Trường/Ngành |
Mã ngành |
Khối |
Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐH TÂY NGUYÊN |
3.000 |
||
Bậc đại học |
2.500 |
||
Sư phạm toán học |
D140209 |
A |
|
Sư phạm vật lý |
D140211 |
A |
|
Sư phạm hóa học |
D140212 |
A |
|
Giáo dục tiểu học: |
|||
- Giáo dục tiểu học - Giáo dục tiểu học - tiếng Jrai |
D140202 |
A, C |
|
C, D1 |
|||
Sư phạm tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
|
Sư phạm sinh học |
D140213 |
B |
|
Sư phạm ngữ văn |
D140217 |
C |
|
Giáo dục thể chất |
D140206 |
T |
|
Giáo dục mầm non |
D140201 |
M |
|
Kinh tế nông nghiệp |
D620115 |
A, D1 |
|
Quản trị kinh doanh: |
|||
- Quản trị kinh doanh |
D340101 |
A, D1 |
|
- Quản trị kinh doanh thương mại |
A, D1 |
||
- Quản trị kinh doanh bất động sản |
A, D1 |
||
Kế toán |
|||
- Kế toán |
D340301 |
A, D1 |
|
- Kế toán - Kiểm toán |
A, D1 |
||
Quản lý đất đai |
D850103 |
A |
|
Công nghệ sau thu hoạch |
D540104 |
A, B |
|
Tài chính - Ngân hàng |
D340201 |
A, D1 |
|
Công nghệ thông tin: |
D480201 |
A |
|
- Công nghệ phần mềm |
|||
- Công nghệ web |
|||
Bảo vệ thực vật |
D620112 |
B |
|
Khoa học cây trồng |
D620110 |
B |
|
Chăn nuôi |
D620105 |
B |
|
Thú y |
D640101 |
B |
|
Lâm sinh |
D620205 |
B |
|
Y đa khoa |
D720101 |
B |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
D620211 |
B |
|
Điều dưỡng |
D720501 |
B |
|
Sinh học |
D420101 |
B |
|
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
|
Giáo dục chính trị |
D310205 |
C |
|
Văn học |
D220330 |
C |
|
Triết học |
D220301 |
C, D1 |
|
Bậc cao đẳng |
500 |
||
Quản lý đất đai |
C850103 |
A |
|
Quản lý tài nguyên và môi trường |
C620211 |
B |
|
Chăn nuôi |
C620105 |
B |
|
Lâm sinh |
C620205 |
B |
|
Khoa học cây trồng |
C620110 |
B |
Có thể bạn quan tâm |
|