Các cơ sở giáo dục đại học không chỉ là nơi đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, mà còn đóng vai trò làm trung tâm nghiên cứu, tiên phong trong chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo. Trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0, sự kết nối giữa giáo dục, khoa học và công nghệ ngày càng trở nên chặt chẽ. Việc xây dựng các trường đại học trở thành hệ sinh thái khoa học – công nghệ là xu hướng tất yếu, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo và ứng dụng tri thức vào thực tiễn.
Đầu tư mạnh mẽ vào khoa học công nghệ trong giáo dục đại học chính là "chìa khóa" để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong kỷ nguyên số. Một hệ sinh thái lành mạnh sẽ không chỉ tạo ra tri thức mới, mà còn giúp rút ngắn khoảng cách từ nghiên cứu đến thị trường, đóng góp trực tiếp vào sự phát triển của kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, để hiện thực hóa mục tiêu này, các trường đại học cần vượt qua nhiều rào cản về cơ chế, chính sách, đặc biệt là trong việc hỗ trợ nghiên cứu và chuyển giao công nghệ.
Mô hình đào tạo truyền thống cần điều chỉnh linh hoạt hơn
Đi đầu trong công cuộc chuyển đổi số, nhiệm vụ xây dựng hệ thống công nghệ, hạ tầng dữ liệu, ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) và đẩy mạnh nghiên cứu khoa học đổi mới sáng tạo trong các trường đại học phải được đầu tư bài bản, vận hành hiệu quả, trở thành hình mẫu cho quá trình chuyển đổi số quốc gia. Cùng với đó, chương trình đào tạo cũng cần đổi mới theo hướng tiếp cận giáo dục STEM, giúp sinh viên trang bị tư duy khoa học, kỹ năng công nghệ và khả năng thích ứng với nền kinh tế số.

Việc chuẩn bị nguồn nhân lực trong thời đại chuyển đổi số không chỉ đòi hỏi số lượng đủ lớn mà quan trọng hơn còn là đảm bảo chất lượng, với các giải pháp đồng bộ từ chính sách, tài chính đến cơ sở hạ tầng. Để đáp ứng nhu cầu nhân lực về số lượng và chất lượng cho đất nước, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Hiếu - Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng cho rằng: Trước hết, cần tiến hành rà soát và dự báo nhu cầu nhân lực trong các ngành nghề, đặc biệt là lĩnh vực STEM, nhằm định hướng chiến lược đào tạo phù hợp với xu thế phát triển.
Song song đó, nâng cao chất lượng giáo dục là yếu tố cốt lõi để bảo đảm chương trình đào tạo gắn chặt với thực tiễn, đáp ứng hiệu quả nhu cầu của xã hội và doanh nghiệp. Việc tăng cường hợp tác giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp trong nghiên cứu, phát triển cũng là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh của nguồn nhân lực trong bối cảnh đổi mới công nghệ không ngừng.
Mặt khác, việc xây dựng kho học liệu số và triển khai các chương trình đào tạo trực tuyến sẽ mở ra cơ hội học tập linh hoạt, giúp người học dễ dàng tiếp cận tri thức, chủ động trau dồi chuyên môn và cập nhật những xu hướng mới nhất. Đặc biệt, việc tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận STEM từ sớm không chỉ khơi dậy niềm đam mê khám phá mà còn giúp các em định hình tư duy khoa học, tạo nền tảng vững chắc cho định hướng nghề nghiệp tương lai.
Chia sẻ một số giải pháp cụ thể, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Văn Hiếu đề xuất, một là, cần xây dựng và liên tục cập nhật chương trình đào tạo số để thiết kế các khóa học linh hoạt, phù hợp với sự phát triển không ngừng của công nghệ và đáp ứng sát thực tiễn nhu cầu doanh nghiệp. Các chương trình này không chỉ trang bị kiến thức chuyên môn mà còn đặc biệt chú trọng đến kỹ năng thực tiễn. Từ những nền tảng chuyên môn vững chắc, sinh viên cần được rèn luyện các kỹ năng mềm quan trọng như làm việc nhóm, tư duy sáng tạo và khả năng học hỏi không ngừng. Những kỹ năng này sẽ giúp họ nhanh chóng thích nghi với môi trường làm việc thực tế, sẵn sàng nắm bắt cơ hội trong nền kinh tế số đầy biến động.
Hai là, cần xây dựng kho học liệu số và phát triển tài nguyên học tập trực tuyến, cung cấp bài giảng, tài liệu tham khảo và bài tập thực hành, giúp sinh viên, học viên dễ dàng tiếp cận và tự học. Các tài liệu này phải được cập nhật liên tục, phản ánh xu hướng công nghệ mới nhất, bảo đảm tính thực tiễn và ứng dụng cao, giúp người học nhanh chóng thích nghi với yêu cầu thị trường.
Ba là, mở rộng hợp tác và liên kết đào tạo giữa cơ sở giáo dục và doanh nghiệp nhằm xây dựng chương trình sát với nhu cầu thực tế, đồng thời tạo cơ hội thực tập, việc làm cho sinh viên. Việc đưa sinh viên tiếp cận sớm với môi trường làm việc thực tế đóng vai trò quan trọng, có thể thực hiện thông qua các chương trình trao đổi, hợp tác với doanh nghiệp, trường đại học và tổ chức quốc tế, giúp nâng cao chất lượng đào tạo và tiếp thu kinh nghiệm tiên tiến.

Bốn là, công tác nâng cao chất lượng giảng viên thông qua bồi dưỡng chuyên môn và thúc đẩy nghiên cứu cũng rất quan trọng. Cụ thể, cần tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo để giảng viên cập nhật những kiến thức, kỹ năng công nghệ mới nhất. Đồng thời, khuyến khích thầy cô tham gia nghiên cứu khoa học, phát triển các dự án công nghệ, không chỉ nâng cao trình độ chuyên môn mà còn đóng góp giá trị cho nền tri thức và đổi mới sáng tạo.
Năm là, đầu tư có trọng tâm, trọng điểm để nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu. Về cơ sở hạ tầng, cần đầu tư trang thiết bị, phòng thí nghiệm và công nghệ hiện đại, tạo môi trường học tập, nghiên cứu tiên tiến cho sinh viên và giảng viên. Nên ưu tiên nguồn lực cho các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn, có tiềm năng phát triển và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế số.
Sáu là, đổi mới quản lý và quản trị giáo dục bằng công nghệ. Việc ứng dụng các hệ thống quản lý học tập (LMS) và công cụ số hóa giúp nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát quá trình đào tạo. Đồng thời, cần xây dựng cơ chế quản lý minh bạch, linh hoạt, tạo điều kiện thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong giáo dục và đào tạo.
Bệ phóng cho khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia
Hiện nay, cơ chế phát triển và thương mại hóa sản phẩm khoa học – công nghệ trong các cơ sở giáo dục đại học đã đạt được một số thành tựu nhất định, nhưng vẫn còn một số vướng mắc. Trong đó, một trong những rào cản là quy trình chuyển giao công nghệ còn phức tạp, thiếu sự kết nối hiệu quả giữa nhà nghiên cứu và doanh nghiệp, làm hạn chế tiềm năng đóng góp của khoa học công nghệ vào phát triển kinh tế - xã hội.
Chia sẻ về vấn đề này, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Trung Cang – Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Kiên Giang cho hay, Nghị định 70/2018/NĐ-CP quy định rằng trước khi được thương mại hóa, tài sản khoa học và công nghệ phải trải qua quy trình định giá bắt buộc. Bên cạnh đó, theo quy định hiện hành, các kết quả nghiên cứu được tài trợ từ ngân sách Nhà nước chịu sự quản lý của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công. Tuy nhiên, do tính chất đặc thù của tài sản trí tuệ, các phương pháp định giá thông thường chưa thể áp dụng hiệu quả, gây ra rào cản trong việc khai thác và chuyển giao công nghệ.

Ngoài ra, cơ chế phê duyệt và cấp kinh phí cho các nhiệm vụ khoa học công nghệ còn tồn tại một số bất cập. Dù đã được thông qua, nhiều đề tài vẫn phải chờ thời gian trong quy trình hoàn tất thủ tục ký kết hợp đồng và giải ngân kinh phí, làm ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện cũng như hiệu quả triển khai. Hơn nữa, quy trình xin chuyển giao quyền sở hữu kết quả nghiên cứu từ cơ quan chủ quản còn kéo dài, làm chậm tiến độ ứng dụng vào thực tiễn.
Để thúc đẩy hoạt động khoa học công nghệ và chuyển giao các sản phẩm nghiên cứu trong các trường đại học, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Trung Cang cho rằng cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp như tổ chức các khóa bồi dưỡng, tập huấn chuyên sâu về khai thác và thương mại hóa kết quả nghiên cứu, giúp các trường nâng cao năng lực chuyển giao công nghệ. Đồng thời, cơ quan quản lý Nhà nước cần ban hành cơ chế đặc thù trong định giá tài sản trí tuệ, đơn giản hóa quy trình thương mại hóa đối với các kết quả nghiên cứu sử dụng ngân sách Nhà nước.
Bên cạnh đó, việc áp dụng cơ chế tự động giao quyền sở hữu kết quả nghiên cứu cho cơ quan chủ trì cũng giúp tạo điều kiện thuận lợi hơn để sản phẩm nghiên cứu khoa học công nghệ tiếp tục khai thác và ứng dụng vào thực tiễn. Điều này không chỉ khuyến khích các nhà khoa học mạnh dạn theo đuổi những đề tài mang tính đột phá mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ trong nước.
Theo quan điểm của lãnh đạo Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, để tạo bệ phóng cho khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia, việc Thủ tướng Chính phủ lựa chọn các cơ sở đào tạo đại học có thế mạnh trong lĩnh vực khoa học công nghệ trong Quyết định 452/QĐ-TTg góp phần đẩy mạnh sự thành công của Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị. Đây là động lực mạnh mẽ để cơ sở giáo dục đại học tiếp tục phát triển theo định hướng mũi nhọn, tập trung trọng tâm, trọng điểm vào các lĩnh vực then chốt, phù hợp với xu thế phát triển của thời đại.
Đối với Trường Đại học Xây dựng Hà Nội, việc nhà trường được Chính phủ phê duyệt là một trong năm cơ sở giáo dục đại học trọng điểm trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng không phải mới tính đến thời điểm này, mà là kết quả của cả một quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng, định hướng chiến lược bài bản trong suốt thời gian qua. Khi nhận được nhiệm vụ, tập thể lãnh đạo nhà trường đã có định hướng đặt mục tiêu phát triển các chương trình đào tạo mang tính tiên phong, đảm bảo cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu cấp thiết của thị trường lao động, đặc biệt trong lĩnh vực kiến trúc và xây dựng.

Trong đó, tập trung phát triển cả những ngành đào tạo mới, cập nhật theo xu hướng quốc tế và định hướng phát triển của đất nước trong tương lai gần. Nhà trường đang xây dựng các chương trình đào tạo chuyên sâu phục vụ những công trình trọng điểm mang tính chiến lược như nhà máy điện hạt nhân, hệ thống giao thông đường sắt tốc độ cao, cũng như phát triển nguồn nhân lực phục vụ cho ngành xây dựng và khai thác tài nguyên biển, công trình thềm lục địa, cảng và hàng hải. Đây là các lĩnh vực có nhu cầu nhân lực lớn, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ngành kiến trúc và xây dựng nước nhà.
Cùng với việc phát triển chương trình đào tạo, nhà trường cũng chú trọng thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ tiên tiến 4.0 trong các lĩnh vực liên quan đến kiến trúc và xây dựng. Sự hội nhập của công nghệ hiện đại không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn giúp sinh viên tiếp cận với những tiến bộ mới nhất, đảm bảo người học có đủ năng lực để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động. Hướng đi này cũng thể hiện vai trò dẫn dắt của Trường Đại học Xây dựng Hà Nội trong việc định hướng, đổi mới và nâng tầm chất lượng đào tạo của toàn ngành.
Một trong những mục tiêu chiến lược của nhà trường là mở rộng phạm vi ảnh hưởng, đưa chất lượng giáo dục mang tính tiên phong lan tỏa sâu rộng hơn trên cả ba miền Bắc, Trung, Nam. Trước mắt, trọng tâm là khu vực xung quanh vùng Thủ đô Hà Nội, đồng bằng sông Hồng và duyên hải miền Trung. Việc mở rộng này giúp tăng cường cơ hội tiếp cận giáo dục chất lượng cao cho sinh viên ở nhiều địa phương, góp phần đáp ứng nhu cầu phát triển của từng vùng kinh tế trọng điểm.