TT |
Hệ đào tạo/Ngành đào tạo |
Ký hiệu trường |
Khối |
Mã ngành |
Ghi chú |
Chỉ tiêu |
||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
|||
Trường đại học Thủy Lợi |
tuyển thêm khối A1 |
3220 |
||||||
A |
Các ngành đào tạo hệ đại học chính quy |
2920 |
||||||
I |
Tại Hà Nội |
TLA |
A |
2340 |
||||
1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng, gồm 3 chuyên ngành |
TLA |
A |
350 |
||||
- Xây dựng công trình thủy |
- |
- |
101 |
210 |
||||
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
- |
- |
102 |
70 |
||||
- Địa kỹ thuật và công trình ngầm |
- |
- |
103 |
70 |
||||
2 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng |
- |
- |
104 |
50 |
|||
3 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
- |
- |
105 |
70 |
|||
4 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
- |
- |
106 |
140 |
|||
5 |
Quản lý xây dựng |
- |
- |
107 |
70 |
|||
6 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
- |
- |
108 |
210 |
|||
7 |
Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước |
109 |
50 |
|||||
8 |
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
- |
- |
110 |
70 |
|||
9 |
Kỹ thuật Thủy điện và năng lượng tái tạo |
- |
- |
111 |
140 |
|||
10 |
Kỹ thuật công trình biển |
- |
- |
112 |
140 |
|||
11 |
Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn |
- |
- |
113 |
70 |
|||
12 |
Cấp thoát nước |
- |
- |
114 |
70 |
|||
13 |
Kỹ thuật cơ khí |
- |
- |
115 |
140 |
|||
14 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
- |
- |
116 |
70 |
|||
15 |
Thuỷ văn |
- |
- |
117 |
140 |
|||
16 |
Kỹ thuật môi trường |
- |
- |
118 |
70 |
|||
17 |
Công nghệ thông tin |
- |
- |
119 |
140 |
|||
18 |
Kinh tế |
- |
- |
401 |
70 |
|||
19 |
Quản trị kinh doanh |
- |
- |
402 |
70 |
|||
20 |
Kế toán |
- |
- |
403 |
210 |
|||
II |
Tại Cơ sở 2 (CS2) - TP Hồ Chí Minh và Bình Dương |
TLS |
A |
580 |
||||
1 |
Kỹ thuật công trình xây dựng, gồm 2 chuyên ngành |
TLS |
A |
355 |
||||
- Xây dựng công trình thủy |
- |
- |
101 |
280 |
||||
- Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
- |
- |
102 |
75 |
||||
2 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
- |
- |
106 |
75 |
|||
3 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
- |
- |
108 |
75 |
|||
4 |
Cấp thoát nước |
- |
- |
114 |
75 |
|||
B |
Hệ cao đẳng chính quy |
300 |
||||||
1 |
Tại Hà Nội |
|||||||
- Kỹ thuật công trình xây dựng |
TLA |
A |
C65 |
150 |
||||
2 |
Tại Viện Đào tạo và khoa học ứng dụng Miền Trung - Ninh Thuận - Kỹ thuật công trình xây dựng |
TLS |
A |
C65 |
150 |
|||
Học viện công nghệ bưu chính viễn thông |
BVH |
A |
thêm khối A1. không thi khối D1 |
2.950 |
||||
ĐH |
CĐ |
Phía Bắc |
Phía Nam |
|||||
1550 |
550 |
2100 |
850 |
|||||
ĐH Quốc Gia Hà Nội |
QHI |
A,B,C, D |
tuyển thêm khối A1 |
5600 |
Có thể bạn quan tâm |
|