếp với việc phân bổ ngân sách, quyết định sáp nhập hay giải thể. Đây chính là sự chuyển dịch mang tính chính sách.
Tinh thần “đột phá” của Nghị quyết 71 đòi hỏi kiểm định phải vừa chặt chẽ, vừa công bằng. Chặt chẽ để nâng cao chuẩn mực, nhưng công bằng để không làm mất đi vai trò của các cơ sở giáo dục ở vùng khó khăn.
Dự thảo Luật Giáo dục đại học sửa đổi cũng xác định rõ: ưu tiên đầu tư công cho lĩnh vực giáo dục đại học, song sự ưu tiên ấy phải dựa trên chất lượng thực chất, được minh chứng bằng kiểm định.
Như vậy, kiểm định giờ đây không phải là "tờ giấy thông hành" mang tính hình thức, mà chính là bộ lọc quyết định: trường nào có chất lượng thực chất sẽ được đầu tư, trường nào yếu kém sẽ bị buộc sắp xếp lại.
Đây là một bước ngoặt lớn do đó đòi hỏi cần sự chuẩn bị kĩ lưỡng.
Một số gợi mở
Để Dự thảo Thông tư thực sự đi vào cuộc sống, điều quan trọng nhất là phải có một cơ chế triển khai khả thi, vừa bảo đảm nâng chuẩn, vừa tránh gây áp lực vượt quá khả năng của các cơ sở.
Trước hết, đối với những trường nhỏ, trường vùng khó khăn, cần một lộ trình chuyển tiếp hợp lí kèm theo hỗ trợ kĩ thuật và tài chính cụ thể.
Kiểm định phải là động lực cải tiến, chứ không thể trở thành “gánh nặng hành chính” khiến các trường này bị loại khỏi cuộc chơi một cách oan uổng.
Bên cạnh đó, khi Nghị quyết 71 đã xác định bỏ Hội đồng trường ở các cơ sở công lập, thì tiêu chí quản trị trong Thông tư mới cũng cần được điều chỉnh cho phù hợp.
Thay vì đánh giá dựa vào cơ chế hội đồng, trọng tâm nên đặt vào vai trò lãnh đạo của người đứng đầu, hệ thống kiểm soát nội bộ và mức độ trách nhiệm giải trình trước xã hội. Chỉ như vậy, tiêu chí kiểm định mới đồng bộ với tinh thần của Nghị quyết và Dự thảo Luật sửa đổi.
Một vấn đề khác là mối quan hệ giữa tài chính và sứ mệnh công ích. Nếu quá chú trọng đến các chỉ số tài chính, nguy cơ thương mại hóa giáo dục đại học sẽ gia tăng, đẩy những ngành học nền tảng hoặc phục vụ cộng đồng vào thế bất lợi. Ngược lại, nếu chỉ dựa vào bao cấp mà không gắn với chất lượng, sẽ khó tạo ra động lực đổi mới.
Vì vậy, cần một sự cân bằng tinh tế: tài chính phải đi kèm với sứ mệnh, và sứ mệnh phải được lượng hóa bằng các chỉ số rõ ràng.
Ngoài ra, quy định về thời gian khắc phục hạn chế cũng cần được linh hoạt. Không thể áp cùng một khung 12–24 tháng cho mọi trường hợp.
Những vấn đề nhỏ, mang tính quy trình, có thể xử lí nhanh; nhưng với những hạng mục lớn như xây dựng cơ sở vật chất hay nâng cấp đội ngũ giảng viên, cần một lộ trình dài hơi hơn. Sự phân loại này không chỉ hợp lí mà còn giúp các trường chủ động hoạch định kế hoạch cải tiến.
Cuối cùng, kiểm định chỉ thực sự có sức nặng khi được gắn trực tiếp với chính sách phân bổ nguồn lực và quy hoạch mạng lưới. Tuy nhiên, sự gắn kết ấy phải đi kèm với nguyên tắc công bằng, đặc biệt giữa các vùng miền. Nếu không, nguy cơ mất cân đối trong hệ thống sẽ càng gia tăng.
Chính ở đây, vai trò điều tiết của Nhà nước trở nên vô cùng quan trọng: vừa bảo đảm chuẩn mực chung, vừa duy trì sự đa dạng và công bằng trong phát triển giáo dục đại học.
Tóm lại, dự thảo Thông tư thay thế Thông tư 12/2017 là một bước đi cần thiết và kịp thời, góp phần cụ thể hóa tinh thần đột phá của Nghị quyết 71 và Dự thảo Luật Giáo dục đại học sửa đổi. Tuy nhiên, để Thông tư thực sự khả thi, rất cần sự điều chỉnh tinh tế, đồng bộ và công bằng.
Một hệ thống kiểm định công minh, minh bạch, gắn liền với cơ chế đầu tư và quy hoạch mạng lưới, sẽ trở thành nền tảng để giáo dục đại học Việt Nam vươn tới giai đoạn phát triển mới: tinh gọn hơn, mạnh mẽ hơn và gắn bó hơn với sự nghiệp phát triển đất nước.